Điều tra xu thế sản xuất kinh doanh thương mại ( SXKD ) hàng quý gồm có 6.500 doanh nghiệp ngành công nghiệp chế biến, sản xuất và 6.600 doanh...
VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
Bạn đang đọc: VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN
ACCREDITATION SCHEDULE
( Kèm theo quyết định hành động số : 46.2022 / QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 01 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng )
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN /
Organisation
Tiếng Việt / in Vietnamese : |
VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN |
Tiếng Anh / in English : |
INSTITUTE OF ENERGY và MINING MECHANICAL ENGINEERING |
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN /
Accreditation Number :
VICAS 065 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN /
Locations Covered by Accreditation
565 Nguyễn Trãi, Q. TX Thanh Xuân, thành phố Thành Phố Hà Nội
565 Nguyen Trai Street, Thanh Xuan District, Hanoi city |
|
Tel : + 84 24 48545224 |
Fax : + 84 24 48543154 |
ĐỊA CHỈ KHÁC /
Other Locations
Số 3 Ngõ 76 Đường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, thành phố TP. Hà Nội
No 3, 76 Alley, Trung Van Road, Nam Tu Lien District, Hanoi city |
|
Tel: +84 243 38542142 |
Fax : |
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN /
Accreditation Standards
-
ISO / IEC 17021 – 1 : năm ngoái
-
ISO / IEC 17021 – 2 : năm nay
NGÀY BAN HÀNH /
Issue date
Ngày 20 tháng 01 năm 2022
Dated 20 th January, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN / Scopes of Accreditation
Chứng nhận mạng lưới hệ thống quản trị thiên nhiên và môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001 : năm ngoái cho
những nghành nghề dịch vụ sau / Certification of environmental management system according to ISO 14001 : năm ngoái for the following scopes :
Nhóm ngành
Technical cluster |
Mã IAF
IAF code |
Ngành kinh tế tài chính
Economic sector |
Cung cấp
Supply |
25 |
35.1 : Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện / Electric power generation, transmission and distribution |
Phụ lục này có hiệu lực hiện hành tới ngày 20 tháng 01 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 20 th January, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
( Kèm theo quyết định hành động số : 08.2022 / QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng )
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN /
Organisation
Tiếng Việt / in Vietnamese : |
VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN |
Tiếng Anh / in English : |
INSTITUTE OF ENERGY AND MINING MECHANICAL ENGINEERING |
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN /
Accreditation Number :
VICAS 065 – PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN /
Location Covered by Accreditation
565 Nguyễn Trãi, Q. TX Thanh Xuân, thành phố Thành Phố Hà Nội
565 Nguyen Trai street, Thanh Xuan district, Hanoi |
|
Tel : + 84 24 48545224 |
Fax : + 84 24 48543154 |
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN /
Accreditation Standards
ISO
/ IEC 17065 : 2012 Đánh giá sự tương thích – Yêu cầu so với tổ chức triển khai ghi nhận mẫu sản phẩm, quy trình, dịch vụ /
Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services .
NGÀY BAN HÀNH /
Issue date
Ngày
07 tháng 01 năm 2022
Dated 07 th January, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN /
Scope of Accreditation
Chứng nhận mẫu sản phẩm theo phương pháp 1 b, 5 theo ISO / IEC 17067 : 2013 ( tương ứng với phương pháp 7, 5 theo thông tư số 28/2012 / TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ ) cho những mẫu sản phẩm sau đây / Product certification in accordance with certification scheme type 1 b, 5 of ISO / IEC 17067 : 2013 ( equivalents to certification scheme type 7, 5 of Circular 28/2012 / TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology ) for the following products :
Sản phẩm sắt kẽm kim loại / Metal products
TT
No |
Tên loại sản phẩm /
Name of product |
Tiêu chuẩn
ghi nhận
Certification
standard |
Thủ tục ghi nhận
Certification procedure |
Phương thức
ghi nhận
Type of
certification scheme |
|
Thép làm cốt bê tông
Steel for the reinforcement of concrete |
QCVN 7 : 2011 / BKHCN |
HQ-SP-002 |
5, 7 |
|
Thép
Steel |
58/2015 / TTLT-BCT-BKHCN |
HQ-SP-003 |
5, 7 |
|
Phôi thép dùng để cán nóng
Semi – finished steel products for hot rolling |
TCVN 11384 : năm nay |
HC-SP-001 |
5, 7 |
|
Thép cấu trúc rỗng tạo hình nguội
Cold – formed structural steel hollow |
AS / NZS 1163 : năm nay |
HC-SP-004 |
5, 7 |
|
Ống thép cacbon cấu trúc hình tròn trụ hoặc định hình được tạo hình nguội, có hoặc không có đường hàn
Cold – formed welded and seamless carbon steel structural tubing in rounds and shapes |
ASTM A500 / A500M-18 |
HC-SP-005 |
5, 7 |
|
Ống thép đen hoặc tráng kẽm nhúng nóng, có hoặc không có đường hàn
Welded and seamless black and hot – dipped Zinc – coated steel pipe |
ASTM A53 / A53M-18 |
5, 7 |
|
|
Thép hình cán nóng loại CBπ dùng trong khai thác hầm lò
Hot – rolled steel type CBπ used in mining |
ГOCT 1866 – 2 : 1983
ГOCT 380 : 2005
ГOCT 535 : 2005 |
HC-SP-003 |
5, 7 |
Phụ lục này có hiệu lực hiện hành tới ngày
21 tháng 01 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 21 th January, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
( Kèm theo quyết định hành động số 07.2022 / QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng )
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN /
Organisation
Tiếng Việt / in Vietnamese : |
VIỆN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ MỎ – VINACOMIN |
Tiếng Anh / in English : |
INSTITUTE OF ENERGY và MINING MECHANICAL ENGINEERING |
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN /
Accreditation Number :
VICAS 065 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN /
Location Covered by Accreditation
Địa chỉ / Address :
565 Nguyễn Trãi, Q. TX Thanh Xuân, thành phố TP.HN |
|
Tel :
+ 84 24 48545224 |
Fax :
+ 84 24 48543154 |
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN /
Accreditation Standards
-
ISO / IEC 17021 – 1 : năm ngoái
-
ISO / IEC 17021 – 3 : 2017
NGÀY BAN HÀNH /
Issue date
Ngày 07 tháng 01 năm 2022
Dated 07 th January, 2022
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN /
Scope of Accreditation
Chứng nhận mạng lưới hệ thống quản trị chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001 : năm ngoái cho
những nghành như sau / Certification of quality management system according to ISO 9001 : năm ngoái for the scopes as follows :
Nhóm ngành
Technical cluster |
Mã IAF
IAF code |
Ngành kinh tế tài chính
Economic sector |
Phạm vi đơn cử theo mã NACE ( rev. 2 )
Detailed scopes according to NACE code ( rev. 2 ) |
Cơ khí
Mechanical |
17 |
Kim loại cơ bản và loại sản phẩm được sản xuất từ sắt kẽm kim loại
Basic metals and fabricated metal products |
24 trừ / except 24.46 : Sản xuất những sắt kẽm kim loại cơ bản / Manufacture of basic metals |
25 trừ / except 25.4 : Chế tạo những loại sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị / Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment |
|||
33.11 : Sửa chữa những mẫu sản phẩm sản xuất từ sắt kẽm kim loại / Repair of fabricated metal products |
|||
18 |
Máy móc, thiết bị
Machinery and equipment |
25.4 : Sản xuất vũ khí và đạn dược / Manufacture of weapons and ammunition |
|
28 : Sản xuất những máy móc, thiết bị ( chưa được phân loại ) / Manufacture of machinery and equipment n. e. c . |
|||
30.4 : Sản xuất những loại xe quân sự chiến lược / Manufacture of military fighting vehicles |
|||
33.12 : Sửa chữa máy móc / Repair of machinery |
|||
33.2 : Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp / Installation of industrial machinery and equipment |
|||
19 |
Thiết bị điện, quang
Electrical and optical equipment |
26 : Sản xuất máy tính, những thiết bị điện tử, quang học / Manufacture of computer, electronic and optical products |
|
27 : Sản xuất những thiết bị điện / Manufacture of electrical equipment |
|||
33.13 : Sửa chữa những thiết bị điện tử, quang học / Repair of electronic and optical equipment |
|||
33.14 : Sửa chữa thiết bị điện / Repair of electrical equipment |
|||
95.1 : Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin / Repair of computers and communication equipment |
Phụ lục này có hiệu lực hiện hành tới ngày 07 tháng 01 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 07 th January, 2025
Source: https://vh2.com.vn
Category : Chế Tạo