Networks Business Online Việt Nam & International VH2

BẢNG GIÁ – VĨNH HẰNG LONG THÀNH

Đăng ngày 04 March, 2023 bởi admin
STT Sản phẩm DÀI RỘNG DIỆN TÍCH Số huyệt tối đa GIÁ KIM TĨNH ĐƠN GIÁ ĐẤT ĐƠN GIÁ DV CỐ ĐỊNH ĐƠN GIÁ DV LÂU DÀI TỔNG THANH TOÁN 1 Mộ cải táng CT 1.75 1.75 3.06 1 7,000,000 5,000,000 10,540,000 3,108,000 64,062,880 2 Mộ đơn nhỏ SN 2.75 1.7 4.675 1 15,000,000 5,000,000 10,540,000 3,108,000 102,179,400 3 Mộ đôi nhỏ DN 2.75 3.4 9.35 2 30,000,000 5,000,000 10,540,000 3,108,000 204,358,800 4 Mộ đơn tiêu chuẩn STC 3.5 2 7 1 15,000,000 5,000,000 10,540,000 3,108,000 145,536,000 5 Mộ đôi tiêu chuẩn DTC 3.5 4 14 2 30,000,000 5,000,000 10,540,000 3,108,000 291,072,000 6 Mộ đơn cao cấp SCC 5 2 10 1 15,000,000 5,000,000 10,540,000 3,108,000 201,480,000 7 Mộ đôi cao cấp DCC 5 4 20 2 30,000,000 5,000,000 10,540,000 3,108,000 402,960,000 8 Mộ gia đình GD 8.4 7.5 63 4 5,000,000 10,540,000 3,108,000 1,174,824,000 9 Mộ gia đình GD 9.05 7.3 66 6 5,000,000 10,540,000 3,108,000 1,230,768,000 10 Mộ gia đình GD 8.4 8.1 68 6 5,000,000 10,540,000 3,108,000 1,268,064,000 11 Mộ gia đình GD 10 8.8 88 8 5,000,000 10,540,000 3,108,000 1,641,024,000 12 Mộ gia đình GD 10 9 90 8 5,000,000 10,540,000 3,108,000 1,678,320,000 13 Mộ gia đình GD 10 10 100 8 5,000,000 10,540,000 3,108,000 1,864,800,000 14 Mộ gia tộc GT 17.7 13.7 243 12 5,000,000 10,540,000 3,108,000 4,531,464,000 15 Mộ gia tộc GT 18 14 252 14 5,000,000 10,540,000 3,108,000 4,699,296,000 16 Mộ gia tộc GT 18 14.5 261 14 5,000,000 10,540,000 3,108,000 4,867,128,000 17 Mộ gia tộc GT 19 14 266 14 5,000,000 10,540,000 3,108,000 4,960,368,000 18 Mộ gia tộc GT 17.55 17 298 16 5,000,000 10,540,000 3,108,000 5,557,104,000 19 Mộ gia tộc GT 18 17 306 16 5,000,000 10,540,000 3,108,000 5,706,288,000 20 Mộ gia tộc GT 19 17 323 16 5,000,000 10,540,000 3,108,000 6,023,304,000 21 Mộ gia tộc GT 22.5 14 315 16 5,000,000 10,540,000 3,108,000 5,874,120,000 22 Mộ gia tộc GT 20 17.55 351 18 5,000,000 10,540,000 3,108,000 6,545,448,000 23 Mộ gia tộc GT 20 18 360 20 5,000,000 10,540,000 3,108,000 6,713,280,000 24 Mộ gia tộc GT 20 19 380 20 5,000,000 10,540,000 3,108,000 7,086,240,000 25 Mộ gia tộc GT 22.9 17.7 405 20 5,000,000 10,540,000 3,108,000 7,552,440,000 26 Mộ gia tộc GT 22.5 20 450 28 5,000,000 10,540,000 3,108,000 8,391,600,000 27 Mộ gia tộc GT 27 17 459 28 5,000,000 10,540,000 3,108,000 8,559,432,000 28 Mộ gia tộc GT 27 20 540 34 5,000,000 10,540,000 3,108,000 10,069,920,000 29 Mộ gia tộc GT 28 20 560 36 5,000,000 10,540,000 3,108,000 10,442,880,000 30 Mộ gia tộc GT 28.5 22 627 38 5,000,000 10,540,000 3,108,000 11,692,296,000 31 Mộ gia tộc GT 30.75 22 676 40 5,000,000 10,540,000 3,108,000 12,606,048,000 32 Mộ gia tộc GT 35.1 20 702 40 5,000,000 10,540,000 3,108,000 13,090,896,000 33 Mộ gia tộc GT 35.4 20.1 711 42 5,000,000 10,540,000 3,108,000 13,258,728,000 34 Mộ gia tộc GT 36.8 22 810 52 5,000,000 10,540,000 3,108,000 15,104,880,000 35 Mộ gia tộc GT 40.5 40 1620 26-34 5,000,000 10,540,000 3,108,000 30,2 09,760,000

Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Cộng