HỆ THỐNG TÀI KHOẢN THEO THÔNG TƯ 107/2017/TT-BTC
-
- Số TT
- Số hiệu TK cấp 1
- Số hiệu TK cấp 2, 3
- Tên tài khoản
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN THEO THÔNG TƯ 107/2017/TT-BTC
|
Số TT
|
Số hiệu TK cấp 1
|
Số hiệu TK cấp 2, 3
|
Tên tài khoản
|
Phạm vi áp dụng |
A |
|
|
CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG
|
|
|
|
|
LOẠI 1 |
|
1 |
111 |
111 |
Tiền mặt |
Mọi đơn vị |
|
|
1111 |
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1112 |
Ngoại tệ |
|
2 |
112 |
112 |
Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc |
Mọi đơn vị |
|
|
1121 |
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1122 |
Ngoại tệ |
|
3 |
113 |
113 |
Tiền đang chuyển |
Mọi đơn vị |
4 |
121 |
121 |
Đầu tư tài chính |
Đơn vị sự nghiệp |
5 |
131 |
131 |
Phải thu khách hàng |
Mọi đơn vị |
6 |
133 |
133 |
Thuế GTGT được khấu trừ |
Mọi đơn vị |
|
|
1331 |
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ |
|
|
|
1332 |
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
7 |
136 |
136 |
Phải thu nội bộ |
Mọi đơn vị |
8 |
137 |
137 |
Tạm chi |
Mọi đơn vị |
|
|
1371 |
Tạm chi bổ sung thu nhập |
|
|
|
1374 |
Tạm chi từ dự toán ứng trước |
|
|
|
1378 |
Tạm chi khác |
|
9 |
138 |
138 |
Phải thu khác |
Đơn vị có phát sinh |
|
|
1381 |
Phải thu tiền lãi |
|
|
|
1382 |
Phải thu cổ tức/lợi nhuận |
|
|
|
1383 |
Phải thu các khoản phí và lệ phí |
|
|
|
1388 |
Phải thu khác |
|
10 |
141 |
141 |
Tạm ứng |
Mọi đơn vị |
11 |
152 |
152 |
Nguyên liệu, vật liệu |
Mọi đơn vị |
12 |
153 |
153 |
Công cụ, dụng cụ |
Mọi đơn vị |
13 |
154 |
154 |
Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang |
Đơn vị sự nghiệp |
14 |
155 |
155 |
Sản phẩm |
Đơn vị sự nghiệp |
15 |
156 |
156 |
Hàng hóa |
Đơn vị sự nghiệp |
|
|
|
LOẠI 2 |
|
16 |
211 |
211 |
Tài sản cố định hữu hình |
Mọi đơn vị |
|
|
2111 |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
|
|
21111 |
Nhà cửa |
|
|
|
21112 |
Vật kiến trúc |
|
|
|
2112 |
Phương tiện vận tải |
|
|
|
21121 |
Phương tiện vận tải đường bộ |
|
|
|
21122 |
Phương tiện vận tải đường thủy |
|
|
|
21123 |
Phương tiện vận tải đường không |
|
|
|
21124 |
Phương tiện vận tải đường sắt |
|
|
|
21128 |
Phương tiện vận tải khác |
|
|
|
2113 |
Máy móc thiết bị |
|
|
|
21131 |
Máy móc thiết bị văn phòng |
|
|
|
21132 |
Máy móc thiết bị động lực |
|
|
|
21133 |
Máy móc thiết bị chuyên dùng |
|
|
|
2114 |
Thiết bị truyền dẫn |
|
|
|
2115 |
Thiết bị đo lường thí nghiệm |
|
|
|
2116 |
Cây lâu năm, súc vật làm việc và/hoặc cho sản phẩm |
|
|
|
2118 |
Tài sản cố định hữu hình khác |
|
17 |
213 |
213 |
Tài sản cố định vô hình |
Mọi đơn vị |
|
|
2131 |
Quyền sử dụng đất |
|
|
|
2132 |
Quyền tác quyền |
|
|
|
2133 |
Quyền sở hữu công nghiệp |
|
|
|
2134 |
Quyền đối với giống cây trồng |
|
|
|
2135 |
Phần mềm ứng dụng |
|
|
|
2138 |
TSCĐ vô hình khác |
|
18 |
214 |
214 |
Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ |
Mọi đơn vị |
|
|
2141 |
Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
2142 |
Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình |
|
19 |
241 |
241 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
Đơn vị có phát sinh |
|
|
2411 |
Mua sắm TSCĐ |
|
|
|
2412 |
Xây dựng cơ bản |
|
|
|
2413 |
Nâng cấp TSCĐ |
|
20 |
242 |
242 |
Chi phí trả trước |
Mọi đơn vị |
21 |
248 |
248 |
Đặt cọc, ký quỹ, ký cược |
Mọi đơn vị |
|
|
|
LOẠI 3 |
|
22 |
331 |
331 |
Phải trả cho người bán |
Mọi đơn vị |
23 |
332 |
332 |
Các khoản phải nộp theo lương |
Mọi đơn vị |
|
|
3321 |
Bảo hiểm xã hội |
|
|
|
3322 |
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
3323 |
Kinh phí công đoàn |
|
|
|
3324 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
24 |
333 |
333 |
Các khoản phải nộp nhà nước |
Mọi đơn vị |
|
|
3331 |
Thuế GTGT phải nộp |
|
|
|
33311 |
Thuế GTGT đầu ra |
|
|
|
33312 |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
|
3332 |
Phí, lệ phí |
|
|
|
3334 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
3335 |
Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
|
3337 |
Thuế khác |
|
|
|
3338 |
Các khoản phải nộp nhà nước khác |
|
25 |
334 |
334 |
Phải trả người lao động |
Mọi đơn vị |
|
|
3341 |
Phải trả công chức, viên chức |
|
|
|
3348 |
Phải trả người lao động khác |
|
26 |
336 |
336 |
Phải trả nội bộ |
Mọi đơn vị |
27 |
337 |
337 |
Tạm thu |
Mọi đơn vị |
|
|
3371 |
Kinh phí hoạt động bằng tiền |
|
|
|
3372 |
Viện trợ, vay nợ nước ngoài |
|
|
|
3373 |
Tạm thu phí, lệ phí |
|
|
|
3374 |
Ứng trước dự toán |
|
|
|
3378 |
Tạm thu khác |
|
28 |
338 |
338 |
Phải trả khác |
Đơn vị có phát sinh |
|
|
3381 |
Các khoản thu hộ, chi hộ |
|
|
|
3382 |
Phải trả nợ vay |
|
|
|
3383 |
Doanh thu nhận trước |
|
|
|
3388 |
Phải trả khác |
|
29 |
348 |
348 |
Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cược |
Đơn vị sự nghiệp |
30 |
353 |
353 |
Các quỹ đặc thù |
Đơn vị sự nghiệp |
31 |
366 |
366 |
Các khoản nhận trước chưa ghi thu |
Mọi đơn vị |
|
|
3661 |
NSNN cấp |
|
|
|
36611 |
Giá trị còn lại của TSCĐ |
|
|
|
36612 |
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho |
|
|
|
3662 |
Viện trợ, vay nợ nước ngoài |
|
|
|
36621 |
Giá trị còn lại của TSCĐ |
|
|
|
36622 |
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho |
|
|
|
3663 |
Phí được khấu trừ, để lại |
|
|
|
36631 |
Giá trị còn lại của TSCĐ |
|
|
|
36632 |
Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho |
|
|
|
3664 |
Kinh phí đầu tư XDCB |
|
|
|
|
LOẠI 4 |
|
32 |
411 |
411 |
Nguồn vốn kinh doanh |
Đơn vị sự nghiệp |
33 |
413 |
413 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
Mọi đơn vị |
34 |
421 |
421 |
Thặng dư (thâm hụt) lũy kế |
Mọi đơn vị |
|
|
4211 |
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động hành chính, sự nghiệp |
|
|
|
4212 |
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động SXKD, dịch vụ |
|
|
|
4213 |
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động tài chính |
|
|
|
4218 |
Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động khác |
|
35 |
431 |
431 |
Các quỹ |
Mọi đơn vị |
|
|
4311 |
Quỹ khen thưởng |
|
|
|
43111 |
NSNN cấp |
|
|
|
43118 |
Khác |
|
|
|
4312 |
Quỹ phúc lợi |
|
|
|
43121 |
Quỹ phúc lợi |
|
|
|
43122 |
Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ |
|
|
|
4313 |
Quỹ bổ sung thu nhập |
|
|
|
4314 |
Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
43141 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
43142 |
Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ |
|
|
|
4315 |
Quỹ dự phòng ổn định thu nhập |
Cơ quan nhà nước |
36 |
468 |
468 |
Nguồn cải cách tiền lương |
Mọi đơn vị |
|
|
|
LOẠI 5 |
|
37 |
511 |
511 |
Thu hoạt động do NSNN cấp |
Mọi đơn vị |
|
|
5111 |
Thường xuyên |
|
|
|
5112 |
Không thường xuyên |
|
|
|
5118 |
Thu hoạt động khác |
|
38 |
512 |
512 |
Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài |
Đơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài |
|
|
5121 |
Thu viện trợ |
|
|
|
5122 |
Thu vay nợ nước ngoài |
|
39 |
514 |
514 |
Thu phí được khấu trừ, để lại |
Đơn vị có thu phí được khấu trừ, để lại |
40 |
515 |
515 |
Doanh thu tài chính |
Đơn vị sự nghiệp |
41 |
531 |
531 |
Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ |
Đơn vị sự nghiệp |
|
|
|
LOẠI 6 |
|
42 |
611 |
611 |
Chi phí hoạt động |
Mọi đơn vị |
|
|
6111 |
Thường xuyên |
|
|
|
61111 |
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên |
|
|
|
61112 |
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng |
|
|
|
61113 |
Chi phí hao mòn TSCĐ |
|
|
|
61118 |
Chi phí hoạt động khác |
|
|
|
6112 |
Không thường xuyên |
|
|
|
61121 |
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên |
|
|
|
61122 |
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng |
|
|
|
61123 |
Chi phí hao mòn TSCĐ |
|
|
|
61128 |
Chi phí hoạt động khác |
|
43 |
612 |
612 |
Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài |
Đơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài |
|
|
6121 |
Chi từ nguồn viện trợ |
|
|
|
6122 |
Chi từ nguồn vay nợ nước ngoài |
|
44 |
614 |
614 |
Chi phí hoạt động thu phí |
Đơn vị có thu phí |
|
|
6141 |
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên |
|
|
|
6142 |
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng |
|
|
|
6143 |
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
|
|
6148 |
Chi phí hoạt động khác |
|
45 |
615 |
615 |
Chi phí tài chính |
Đơn vị sự nghiệp |
46 |
632 |
632 |
Giá vốn hàng bán |
Đơn vị sự nghiệp |
47 |
642 |
642 |
Chi phí quản lý của hoạt động SXKD, dịch vụ |
Đơn vị sự nghiệp |
|
|
6421 |
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên |
|
|
|
6422 |
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng |
|
|
|
6423 |
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
|
|
6428 |
Chi phí hoạt động khác |
|
48 |
652 |
652 |
Chi phí chưa xác định đối tượng chịu chi phí |
Mọi đơn vị |
|
|
6521 |
Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên |
|
|
|
6522 |
Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng |
|
|
|
6523 |
Chi phí khấu hao và hao mòn TSCĐ |
|
|
|
6528 |
Chi phí hoạt động khác |
|
|
|
|
LOẠI 7 |
|
49 |
711 |
711 |
Thu nhập khác |
Mọi đơn vị |
|
|
7111 |
Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán tài sản |
|
|
|
7118 |
Thu nhập khác |
|
|
|
|
LOẠI 8 |
|
50 |
811 |
811 |
Chi phí khác |
Mọi đơn vị |
|
|
8111 |
Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản |
|
|
|
8118 |
Chi phí khác |
|
51 |
821 |
821 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
Đơn vị sự nghiệp |
|
|
|
LOẠI 9 |
|
52 |
911 |
911 |
Xác định kết quả |
Mọi đơn vị |
|
|
9111 |
Xác định kết quả hoạt động hành chính, sự nghiệp |
|
|
|
9112 |
Xác định kết quả hoạt động SXKD, dịch vụ |
|
|
|
9113 |
Xác định kết quả hoạt động tài chính |
|
|
|
9118 |
Xác định kết quả hoạt động khác |
|
|
|
91181 |
Kết quả hoạt động thanh lý, nhượng bán tài sản |
|
|
|
91188 |
Kết quả hoạt động khác |
|
B |
|
|
CÁC TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
|
|
1 |
1 |
001 |
Tài sản thuê ngoài |
|
2 |
2 |
002 |
Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công |
|
3 |
4 |
004 |
Kinh phí viện trợ không hoàn lại |
|
|
|
0041 |
Năm trước |
|
|
|
00411 |
Ghi thu – ghi tạm ứng |
|
|
|
00412 |
Ghi thu – ghi chi |
|
|
|
0042 |
Năm nay |
|
|
|
00421 |
Ghi thu – ghi tạm ứng |
|
|
|
00422 |
Ghi thu – ghi chi |
|
4 |
6 |
006 |
Dự toán vay nợ nước ngoài |
|
|
|
0061 |
Năm trước |
|
|
|
00611 |
Tạm ứng |
|
|
|
00612 |
Thực chi |
|
|
|
0062 |
Năm nay |
|
|
|
00621 |
Tạm ứng |
|
|
|
00622 |
Thực chi |
|
5 |
7 |
007 |
Ngoại tệ các loại |
|
6 |
8 |
008 |
Dự toán chi hoạt động |
|
|
|
0081 |
Năm trước |
|
|
|
00811 |
Dự toán chi thường xuyên |
|
|
|
008111 |
Tạm ứng |
|
|
|
008112 |
Thực chi |
|
|
|
00812 |
Dự toán chi không thường xuyên |
|
|
|
008121 |
Tạm ứng |
|
|
|
008122 |
Thực chi |
|
|
|
0082 |
Năm nay |
|
|
|
00821 |
Dự toán chi thường xuyên |
|
|
|
008211 |
Tạm ứng |
|
|
|
008212 |
Thực chi |
|
|
|
00822 |
Dự toán chi không thường xuyên |
|
|
|
008221 |
Tạm ứng |
|
|
|
008222 |
Thực chi |
|
7 |
9 |
009 |
Dự toán đầu tư XDCB |
|
|
|
0091 |
Năm trước |
|
|
|
00911 |
Tạm ứng |
|
|
|
00912 |
Thực chi |
|
|
|
0092 |
Năm nay |
|
|
|
00921 |
Tạm ứng |
|
|
|
00922 |
Thực chi |
|
|
|
0093 |
Năm sau |
|
|
|
00931 |
Tạm ứng |
|
|
|
00932 |
Thực chi |
|
8 |
12 |
012 |
Lệnh chi tiền thực chi |
|
|
|
0121 |
Năm trước |
|
|
|
01211 |
Chi thường xuyên |
|
|
|
01212 |
Chi không thường xuyên |
|
|
|
0122 |
Năm nay |
|
|
|
01221 |
Chi thường xuyên |
|
|
|
01222 |
Chi không thường xuyên |
|
9 |
13 |
013 |
Lệnh chi tiền tạm ứng |
|
|
|
0131 |
Năm trước |
|
|
|
01311 |
Chi thường xuyên |
|
|
|
01312 |
Chi không thường xuyên |
|
|
|
0132 |
Năm nay |
|
|
|
01321 |
Chi thường xuyên |
|
|
|
01322 |
Chi không thường xuyên |
|
10 |
14 |
014 |
Phí được khấu trừ, để lại |
|
|
|
0141 |
Chi thường xuyên |
|
|
|
0142 |
Chi không thường xuyên |
|
11 |
18 |
018 |
Thu hoạt động khác được để lại |
|
|
|
0181 |
Chi thường xuyên |
|
|
|
0182 |
Chi không thường xuyên |