Networks Business Online Việt Nam & International VH2

100 CÂU TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC KHÔNG GIAN LỚP 11 C3 – ĐÁP ÁN

Đăng ngày 24 October, 2022 bởi admin
Ngày đăng : 31/03/2017, 09 : 26

100 CÂU TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC KHÔNG GIAN LỚP 11 C3 – ĐÁP ÁN HH11|1 Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) PHẦN II HÌNH HỌC CHƯƠNG III: VECTƠ TRONG KHÔNG GIAN BÀI 1: VECTƠ TRONG KHÔNG GIAN Câu Câu Câu       Cho hình lăng trụ ABC A ‘ B ‘ C ‘, M trung điểm BB ‘ Đặt CA  a, CB  b, AA ‘  c Khẳng định sau đúng?                 A AM  b  c  a B AM  a  c  b C AM  a  c  b D AM  b  a  c 2 2 Trong không gian cho điểm O bốn điểm A, B, C, D không thẳng hàng Điều kiện cần đủ để A, B, C, D tạo thành hình bình hành là:          A OA  OB  OC  OD  B OA  OC  OB  OD         C OA  OB  OC  OD D OA  OC  OB  OD 2 2         Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình bình hành Đặt SA  a, SB  b, SC  c, SD  d Khẳng định sau đúng?         A a  c  b  d B a  b  c  d Câu Câu     C a  d  b  c      D a  c  b  d    Cho tứ diện ABCD Gọi M P trung điểm AB CD Đặt AB  b,     AC  c, AD  d Khẳng định sau đúng?         A MP  c  d  b B MP  d  b  c 2         C MP  c  b  d D MP  c  d  b 2   Cho hình hộp ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ có tâm O Gọi I tâm hình bình hành ABCD Đặt AC ‘  u,       CA ‘  v, BD ‘  x, DB ‘  y đúng?           A 2OI  u  v  x  y B 2OI   u  v  x  y 2           C 2OI  u  v  x  y D 2OI   u  v  x  y 4                 Câu Cho hình hộp ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ Gọi I K tâm hình bình hành ABB ‘ A ‘ BCC ‘ B ‘ Khẳng định sau sai ?    A IK  AC  A ‘ C ‘ B Bốn điểm I, K, C, A đồng phẳng 2       C BD  IK  BC D Ba vectơ BD, IK, B ‘ C ‘ không đồng phẳng Câu Cho tứ diện ABCD Người ta định nghĩa “ G trọng tâm tứ diện ABCD      GA  GB  GC  GD  ” Khẳng định sau sai ? A G trung điểm đoạn IJ ( I, J trung điểm AB CD ) B G trung điểm đoạn thẳng nối trung điểm AC BD C G trung điểm đoạn thẳng nối trung điểm AD BC D Chưa thể xác định Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] Mã số tài liệu: TNHH11C3-100 HH11|2 Câu Câu Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập)       Cho tứ diện ABCD có G trọng tâm tam giác BCD Đặt x  AB, y  AC, z  AD Khẳng định sau đúng?         A AG  x  y  z B AG   x  y  z 3         C AG  x  y  z D AG   x  y  z 3     Cho hình hộp ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ có tâm O Đặt AB  a, BC  b M điểm xác định    OM  a  b Khẳng định sau đúng? A M tâm hình bình hành ABB ‘ A ‘ B M tâm hình bình hành BCC ‘ B ‘ C M trung điểm BB ‘ D M trung điểm CC ‘           BÀI 2: HAI ĐƯỜNG THẲNG VUÔNG GÓC Câu 10 Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c Khẳng định sau sai ? A Nếu a b nằm mặt phẳng vuông góc với c a //b B Nếu a //b c  a c  b C Nếu góc a c góc b c a //b D Nếu a b nằm mp (a ) //c góc a c góc b c a ( I, J trung điểm BC AD ) Số đo góc hai đường thẳng AB CD A 300 B 450 C 600 D 900 Câu 11 Cho tứ diện ABCD có AB  CD  a, IJ  Câu 12 Cho tứ diện ABCD có AC  a, BD  3a Gọi M N trung điểm AD BC Biết AC vuông góc với BD Tính MN A MN  a 10 B MN  a C MN  3a D MN  2a Câu 13 Cho hình hộp ABCD ABC D Giả sử tam giác ABC ADC  có góc nhọn Góc hai đường thẳng AC AD góc sau ? A BDB B ABC C DB B D DAC        Câu 14 Cho tứ diện ABCD Chứng minh AB.AC  AC AD  AD AB AB  CD, AC  BD, AD  BC Điều ngược lại không? Sau lời giải:          Bước 1: AB.AC  AC AD  AC AB  AD   AC.DB   AC  BD     Bước 2: Chứng minh tương tự, từ AC AD  AD AB ta AD  BC     AB.AC  AD AB ta AB  CD Bước 3: Ngược lại đúng, trình chứng minh bước trình biến đổi tương đương Bài giải hay sai? Nếu sai sai đâu? A Đúng B Sai từ bước C Sai từ bước D Sai bước Hướng dẫn giải    Sử dụng tính chất u  v  u.v    Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] Mã số tài liệu: TNHH11C3-100 HH11|3 Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) Câu 15 Cho tứ diện ABCD (tứ diện có tất cạnh nhau) Số đo góc hai đường thẳng AB CD bằng: A 300 B 450 C 600 D 900 Câu 16 Cho hình hộp ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ có tất cạnh Trong mệnh đề sau, mệnh đề sai? A A ‘ C ‘  BD B BB ‘  BD C A ‘ B  DC ‘ D BC ‘  A ‘ D Hướng dẫn giải Hình hộp ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ có tất cạnh suy mặt hình thoi nên  A ‘ C ‘ ; A ‘ B  AB ‘; BC ‘  B ‘C  A ‘ C ‘  BD; A ‘ B  DC ‘; BC ‘  A ‘ D   BD //BD; AB ‘ //DC ‘; B ‘C //A ‘ D Suy phương án A B C Câu 17 Cho tứ diện ABCD, M trung điểm cạnh BC Khi cos  AB, DM  bằng: A b) 2 C D Câu 18 Cho hình chóp S ABCD có đáy hình vuông ABCD cạnh a cạnh bên a Gọi M N trung điểm AD SD Số đo góc  MN, SC  bằng: A 300 B 450 C 600 D 900 Câu 19 Cho hình chóp S ABCD có tất cạnh a Gọi I J trung điểm SC BC Số đo góc  IJ, CD  bằng: A 300 B 450 C 600 D 900 Câu 20 Cho tứ diện ABCD có AB  CD Gọi I, J, E, F trung điểm AC, BC, BD, AD Góc  IE, JF  bằng: A 300 B 450 C 600 D 900 BÀI 3: ĐƯỜNG THẲNG VUÔNG GÓC VỚI MẶT PHẲNG Câu 21 Khẳng định sau sai ? A Nếu đường thẳng d  ( ) d vuông góc với hai đường thẳng ( ) B Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng nằm ( ) d  ( ) C Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nằm ( ) d vuông góc với đường thẳng nằm ( ) D Nếu d  ( ) đường thẳng a / /( ) d  a Câu 22 Trong không gian cho đường thẳng  điểm O Qua O có đường thẳng vuông góc với  cho trước? A B C D Vô số Câu 23 Qua điểm O cho trước, có mặt phẳng vuông góc với đường thẳng  cho trước? A B C D Vô số Câu 24 Mệnh đề sau sai ? A Hai đường thẳng phân biệt vuông góc với mặt phẳng song song B Hai mặt phẳng phân biệt vuông góc với đường thẳng song song C Hai đường thẳng phân biệt vuông góc với đường thẳng thứ ba song song Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] Mã số tài liệu: TNHH11C3-100 HH11|4 Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) D Một đường thẳng mặt phẳng (không chứa đường thẳng cho) vuông góc với đường thẳng song song Câu 25 Cho hình chóp S ABC có SA   ABC  ABC vuông B Gọi AH đường cao SAB Khẳng định sau sai ? A SA  BC B AH  BC C AH  AC D AH  SC Câu 26 Trong không gian tập hợp điểm M cách hai điểm cố định A B là: A Mặt phẳng trung trực đoạn thẳng AB B Đường trung trực đoạn thẳng AB C Mặt phẳng vuông góc với AB A D Đường thẳng qua A vuông góc với AB Câu 27 Cho tứ diện ABCD có AB  AC DB  DC Khẳng định sau đúng? A AB   ABC  B AC  BD C CD   ABD  D BC  AD Câu 28 Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình thoi tâm O Biết SA  SC SB =SD Khẳng định sau đây khẳng định sai ? A SO   ABCD  B AC   SBD  C BD   SAC  D CD  AC Câu 29 * Cho hình chóp S ABC có SA  SB  SC tam giác ABC vuông B Vẽ SH   ABC , H   ABC  Khẳng định sau khẳng định đúng? A H trùng với trọng tâm tam giác ABC C H trùng với trung điểm AC B H trùng với trực tâm tam giác ABC D H trùng với trung điểm BC Câu 30 Cho hình chóp S ABC có cạnh SA   ABC  đáy ABC tam giác cân C Gọi H K trung điểm AB SB Khẳng định sau sai ? A CH  SA B CH  SB C CH  AK D AK  SB Câu 31 Cho hình chóp S ABC có SA  SB  SC Gọi O hình chiếu S lên mặt đáy ABC Khẳng định sau khẳng định đúng? A O trọng tâm tam giác ABC B O tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC C O trực tâm tam giác ABC D O tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC Câu 32 Cho hình chóp S ABCD có SA   ABC  đáy ABCD hình chữ nhật Gọi O tâm ABC I trung điểm SC Khẳng định sau khẳng định sai ? A BC  SB B  SAC  mặt phẳng trung trực đoạn BD C IO   ABCD  D Tam giác SCD vuông D Câu 33 Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình vuông SA   ABCD  Gọi I, J, K trung điểm AB, BC SB Khẳng định sau khẳng định sai ? A  IJK  / /  SAC  B BD   IJK  C Góc SC BD có số đo 600 D BD   SAC  Câu 34 Cho hình tứ diện ABCD có AB, BC, CD đôi vuông góc Hãy điểm O cách bốn điểm A, B, C, D A O tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC B O trọng tâm tam giác ACD C O trung điểm cạnh BD D O trung điểm cạnh AD Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] Mã số tài liệu: TNHH11C3-100 HH11|5 Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) Câu 35 Cho hình chóp S ABC có SA   ABC  AB  BC Gọi O tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác SBC H hình chiếu vuông góc O lên  ABC  Khẳng định sau ? A H trung điểm cạnh AB C H trọng tâm tam giác ABC B H trung điểm cạnh AC D H tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC Câu 36 Cho tứ diện ABCD Vẽ AH   BCD  Biết H trực tâm tam giác BCD Khẳng định sau khẳng định ? A AB  CD B AC  BD C AB  CD D CD  BD Câu 37 Cho hình chóp S ABCD, đáy ABCD hình vuông có tâm O, SA   ABCD  Gọi I trung điểm SC Khẳng định sau khẳng định sai ? A IO   ABCD  B  SAC  mặt phẳng trung trực đoạn BD C BD  SC Câu 38 D SA  SB  SC Cho tứ diện ABCD có cạnh AB, BC, BD vuông góc với đôi Khẳng định sau khẳng định ? A Góc AC  BCD  góc ACD B Góc AD  ABC  góc ADB C Góc AC  ABD  góc CAB D Góc CD  ABD  góc CBD Câu 39 Cho tam giác ABC vuông cân A BC  a Trên đường thẳng qua A vuông góc với ( ABC ) lấy điểm S cho SA  A 300 B 450 a Tính số đo đường thẳng SB  ABC  C 600 D 750 Câu 40 Cho hình vuông ABCD có tâm O cạnh 2a Trên đường thẳng qua O vuông góc với  ABCD  lấy điểm S Biết góc SA  ABCD  có số đo 450 Tính độ dài SO A SO  a B SO  a C SO  a D SO  a Câu 41 Cho hình thoi ABCD có tâm O, BD  4a, AC  2a Lấy điểm S không thuộc  ABCD   cho SO   ABCD  Biết tan SBO A 300 B 450 Tính số đo góc SC  ABCD  C 600 D 750 Câu 42 Cho hình chóp S ABCD, đáy ABCD hình vuông cạnh a SA   ABCD  Biết a Tính góc SC  ABCD  A 300 B 450 SA  C 600 D 750 Câu 43 Cho hình chóp S ABCD có cạnh bên SA  SB  SC  SD Gọi H hình chiếu S lên mặt đáy ABCD Khẳng định sau khẳng định sai ? A HA  HB  HC  HD B Tứ giác ABCD hình bình hành C Tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn D Các cạnh SA, SB, SC, SD hợp với đáy ABCD góc Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] Mã số tài liệu: TNHH11C3-100 HH11|6 Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) Câu 44 Cho hình chóp S ABC có đáy ABC tam giác cạnh a Hình chiếu vuông góc S lên  ABC  trùng với trung điểm H cạnh BC Biết tam giác SBC tam giác đều.Tính số đo góc SA  ABC  A 300 B 450 C 600 D 750 Câu 45 Cho hình chóp S ABC có đáy ABC tam giác vuông cạnh huyền BC  a Hình chiếu vuông góc S lên  ABC  trùng với trung điểm BC Biết SB  a Tính số đo góc SA  ABC  A 300 B 450 C 600 D 750 BÀI 4: HAI MẶT PHẲNG VUÔNG GÓC Câu 46 Cho hình chóp S ABC có SA   ABC  đáy ABC vuông A Khẳng định sau sai? A  SAB    ABC  B  SAB    SAC  C Vẽ AH  BC, H  BC  góc ASH góc hai mặt phẳng  SBC   ABC  D Góc hai mặt phẳng  SBC   SAC  góc SCB Câu 47 Cho tứ diện ABCD có AC  AD BC  BD Gọi I trung điểm CD Khẳng định sau sai ? A Góc hai mặt phẳng  ACD   BCD  góc AIB B  BCD    AIB  C Góc hai mặt phẳng  ABC   ABD  góc CBD Câu 48 Cho hình chóp S ABC  ABC  D  ACD    AIB  có SA   ABC  AB  BC Góc hai mặt phẳng  SBC  góc sau đây? A Góc SBA C Góc SCB B Góc SCA D Góc SIA ( I trung điểm BC ) Câu 49 * Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình vuông SA   ABCD  Khẳng định sau khẳng định sai ? A Góc hai mặt phẳng  SBC   ABCD  góc ABS B Góc hai mặt phẳng  SBD   ABCD  góc SOA ( O tâm hình vuông ABCD ) C Góc hai mặt phẳng  SAD   ABCD  góc SDA D  SAC    SBD  Câu 50 Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình vuông tâm O Biết SO   ABCD , SO  a đường tròn ngoại tiếp ABCD có bán kính a Tính góc hợp mặt bên với đáy? A 300 B 450 C 600 D 750 Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] Mã số tài liệu: TNHH11C3-100 HH11|7 Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) Câu 51 Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình chữ nhật tâm O khoảng cách từ A đến BD 2a Biết SA   ABCD  SA  2a Gọi  góc hai mặt phẳng  ABCD   SBD  Khẳng định sau khẳng định sai ? A  SAB    SAD  B  SAC    ABCD  C tan   D   SOA Câu 52 Cho hình lăng trụ ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ có đáy ABCD hình thoi, AC  2a Các cạnh bên AA ‘, BB ‘ vuông góc với đáy AA ‘  a Khẳng định sau khẳng định sai ? A Các mặt bên hình lăng trụ hình chữ nhật B Góc hai mặt phẳng  AA ‘ C ‘ C   BB ‘ D ‘ D  có số đo 600 C Hai mặt bên  AA ‘ C   BB ‘ D  vuông góc với hai đáy D Hai hai mặt bên AA ‘ B ‘ B AA ‘ D ‘ D Câu 53 Cho hình lăng trụ ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ Hình chiếu vuông góc A ‘ lên  ABC  trùng với trực tâm H tam giác ABC Khẳng định sau không đúng? A  AA ‘ B ‘ B    BB ‘ C ‘ C  B  AA ‘ H    A ‘ B ‘ C ‘  C BB ‘ C ‘ C hình chữ nhật D  BB ‘ C ‘ C    AA ‘ H  Câu 54 Cho hình chóp S ABC có SA   ABC  đáy ABC tam giác cân A Gọi H hình chiếu vuông góc A lên  SBC  Khẳng định sau khẳng định đúng? B H trùng với trọng tâm tam giác SBC D H  SI ( I trung điểm BC ) A H  SB C H  SC Câu 55 Cho hình chóp S ABC có hai mặt bên  SBC   SAC  vuông góc với đáy  ABC  Khẳng định sau sai ? A SC   ABC  B Nếu A ‘ hình chiếu vuông góc A lên  SBC  SA ‘  SB C  SAC    ABC  D BK đường cao tam giác ABC BK   SAC  Câu 56 Cho hình chóp S ABC có hai mặt bên  SAB   SAC  vuông góc với đáy  ABC , tam giác ABC vuông cân A có đường cao AH ( H  BC ) Gọi O hình chiếu vuông góc A lên  SBC  Khẳng định sau ? A SC   ABC  B  SAH    SBC  C O  SC D Góc hai mặt phẳng  SBC   ABC  góc SBA Câu 57 * Cho tứ diện ABCD có hai mặt bên ACD BCD hai tam giác cân có đáy CD Gọi H hình chiếu vuông góc B lên  ACD  Khẳng định sau khẳng định sai ? A AB nằm mặt phẳng trung trực CD B H  AM ( M trung điểm CD ) C Góc hai mặt phẳng  ACD   BCD  góc ADB Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] Mã số tài liệu: TNHH11C3-100 HH11|8 Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) D  ABH    ACD  Câu 58 Cho hình lăng trụ đứng ABC A ‘ B ‘ C ‘ có đáy ABC tam giác vuông cân A H trung điểm BC Khẳng định sau khẳng định sai ? A Các mặt bên ABC A ‘ B ‘ C ‘ hình chữ nhật B  AA ‘ H  mặt phẳng trung trực BC C Nếu O hình chiếu vuông góc A lên  A ‘ BC  O  A ‘ H D Hai mặt phẳng  AA ‘ B ‘ B   AA ‘ C ‘ C  vuông góc Câu 59 Hình hộp ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ trở thành hình lăng trụ tứ giác phải thêm điều kiện sau đây? A Tất cạnh đáy cạnh bên vuông góc với mặt đáy B Cạnh bên cạnh đáy cạnh bên vuông góc với mặt đáy C Có mặt bên vuông góc với mặt đáy đáy hình vuông D Các mặt bên hình chữ nhật mặt đáy hình vuông Câu 60 Cho hình hộp chữ nhật ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ Khẳng định sau khẳng định sai? A Hình hộp có mặt hình chữ nhật B Hai mặt ACC ‘ A ‘ BDD ‘ B ‘ vuông góc C Tồn điểm O cách tám đỉnh hình hộp D Hình hộp có đường chéo đồng qui trung điểm đường Câu 61 Cho hình lập phương ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ cạnh a Khẳng định sau sai ? A Hai mặt ACC ‘ A ‘ BDD ‘ B ‘ vuông góc B Bốn đường chéo AC ‘, A ‘ C, BD ‘, B ‘ D a C Hai mặt ACC ‘ A ‘ BDD ‘ B ‘ hai hình vuông D AC  BD ‘ Câu 62 Cho hình hộp chữ nhật ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ có AB  AA ‘  a, AD  2a Gọi  góc đường chéo A ‘ C đáy ABCD Tính  A   200 45’ B   2405’ C   30018’ D   250 48’ Câu 63 Cho hình lăng trụ tứ giác ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ có cạnh đáy a, góc hai mặt phẳng  ABCD   ABC ‘ có số đo 600 Cạnh bên hình lăng trụ bằng: A 3a B a C 2a D a Câu 64 Cho hình lăng trụ đứng ABC A ‘ B ‘ C ‘ có AB  AA ‘  a, BC  2a, CA  a Khẳng định sau sai ? A Đáy ABC tam giác vuông B Hai mặt AA ‘ B ‘ B BB ‘ C ‘ vuông góc C Góc hai mặt phẳng  ABC   A ‘ BC  có số đo 450 D AC ‘  2a Câu 65 Cho hình lăng trụ lục giác ABCDEF A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ E ‘ F ‘ có cạnh bên a ADD ‘ A ‘ hình vuông Cạnh đáy lăng trụ bằng: a a a A a B C D Câu 66 Cho hình lăng trụ tứ giác ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ có ACC ‘ A ‘ hình vuông, cạnh a Cạnh đáy hình lăng trụ bằng: Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] Mã số tài liệu: TNHH11C3-100 HH11|9 Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) A a 2 B a C a 3 D a Câu 67 Cho hình lăng trụ tam giác ABC A ‘ B ‘ C ‘ có cạnh đáy 2a cạnh bên 2a Gọi G G ‘ trọng tâm hai đáy ABC A ‘ B ‘ C ‘ Khẳng định sau nói AA ‘ G ‘ G ? A AA ‘ G ‘ G hình chữ nhật có hai kích thước 2a 3a B AA ‘ G ‘ G hình vuông có cạnh 2a C AA ‘ G ‘ G hình chữ nhật có diện tích 6a D AA ‘ G ‘ G hình vuông có diện tích 8a Câu 68 Cho hình lập phương ABCD A ‘ B ‘ C’’ D ‘ có cạnh a Khẳng định sau sai? A Tam giác AB ‘ C tam giác B Nếu  góc AC ‘ cos   C ACC ‘ A ‘ hình chữ nhật có diện tích 2a D Hai mặt AA ‘ C ‘ C BB ‘ D ‘ D hai mặt phẳng vuông góc với Câu 69 Cho hình chóp S ABC có đường cao SH Xét mệnh đề sau: I) SA  SB  SC II) H trùng với tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC III) Tam giác ABC tam giác IV) H trực tâm tam giác ABC Các yếu tố chưa đủ để kết luận S ABC hình chóp đều? A (I ) (II ) B (II) (III ) C (III ) (IV ) D (IV ) (I ) Câu 70 Cho hình chóp tam giác S ABC có cạnh đáy a đường cao SH cạnh đáy Tính số đo góc hợp cạnh bên mặt đáy A 300 B 450 C 600 D 750 Câu 71 Cho hình chóp tứ giác có cạnh đáy a chiều cao mặt bên mặt đáy A 300 B 450 C 600 a Tính số đo góc D 750 Câu 72 Tính cosin góc hai mặt tứ diện A B C D Câu 73 Cho hình chóp S ABC có cạnh đáy a, góc mặt bên mặt đáy 600 Tính độ dài đường cao SH A SH  a B SH  a C SH  a D SH  a 3 Câu 74 Cho hình chóp tứ giác có tất cạnh a Tính cosin góc mặt bên mặt đáy 1 1 A B C D 3 Câu 75 Cho ba tia Ox, Oy, Oz vuông góc đôi Trên Ox, Oy, Oz lấy điểm A, B, C cho OA  OB  OC  a Khẳng định sau sai? Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] Mã số tài liệu: TNHH11C3-100 HH11|10 Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) A O ABC hình chóp a2 B Tam giác ABC có diện tích S  a D Ba mặt phẳng  OAB ,  OBC ,  OCA  vuông góc với đôi C Tam giác ABC có chu vi p  Câu 76 Cho hình thoi ABCD có cạnh a   600 Trên đường thẳng vuông góc với mặt phẳng  ABCD  O ( O tâm ABCD ), lấy điểm S cho tam giác SAC tam giác Khẳng định sau đúng? A S ABCD hình chóp B Hình chóp S ABCD có mặt bên tam giác cân 3a C SO  D SA SB hợp với mặt phẳng  ABCD  góc Câu 77 Cho hình chóp cụt ABC A ‘ B ‘ C ‘ với đáy lớn ABC có cạnh a Đáy nhỏ A ‘ B ‘ C ‘ có a a cạnh, chiều cao OO ‘  Khẳng định sau sai ? 2 A Ba đường cao AA ‘, BB ‘, CC ‘ đồng qui S a C Góc mặt bên mặt đáy góc SIO ( I trung điểm BC ) D Đáy lớn ABC có diện tích gấp lần diện tích đáy nhỏ A ‘ B ‘ C ‘ B AA ‘  BB ‘  CC ‘  a cạnh đáy lớn A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ a Góc cạnh bên mặt đáy 600 Tính chiều cao OO ‘ hình chóp cụt cho Câu 78 Cho hình chóp cụt tứ giác ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ cạnh đáy nhỏ ABCD A OO ‘  a 3 B OO ‘  a C OO ‘  2a D OO ‘  3a BÀI 5: KHOẢNG CÁCH Câu 79 Cho tứ diện SABC SA, SB, SC vuông góc với đôi SA  3a, SB  a, SC  2a Khoảng cách từ A đến đường thẳng BC bằng: A 3a 2 B 7a 5 C 8a 3 D 5a 6 Câu 80 Cho hình chóp A.BCD có cạnh AC   BCD  BCD tam giác cạnh a Biết AC  a M trung điểm BD Khoảng cách từ C đến đường thẳng AM bằng: A a B a 11 C a D a Câu 81 Cho hình chóp A.BCD có cạnh AC   BCD  BCD tam giác cạnh a Biết AC  a M trung điểm BD Khoảng cách từ A đến đường thẳng BD bằng: Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] Mã số tài liệu: TNHH11C3-100 HH11|11 Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) A 3a 2 B 2a 3 C 4a D a 11   600 Câu 82 Cho hình chóp S ABCD có SA   ABCD  đáy ABCD hình thoi cạnh a B Biết SA  2a Tính khỏang cách từ A đến SC A 3a 2 B 4a 3 C 2a 5 D 5a Câu 83 Cho hình chóp S ABCD có SA   ABCD , SA  2a, ABCD hình vuông cạnh a Gọi O tâm ABCD, tính khoảng cách từ O đến SC A a 3 B a C a D a Câu 84 Cho hình chóp tứ giác có cạnh đáy a góc hợp cạnh bên mặt đáy  Khoảng cách từ tâm đáy đến cạnh bên bằng: A a cotα B a tan C a cosα D a sinα Câu 85 Cho hình chóp S ABC SA, AB, BC vuông góc với đôi Biết SA  3a, AB  a 3, BC  a Khỏang cách từ B đến SC bằng: A a B 2a C 2a D a Câu 86 Cho hình chóp S ABC SA, AB, BC vuông góc với đôi Biết SA  a 3, AB  a Khỏang cách từ A đến  SBC  bằng: A a B a C 2a 5 D a Câu 87 Cho hình chóp S ABCD có SA   ABCD , đáy ABCD hình chữ nhật Biết AD  2a, SA  a Khỏang cách từ A đến  SCD  bằng: A 3a 2 B 2a 3 C 2a D 3a Câu 88 Cho hình chóp tam giác S ABC cạnh đáy 2a chiều cao a Tính khoảng cách từ tâm O đáy ABC đến mặt bên: A a B 2a 3 C a 10 D a Câu 89 Cho hình chóp tứ giác S ABCD có cạnh đáy a chiều cao a Tính khỏang cách từ tâm O đáy ABCD đến mặt bên: A a B a C 2a D a Câu 90 Cho hình chóp S ABCD có SA   ABCD , đáy ABCD hình thang vuông có chiều cao AB  a Gọi I J trung điểm AB CB Tính khỏang cách đường thẳng IJ  SAD  Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] Mã số tài liệu: TNHH11C3-100 HH11|12 A Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) a 2 B a 3 C a D a Câu 91 Cho hình thang vuông ABCD vuông A D, AD  2a Trên đường thẳng vuông góc D với  ABCD  lấy điểm S với SD  a Tính khỏang cách đường thẳng DC  SAB  A 2a B a C a 2 Câu 92 Cho hình chóp O ABC có đường cao OH  D a 3 2a Gọi M N trung điểm OA OB Khỏang cách đường thẳng MN  ABC  bằng: A a B a 2 C a D a 3 Câu 93 Cho tứ diện ABCD có cạnh a Tính khoảng cách AB CD A a B a C a 2 D a 3 Câu 94 Cho hình chóp S ABCD có SA   ABCD , đáy ABCD hình chữ nhật với AC  a BC  a Tính khoảng cách SD BC A 3a B 2a C a D a Câu 95 Cho hình lập phương ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ có cạnh a Khoảng cách BB ‘ AC bằng: A a B a C a 2 D a 3 Câu 96 Cho hình lập phương ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ có cạnh (đvd) Khoảng cách AA ‘ BD ‘ bằng: 3 A B 2 C 2 D Câu 97 Cho hình lăng trụ tứ giác ABCD A ‘ B ‘ C ‘ D ‘ có cạnh đáy a Gọi M, N, P trung điểm AD, DC, A ‘ D ‘ Tính khoảng cách hai mặt phẳng  MNP   ACC ‘ A a 3 B a C a D a Câu 98 Cho hình lăng trụ tam giác ABC A ‘ B ‘ C ‘ có cạnh bên hợp với đáy góc 600, đáy ABC tam giác A ‘ cách A, B, C Tính khoảng cách hai đáy hình lăng trụ A a B a C a D 2a Câu 99 Cho tứ diện ABCD có cạnh a Khoảng cách từ A đến  BCD  bằng: A a B a C a Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] D a 3 Mã số tài liệu: TNHH11C3-100 HH11|13 Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) Câu 100 Cho tứ diện ABCD có cạnh a Khoảng cách hai cạnh đối AB CD bằng: A a 2 B a C a D a PHẦN III ĐÁP ÁN 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D B A A C C D A C D C A D A D B A D C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B B A C C A D D C D B B C D B C D C C B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 B A B B C D C A C C D B A D B B D A D D 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 C B B D B A A A D C C D A C C C A C B B 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 D C A D B D B C B C A D C Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] D C B B A B A Mã số tài liệu: TNHH11C3-100 … BD bằng: Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] Mã số tài liệu: TNHH1 1C3 -1 00 HH1 1 |11 Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) A 3a 2 B 2a 3 C 4a D a 11   600 Câu 82 Cho hình…  bằng: A a B a C a Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] D a 3 Mã số tài liệu: TNHH1 1C3 -1 00 HH1 1|13 Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) Câu 100 Cho tứ diện ABCD có cạnh…, SD hợp với đáy ABCD góc Cần file Word vui lòng liên hệ: [email protected] Mã số tài liệu: TNHH1 1C3 -1 00 HH1 1|6 Gv Trần Quốc Nghĩa (Sưu tầm biên tập) Câu 44 Cho hình chóp S ABC có

– Xem thêm –

Xem thêm: 100 CÂU TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC KHÔNG GIAN LỚP 11 C3 – ĐÁP ÁN, 100 CÂU TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC KHÔNG GIAN LỚP 11 C3 – ĐÁP ÁN,

Source: https://vh2.com.vn
Category : Trái Đất