Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Hệ thống tài khoản kế toán theo thông tư 107/2017/TT-BTC

Đăng ngày 14 March, 2023 bởi admin

HỆ THỐNG TÀI KHOẢN THEO THÔNG TƯ 107/2017/TT-BTC

Số TT

Số hiệu TK cấp 1

Số hiệu TK cấp 2, 3

Tên tài khoản

Phạm vi áp dụng

A

CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG

LOẠI 1

1

111

111

Tiền mặt

Mọi đơn vị

1111

Tiền Nước Ta

1112

Ngoại tệ

2

112

112

Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc

Mọi đơn vị

1121

Tiền Nước Ta

1122

Ngoại tệ

3

113

113

Tiền đang chuyển

Mọi đơn vị

4

121

121

Đầu tư kinh tế tài chính

Đơn vị sự nghiệp

5

131

131

Phải thu người mua

Mọi đơn vị

6

133

133

Thuế GTGT được khấu trừ

Mọi đơn vị

1331

Thuế GTGT được khấu trừ của sản phẩm & hàng hóa, dịch vụ

1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

7

136

136

Phải thu nội bộ

Mọi đơn vị

8

137

137

Tạm chi

Mọi đơn vị

1371

Tạm chi bổ trợ thu nhập

1374

Tạm chi từ dự trù ứng trước

1378

Tạm chi khác

9

138

138

Phải thu khác

Đơn vị có phát sinh

1381

Phải thu tiền lãi

1382

Phải thu cổ tức / doanh thu

1383

Phải thu những khoản phí và lệ phí

1388

Phải thu khác

10

141

141

Tạm ứng

Mọi đơn vị

11

152

152

Nguyên liệu, vật tư

Mọi đơn vị

12

153

153

Công cụ, dụng cụ

Mọi đơn vị

13

154

154

Ngân sách chi tiêu SXKD, dịch vụ dở dang

Đơn vị sự nghiệp

14

155

155

Sản phẩm

Đơn vị sự nghiệp

15

156

156

Hàng hóa

Đơn vị sự nghiệp

LOẠI 2

16

211

211

Tài sản cố định và thắt chặt hữu hình

Mọi đơn vị

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

21111

Nhà cửa

21112

Vật kiến trúc

2112

Phương tiện vận tải đường bộ

21121

Phương tiện vận tải đường bộ đường đi bộ

21122

Phương tiện vận tải đường bộ đường thủy

21123

Phương tiện vận tải đường bộ đường không

21124

Phương tiện vận tải đường bộ đường tàu

21128

Phương tiện vận tải đường bộ khác

2113

Máy móc thiết bị

21131

Máy móc thiết bị văn phòng

21132

Máy móc thiết bị động lực

21133

Máy móc thiết bị chuyên dùng

2114

Thiết bị truyền dẫn

2115

Thiết bị giám sát thí nghiệm

2116

Cây nhiều năm, súc vật thao tác và / hoặc cho loại sản phẩm

2118

Tài sản cố định và thắt chặt hữu hình khác

17

213

213

Tài sản cố định và thắt chặt vô hình dung

Mọi đơn vị

2131

Quyền sử dụng đất

2132

Quyền tác quyền

2133

Quyền sở hữu công nghiệp

2134

Quyền so với giống cây cối

2135

Phần mềm ứng dụng

2138

TSCĐ vô hình dung khác

18

214

214

Khấu hao và hao mòn lũy kế TSCĐ

Mọi đơn vị

2141

Khấu hao và hao mòn lũy kế gia tài cố định và thắt chặt hữu hình

2142

Khấu hao và hao mòn lũy kế gia tài cố định và thắt chặt vô hình dung

19

241

241

Xây dựng cơ bản dở dang

Đơn vị có phát sinh

2411

Mua sắm TSCĐ

2412

Xây dựng cơ bản

2413

Nâng cấp TSCĐ

20

242

242

Ngân sách chi tiêu trả trước

Mọi đơn vị

21

248

248

Đặt cọc, ký quỹ, ký cược

Mọi đơn vị

LOẠI 3

22

331

331

Phải trả cho người bán

Mọi đơn vị

23

332

332

Các khoản phải nộp theo lương

Mọi đơn vị

3321

Bảo hiểm xã hội

3322

Bảo hiểm y tế

3323

Kinh phí công đoàn

3324

Bảo hiểm thất nghiệp

24

333

333

Các khoản phải nộp nhà nước

Mọi đơn vị

3331

Thuế GTGT phải nộp

33311

Thuế GTGT đầu ra

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3332

Phí, lệ phí

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

3335

Thuế thu nhập cá thể

3337

Thuế khác

3338

Các khoản phải nộp nhà nước khác

25

334

334

Phải trả người lao động

Mọi đơn vị

3341

Phải trả công chức, viên chức

3348

Phải trả người lao động khác

26

336

336

Phải trả nội bộ

Mọi đơn vị

27

337

337

Tạm thu

Mọi đơn vị

3371

Kinh phí hoạt động giải trí bằng tiền

3372

Viện trợ, vay nợ quốc tế

3373

Tạm thu phí, lệ phí

3374

Ứng trước dự trù

3378

Tạm thu khác

28

338

338

Phải trả khác

Đơn vị có phát sinh

3381

Các khoản thu hộ, chi hộ

3382

Phải trả nợ vay

3383

Doanh thu nhận trước

3388

Phải trả khác

29

348

348

Nhận đặt cọc, ký quỹ, ký cược

Đơn vị sự nghiệp

30

353

353

Các quỹ đặc trưng

Đơn vị sự nghiệp

31

366

366

Các khoản nhận trước chưa ghi thu

Mọi đơn vị

3661

NSNN cấp

36611

Giá trị còn lại của TSCĐ

36612

Nguyên liệu, vật tư, công cụ, dụng cụ tồn dư

3662

Viện trợ, vay nợ quốc tế

36621

Giá trị còn lại của TSCĐ

36622

Nguyên liệu, vật tư, công cụ, dụng cụ tồn dư

3663

Phí được khấu trừ, để lại

36631

Giá trị còn lại của TSCĐ

36632

Nguyên liệu, vật tư, công cụ, dụng cụ tồn dư

3664

Kinh phí góp vốn đầu tư XDCB LOẠI 4

32

411

411

Nguồn vốn kinh doanh thương mại

Đơn vị sự nghiệp

33

413

413

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Mọi đơn vị

34

421

421

Thặng dư ( thâm hụt ) lũy kế

Mọi đơn vị

4211

Thặng dư ( thâm hụt ) từ hoạt động giải trí hành chính, sự nghiệp

4212

Thặng dư ( thâm hụt ) từ hoạt động giải trí SXKD, dịch vụ

4213

Thặng dư ( thâm hụt ) từ hoạt động giải trí kinh tế tài chính

4218

Thặng dư ( thâm hụt ) từ hoạt động giải trí khác

35

431

431

Các quỹ

Mọi đơn vị

4311

Quỹ khen thưởng

43111

NSNN cấp

43118

Khác

4312

Quỹ phúc lợi

43121

Quỹ phúc lợi

43122

Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ

4313

Quỹ bổ trợ thu nhập

4314

Quỹ tăng trưởng hoạt động giải trí sự nghiệp

43141

Quỹ Phát triển hoạt động giải trí sự nghiệp

43142

Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ

4315

Quỹ dự trữ không thay đổi thu nhập

Cơ quan nhà nước

36

468

468

Nguồn cải cách tiền lương

Mọi đơn vị

LOẠI 5

37

511

511

Thu hoạt động giải trí do NSNN cấp

Mọi đơn vị

5111

Thường xuyên

5112

Không tiếp tục

5118

Thu hoạt động giải trí khác

38

512

512

Thu viện trợ, vay nợ quốc tế

Đơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài

5121

Thu viện trợ

5122

Thu vay nợ quốc tế

39

514

514

Thu phí được khấu trừ, để lại

Đơn vị có thu phí được khấu trừ, để lại

40

515

515

Doanh thu kinh tế tài chính

Đơn vị sự nghiệp

41

531

531

Doanh thu hoạt động giải trí SXKD, dịch vụ

Đơn vị sự nghiệp

LOẠI 6

42

611

611

Ngân sách chi tiêu hoạt động giải trí

Mọi đơn vị

6111

Thường xuyên

61111

Chi tiêu tiền lương, tiền công và ngân sách khác cho nhân viên cấp dưới

61112

giá thành vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

61113

Ngân sách chi tiêu hao mòn TSCĐ

61118

giá thành hoạt động giải trí khác

6112

Không tiếp tục

61121

giá thành tiền lương, tiền công và ngân sách khác cho nhân viên cấp dưới

61122

Ngân sách chi tiêu vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

61123

Ngân sách chi tiêu hao mòn TSCĐ

61128

Ngân sách chi tiêu hoạt động giải trí khác

43

612

612

Ngân sách chi tiêu từ nguồn viện trợ, vay nợ quốc tế

Đơn vị có nhận viện trợ, vay nợ nước ngoài

6121

Chi từ nguồn viện trợ

6122

Chi từ nguồn vay nợ quốc tế

44

614

614

giá thành hoạt động giải trí thu phí

Đơn vị có thu phí

6141

Chi tiêu tiền lương, tiền công và ngân sách khác cho nhân viên cấp dưới

6142

Chi tiêu vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

6143

giá thành khấu hao TSCĐ

6148

Ngân sách chi tiêu hoạt động giải trí khác

45

615

615

Chi tiêu kinh tế tài chính

Đơn vị sự nghiệp

46

632

632

Giá vốn hàng bán

Đơn vị sự nghiệp

47

642

642

giá thành quản trị của hoạt động giải trí SXKD, dịch vụ

Đơn vị sự nghiệp

6421

Chi tiêu tiền lương, tiền công và ngân sách khác cho nhân viên cấp dưới

6422

giá thành vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

6423

Ngân sách chi tiêu khấu hao TSCĐ

6428

giá thành hoạt động giải trí khác

48

652

652

Ngân sách chi tiêu chưa xác lập đối tượng người tiêu dùng chịu ngân sách

Mọi đơn vị

6521

giá thành tiền lương, tiền công và ngân sách khác cho nhân viên cấp dưới

6522

giá thành vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng

6523

giá thành khấu hao và hao mòn TSCĐ

6528

giá thành hoạt động giải trí khác LOẠI 7

49

711

711

Thu nhập khác

Mọi đơn vị

7111

Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán gia tài

7118

Thu nhập khác LOẠI 8

50

811

811

Chi tiêu khác

Mọi đơn vị

8111

Chi tiêu thanh lý, nhượng bán gia tài

8118

giá thành khác

51

821

821

Chi tiêu thuế thu nhập doanh nghiệp

Đơn vị sự nghiệp

LOẠI 9

52

911

911

Xác định hiệu quả

Mọi đơn vị

9111

Xác định tác dụng hoạt động giải trí hành chính, sự nghiệp

9112

Xác định tác dụng hoạt động giải trí SXKD, dịch vụ

9113

Xác định hiệu quả hoạt động giải trí kinh tế tài chính

9118

Xác định hiệu quả hoạt động giải trí khác

91181

Kết quả hoạt động giải trí thanh lý, nhượng bán gia tài

91188

Kết quả hoạt động giải trí khác

B

CÁC TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

1

1

001

Tài sản thuê ngoài

2

2

002

Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công

3

4

004

Kinh phí viện trợ không hoàn trả

0041

Năm trước

00411

Ghi thu – ghi tạm ứng

00412

Ghi thu – ghi chi

0042

Năm nay

00421

Ghi thu – ghi tạm ứng

00422

Ghi thu – ghi chi

4

6

006

Dự toán vay nợ quốc tế

0061

Năm trước

00611

Tạm ứng

00612

Thực chi

0062

Năm nay

00621

Tạm ứng

00622

Thực chi

5

7

007

Ngoại tệ những loại

6

8

008

Dự toán chi hoạt động giải trí

0081

Năm trước

00811

Dự toán chi liên tục

008111

Tạm ứng

008112

Thực chi

00812

Dự toán chi không liên tục

008121

Tạm ứng

008122

Thực chi

0082

Năm nay

00821

Dự toán chi liên tục

008211

Tạm ứng

008212

Thực chi

00822

Dự toán chi không liên tục

008221

Tạm ứng

008222

Thực chi

7

9

009

Dự toán góp vốn đầu tư XDCB

0091

Năm trước

00911

Tạm ứng

00912

Thực chi

0092

Năm nay

00921

Tạm ứng

00922

Thực chi

0093

Năm sau

00931

Tạm ứng

00932

Thực chi

8

12

012

Lệnh chi tiền thực chi

0121

Năm trước

01211

Chi liên tục

01212

Chi không tiếp tục

0122

Năm nay

01221

Chi liên tục

01222

Chi không liên tục

9

13

013

Lệnh chi tiền tạm ứng

0131

Năm trước

01311

Chi tiếp tục

01312

Chi không tiếp tục

0132

Năm nay

01321

Chi liên tục

01322

Chi không tiếp tục

10

14

014

Phí được khấu trừ, để lại

0141

Chi tiếp tục

0142

Chi không liên tục

11

18

018

Thu hoạt động giải trí khác được để lại

0181

Chi liên tục

0182

Chi không tiếp tục

Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Nghệ