Networks Business Online Việt Nam & International VH2

tương tác in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Đăng ngày 08 October, 2022 bởi admin

Giống như một hạt với khối lượng, bởi vì bạn kết nối, tương tác, với trường tuyết Higgs.

That’s like a particle with mass, because you are connecting, interacting, with that Higgs snow field.

QED

Pyramid 2000 là một trò chơi phiêu lưu tưởng tượng tương tác.

Pyramid 2000 is an interactive fiction game.

WikiMatrix

Cửa hàng này biến các giao dịch thành các tương tác, và sự hào phóng thành tiền.

It turned transactions into interactions, and generosity into a currency.

QED

Làm thế nào đã làm các lĩnh vực của con người- máy tính tương tác để bắt đầu?

How did the field of human- computer interaction get started?

QED

Có rất nhiều sự tương tác ở đây.

So, there’s so much interplay here.

ted2019

Bước 2: Tương tác với khách hàng

Step 2 : Engage with customers

support.google

Truyền hình tương tác đó, Jack.

Interactive TV, Jack.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn có thể lập trình để tương tác với thế giới xung quanh bạn.

You can also code to interact with the physical world around you.

ted2019

Cô cũng nghiên cứu bề mặt silicon và sự tương tác của chúng với các nguyên tử carbon.

She also studied silicon surfaces and their interaction with atoms of carbon.

WikiMatrix

khởi chạy bộ giải thích kjs tương tác

start interactive kjs interpreter

KDE40.1

“I” trong HCI là viết tắt của “tương tác” vì điều này liên quan đến “C” – máy tính.

The “I” in HCI stands for “interaction” as this relates to the “C” – computers.

WikiMatrix

Bây giờ, đây là ứng dụng tương tác hoạt hình.

Now, this is an interactive cartoon application.

ted2019

Lý thuyết AMO bao gồm các nghiên cứu/tương tác cổ điển, bán cổ điển và lượng tử.

AMO theory includes classical, semi-classical and quantum treatments.

WikiMatrix

Bây giờ làm sao để nó có tính tương tác?

Now how would you do it interactively?

QED

Tuy nhiên, tương tác thuốc với Implanon / Nexplanon chưa được nghiên cứu một cách hệ thống.

However, drug interactions with Implanon/Nexplanon have not been systematically studied.

WikiMatrix

Tất nhiên, nó không còn hoạt hình tương tác xã hội của cựu lần,

Of course, it was no longer the animated social interaction of former times, which

QED

Biểu đồ này chỉ cho chúng ta thấy tương tác xã hội tại 3 con phố khác nhau.

[ 01:18 ] This chart here shows the social interaction on these three different streets

QED

Cơ quan này ghi nhận tiềm năng tương tác đất để hạn chế tăng cường.

The agency noted the potential for land interaction to limit strengthening.

WikiMatrix

Đó là khi con người tương tác với máy tính.

It’s when a human interacts with a computer.

OpenSubtitles2018.v3

7 loại hình CD nhạc, 20 chương trình vi tính tương tác chiến lược.

20 interactive strategy computer programs.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc khác, thì thuốc ngủ có thể tương tác với chúng .

If you are taking other medications, sleeping medications can interact with them .

EVBNews

Nhưng làm thế nào máy móc có thể có thể tương tác với thực tế này?

But how would that machine then interact with reality?

ted2019

Điều này có thể là do SLS tương tác với sự lắng đọng fluoride trên men răng.

This may be due to SLS interacting with the deposition of fluoride on tooth enamel.

WikiMatrix

Vì chúng không tương tác qua lực mạnh và lực điện từ nên rất khó phát hiện.

Since they do not interact with matter via the electromagnetic or gravitational forces, it is extremely difficult to detect them.

WikiMatrix

Source: https://vh2.com.vn
Category : Truyền Thông