CÁC NGHỀ ĐÀO TẠO NGẮN HẠN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
STT |
Nghề đào tạo |
Thời gian đào tạo |
Kinh phí đào tạo |
Ghi chú |
1 |
Thiết kế đồ họa |
03 tháng |
5,000,000 |
Chương trình chi tiết
Tại đây
|
06 tháng |
10,000,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
09 tháng |
15,000,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
12 tháng |
18,000,000 |
Chương trình chi tiết
Tại đây
|
2 |
CNTT Ứng dụng phần mềm |
03 tháng |
4,300,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
06 tháng |
6,300,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây
|
09 tháng |
9,300,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
CÁC NGHỀ ĐÀO TẠO NGẮN HẠN KHOA CƠ KHÍ |
STT |
Nội dung đào tạo |
Thời gian đào tạo |
Kinh phí đào tạo |
Ghi chú |
I |
Nghề Cơ điện tử |
|
|
|
1 |
Lớp HMI |
12 buổi |
1,500,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
2 |
Lớp PLCMITSUBISHI |
12 buổi |
1,500,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
11,000,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
6,500,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
3 |
Lớp PLCOMRON CP1L |
12 buổi |
2,500,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
4 |
S7 – 200 |
12 buổi |
1,500,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
5 |
S7 – 300 |
12 buổi |
2,000,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
6 |
S7 – 1200 |
12 buổi |
1,500,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
7 |
Lớp vi điều khiển |
12 buổi |
1,500,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
II |
Nghề Cắt gọt kim loại |
|
|
|
1 |
AUTOCAD 2D |
10 buổi |
1,200,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
2 |
CADcam ma ster cam |
12 buổi |
2,000,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
3 |
Cad với inventor |
12 buổi |
1,800,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
4 |
Cad với solidworks |
12 buổi |
1,800,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
5 |
Lập trình gia công trên máy phay CNC |
16 buổi |
2,500,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
6 |
Lập trình gia công trên máy tiện CNC |
16 buổi |
2,500,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
7 |
Phay bào |
20 buổi |
2,000,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
8 |
Tiện chuyên sâu |
20 buổi |
3,000,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
9 |
Tiện cơ bản |
20 buổi |
2,500,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
III |
Nghề Hàn |
|
|
|
1 |
6G |
Theo yêu cầu người học |
320.000/1 buổi học |
Chương trình chi tiết Tại đây |
2 |
3G |
Theo yêu cầu người học |
200.000/1 buổi học |
Chương trình chi tiết Tại đây |
|
|
|
|
|
CÁC NGHỀ ĐÀO TẠO NGẮN HẠN KHOA ĐIỆN ĐIỆN TỬ |
STT |
Nội dung đào tạo |
Thời gian đào tạo |
Kinh phí đào tạo |
Ghi chú |
I |
Máy lạnh và Điều hòa không khí |
|
|
|
1 |
Sửa chữa máy lạnh dân dụng |
03 tháng |
1.600.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
2 |
Kĩ năng về máy lạnh và Điều hòa không khí |
06 tháng |
3.500.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
3 |
Kĩ năng về máy lạnh và Điều hòa không khí nâng cao |
09 tháng |
7.500.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
II |
Điện tử Công nghiệp |
|
|
|
4 |
Điện tử cơ bản |
03 tháng |
1.000.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
5 |
Vi điều khiển |
03 tháng |
1.500.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
6 |
Tự động hóa cơ bản |
03 tháng |
2.500.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
7 |
Tự động hóa nâng cao |
06 tháng |
2.500.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
8 |
Thiết kế và lập trình vi điều khiển |
06 tháng |
1.500.000 |
|
III |
Điện công nghiệp |
|
|
|
9 |
Cơ sở nghề Điện CN |
03-06 tháng |
2.000.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
10 |
Lắp đặt điện dân dụng |
03-06 tháng |
2.300.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
11 |
Tự động hóa |
03-06 tháng |
2.300.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
12 |
Lắp đặt điện công nghiệp |
06-09 tháng |
3.500.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
13 |
Kĩ thuật lập trình PLC |
06-09 tháng |
3.500.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
|
|
|
|
|
CÁC NGHỀ ĐÀO TẠO NGẮN HẠN KHOA NGOẠI NGỮ KINH TẾ |
STT |
Nội dung đào tạo |
Thời gian đào tạo |
Kinh phí đào tạo |
Ghi chú |
1 |
Tiếng Anh giao tiếp A2 |
03 tháng |
1.500.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
2 |
Ngữ pháp Tiếng Anh A2 |
03 tháng |
1.500.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
3 |
Luyện thi TOEIC 450 |
03 tháng |
1.500.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
4 |
Tiếng Hàn sơ cấp TOPIJK 1 |
03 tháng |
1.500.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
5 |
Tiếng Nhật sơ cấp N5 |
03 tháng |
1.500.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
|
|
|
|
|
CÁC NGHỀ ĐÀO TẠO NGẮN HẠN KHOA CÔNG NGHỆ Ô TÔ |
STT |
Nội dung đào tạo |
Thời gian đào tạo |
Kinh phí đào tạo |
Ghi chú |
1 |
Sửa chữa động cơ đốt trong 1 |
03 tháng |
4.500.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
2 |
Sửa chữa động cơ đốt trong 2 |
04 tháng |
5.325.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
3 |
Sửa chữa khung gầm ô tô |
03 tháng |
4.650.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
4 |
Sửa chữa hệ thống Điện – điện tử trên ô tô |
03 tháng |
3.675.000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
|
|
|
|
|
CÁC NGHỀ ĐÀO TẠO NGẮN HẠN KHOA CHĂM SÓC SẮC ĐẸP |
STT |
Nghề đào tạo |
Thời gian đào tạo |
Kinh phí đào tạo |
Ghi chú |
1 |
Chăm sóc da |
03 tháng |
12,000,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
2 |
Trang điểm thẩm mỹ (Makeup) |
03 tháng |
10,000,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
3 |
Vẽ móng nghệ thuật |
03 tháng |
7,500,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |
4 |
Thiết kế tạo mẫu tóc |
06 tháng |
20,000,000 |
Chương trình chi tiết Tại đây |