A01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
|
A03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
|
A0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
|
A03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
|
B09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
C1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
|
C1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
|
C13110 |
Sản xuất sợi |
|
C13240 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
|
C13290 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
|
C14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú); |
Y |
C14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
|
C1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
|
C23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
C23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
C30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
C33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác); |
|
D3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
|
E36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
F4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
|
F42200 |
Xây dựng công trình công ích |
|
F42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
|
F43110 |
Phá dỡ |
|
F43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
|
G4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
|
G4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
|
G4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
|
G4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
G4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
G4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
G4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
G4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
H4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
|
H5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
|
H5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
|
H5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
|
I5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
I56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
L68100 |
Kinh doanh , quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
|
M7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
|
N7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
|
N79120 |
Điều hành tua du lịch |
|
N82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|