1
|
Sóc
Trăng
|
DL 117
|
Công ty TNHH Kim Anh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
2 |
DL 132 |
Công ty CP thực phẩm SAOTA ( FIMEX việt nam ) |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
3 |
DL 159 |
Xí nghiệp CBTP Thái Tân – Công ty TNHH Kim Anh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
4
|
DL 162 |
Xí nghiệp Đông lạnh Tân Long – Công ty CP thủy sản Sóc Trăng |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
5 |
DL 181 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Phương Nam |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
6
|
DL 199 |
Xí nghiệp thủy sản SAOTA |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
7
|
DL 208 |
Công ty TNHH Một thành viên Ngọc Thu |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
8 |
DL 23 |
Công ty TNHH Thực Phẩm Nắng Đại Dương |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
9 |
DL 322 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản Hoàng Phương, Công ty CP chế biến thủy sản Út Xi |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
10
|
DL 406 |
Công ty TNHH Chế biến Hải sản Xuất khẩu Khánh Hoàng |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
11
|
DL 431 |
Xí nghiệp chế biến Thủy sản Hoàng Phong – Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Út Xi |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
12 |
DL 44 |
Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thái |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
13
|
DL 447 |
Xí nghiệp ướp đông An Phú – Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
14
|
DL 449 |
Công ty TNHH Minh Đăng |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
15
|
DL 450 |
Xí nghiệp chế biến thực phẩm Quốc Hải – Công ty TNHH Quốc Hải |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
16
|
DL 513 |
Công ty TNHH CBTS Thạnh Trị |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
17
|
DL 707 |
Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Nước Ta |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
18
|
DL 722 |
Công ty TNHH KM – Phương Nam |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
19
|
DL 756 |
Công ty TNHH Khánh Sủng |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
20 |
DL 868 |
Công ty cổ phần chế biến thuỷ sản Tài Kim Anh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
21
|
HK 808 |
Công ty TNHH Phước Mỹ Hưng |
x |
x ( amend ) |
x ( amend ) |
x ( amend ) |
|
|
|
x |
22
|
Cà
Mau
|
DL 113 |
Nhà máy CB đông lạnh Cảng Cá Cà Mau – Công ty Cổ phần
CB&DVTS Cà Mau
|
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
23
|
DL 116 |
Công ty TNHH Nhật Đức |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
24 |
DL 118 |
Xí nghiệp chế biến loại sản phẩm mới NF – Công ty CP thủy sản Cà Mau |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
25 |
DL 130 |
Công ty CP CBTSXK Minh Hải ( JOSTOCO ) |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
26 |
DL 143 |
Công ty TNHH CB và XNK Thủy hải sản Việt Hải |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
27 |
DL 145 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
28
|
DL 154 |
Công ty TNHH CBTS XNK Minh Châu |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
29
|
DL 178 |
Xí nghiệp ướp lạnh Cà Mau 4 ( CAMIMEX ) |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
30 |
DL 180 |
Xí nghiệp CBTSXK Phú Tân – Công ty Cổ phần chế biến và XNK Thủy sản CADOVIMEX |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
31
|
DL 196 |
Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến loại sản phẩm mới NF – Công ty CP thủy sản Cà Mau |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
32
|
DL 200 |
Công ty TNHH kinh doanh CBTS và XNK Quốc Việt |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
33
|
DL 201 |
Xí nghiệp kinh doanh CBTS XK Ngọc Sinh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
34 |
DL 230 |
Phân xưởng 1, Công ty CP XNK thủy sản Năm Căn |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
35 |
DL 231 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản Đầm Dơi – Công ty CP thủy sản Cà Mau |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
36 |
DL 25 |
Công ty Cổ phần CBTS và XNK Cà Mau ( CAMIMEX ) |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
37 |
DL 29 |
Phân xưởng 2 – Công ty Cổ phần XNK thủy sản Năm Căn |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
38
|
DL 294 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Phú Cường JOSTOCO |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
39
|
DL 295 |
Nhà máy chế biến chả cá Sông Đốc – Xí nghiệp Thương Mại Dịch Vụ Thủy sản Sông Đốc – Công ty Khai thác và dịch vụ thủy sản Cà Mau |
x |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
40 |
DL 321 |
Công ty TNHH CBTS Minh Quí |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
41
|
DL 348 |
Công ty CP thực phẩm TSXK Cà Mau |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
42
|
DL 351 |
Xí nghiệp ướp lạnh Cà Mau 5 ( CAMIMEX ) |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
43
|
DL 375 |
Xí nghiệp Chế biến thủy sản Sông Đốc – Công ty Cổ phần Thủy sản Cà Mau |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
44
|
DL 391 |
Công ty Cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản Thanh Đoàn |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
45
|
DL 401 |
Công ty CP chế biến thủy sản xuất khẩu Tắc Vân |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
46
|
DL 424 |
Chi nhánh Xí nghiệp CBTS Minh Anh – Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Ngọc Châu |
x |
x
|
x |
x |
|
|
|
x |
47
|
DL 458 |
Công ty Cổ phần Thực phẩm Đại Dương |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
48
|
DL 465 |
Công ty TNHH Anh Khoa |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
49
|
DL 470 |
Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất nhập khẩu Hòa Trung |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
50
|
DL 505 |
Công ty CP TM DV và XNK Huỳnh Hương |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
51
|
DL 512 |
Công ty Cổ phần Chế biến tiến sỹ XNK Minh Cường |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
52 |
DL 544 |
Công ty TNHH Thủy sản Vũ Linh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
53 |
DL 552 |
Công ty TNHH MTV Thủy sản Anh Huy |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
54 |
DL 72 |
Công ty CP chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản CADOVIMEX |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
55 |
DL 745 |
Công ty CP XNK Đại Dương Xanh Toàn Cầu |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
56
|
DL 747 |
Công ty TNHH chế biến XNK Thủy sản Quốc Ái |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
57 |
DL 783 |
Công ty TNHH MTV Thủy sản Tư Thao – Nhà máy Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Biển Tây |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
58 |
DL 786 |
Công ty TNHH Một Thành Viên CBTS và XNK Ngô Bros |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
59 |
DL 791 |
Công ty TNHH Đại Lợi |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
60 |
DL 85 |
Xí nghiệp CBTSXK Nam Long – Công ty Cổ phần chế biến và XNK Thủy sản CADOVIMEX |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
61
|
DL 97 |
Xí nghiệp CB hàng XK Tân Thành – Công ty Cổ phần XNK nông sản thực phẩm Cà Mau |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
62 |
HK 708 |
Công ty CP Chế biến và XNK Thủy sản Song Hưng |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
63 |
DL 809 |
Cty CP CB&DVTS Cà Mau (CASES) – Xí nghiệp CBTS Đông lạnh Cảng Cá II |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
64
|
tiến sỹ |
Công ty CP Nước Ta Food |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
65
|
Bạc
Liêu
|
DL 124 |
Công ty TNHH thủy sản NIGICO |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
66 |
DL 161 |
Công ty Cổ phần XNK Vĩnh Lợi |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
67 |
DL 204 |
Phân xưởng 3, Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu Trà Kha |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
68 |
DL 224 |
Công ty CPCB Thủy sản và XNK Phương Anh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
69
|
DL 240 |
Công ty Cổ Phần tiến sỹ Bạc Liêu |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
70
|
DL 343 |
Công ty TNHH CB Thủy sản và XNK Trang Khanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
71
|
DL 349 |
Công ty TNHH một thành viên thực phẩm ướp đông Việt I-MEI |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
72
|
DL 374 |
Phân xưởng I – Công ty Cổ phần thủy sản Minh Hải – SEAPRODEX MINH HẢI |
x |
x |
x |
x |
x |
|
x |
x |
73
|
DL 403 |
Công ty Cổ phần Thủy hải sản Minh Hiếu |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
74
|
DL 411 |
Công ty CP chế biến thủy sản – xuất nhập khẩu Việt Cường |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
75
|
DL 445 |
Công ty Cổ phần Thủy sản Quốc Lập |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
76
|
DL 446 |
Công ty Cổ phần chế biến Thủy sản xuất khẩu Âu Vững 1 |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
77
|
DL 502 |
Công ty TNHH Một Thành Viên Chế biến Thủy hải sản XNK Thiên Phú |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
78
|
DL 504 |
Công ty TNHH Một Thành viên Kinh doanh kinh doanh chế biến thủy sản XNK Bạch Linh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
79
|
DL 527 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu – Xí nghiệp chế biến thủy sản Gành Hào |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
80
|
DL 532 |
Công ty Cổ phần tôm Miền Nam |
x ( amend ) |
|
x |
x |
|
|
|
x |
81
|
DL 701 |
Công ty TNHH Thực phẩm Thủy sản Minh Bạch |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
82
|
DL 713 |
Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Láng Trâm – Công ty CP Thủy sản Minh Hải |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
83
|
DL 721 |
Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm Ngọc Trí |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
84
|
DL 726 |
Chi nhánh Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Long Thạnh – Công ty CP Thủy sản Trường Phú |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
85
|
DL 727 |
Công ty TNHH MTV Thủy sản Tân Phong Phú |
x |
x |
x |
x |
|
|
x |
x |
86
|
DL 736 |
Công ty TNHH Phước Đạt |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
87
|
DL 743 |
Công ty CP thủy sản Minh Hiếu Bạc Liêu |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
88
|
DL 775 |
Công ty TNHH MTV CBTS Shang Yi – việt nam |
x |
|
x |
x |
|
|
|
x |
89 |
DL 78 |
Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Bạc Liêu, Công ty CPTS Minh Hải |
x |
|
x |
x |
|
|
x |
x |
90 |
DL 782 |
Công ty TNHH Huy Minh |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
91 |
DL 89 |
Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods – F89 |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
92 |
DL 99 |
Công ty xuất nhập khẩu tổng hợp Giá Rai ( GIRIMEX ) |
x |
x |
x |
x |
|
|
|
x |
93 |
DL 767 |
Công ty TNHH MTV CBTS&XNK Ngọc Trinh Bạc Liêu |
x |
|
x |
x |
|
|
|
x |
94
|
DL 818 |
Công ty CP CBTS XNK Âu Vững II |
x |
x ( add ) |
x ( add ) |
x ( add ) |
|
|
|
x |