Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Trường học – Thi tuyen sinh – ICAN

Đăng ngày 28 June, 2022 bởi admin
1

Khoa học quản lý QHX41 D01 24.9 CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT 2

Khoa học quản lý QHX41 A01 24 CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT 3

Báo chí QHX40 D78 25.9 CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT 4

Báo chí QHX40 D01 25.9 CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT 5

Báo chí QHX40 C00 27.4 CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT 6

Báo chí QHX40 A01 25.3 CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT 7

Quản trị khách sạn QHX16 A01 26 Điểm thi TN THPT 8

Quản trị khách sạn QHX16 D78 26.6 Điểm thi TN THPT 10

Quản trị văn phòng QHX17 D01 26 Điểm thi TN THPT 11

Quản trị văn phòng QHX17 C00 28.8 Điểm thi TN THPT 12

Quản trị văn phòng QHX17 A01 25.6 Điểm thi TN THPT 13

Thông tin – thư viện QHX20 D78 24.5 Điểm thi TN THPT 15

Thông tin – thư viện QHX20 D01 24.1 Điểm thi TN THPT 16

Thông tin – thư viện QHX20 C00 25.2 Điểm thi TN THPT 17

Quan hệ công chúng QHX13 D78 27.5 Điểm thi TN THPT 19

Quan hệ công chúng QHX13 C00 29.3 Điểm thi TN THPT 20

Quan hệ công chúng QHX13 D01 27.1 Điểm thi TN THPT 21

Quan hệ công chúng QHX13 D83 25.8 Điểm thi TN THPT 23

Đông phương học QHX05 D01 26.9 Điểm thi TN THPT 25

Quản lý thông tin QHX14 D01 26 Điểm thi TN THPT 26

Quản lý thông tin QHX14 C00 28 Điểm thi TN THPT 27

Quản lý thông tin QHX14 A01 25.3 Điểm thi TN THPT 28

Khoa học quản lý QHX07 D83 24 Điểm thi TN THPT 29

Khoa học quản lý QHX07 D78 26.4 Điểm thi TN THPT 31

Khoa học quản lý QHX07 D01 26 Điểm thi TN THPT 32

Khoa học quản lý QHX07 C00 28.6 Điểm thi TN THPT 33

Quản lý thông tin QHX14 D83 23.7 Điểm thi TN THPT 34

Công tác xã hội QHX03 D78 25.4 Điểm thi TN THPT 35

Công tác xã hội QHX03 D01 25.4 Điểm thi TN THPT 36

Công tác xã hội QHX03 C00 27.2 Điểm thi TN THPT 37

Công tác xã hội QHX03 A01 24.5 Điểm thi TN THPT 38

Đông Nam Á học QHX04 D01 25 Điểm thi TN THPT 39

Đông Nam Á học QHX04 A01 24.5 Điểm thi TN THPT 40

Đông Nam Á học QHX04 D78 25.9 Điểm thi TN THPT 42

Chính trị học QHX02 D01 24.7 Điểm thi TN THPT 43

Chính trị học QHX02 C00 27.2 Điểm thi TN THPT 44

Chính trị học QHX02 A01 24.3 Điểm thi TN THPT 45

Chính trị học QHX02 D83 19.7 Điểm thi TN THPT 46

Nhật Bản học QHX12 D78 26.9 Điểm thi TN THPT 48

Nhật Bản học QHX12 D01 26.5 Điểm thi TN THPT 49

Ngôn ngữ học QHX10 D83 23.5 Điểm thi TN THPT 50

Ngôn ngữ học QHX10 D78 25 Điểm thi TN THPT 52

Ngôn ngữ học QHX10 D01 25.7 Điểm thi TN THPT 53

Ngôn ngữ học QHX10 C00 26.8 Điểm thi TN THPT 54

Quốc tế học QHX18 D83 21.7 Điểm thi TN THPT 55

Quốc tế học QHX18 D78 26.9 Điểm thi TN THPT 57

Quốc tế học QHX18 D01 26.2 Điểm thi TN THPT 58

Quốc tế học QHX18 C00 28.8 Điểm thi TN THPT 59

Quốc tế học QHX18 A01 25.7 Điểm thi TN THPT 61

Việt Nam học QHX24 D01 24.4 Điểm thi TN THPT 62

Việt Nam học QHX24 C00 26.3 Điểm thi TN THPT 64

Tôn giáo học QHX21 A01 18.1 Điểm thi TN THPT 66

Lưu trữ học QHX09 D01 24.6 Điểm thi TN THPT 67

Lưu trữ học QHX09 C00 26.1 Điểm thi TN THPT 68

Lưu trữ học QHX09 A01 22.7 Điểm thi TN THPT 69

Xã hội học QHX25 D78 25.5 Điểm thi TN THPT 71

Xã hội học QHX25 D01 25.5 Điểm thi TN THPT 72

Xã hội học QHX25 C00 27.1 Điểm thi TN THPT 73

Xã hội học QHX25 A01 24.7 Điểm thi TN THPT 74

Tâm lý học QHX19 D83 24.7 Điểm thi TN THPT 75

Tâm lý học QHX19 D78 27 Điểm thi TN THPT 77

Tâm lý học QHX19 D01 27 Điểm thi TN THPT 78

Tâm lý học QHX19 C00 28 Điểm thi TN THPT 79

Tâm lý học QHX19 A01 26.5 Điểm thi TN THPT 80

Triết học QHX22 D04, D06 21.5 Điểm thi TN THPT 81

Triết học QHX22 D01 24.2 Điểm thi TN THPT 82

Triết học QHX22 C00 24.9 Điểm thi TN THPT 83

Triết học QHX22 A01 23.2 Điểm thi TN THPT 84

Nhân học QHX11 D83 21.2 Điểm thi TN THPT 85

Nhân học QHX11 D78 24.6 Điểm thi TN THPT 86

Nhân học QHX11 D01 25 Điểm thi TN THPT 87

Nhân học QHX11 C00 25.6 Điểm thi TN THPT 88

Nhân học QHX11 A01 23.5 Điểm thi TN THPT 89

Lịch sử QHX08 D04, D06 20 Điểm thi TN THPT 90

Lịch sử QHX08 D01 24 Điểm thi TN THPT 91

Lịch sử QHX08 C00 26.2 Điểm thi TN THPT 92

Văn học QHX23 D04, D06 24.5 Điểm thi TN THPT 93

Văn học QHX23 D01 25.3 Điểm thi TN THPT 94

Văn học QHX23 C00 26.8 Điểm thi TN THPT 95

Hán Nôm QHX06 D83 23.8 Điểm thi TN THPT 96

Hán Nôm QHX06 D78 25.3 Điểm thi TN THPT 97

Hán Nôm QHX06 D04, D06 24.8 Điểm thi TN THPT 98

Hán Nôm QHX06 D01 25.8 Điểm thi TN THPT 99

Hán Nôm QHX06 C00 26.6 Điểm thi TN THPT 100

Báo chí QHX01 D83 24.6 Điểm thi TN THPT 101

Báo chí QHX01 D78 27.1 Điểm thi TN THPT 102

Báo chí QHX01 D04, D06 26.2 Điểm thi TN THPT 103

Báo chí QHX01 D01 26.6 Điểm thi TN THPT 104

Báo chí QHX01 C00 28.8 Điểm thi TN THPT 105

Báo chí QHX01 A01 25.8 Điểm thi TN THPT 106

Khoa học quản lý QHX07 A01 25.8 Điểm thi TN THPT 107

Khoa học quản lý QHX41 C00 26.8 CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT 108

Khoa học quản lý QHX41 D78 24.9 CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT 109

Quản trị văn phòng QHX17 D83 23.8 Điểm thi TN THPT 110

Đông phương học QHX05 C00 29.8 Điểm thi TN THPT 111

Quản lý thông tin QHX14 D78 26.2 Điểm thi TN THPT 112

Chính trị học QHX02 D78 24.7 Điểm thi TN THPT 114

Công tác xã hội QHX03 D83 21 Điểm thi TN THPT 115

Đông phương học QHX05 D78 27.5 Điểm thi TN THPT 116

Đông phương học QHX05 D83 26.3 Điểm thi TN THPT 117

Lịch sử QHX08 D78 24.8 Điểm thi TN THPT 118

Lịch sử QHX08 D83 20 Điểm thi TN THPT 119

Lưu trữ học QHX09 D78 25 Điểm thi TN THPT 120

Lưu trữ học QHX09 D83 22.6 Điểm thi TN THPT 121

Nhân học QHX11 D04, D06 23.2 Điểm thi TN THPT 122

Quản trị khách sạn QHX16 D01 26.1 Điểm thi TN THPT 126

Quản trị văn phòng QHX17 D78 26.5 Điểm thi TN THPT 127

Thông tin – thư viện QHX20 D83 22.4 Điểm thi TN THPT 129

Tôn giáo học QHX21 D78 22.6 Điểm thi TN THPT 130

Tôn giáo học QHX21 D83 20 Điểm thi TN THPT 131

Triết học QHX22 D78 23.6 Điểm thi TN THPT 132

Thông tin – thư viện QHX20 A01 23.6 Điểm thi TN THPT 133

Triết học QHX22 D83 20 Điểm thi TN THPT 134

Văn học QHX23 D78 25.5 Điểm thi TN THPT 135

Văn học QHX23 D83 18.2 Điểm thi TN THPT 136

Việt Nam học QHX24 D78 25.6 Điểm thi TN THPT 137

Việt Nam học QHX24 D83 22.4 Điểm thi TN THPT 138

Xã hội học QHX25 D83 23.1 Điểm thi TN THPT 139

Hàn Quốc học QHX26 A01 26.8 Điểm thi TN THPT 140

Hàn Quốc học QHX26 C00 30 Điểm thi TN THPT 141

Hàn Quốc học QHX26 D01 27.4 Điểm thi TN THPT 143

Hàn Quốc học QHX26 D78 27.9 Điểm thi TN THPT 144

Hàn Quốc học QHX26 D83 25.6 Điểm thi TN THPT 145

Văn hoá học QHX27 C00 26.5 Điểm thi TN THPT 146

Văn hoá học QHX27 D01 25.3 Điểm thi TN THPT 148

Văn hoá học QHX27 D78 25.1 Điểm thi TN THPT 149

Văn hoá học QHX27 D83 24.5 Điểm thi TN THPT 150

Quản lý thông tin QHX42 A01 23.5 CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT 151

Quản lý thông tin QHX42 C00 26.2 CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT 153

Quốc tế học QHX43 A01 25 CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT 154

Quốc tế học QHX43 C00 26.9 CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT 155

Quốc tế học QHX43 D01 25.5 CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT 156

Quốc tế học QHX43 D78 25.7 CTĐT CLC
Điểm thi TN THPT

Source: https://vh2.com.vn
Category: Khoa Học

Liên kết:XSTD