Networks Business Online Việt Nam & International VH2

VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN

Đăng ngày 26 July, 2022 bởi admin

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE

( Kèm theo quyết định hành động số : 46.2022 / QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 01 năm 2022

của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng )

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN /

Organisation

 

Tiếng Việt / in Vietnamese :

VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN

Tiếng Anh / in English :

INSTITUTE OF ENERGY và MINING MECHANICAL ENGINEERING

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN /

Accreditation Number :

VICAS 065 – EMS

ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN /

Locations Covered by Accreditation

 

565 Nguyễn Trãi, Q. TX Thanh Xuân, thành phố Thành Phố Hà Nội

565 Nguyen Trai Street, Thanh Xuan District, Hanoi city

Tel : + 84 24 48545224

Fax : + 84 24 48543154

ĐỊA CHỈ KHÁC /

Other Locations

 

Số 3 Ngõ 76 Đường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, thành phố TP. Hà Nội

No 3, 76 Alley, Trung Van Road, Nam Tu Lien District, Hanoi city

Tel: +84

243 38542142

Fax :

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN /

Accreditation Standards

 

  • ISO / IEC 17021 – 1 : năm ngoái

  • ISO / IEC 17021 – 2 : năm nay

NGÀY BAN HÀNH /

Issue date

Ngày 20 tháng 01 năm 2022

Dated 20 th January, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN / Scopes of Accreditation

Chứng nhận mạng lưới hệ thống quản trị thiên nhiên và môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001 : năm ngoái cho

những nghành nghề dịch vụ sau / Certification of environmental management system according to ISO 14001 : năm ngoái for the following scopes :

 

Nhóm ngành

Technical cluster

Mã IAF

IAF code

Ngành kinh tế tài chính

Economic sector

Cung cấp

Supply

25

35.1 : Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện / Electric power generation, transmission and distribution

Phụ lục này có hiệu lực hiện hành tới ngày 20 tháng 01 năm 2025

This Accreditation Schedule is effective until 20 th January, 2025

 
 

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE

( Kèm theo quyết định hành động số : 08.2022 / QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2022

của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng )

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN /

Organisation

 

Tiếng Việt / in Vietnamese :

VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN

Tiếng Anh / in English :

INSTITUTE OF ENERGY AND MINING MECHANICAL ENGINEERING

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN /

Accreditation Number :

VICAS 065 – PRO

ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN /

Location Covered by Accreditation

 

565 Nguyễn Trãi, Q. TX Thanh Xuân, thành phố Thành Phố Hà Nội

565 Nguyen Trai street, Thanh Xuan district, Hanoi

Tel : + 84 24 48545224

Fax : + 84 24 48543154

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN /

Accreditation Standards

ISO

/ IEC 17065 : 2012 Đánh giá sự tương thích – Yêu cầu so với tổ chức triển khai ghi nhận mẫu sản phẩm, quy trình, dịch vụ /

Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services .

NGÀY BAN HÀNH /

Issue date

Ngày

07 tháng 01 năm 2022

Dated 07 th January, 2022

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN /

Scope of Accreditation

Chứng nhận mẫu sản phẩm theo phương pháp 1 b, 5 theo ISO / IEC 17067 : 2013 ( tương ứng với phương pháp 7, 5 theo thông tư số 28/2012 / TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ ) cho những mẫu sản phẩm sau đây / Product certification in accordance with certification scheme type 1 b, 5 of ISO / IEC 17067 : 2013 ( equivalents to certification scheme type 7, 5 of Circular 28/2012 / TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology ) for the following products :

Sản phẩm sắt kẽm kim loại / Metal products

 

TT

No

Tên loại sản phẩm /

Name of product

Tiêu chuẩn

ghi nhận

Certification

standard

Thủ tục ghi nhận

Certification

procedure

Phương thức

ghi nhận

Type

of

certification scheme

  1.  

Thép làm cốt bê tông

Steel for the reinforcement of concrete

QCVN 7 : 2011 / BKHCN

HQ-SP-002

5, 7

  1.  

Thép

Steel

58/2015 / TTLT-BCT-BKHCN

HQ-SP-003

5, 7

  1.  

Phôi thép dùng để cán nóng

Semi – finished steel products for hot rolling

TCVN 11384 : năm nay

HC-SP-001

5, 7

  1.  

Thép cấu trúc rỗng tạo hình nguội

Cold – formed structural steel hollow

AS / NZS 1163 : năm nay

HC-SP-004

5, 7

  1.  

Ống thép cacbon cấu trúc hình tròn trụ hoặc định hình được tạo hình nguội, có hoặc không có đường hàn

Cold – formed welded and seamless carbon steel structural tubing in rounds and shapes

ASTM A500 / A500M-18

HC-SP-005

5, 7

  1.  

Ống thép đen hoặc tráng kẽm nhúng nóng, có hoặc không có đường hàn

Welded and seamless black and hot – dipped Zinc – coated steel pipe

ASTM A53 / A53M-18

5, 7

  1.  

Thép hình cán nóng loại CBπ dùng trong khai thác hầm lò

Hot – rolled steel type CBπ used in mining

ГOCT 1866 – 2 : 1983

ГOCT 380 : 2005

ГOCT 535 : 2005

HC-SP-003

5, 7

Phụ lục này có hiệu lực hiện hành tới ngày

21 tháng 01 năm 2025

This Accreditation Schedule is effective until 21 th January, 2025

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

ACCREDITATION SCHEDULE

( Kèm theo quyết định hành động số 07.2022 / QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2022

của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng )

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN /

Organisation

 

Tiếng Việt / in Vietnamese :

VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ

– VINACOMIN

Tiếng Anh / in English :

INSTITUTE OF ENERGY và MINING MECHANICAL ENGINEERING

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN /

Accreditation Number :

VICAS 065 – QMS

ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN /

Location Covered by Accreditation

 

Địa chỉ / Address :

565 Nguyễn Trãi, Q. TX Thanh Xuân, thành phố TP.HN

Tel :

 

+ 84 24 48545224

Fax :

+ 84 24 48543154

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN /

Accreditation Standards

 

  • ISO / IEC 17021 – 1 : năm ngoái

  • ISO / IEC 17021 – 3 : 2017

NGÀY BAN HÀNH /

Issue date

Ngày 07 tháng 01 năm 2022

Dated 07 th January, 2022

 
 

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN /

Scope of Accreditation

Chứng nhận mạng lưới hệ thống quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001 : năm ngoái cho

những nghành như sau / Certification of quality management system according to ISO 9001 : năm ngoái for the scopes as follows :

 

Nhóm ngành

Technical cluster

Mã IAF

IAF code

Ngành kinh tế tài chính

Economic sector

Phạm vi đơn cử theo mã NACE ( rev. 2 )

Detailed scopes according to NACE code ( rev. 2 )

Cơ khí

Mechanical

17

Kim loại cơ bản và loại sản phẩm được sản xuất từ sắt kẽm kim loại

Basic metals and fabricated metal products

24 trừ / except 24.46 : Sản xuất những sắt kẽm kim loại cơ bản / Manufacture of basic metals

25 trừ / except 25.4 : Chế tạo những loại sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị / Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment

33.11 : Sửa chữa những mẫu sản phẩm sản xuất từ sắt kẽm kim loại / Repair of fabricated metal products

18

Máy móc, thiết bị

Machinery and equipment

25.4 : Sản xuất vũ khí và đạn dược / Manufacture of weapons and ammunition

28 : Sản xuất những máy móc, thiết bị ( chưa được phân loại ) / Manufacture of machinery and equipment n. e. c .

30.4 : Sản xuất những loại xe quân sự chiến lược / Manufacture of military fighting vehicles

33.12 : Sửa chữa máy móc / Repair of machinery

33.2 : Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp / Installation of industrial machinery and equipment

19

Thiết bị điện, quang

Electrical and optical equipment

26 : Sản xuất máy tính, những thiết bị điện tử, quang học / Manufacture of computer, electronic and optical products

27 : Sản xuất những thiết bị điện / Manufacture of electrical equipment

33.13 : Sửa chữa những thiết bị điện tử, quang học / Repair of electronic and optical equipment

33.14 : Sửa chữa thiết bị điện / Repair of electrical equipment

95.1 : Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin / Repair of computers and communication equipment

Phụ lục này có hiệu lực hiện hành tới ngày 07 tháng 01 năm 2025

This Accreditation Schedule is effective until 07 th January, 2025

 

Source: https://vh2.com.vn
Category : Chế Tạo