Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Trường học – Thi tuyen sinh – ICAN

Đăng ngày 28 June, 2022 bởi admin
6

Quan hệ quốc tế 7310206_CLC D14 26.6 Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao 7

Nhật Bản học 7310613 D06 25.9 Điểm thi TN THPT 8

Nhật Bản học 7310613_CLC D06 25.2 Điểm thi TN THPT 9

Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 27.2 Điểm thi TN THPT 10

Ngôn ngữ Anh 7220201_CLC D01 26.7 Điểm thi TN THPT 12

Báo chí 7320101_CLC C00 26.8 Điểm thi TN THPT 13

Báo chí 7320101 D01 27.1 Điểm thi TN THPT 14

Báo chí 7320101_CLC D01 26.6 Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao 15

Báo chí 7320101_CLC D14 26.8 Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao 18

Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01 27 Điểm thi TN THPT 19

Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D04 26.8 Điểm thi TN THPT 22

Quan hệ quốc tế 7310206 D14 26.9 Điểm thi TN THPT 24

Công tác xã hội 7760101 C00 24.3 Điểm thi TN THPT 25

Ngôn ngữ Đức 7220205 D05 24 Điểm thi TN THPT 26

Ngôn ngữ Đức 7220205 D01 25.6 Điểm thi TN THPT 28

Ngôn ngữ Đức 7220205_CLC D01 25.6 Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao 29

Nhật Bản học 7310613 D14 26.1 Điểm thi TN THPT 30

Hàn Quốc học 7310614 D01 26.25 Điểm thi TN THPT 31

Hàn Quốc học 7310614 D14 26.45 Điểm thi TN THPT 33

Ngôn ngữ Pháp 7220203 D01 25.5 Điểm thi TN THPT 34

Giáo dục học 7140101 D01 23 Điểm thi TN THPT 42

Tâm lý học 7310401 D01 26.3 Điểm thi TN THPT 44

Triết học 7229001 A01 23.4 Điểm thi TN THPT 45

Triết học 7229001 D01, D14 23.4 Điểm thi TN THPT 46

Nhân học 7310302 D01 24.3 Điểm thi TN THPT 47

Lịch sử 7229010 D01, D14 24 Điểm thi TN THPT 48

Văn học 7229030 D01, D14 25.6 Điểm thi TN THPT 49

Báo chí 7320101 D14 27.2 Điểm thi TN THPT 50

Báo chí 7320101 C00 27.8 Điểm thi TN THPT 52

Ngôn ngữ Pháp 7220203 D03 25.1 Điểm thi TN THPT 53

Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204_CLC D04 26.2 Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao 54

Triết học 7229001 C00 23.7 Điểm thi TN THPT 56

Tôn giáo học 7229009 C00 21.7 Điểm thi TN THPT 57

Lịch sử 7229010 C00 24.1 Điểm thi TN THPT 58

Ngôn ngữ học 7229020 C00 25.2 Điểm thi TN THPT 59

Văn học 7229030 C00 25.8 Điểm thi TN THPT 60

Văn hoá học 7229040 C00 25.7 Điểm thi TN THPT 61

Quan hệ quốc tế 7310206 D01 26.7 Điểm thi TN THPT 62

Quan hệ quốc tế 7310206_CLC D01 26.3 Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao 63

Xã hội học 7310301 C00 25.6 Điểm thi TN THPT 64

Nhân học 7310302 C00 24.7 Điểm thi TN THPT 65

Tâm lý học 7310401 B00 26.2 Điểm thi TN THPT 66

Địa lý học 7310501 C00 24.5 Điểm thi TN THPT 67

Đông phương học 7310608 D04 25.6 Điểm thi TN THPT 68

Nhật Bản học 7310613 D01 26 Điểm thi TN THPT 69

Truyền thông đa phương tiện 7320104 D01 27.7 Điểm thi TN THPT 70

Thông tin – thư viện 7320201 C00 23.6 Điểm thi TN THPT 71

Quản lý thông tin 7320205 C00 26 Điểm thi TN THPT 72

Lưu trữ học 7320303 C00 24.8 Điểm thi TN THPT 74

Quản trị văn phòng 7340406 C00 26.9 Điểm thi TN THPT 75

Đô thị học 7580112 C00 23.7 Điểm thi TN THPT 78

Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204_CLC D01 26.3 Điểm thi TN THPT 79

Ngôn ngữ Đức 7220205_CLC D05 24 Điểm thi TN THPT
Chất lượng cao 82

Việt Nam học 7310630 C00 24.5 Điểm thi TN THPT 83

Nhân học 7310302 D14 24.5 Điểm thi TN THPT 84

Tâm lý học giáo dục 7310403 B00 21.1 Điểm thi TN THPT 85

Tâm lý học giáo dục 7310403 B08 21.2 Điểm thi TN THPT

Source: https://vh2.com.vn
Category: Khoa Học

Liên kết:XSTD