Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Đăng ngày 14 October, 2022 bởi admin

Từ vựng (Vocabulary)

Từ loại

(Part of speech)

Phát âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

desktop n . / ‘ dɛsktɒp / máy tính để bàn hard drive n . / hɑːd draɪv / ổ cứng software n . / ‘ sɒftweə / ứng dụng hardware n . / ‘ hɑːdweə / phần cứng tải về v . / ˌdaʊn ‘ ləʊd / tải xuống file n . / faɪl / tập tin firewall n . / ‘ faɪəwɔːl / tường lửa thư mục n . / ‘ fəʊldə / thư mục format n . / ‘ fɔːmæt / định dạng keyboard n . / ‘ kiːbɔːd / bàn phím monitor n . / ‘ mɒnɪtə / màn hình hiển thị mouse n . / maʊs / con chuột access n . / ‘ æksɛs / truy vấn advanced adj . / ədˈvɑːnst / nâng cao automation n . / ˌɔːtəˈmeɪʃ ( ə ) n / tự động hóa connection n . / kəˈnɛkʃən / sự link communication n . / kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən / liên lạc device n . / dɪˈvaɪs / thiết bị disruptive adj . / dɪsˈrʌptɪv / tính đứt gãy công nghệ cũ – mới, tính cải tiến vượt bậc innovation n . / ˌɪnəʊˈveɪʃən / sự thay đổi invention n . / ɪnˈvɛnʃən / sự ý tưởng machine n . / məˈʃiːn / cỗ máy user-friendly adj . / ‘ juːzə – ‘ frɛndli / thân thiện với người dùng adware n . / ˈæd. wer / ứng dụng quảng cáo avatar n . / ˌævəˈtɑː / hình đại diện thay mặt application n . / ˌæplɪˈkeɪʃ ( ə ) n / ứng dụng trên điện thoại cảm ứng browser n . / ‘ braʊzə / trình duyệt bug n . / bʌg / lỗi kỹ thuật cache n . / kæʃ / bộ nhớ đệm captcha n . / ˈkæp. tʃə / mã ngẫu nhiên cookies n . / ‘ kʊkiz / thông tin nhỏ về thời hạn đã truy vấn những website cursor n . / ‘ kɜːsə / con trỏ e-business n . / iː-ˈbɪznɪs / kinh doanh thương mại điện tử homepage n . / ‘ həʊmˌpeɪʤ / trang chủ application n . / ˌæplɪˈkeɪʃ ( ə ) n / ứng dụng ( trên điện thoại thông minh ) channel n . / ˈʧænl / kênh digital adj . / ‘ dɪʤɪtl / thuộc về số / kỹ thuật số layer n . / ‘ leɪə / lớp database layer n . / ‘ deɪtəˌbeɪs ‘ leɪə / lớp tàng trữ thông tin numeric adj . / nju ( ː ) ˈmɛrɪk / thuộc về số lượng process n . / ‘ prəʊsɛs / giải quyết và xử lý operation n . / ˌɒpəˈreɪʃən / thao tác disk n . / dɪsk / đĩa register n . / ‘ rɛʤɪstə / thanh ghi store n . / stɔː / tàng trữ signal n . / ‘ sɪgnl / tín hiệu back up v . / bæk ʌp / sao lưu dữ liệu computerized adj . / kəmˈpjuːt ( ə ) raɪzd / tin học hóa graphic adj . / ‘ juːzə – ‘ frɛndli / đồ họa install

v.

/ ɪnˈstɔːl / cài đặt login v . / ‘ lɒgɪn / đăng nhập capacity n . / kəˈpæsɪti / dung tích unique adj . / juːˈniːk / duy nhất chain n . / ʧeɪn / chuỗi code n . / kəʊd / mã computer programmer n . / kəmˈpjuːtə ˈprəʊgræmə / = software engineer = software developer = coderlập trình viên frontend developer n . / ˈfrʌnt ˌend dɪˈvɛləpə / người tăng trưởng / lập trình những hoạt động giải trí được hiển thị trên website ( ví dụ : giao diện ) backend developer n . / ˌbækˈɛnd dɪˈvɛləpə / người lập trình những hoạt động giải trí không được hiển thị trên website ( ví dụ : viết code ) web developer n . / wɛb dɪˈvɛləpə / người tăng trưởng web configuration n . / kənˌfɪgjʊˈreɪʃən / thông số kỹ thuật blink n . / blɪŋk / nhấp nháy plotter n . / ‘ plɒtə / máy vẽ đồ thị permanent adj . / ‘ pɜːmənənt / vĩnh viễn slow adj . / sləʊ / yếu, chậm packet n . / ‘ pækɪt / gói tin, gói dữ liệu anti-virus software n . / ‘ ænti – ‘ vaɪərəs ‘ sɒftweə / ứng dụng chống virus driver n . / ‘ draɪvə / trình điều khiển và tinh chỉnh / trình tương tác của hệ quản lý và điều hành với phần cứng máy tính troubleshooting / ‘ trʌbəlˌʃʊtɪŋ / xử lý sự cố monitor n . / ‘ mɒnɪtə / màn hình hiển thị connect v . / kəˈnɛkt / liên kết network n . / ‘ nɛtwɜːk / mạng lưới boot v . / buːt / khởi động access v. n . / ‘ æksɛs / truy vấn tăng cấp v . / ʌpˈgreɪd / nâng cấp analyze v . / ‘ ænəlaɪz / nghiên cứu và phân tích perform v . / pəˈfɔːm / biểu lộ, hoạt động giải trí user-generated content n . / ‘ juːzə – ‘ ʤɛnəreɪtɪd ‘ kɒntɛnt / nội dung do người dùng tạo interface n . / ‘ ɪntəˌfeɪs / giao diện operating system n . / ‘ ɒpəreɪtɪŋ ‘ sɪstɪm / hệ quản lý và điều hành processor n . / ‘ prəʊsɛsə / bộ giải quyết và xử lý desktop computer n . / ‘ desk. tɒp kəm ‘ pjuː. tər / máy tính để bàn handheld adj . / ˌhændˈhɛld / cầm tay input n . / ‘ ɪnpʊt / đầu vào output n . / ‘ aʊtpʊt / đầu ra compatible adj . / kəmˈpætəbl / thích hợp the internet( the net ) n . / ði ˈɪntəˌnɛt / mạng internet( mạng ) real-time adj . / rɪəl-taɪm / thời hạn thực server n . / ‘ sɜːvə / máy chủ search engines n . / sɜːʧ ˈɛnʤɪnz / công cụ tìm kiếm multi-user adj . / ‘ mʌltɪ – ‘ juːzə / nhiều người dùng portable adj . / ˈpɔːtəbl / hoàn toàn có thể xách tay modem n . / ‘ məʊdəm / modem binary system n . / ‘ baɪnəri ‘ sɪstɪm / mạng lưới hệ thống nhị phân decimal system n . / ‘ dɛsɪməl ‘ sɪstɪm / mạng lưới hệ thống thập phân resolution n . / ˌrɛzə ‘ luːʃən / phân giải algorithm n . / ˈælgərɪðm / thuật toán removable storage n . / rɪˈmuːvəbl ˈstɔːrɪʤ / tàng trữ di động fixed storage n . / fɪkst ˈstɔːrɪʤ / lưu trữ cố định và thắt chặt

peripheral

n . / pəˈrɪfərəl / ngoại vi

Source: https://vh2.com.vn
Category : Truyền Thông