Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM tuyển sinh 2022: Cập nhật phương án mới nhất | Edu2Review

Đăng ngày 20 March, 2023 bởi admin

TT

Tên ngành đào tạo

Mã các ngành thuộc nhóm

Tổ hợp môn xét tuyển

Hệ đại trà

Hệ chất lượng cao
dạy bằng tiếng Việt

Hệ chất lượng cao
dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành

Chỉ tiêu

Mã ngành

Chỉ tiêu

Mã ngành

Chỉ tiêu

1

CNKT điện, điện tử **

7510301D

115

7510301C 90 7510301A 60 Toán, Lý, Hóa .
Toán, Lý, Anh .
Toán, Văn, Anh .
Toán, Anh, KHTN .

2

CN chế tạo máy *

7510202D

120

7510202C 90 7510202A 30

3

CNKT cơ điện tử *

7510203D

100

7510203C 140 7510203A 60

4

CNKT công trình XD *

7510102D

120

7510102C 130 7510102A 30

5

CNKT ô tô *

7510205D

150

7510205C 150 7510205A 60

6

CN thông tin

7480201D

150

7480201C 150 7480201A 60 7 Kỹ thuật tài liệu 7480203D 60 8 CNKT cơ khí * 7510201D 120 7510201C 130 7510201A 30

9

CNKT nhiệt *

7510206D

80

7510206C 80 7510206A 30 10 Năng lượng tái tạo * * 7510208D 50 11 Công nghệ kỹ thuật in 7510801D 60 7510801C 90

12

Công nghệ may

7540205D

70

7540205C 80

13

CNKT điện tử – viễn thông

7510302D

100

7510302C 90 7510302A 30 14 KT XD khu công trình giao thông vận tải * 7580205D 60 15 CNKT máy tính

7480108D

60 7480108C 60 7480108A 30 16 Quản lý thiết kế xây dựng * * 7580302D 50 17 CNKT ĐK và tự động hóa * * 7510303D 115 7510303C 90 7510303A 30 18 Quản lý công nghiệp 7510601D 100 7510601C 120 19 Kế toán 7340301D 60 7340301C 90 20 Thương mại điện tử 7340122D 70

21

KT công nghiệp *

7520117D

60

22 Kỹ thuật y sinh ( Điện tử YS ) * * 7520212D 60 23 Logistics và Qlý chuỗi đáp ứng 7510605D 70

24

Sư phạm công nghệ

7140246D

30

25 Chế biến lâm sản ( chế biến gỗ ) * * 7549001D 50 26 Thiết kế đồ họa 7210403D 40 Văn, Vẽ 1, Vẽ 2 ; Toán, Văn, Vẽ ; Toán, Anh, Vẽ ; Văn, Anh, Vẽ . 27 Kiến trúc 7580101D 60 Toán, Văn, Vẽ ; Toán, Lý, Vẽ ; Toán, Anh, Vẽ ; Văn, Anh, Vẽ . 28 Công nghệ vật tư 7510402D 60 Toán, Lý, Hóa ; Toán, Lý, Anh ; Toán, Hóa, Anh ; Toán, Anh, KHTN .

29

CNKT môi trường

7510406D

60

7510406 30 Toán, Lý, Hóa .
Toán, Hóa, Sinh .
Toán, Hóa, Anh .
Toán, Anh, KHTN .

30

Công nghệ thực phẩm

7540101D

90 7540101 90 7540101A 30 31 CNKT Hóa học 7510401D 90 32 Kỹ thuật nữ công 7810502D 30 Toán, Lý, Hóa ; Toán, Văn, Anh ; Toán, Hóa, Sinh ; Toán, Hóa, Anh . 33 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng 7810202D 50 Toán, Lý, Hóa ; Toán, Văn, Anh ; Toán, Lý, Anh ; Toán, Hóa, Anh . 34 Thiết kế thời trang 7210404D 50 Toán, Anh, Vẽ ; Toán, Văn, Vẽ .

35

Sư phạm tiếng Anh

7140231D

30

Toán, Văn, Anh .
Toán, Anh, KHXH

36

Ngôn ngữ Anh 7220201D

120

Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Nghệ