Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Thông báo điểm trúng tuyển đại học đợt 1 năm 2022 – TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ – KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP

Đăng ngày 18 March, 2023 bởi admin

TT

Mã ngành

Tên ngành

Điểm trúng tuyển

KQ thi TN THPT

Kết quả học bạ

Kết quả ĐGNL

Kết quả ĐGTD

I

Cơ sở Hà Nội

1 7220201DKK Ngành Ngôn ngữ Anh 23.00 25.50 16.50 14.50 2 7340101DKK Ngành Quản trị kinh doanh thương mại 23.50 26.00 17.75 15.00 3 7340121DKK Ngành Kinh doanh thương mại 24.00 26.50 16.50 14.50 4 7340201DKK Ngành Tài chính – Ngân hàng 22.80 25.20 17.50 15.00 5 7340204DKK Ngành Bảo hiểm 21.00 23.50 16.50 14.50 6 7340301DKK Ngành Kế toán 22.50 25.00 17.50 15.00 7 7460108DKK Ngành Khoa học dữ liệu 22.00 24.20 16.50 15.00 8 7480102DKK Ngành Mạng máy tính và TTDL 22.20 24.80 16.50 14.50 9 7480108DKK Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính 22.20 24.80 16.50 14.50 10 7480201DKK Ngành Công nghệ thông tin 24.00 25.80 16.50 14.50 11 7510201DKK Ngành CNKT cơ khí 21.50 24.00 16.50 14.50 12 7510203DKK Ngành CNKT cơ – điện tử 22.00 24.20 17.25 15.00 13 7510205DKK Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô 22.80 25.20 17.25 15.00 14 7510301DKK Ngành CNKT điện, điện tử 22.00 24.20 17.25 15.00 15 7510302DKK Ngành CNKT điện tử – viễn thông 21.80 24.10 17.25 15.00 16 7510303DKK Ngành CNKT tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa 23.00 25.50 17.25 15.00 17 7540204DKK Ngành Công nghệ dệt, may 21.00 23.50 16.50 14.50 18 7540202DKK Ngành Công nghệ sợi, dệt 19.00 21.00 16.50 14.50 19 7540101DKK Ngành Công nghệ thực phẩm

21.00

23.50 16.50 14.50 20 7810103DKK Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24.00 26.50 17.25 15.00

II

Cơ sở Nam Định

1 7220201DKD Ngành Ngôn ngữ Anh 19.00 20.80 16.20 14.50 2 7340101DKD Ngành Quản trị kinh doanh thương mại 18.50 20.50 16.20 14.50 3 7340121DKD Ngành Kinh doanh thương mại 18.50 20.50 16.20 14.50 4 7340201DKD Ngành Tài chính – Ngân hàng 17.50 19.50 16.00 14.00 5 7340301DKD Ngành Kế toán 17.50 19.50 16.00 14.00 6 7480102DKD Ngành Mạng máy tính và TTDL 17.50 19.50 16.00 14.00 7 7480108DKD Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính 17.50 19.50 16.00 14.00 8 7480201DKD Ngành Công nghệ thông tin 19.00 20.80 16.20 14.50 9 7510201DKD Ngành CNKT cơ khí 17.50 19.50 16.00 14.00 10 7510203DKD Ngành CNKT cơ – điện tử 18.50 20.50 16.20 14.50 11 7510205DKD Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô 18.50 20.50 16.20 14.50 12 7510301DKD Ngành CNKT điện, điện tử 17.50 19.50 16.00 14.00 13 7510302DKD Ngành CNKT điện tử – viễn thông 17.50 19.50 16.00 14.00 14 7510303DKD Ngành CNKT tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa 18.50 20.50 16.20 14.50 15 7540204DKD Ngành Công nghệ dệt, may 17.50 19.50 16.00 14.00 16 7540202DKD Ngành Công nghệ sợi, dệt 17.50 19.50 16.00 14.00 17 7540101DKD Ngành Công nghệ thực phẩm 17.50 19.50 16.00 14.00 18 7810103DKD Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

17.50

19.50 16.00

14.00

Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Nghệ