Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Thông tin tuyển sinh Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội 2022

Đăng ngày 10 July, 2022 bởi admin
Tên ngành Khối XT Điểm chuẩn 2019 2020 2021 Báo chí A01 — 23.5 25.8 C00 26 28.5 28.8 D01 22.5 25 26.6 D04 20.25 24 26.2 D06 26.2 D78 23 24.75 27.1 D83 20 23.75 24.6 Báo chí (chương trình chất lượng cao) A01 — 20 25.3 C00 21.25 26.5 27.4 D01 19.75 23.5 25.9 D78 19.75 23.25 25.9 Chính trị học A01 — 18.5 24.3 C00 23 25.5 27.2 D01 19.5 23 24.7 D04 17.5 18.75 24.5 D06 24.5 D78 19.5 20.5 24.7 D83 18 18 19.7 Công tác xã hội A01 — 18 24.5 C00 24.75 26 27.2 D01 20.75 23.75 25.4 D04 18 18 24.2 D06 24.2 D78 20.75 22.5 25.4 D83 18 18 21.0 Đông Nam Á học A01 — 20.5 24.5 D01 22 23.5 25.0 D04 20.5 22 D78 23 22 25.9 D83 18 18 Đông phương học A01 — 29.75 C00 29.8 D01 24.75 25.75 26.9 D04 22 25.25 D06 26.5 D78 24.75 25.75 27.5 D83 19.25 25.25 26.3 Hán nôm C00 23.75 26.75 26.6 D01 21.5 23.75 25.8 D04 20 23.25 24.8 D06 24.8 D78 21 23.5 25.3 D83 18.5 23.5 23.8 Hàn Quốc học A01 24.5 26.8 C00 30 30.0 D01 26.25 27.4 D04 21.25 26.6 D78 26 27.9 D83 21.75 25.6 Khoa học quản lý A01 — 23 25.8 C00 25.75 28.5 28.6 D01 21.5 24.25 26.0 D04 20 23.25 25.5 D06 25.5 D78 21.75 24.25 26.4 D83 18 21.75 24.0 Khoa học quản lý (chất lượng cao) A01 — 20.25 24.0 C00 — 25.25 26.8 D01 16 22.5 24.9 D78 16.5 21 24.9 Lịch sử C00 22.5 25.25 26.2 D01 19 21.5 24.0 D04 18 18 20.0 D06 20.0 D78 19 20 24.8 D83 18 18 20.0 Lưu trữ học A01 — 17.75 22.7 C00 22 25.25 26.1 D01 19.5 23 24.6 D04 18 18 24.4 D06 24.4 D78 19.5 21.75 25.0 D83 18 18 22.6 Ngôn ngữ học C00 23.75 25.75 26.8 D01 21.5 24 25.7 D04 19 20.25 25.0 D06 25.0 D78 21.5 23 26.0 D83 18.5 18 23.5 Nhân học A01 — 16.25 23.5 C00 21.25 24.5 25.6 D01 18 23 25.0 D04 – 19 23.2 D06 23.2 D78 19 21.25 24.6 D83 18.25 18 21.2 Quan hệ công chúng C00 26.75 29 29.3 D01 23.75 26 27.1 D04 21.25 24.75 27.0 D06 27.0 D78 24 25.5 27.5 D83 19.75 24 25.8 Quản lý thông tin A01 — 20 25.3 C00 23.75 27.5 28.0 D01 21.5 24.25 26.0 D04 18 21.25 24.5 D06 24.5 D78 21 23.25 26.2 D83 18 18 23.7 Quản lý thông tin (chất lượng cao) A01 — 18 23.5 C00 18 24.25 26.2 D01 16.75 21.25 24.6 D78 16.75 19.25 24.6 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 — 24.5 26.0 D01 23.75 25.75 26.5 D78 24.25 25.25 27.0 Quản trị khách sạn A01 — 24.25 26.0 D01 23.5 25.25 26.1 D78 23.75 25.25 26.6 Quản trị văn phòng A01 — 22.5 25.6 C00 25.5 28.5 28.8 D01 22 24.5 26.0 D04 20 23.75 26.0 D06 26.0 D78 22.25 24.5 26.5 D83 20 20 23.8 Quốc tế học A01 — 23 25.7 C00 26.5 28.75 28.8 D01 22.75 24.75 26.2 D04 19 22.5 25.5 D06 25.5 D78 23 24.5 26.9 D83 18 23.25 21.7 Quốc tế học (Chất lượng cao) A01 20 25.0 C00 25.75 26.9 D01 21.75 25.5 D78 21.75 25.7 Tâm lý học A01 — 24.75 26.5 C00 25.5 28 28.0 D01 22.75 25.5 27.0 D04 19.5 21.5 25.7 D06 25.7 D78 23 24.25 27.0 D83 18 19.5 24.7 Thông tin – Thư viện A01 — 16 23.6 C00 20.75 23.25 25.2 D01 17.75 21.75 24.1 D04 18 18 23.5 D06 23.5 D78 17.5 19.5 24.5 D83 18 18 22.4 Tôn giáo học A01 — 17 18.1 C00 18.75 21 23.7 D01 17 19 23.7 D04 17 18 19.0 D06 19.0 D78 17 18 22.6 D83 17 18 20.0 Triết học A01 — 17 23.2 C00 19.5 21 24.9 D01 17.5 19 24.2 D04 18 18 21.5 D06 21.5 D78 17.5 18 23.6 D83 18 18 20.0 Văn hóa học C00 24 26.5 D01 20 25.3 D04 18 22.9 D06 22.9 D78 18.5 25.1 D83 18 24.5 Văn học C00 22.5 25.25 26.8 D01 20 23.5 25.3 D04 18 18 24.5 D06 24.5 D78 20 22 25.5 D83 18 18 18.2 Việt Nam học C00 25 27.25 26.3 D01 21 23.25 24.4 D04 18 18 22.8 D06 22.8 D78 21 22.25 25.6 D83 18 20 22.4 Xã hội học A01 — 17.5 24.7 C00 23.5 25.75 27.1 D01 21 23.75 25.5 D04 18 20 23.9 D06 23.9 D78 19.75 22.75 25.5 D83 18 18 23.1 Nhật Bản học A01 — 20 D01 24 25.75 26.5 D04 25.4 D06 — 24.75 25.4 D78 24.5 25.75 26.9

Source: https://vh2.com.vn
Category: Khoa Học

Liên kết:XSTD