Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Hệ Thống Tài Khoản Kế Toán Theo Thông Tư 107/2017/TT-BTC

Đăng ngày 16 March, 2023 bởi admin

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN THEO THÔNG TƯ 107/2017/TT-BTC

    • Số TT
    • Số hiệu TK cấp 1
    • Số hiệu TK cấp 2, 3
    • Tên tài khoản

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN THEO THÔNG TƯ 107/2017/TT-BTC

Số TT

Số hiệu TK cấp 1

Số hiệu TK cấp 2, 3

Tên tài khoản

Phạm vi áp dụng A

CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG

LOẠI 1 1 111 111 Tiền mặt Mọi đơn vị 1111 Tiền Việt Nam 1112 Ngoại tệ 2 112 112 Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc Mọi đơn vị 1121 Tiền Việt Nam 1122 Ngoại tệ 3 113 113 Tiền đang chuyển Mọi đơn vị 4 121 121 Đầu tư tài chính Đơn vị sự nghiệp 5 131 131 Phải thu khách hàng Mọi đơn vị 6 133 133 Thuế GTGT được khấu trừ Mọi đơn vị 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 7 136 136 Phải thu nội bộ Mọi đơn vị 8 137 137 Tạm chi Mọi đơn vị 1371 Tạm chi bổ sung thu nhập 1374 Tạm chi từ dự toán ứng trước 1378 Tạm chi khác 9 138 138 Phải thu khác Đơn vị có phát sinh 1381 Phải thu tiền lãi 1382 Phải thu cổ tức/lợi nhuận 1383 Phải thu các khoản phí và lệ phí 1388 Phải thu khác 10 141 141 Tạm ứng Mọi đơn vị 11 152 152 Nguyên liệu, vật liệu Mọi đơn vị 12 153 153 Công cụ, dụng cụ Mọi đơn vị 13 154 154 Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang Đơn vị sự nghiệp 14 155 155 Sản phẩm Đơn vị sự nghiệp 15 156 156 Hàng hóa Đơn vị sự nghiệp LOẠI 2 16 211 211 Tài sản cố định hữu hình Mọi đơn vị 2111 Nhà cửa, vật kiến trúc 21111 Nhà cửa 21112 Vật kiến trúc 2112 Phương tiện vận tải 21121 Phương tiện vận tải đường bộ 21122 Phương tiện vận tải đường thủy 21123 Phương tiện vận tải đường không 21124 Phương tiện vận tải đường sắt 21128 Phương tiện vận tải khác 2113 Máy móc thiết bị 21131 Máy móc thiết bị văn phòng 21132 Máy móc thiết bị động lực 21133 Máy móc thiết bị chuyên dùng 2114 Thiết bị truyền dẫn 2115 Thiết bị đo lường thí nghiệm 2116 Cây lâu năm, súc vật làm việc và/hoặc cho sản phẩm 2118 Tài sản cố định hữu hình khác 17 213 213 Tài sản cố định vô hình Mọi đơn vị 2131 Quyền sử dụng đất 2132 Quyền tác quyền 2133 Quyền sở hữu công nghiệp 2134 Quyền đối với giống cây trồng 2135 Phần mềm ứng dụng 2138 TSCĐ vô hình khác 18 214 214 Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ Mọi đơn vị 2141 Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định hữu hình 2142 Khấu hao và hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình 19 241 241 Xây dựng cơ bản dở dang Đơn vị có phát sinh 2411 Mua sắm TSCĐ 2412 Xây dựng cơ bản 2413 Nâng cấp TSCĐ 20 242 242 Chi phí trả trước Mọi đơn vị 21 248 248 Đặt cọc, ký quỹ, ký cược Mọi đơn vị LOẠI 3 22 331 331 Phải trả cho người bán Mọi đơn vị 23 332 332 Các khoản phải nộp theo lương Mọi đơn vị 3321 Bảo hiểm xã hội 3322 Bảo hiểm y tế 3323 Kinh phí công đoàn 3324 Bảo hiểm thất nghiệp 24 333 333 Các khoản phải nộp nhà nước Mọi đơn vị 3331 Thuế GTGT phải nộp 33311 Thuế GTGT đầu ra 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu 3332 Phí, lệ phí 3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 3335 Thuế thu nhập cá nhân 3337 Thuế khác 3338 Các khoản phải nộp nhà nước khác 25 334 334 Phải trả người lao động Mọi đơn vị 3341 Phải trả công chức, viên chức 3348 Phải trả người lao động khác 26 336 336 Phải trả nội bộ Mọi đơn vị 27 337 337 Tạm thu Mọi đơn vị 3371 Kinh phí hoạt động bằng tiền 3372 Viện trợ, vay nợ nước ngoài 3373 Tạm thu phí, lệ phí 3374 Ứng trước dự toán 3378 Tạm thu khác 28 338 338 Phải trả khác Đơn vị có phát sinh 3381 Các khoản thu hộ, chi hộ 3382 Phải trả nợ vay 3383 Doanh thu nhận trước 3388 Phải trả khác 29 348 348 Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cược Đơn vị sự nghiệp 30 353 353 Các quỹ đặc thù Đơn vị sự nghiệp 31 366 366 Các khoản nhận trước chưa ghi thu Mọi đơn vị 3661 NSNN cấp 36611 Giá trị còn lại của TSCĐ 36612 Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho 3662 Viện trợ, vay nợ nước ngoài 36621 Giá trị còn lại của TSCĐ 36622 Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho 3663 Phí được khấu trừ, để lại 36631 Giá trị còn lại của TSCĐ 36632 Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho 3664 Kinh phí đầu tư XDCB LOẠI 4 32 411 411 Nguồn vốn kinh doanh Đơn vị sự nghiệp 33 413 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái Mọi đơn vị 34 421 421 Thặng dư (thâm hụt) lũy kế Mọi đơn vị 4211 Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động hành chính, sự nghiệp 4212 Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động SXKD, dịch vụ 4213 Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động tài chính 4218 Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động khác 35 431 431 Các quỹ Mọi đơn vị 4311 Quỹ khen thưởng 43111 NSNN cấp 43118 Khác 4312 Quỹ phúc lợi 43121 Quỹ phúc lợi 43122 Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ 4313 Quỹ bổ sung thu nhập 4314 Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp 43141 Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp 43142 Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ 4315 Quỹ dự phòng ổn định thu nhập Cơ quan nhà nước 36 468 468 Nguồn cải cách tiền lương Mọi đơn vị LOẠI 5 37 511 511 Thu hoạt động do NSNN cấp Mọi đơn vị 5111 Thường xuyên 5112 Không thường xuyên 5118 Thu hoạt động khác 38 512 512 Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài Đơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài 5121 Thu viện trợ 5122 Thu vay nợ nước ngoài 39 514 514 Thu phí được khấu trừ, để lại Đơn vị có thu phí được khấu trừ, để lại 40 515 515 Doanh thu tài chính Đơn vị sự nghiệp 41 531 531 Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ Đơn vị sự nghiệp LOẠI 6 42 611 611 Chi phí hoạt động Mọi đơn vị 6111 Thường xuyên 61111 Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên 61112 Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng 61113 Chi phí hao mòn TSCĐ 61118 Chi phí hoạt động khác 6112 Không thường xuyên 61121 Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên 61122 Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng 61123 Chi phí hao mòn TSCĐ 61128 Chi phí hoạt động khác 43 612 612 Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài Đơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài 6121 Chi từ nguồn viện trợ 6122 Chi từ nguồn vay nợ nước ngoài 44 614 614 Chi phí hoạt động thu phí Đơn vị có thu phí 6141 Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên 6142 Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng 6143 Chi phí khấu hao TSCĐ 6148 Chi phí hoạt động khác 45 615 615 Chi phí tài chính Đơn vị sự nghiệp 46 632 632 Giá vốn hàng bán Đơn vị sự nghiệp 47 642 642 Chi phí quản lý của hoạt động SXKD, dịch vụ Đơn vị sự nghiệp 6421 Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên 6422 Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng 6423 Chi phí khấu hao TSCĐ 6428 Chi phí hoạt động khác 48 652 652 Chi phí chưa xác định đối tượng chịu chi phí Mọi đơn vị 6521 Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên 6522 Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng 6523 Chi phí khấu hao và hao mòn TSCĐ 6528 Chi phí hoạt động khác LOẠI 7 49 711 711 Thu nhập khác Mọi đơn vị 7111 Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán tài sản 7118 Thu nhập khác LOẠI 8 50 811 811 Chi phí khác Mọi đơn vị 8111 Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản 8118 Chi phí khác 51 821 821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp Đơn vị sự nghiệp LOẠI 9 52 911 911 Xác định kết quả Mọi đơn vị 9111 Xác định kết quả hoạt động hành chính, sự nghiệp 9112 Xác định kết quả hoạt động SXKD, dịch vụ 9113 Xác định kết quả hoạt động tài chính 9118 Xác định kết quả hoạt động khác 91181 Kết quả hoạt động thanh lý, nhượng bán tài sản 91188 Kết quả hoạt động khác B

CÁC TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

1 1 001 Tài sản thuê ngoài 2 2 002 Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công 3 4 004 Kinh phí viện trợ không hoàn lại 0041 Năm trước 00411 Ghi thu – ghi tạm ứng 00412 Ghi thu – ghi chi 0042 Năm nay 00421 Ghi thu – ghi tạm ứng 00422 Ghi thu – ghi chi 4 6 006 Dự toán vay nợ nước ngoài 0061 Năm trước 00611 Tạm ứng 00612 Thực chi 0062 Năm nay 00621 Tạm ứng 00622 Thực chi 5 7 007 Ngoại tệ các loại 6 8 008 Dự toán chi hoạt động 0081 Năm trước 00811 Dự toán chi thường xuyên 008111 Tạm ứng 008112 Thực chi 00812 Dự toán chi không thường xuyên 008121 Tạm ứng 008122 Thực chi 0082 Năm nay 00821 Dự toán chi thường xuyên 008211 Tạm ứng 008212 Thực chi 00822 Dự toán chi không thường xuyên 008221 Tạm ứng 008222 Thực chi 7 9 009 Dự toán đầu tư XDCB 0091 Năm trước 00911 Tạm ứng 00912 Thực chi 0092 Năm nay 00921 Tạm ứng 00922 Thực chi 0093 Năm sau 00931 Tạm ứng 00932 Thực chi 8 12 012 Lệnh chi tiền thực chi 0121 Năm trước 01211 Chi thường xuyên 01212 Chi không thường xuyên 0122 Năm nay 01221 Chi thường xuyên 01222 Chi không thường xuyên 9 13 013 Lệnh chi tiền tạm ứng 0131 Năm trước 01311 Chi thường xuyên 01312 Chi không thường xuyên 0132 Năm nay 01321 Chi thường xuyên 01322 Chi không thường xuyên 10 14 014 Phí được khấu trừ, để lại 0141 Chi thường xuyên 0142 Chi không thường xuyên 11 18 018 Thu hoạt động khác được để lại 0181 Chi thường xuyên 0182 Chi không thường xuyên

Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Nghệ