Networks Business Online Việt Nam & International VH2

nắm lấy cơ hội in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Đăng ngày 18 July, 2022 bởi admin

Ta sẽ nắm lấy cơ hội của mình.

I’ll take my chances.

OpenSubtitles2018. v3

Nắm lấy cơ hội 1 đời người!

Getting the chance of a lifetime.

OpenSubtitles2018. v3

Anh là một thằng ngốc nếu anh không nắm lấy cơ hội này.

You’re an idiot if you don’t take this chance.

OpenSubtitles2018. v3

Em nghĩ chúng ta nên nắm lấy cơ hội của mình.

I think we should take our chances.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy Nắm Lấy Cơ Hội

Catch the Wave

LDS

Ta đã nắm lấy cơ hội.

I seized an opportunity.

OpenSubtitles2018. v3

Bà đã nắm lấy cơ hội và cho những gì trong khả năng của bà.

She embraced the opportunity and gave what she was able to give.

jw2019

Đầy tớ của Thần Sừng sẽ nắm lấy cơ hội của họ!

The servants of the Horned God will seize their opportunity!

OpenSubtitles2018. v3

Và cô sẽ nắm lấy cơ hội này chứ?

And you’re willing to take that chance?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ nắm lấy cơ hội của mình.

I’ll take my chances.

OpenSubtitles2018. v3

Bọn đầy tớ của vị thần có sừng sẽ nắm lấy cơ hội đó.

The servants of the horned god will seize their opportunity.

OpenSubtitles2018. v3

nắm lấy cơ hội, được gia đình và chủ nhân của cô ủng hộ.

She took the opportunity, supported by her family and her employer.

WikiMatrix

John nắm lấy cơ hội và đến Paris, lập liên minh với Philippe.

John seized the opportunity and went to Paris, where he formed an alliance with Philip.

WikiMatrix

Các anh chị em thuộc mỗi hội đồng tiểu giáo khu đang bắt đầu nắm lấy cơ hội.

Brothers and sisters on each ward council are beginning to catch the wave.

LDS

Chirac nắm lấy cơ hội để định kỳ lên tiếng chỉ trích chính phủ Jospin.

Chirac seized the occasion to periodically criticise Jospin’s government.

WikiMatrix

Google sẽ nắm lấy cơ hội này để nói Chrome là một giải pháp thay thế cho Windows .

The company will jump at the chance to call it an alternative to Windows .

EVBNews

Những điều con nói chỉ là con không muốn là người nắm lấy cơ hội.

You’re saying you don’t wanna be the one to take the chance.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nắm lấy cơ hội có một không hai này!

Seize This Unique Opportunity!

jw2019

Anh sẽ nắm lấy cơ hội đó chứ?

Will you take that chance?

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nắm lấy cơ hội này, Peter.

Seize this one, Peter.

OpenSubtitles2018. v3

Nắm lấy cơ hội để làm chứng trong dịp hè

Seize Opportunities to Witness During Summer

jw2019

Nên, không có ý xúc phậm đâu, nhưng tôi sẽ nắm lấy cơ hội cùng với họ.

So, no offense, but I’m gonna take my chances with them.

OpenSubtitles2018. v3

Đáng lẽ chị phải nắm lấy cơ hội đó để từ chức, ngay lúc ấy.

You should’ve taken that opportunity to resign, then and there.

OpenSubtitles2018. v3

Anh biết chuyện gì sẽ xảy ra nếu không nắm lấy cơ hội này chứ?

You know what happens if we don’t take that chance?

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://vh2.com.vn
Category: Cơ Hội