Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ D (P8)

Đăng ngày 14 February, 2023 bởi admin
– disgust /dis’gʌst/Ngoại động từ: làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng
Ngoại động từ : làm phẫn nộ, làm phẫn nộ

– disgusted

Adjective : chán ghét, chán ngấy, ghê tởm

– disgusting /dis’gʌstiɳ/

Tính từ : làm ghê tởm, làm kinh tởm

– dish /diʃ/

Danh từ : đĩa ( đựng thức ăn )
Danh từ : móm ăn ( đựng trong đĩa )
a make dish
a standing dish
Danh từ : vật hình đĩa
Danh từ : ( từ cổ, nghĩa cổ ) chén, tách
a dish of tea
Ngoại động từ : sắp ( món ăn ) vào đĩa ( để dọn cơm )
Ngoại động từ : làm lõm xuống thành lòng đĩa
Ngoại động từ : vượt mặt được, dùng mẹo lừa được ( đối phương ) ; ( chính ) vận dụng chủ trương đường lối của đối phương để vượt mặt ( đối phương )
Nội động từ : chạy chân trước khoằm vào ( ngựa )

– dish rack

Noun : giá để bát đĩa

– dish towel

Noun : khăn lau bát đĩa

– dishonest /dis’ɔnist/

Tính từ : không lương thiện, vô lương
Tính từ : không thành thật, không trung thực

– dishwasher detergent

Noun : chất tẩy rửa bát đĩa

– dishwashing liquid

Noun : giống dishwashing detergent

– disinfectant /,disin’fektənt/

Tính từ : tẩy uế
Danh từ : thuốc tẩy uế, chất tẩy uế

– disinterested /dis’intristid/

Tính từ : vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi
disinterested help
Tính từ : không chăm sóc đến, không chú ý đến, hờ hững, lãnh đạm

– disk /disk/ Cách viết khác : (disc) /disk/

Danh từ : ( thể dục, thể thao ) đĩa
Danh từ : đĩa hát
Danh từ : đĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa

– disk drive

Noun : ( vi tính ) ổ dĩa

– dismiss /dis’mis/

Ngoại động từ : giải tán ( đám đông tụ tập, quân đội … )
dismiss !
Ngoại động từ : cho đi
Ngoại động từ : đuổi ra, thải hồi, sa thải ( người làm … )
Ngoại động từ : gạt bỏ, xua đuổi ( ý nghĩ … )
Ngoại động từ : bàn luận qua loa, nêu lên qua loa ( một yếu tố, cốt để bỏ lỡ )
Ngoại động từ : ( thể dục, thể thao ) đánh đi ( quả bóng crickê )
Ngoại động từ : ( pháp lý ) bỏ không xét ( một vụ ) ; bác ( đơn )
Danh từ : the dismiss ( quân sự chiến lược ) sự giải tán ( sau buổi tập luyện )

– display /dis’plei/

Danh từ : sự bày ra, sự phô bày, sự tọa lạc
to make a display of
Danh từ : sự phô trương, sự khoe khoang
Danh từ : sự biểu lộ, sự để lộ ra
Danh từ : ( ngành in ) sự sắp chữ nổi bật
Ngoại động từ : bày ra, phô bày, tọa lạc
Ngoại động từ : phô trương, khoe khoang ( kỹ năng và kiến thức … )
Ngoại động từ : biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra ( lòng can đảm và mạnh mẽ … )
Ngoại động từ : ( ngành in ) sắp ( chữ ) điển hình nổi bật

– diversity /dai’və:siti/

Danh từ : tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ
Danh từ : loại khác nhau

– djibouti

Noun : thành phố cảng trên vịnh Aden, TP. hà Nội và là thành phố lớn nhất của Djibouti
Noun : nước Cộng hòa Djibouti

– distinguish /dis’tiɳgwiʃ/

Ngoại động từ : phân biệt
to distinguish one thing from another
Ngoại động từ : nghe ra, nhận ra
to distinguish someone among the crowd
Ngoại động từ : ( + into ) chia thành, xếp thành ( loại … )
to distinguish men into classes
to distinguish oneself
Nội động từ : ( + between ) phân biệt, nhận định và đánh giá sự khác nhau ( giữa … )

– distribute /dis’tribju:t/

Ngoại động từ : phân chia, phân phối, phân phát
to distribute letters
Ngoại động từ : rắc, rải
to distribute manure over a field
Ngoại động từ : sắp xếp, xếp loại, phân loại
to distribute book into classes
Ngoại động từ : ( ngành in ) bỏ ( chữ in ) ( dỡ chữ xếp vào từng ô )

– distribution /,distri’bju:ʃn/

Danh từ : sự phân chia, sự phân phối, sự phân phát
Danh từ : sự rắc, sự rải
Danh từ : sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại
Danh từ : ( ngành in ) bỏ chữ ( xếp vào từng ô )

– district /’distrikt/

Danh từ : địa hạt, khu vực, Q., huyện, khu
Danh từ : vùng, miền
the lake district
Danh từ : ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ) khu vực bầu cử
Danh từ : ( tôn giáo ) giáo khu nhỏ
Định ngữ : thuộc địa hạt, thuộc Q., thuộc huyện, thuộc khu ; thuộc giáo khu nhỏ
district council
a district visistor
Ngoại động từ : chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành Q., chia thành huyện, chia thành khu

– disposal /dis’pouzəl/Danh từ: sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí
Danh từ : sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi
Danh từ : sự bán, sự chuyển nhượng ủy quyền, sự nhượng lại
for disposal
disposal of property

Danh từ: sự tuỳ ý sử dụng

at one’s disposal
to place something at someone’s disposal
to have entire disposal of something
I am at your disposal

– dispute /dis’pju:t/

Danh từ : cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận
beyond ( past, without ) dispute
the matter is in dispute
to hold a dispute on
Danh từ : cuộc tranh chấp ( giữa hai người … )
Danh từ : cuộc cự cãi ; sự bất hòa, sự bất đồng ý kiến
to settle a dispute
Nội động từ : bàn cãi, tranh luận
to dispute with ( against ) someone
to dispute on ( about ) a subject
Nội động từ : cãi nhau, đấu khẩu ; bất hòa
Ngoại động từ : bàn cãi, tranh luận ( một yếu tố )
Ngoại động từ : chống lại, kháng cự lại
to dispute a landing
to dispute the advance of the enemy
Ngoại động từ : tranh chấp
to dispute every inch of ground

– distance /’distəns/

Danh từ : khoảng cách, tầm xa
beyond striking distance
beyond listening distance
within striking distance
within listening distance
Danh từ : khoảng chừng ( thời hạn )
at this distance of time
the distance between two events
Danh từ : quãng đường ; ( thể dục, thể thao ) quãng đường chạy đua ( dài 240 iat )
to go part of the distance on foot
to hit the distance
Danh từ : nơi xa, đằng xa, phía xa
in the distance
from the distance
Danh từ : thái độ cách biệt, thái độ xa cách ; sự cách biệt, sự xa cách
to keep one’s distance
to keep someone at a distance
Danh từ : ( hội họa ) cảnh xa ( của một bức họa )
Danh từ : ( âm nhạc ) khoảng cách ( giữa hai nốt )
Ngoại động từ : để ở xa, đặt ở xa
Ngoại động từ : làm xa ra ; làm có vẻ như ở xa
Ngoại động từ : bỏ xa ( trong cuộc chạy đua, cuộc thi … )

– distant /’distənt/

Tính từ : xa, cách, xa cách
five miles distant
distant relative
to have a distant relation with someone
distant likeness
Tính từ : có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân thiện, lạnh nhạt
to be on distant terms with someone

– distinct /dis’tiɳkt/

Tính từ : riêng, riêng không liên quan gì đến nhau ; độc lạ
man as distinct from animals
Tính từ : dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng
distinct orders
a distinct idea
Tính từ : rõ ràng, dứt khoát, nhất định
a distinct refusal
a distinct tendency

– distinction /dis’tiɳkʃn/

Danh từ : sự phân biệt ; điều phân biệt, điều khác nhau
distinction without a difference
all without distinction
Danh từ : nét đặc biệt quan trọng, sắc tố riêng, tính độc lạ ( văn )
to lack distinction
Danh từ : tín hiệu đặc biệt quan trọng ; biểu lộ danh dự, tước hiệu, thương hiệu
Danh từ : sự biệt đãi, sự tặng thêm, sự trọng vọng
to treat with distinction
Danh từ : sự xuất sắc ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
men of distinction

– distress /dis’tres/

Danh từ : nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn
Danh từ : cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo
Danh từ : tai ương, cảnh hiểm nghèo, cảnh gian truân
a signal of distress
Danh từ : thực trạng kiệt sức, thực trạng mệt lả, thực trạng mệt đứt hơi
Danh từ : ( pháp lý ) sự tịch biên
Ngoại động từ : làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn
Ngoại động từ : làm lo âu, làm lo ngại
Ngoại động từ : bắt chịu nguy hiểm, bắt chịu khốn khổ
Ngoại động từ : làm kiệt sức

– disturb /dis’tə:b/

Ngoại động từ : làm mất yên tĩnh, làm náo động ; quấy rầy, làm bồn chồn, làm lo âu ; làm xáo lộn
Ngoại động từ : ( vật lý ) làm nhiễu loạn

– dive /daiv/

Danh từ : sự nhảy lao đầu xuống ( nước … ) ; sự lặn
Danh từ : ( hàng không ) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống ( máy bay )
Danh từ : ( hàng hải ) sự lặn ( tàu ngầm )
Danh từ : sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi
Danh từ : sự thọc tay vào túi
Danh từ : ( từ Mỹ, nghĩa Mỹ ) quán nhậu chui ( nơi lui tới của bọn vô lại … )
Danh từ : chỗ ẩn náu ( của bọn lưu manh
Danh từ : shop ở tầng hầm dưới đất ( thường bán 1 số ít hàng đặc biệt quan trọng )
an oyster dive
Nội động từ : nhảy lao đầu xuống ( nước … ) ; lặn
Nội động từ : ( hàng không ) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống ( máy bay )
Nội động từ : ( hàng hải ) lặn ( tàu ngầm )
Nội động từ : lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình ; vụt lao biến đi, vụt biến mất

to dive into the bushes

Nội động từ : ( + into ) thọc tay vào ( túi, nước … )
to dive into one’s pocket

Nội động từ : ( + into ) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào ( việc làm nghiên cứu và điều tra cái gì … )

Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội