Networks Business Online Việt Nam & International VH2

UEFA – Wikipedia tiếng Việt

Đăng ngày 27 October, 2022 bởi admin
Bảng xếp hạng được công bố bởi FIFA. — Bảng xếp hạng được công bố bởi FIFA. UEFA FIFA Quốc gia Số điểm UEFA FIFA Quốc gia Số điểm 1 2 Bỉ 1746 1 2 Đức 2072 2 3 Pháp 1718 2 3 Anh 2049 3 4 Anh 1652 3 4 Pháp 2043 4 5 Bồ Đào Nha 1631 4 8 Hà Lan 1967 5 6 Croatia 1625 5 9 Thụy Điển 1962 6 7 Tây Ban Nha 1617 6 12 Na Uy 1915 7 9 Thụy Sĩ 1605 7 13 Tây Ban Nha 1913 8 10 Đan Mạch 1589 8 15 Ý 1868 9 11 Đức 1582 9 17 Đan Mạch 1840 10 14 Ý 1569 10 18 Thụy Sĩ 1828 10 14 Hà Lan 1569 11 20 Scotland 1812 12 17 Thụy Điển 1558 11 20 Bỉ 1812 13 19 Ba Lan 1550 13 22 Iceland 1806 14 23 Wales 1514 14 23 Áo 1798 15 24 Ukraina 1513 15 24 Ukraina 1714 16 26 Áo 1498 16 25 Nga 1713 17 27 România 1497 17 28 Ba Lan 1676 18 28 Bắc Ireland 1496 18 29 Cộng hòa Séc 1669 19 31 Slovakia 1491 19 30 Bồ Đào Nha 1668 20 32 Cộng hòa Ireland 1489 20 31 Cộng hòa Ireland 1666 21 34 Serbia 1477 21 32 Phần Lan 1665 22 35 Iceland 1473 22 33 Wales 1663 23 37 Thổ Nhĩ Kỳ 1467 23 41 România 1551 24 39 Bosna và Hercegovina 1453 24 43 Serbia 1539 25 41 Cộng hòa Séc 1448 25 45 Hungary 1527 26 42 Hungary 1442 26 46 Slovakia 1499 27 43 Nga 1436 27 52 Slovenia 1451 28 45 Scotland 1433 28 55 Belarus 1436 29 47 Na Uy 1429 29 56 Croatia 1433 30 52 Hy Lạp 1403 30 59 Bắc Ireland 1420 31 53 Montenegro 1401 31 61 Thổ Nhĩ Kỳ 1410 32 56 Phần Lan 1394 32 63 Israel 1392 33 57 Bulgaria 1388 33 67 Hy Lạp 1376 34 65 Slovenia 1363 34 68 Bosna và Hercegovina 1374 35 66 Albania 1362 35 72 Kazakhstan 1349 36 73 Bắc Macedonia 1333 36 77 Albania 1325 37 82 Israel 1286 37 78 Bulgaria 1316 37 82 Belarus 1286 38 83 Quần đảo Faroe 1272 39 90 Luxembourg 1265 39 93 Latvia 1224 40 93 Síp 1258 40 95 Moldova 1222 41 94 Gruzia 1255 41 97 Montenegro 1214 42 97 Armenia 1230 42 99 Estonia 1211 43 99 Estonia 1228 43 101 Malta 1193 44 107 Quần đảo Faroe 1200 44 107 Litva 1168 45 110 Azerbaijan 1188 45 112 Gruzia 1138 46 114 Kazakhstan 1174 46 113 Luxembourg 1136 47 121 Kosovo 1149 47 115 Síp 1123 48 132 Litva 1101 48 123 Kosovo 1059 49 137 Latvia 1086 49 124 Bắc Macedonia 1056 50 139 Andorra 1082 50 153 Andorra 747 51 170 Moldova 985 N/A Armenia* N/A 52 181 Malta 939 Azerbaijan* N/A 53 183 Liechtenstein 922 54 198 Gibraltar 893 55 211 San Marino 839

Source: https://vh2.com.vn
Category : Trái Đất