LG side by side fridge ER-CO là gì và cách khắc phục? https://appongtho.vn/cach-khac-phuc-tu-lanh-lg-bao-loi-er-co Full hướng dẫn tự sửa mã lỗi ER-C0 trên tủ lạnh LG bao gồm: nguyên nhân lỗi...
bảo mật in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Hãy tìm hiểu thêm về cách giữ bảo mật tài khoản của bạn.
Learn more about how to keep your account secure.
support.google
Chính sách hợp nhất tất cả các điều khoản bảo mật của Google đã có hiệu lực hôm 1/3 .
Google ‘s one unified privacy policy went into effect on March 1 .
EVBNews
Đó là trại tối bảo mật dùng cải tạo trẻ vị thành niên.
It’s a maximum security juvenile correctional facility.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu bạn có thiết bị Android, hãy mua bộ khóa bảo mật từ Yubico.
If you have an Android device, get the set of security keys from Yubico.
support.google
Tìm hiểu thêm về Chính sách bảo mật và chấp nhận hình ảnh của Google Maps.
Learn more about Google Maps Image Acceptance and Privacy Policies .
support.google
Tại Google, chúng tôi rất coi trọng vấn đề bảo mật trực tuyến.
At Google, we take online security seriously.
support.google
Phần chính của tài liệu này bị SSL bảo mật, còn một số phần khác không
The main part of this document is secured with SSL, but some parts are not
KDE40. 1
Tôi đang gọi từ 1 đường dây không bảo mật.
I am calling on an unsecure line.
OpenSubtitles2018. v3
Chỉ máy phục vụ bảo mật
Secure servers only
KDE40. 1
Bạn có thể tìm hiểm thêm tại trang Chính sách bảo mật của Google.
You can learn more at Google’s Privacy Policy page .
support.google
Đây là tin bảo mật đấy.
This is classified.
OpenSubtitles2018. v3
Đọc hướng dẫn về cách bảo mật trang web của bạn bằng HTTPS.
Read guidelines on securing your site with HTTPS.
support.google
Hãy làm theo các bước để bảo mật tài khoản của bạn.
Follow the steps to help secure your account.
support.google
Adobe, Oracle vá hơn 60 lỗ hổng bảo mật trong bản cập nhật
Adobe, Oracle Plug Over 60 Security Vulnerabilities in Updates
EVBNews
An toàn hơn, bảo mật hơn.
More safe, more secure.
QED
Này, tôi chỉ muốn khử cái theo dấu vết để bảo mật thôi mà.
Hey, I just need to deactivate the tracking beacon for security.
OpenSubtitles2018. v3
Máy tính của công ty được bảo mật bởi mã hóa sinh học.
The company computers are protected by biometric encryption.
OpenSubtitles2018. v3
Tiêu chuẩn bảo mật của Google rất nghiêm ngặt.
Google’s security standards are strict.
support.google
Chào mừng đến với Internet – Lịch sử, Công nghệ và Bảo mật.
Welcome to internet history, technology and security.
QED
Hồ sơ quân nhân của Alan Turing không chỉ được bảo mật, chúng không tồn tại.
Alan Turing’s war records aren’t just classified, they’re nonexistent.
OpenSubtitles2018. v3
Đưa một tên kỹ sư bảo mật đến đây.
Get me a security engineer.
OpenSubtitles2018. v3
Tìm hiểu cách kiểm tra hoặc thay đổi cài đặt bảo mật trình duyệt của bạn:
Learn how to check or change your browser’s privacy settings :
support.google
Thật vậy, Washington đã đề nghị rằng tôi lo vụ bảo mật này.
In fact, it has been suggested by Washington that I take these precautions.
OpenSubtitles2018. v3
Như một loại mã bảo mật.
Like a security code.
OpenSubtitles2018. v3
Khách hàng của chúng tôi được bảo mật ở mức cao nhất.
We provide the highest level of confidentiality to our clients.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://vh2.com.vn
Category: Bảo Mật