Ngành Thiết kế mỹ thuật số là một trong những ngành học đang được các bạn học sinh, các bậc phụ huynh quan tâm hiện tại. Chính vì vậy, nhiều...
tương tác in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Giống như một hạt với khối lượng, bởi vì bạn kết nối, tương tác, với trường tuyết Higgs.
That’s like a particle with mass, because you are connecting, interacting, with that Higgs snow field.
QED
Pyramid 2000 là một trò chơi phiêu lưu tưởng tượng tương tác.
Pyramid 2000 is an interactive fiction game.
WikiMatrix
Cửa hàng này biến các giao dịch thành các tương tác, và sự hào phóng thành tiền.
It turned transactions into interactions, and generosity into a currency.
QED
Làm thế nào đã làm các lĩnh vực của con người- máy tính tương tác để bắt đầu?
How did the field of human- computer interaction get started?
QED
Có rất nhiều sự tương tác ở đây.
So, there’s so much interplay here.
ted2019
Bước 2: Tương tác với khách hàng
Step 2 : Engage with customers
support.google
Truyền hình tương tác đó, Jack.
Interactive TV, Jack.
OpenSubtitles2018.v3
Bạn có thể lập trình để tương tác với thế giới xung quanh bạn.
You can also code to interact with the physical world around you.
ted2019
Cô cũng nghiên cứu bề mặt silicon và sự tương tác của chúng với các nguyên tử carbon.
She also studied silicon surfaces and their interaction with atoms of carbon.
WikiMatrix
khởi chạy bộ giải thích kjs tương tác
start interactive kjs interpreter
KDE40.1
“I” trong HCI là viết tắt của “tương tác” vì điều này liên quan đến “C” – máy tính.
The “I” in HCI stands for “interaction” as this relates to the “C” – computers.
WikiMatrix
Bây giờ, đây là ứng dụng tương tác hoạt hình.
Now, this is an interactive cartoon application.
ted2019
Lý thuyết AMO bao gồm các nghiên cứu/tương tác cổ điển, bán cổ điển và lượng tử.
AMO theory includes classical, semi-classical and quantum treatments.
WikiMatrix
Bây giờ làm sao để nó có tính tương tác?
Now how would you do it interactively?
QED
Tuy nhiên, tương tác thuốc với Implanon / Nexplanon chưa được nghiên cứu một cách hệ thống.
However, drug interactions with Implanon/Nexplanon have not been systematically studied.
WikiMatrix
Tất nhiên, nó không còn hoạt hình tương tác xã hội của cựu lần,
Of course, it was no longer the animated social interaction of former times, which
QED
Biểu đồ này chỉ cho chúng ta thấy tương tác xã hội tại 3 con phố khác nhau.
[ 01:18 ] This chart here shows the social interaction on these three different streets
QED
Cơ quan này ghi nhận tiềm năng tương tác đất để hạn chế tăng cường.
The agency noted the potential for land interaction to limit strengthening.
WikiMatrix
Đó là khi con người tương tác với máy tính.
It’s when a human interacts with a computer.
OpenSubtitles2018.v3
7 loại hình CD nhạc, 20 chương trình vi tính tương tác chiến lược.
20 interactive strategy computer programs.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác, thì thuốc ngủ có thể tương tác với chúng .
If you are taking other medications, sleeping medications can interact with them .
EVBNews
Nhưng làm thế nào máy móc có thể có thể tương tác với thực tế này?
But how would that machine then interact with reality?
ted2019
Điều này có thể là do SLS tương tác với sự lắng đọng fluoride trên men răng.
This may be due to SLS interacting with the deposition of fluoride on tooth enamel.
WikiMatrix
Vì chúng không tương tác qua lực mạnh và lực điện từ nên rất khó phát hiện.
Since they do not interact with matter via the electromagnetic or gravitational forces, it is extremely difficult to detect them.
WikiMatrix
Source: https://vh2.com.vn
Category : Truyền Thông