Networks Business Online Việt Nam & International VH2

103 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q dễ học nhất – Hack Não Từ Vựng

Đăng ngày 16 February, 2023 bởi admin

Khi bạn bắt đầu học tiếng Anh từ con số 0 thì từ vựng là điều quan trọng nhất. Tuy nhiên, làm thế nào để học từ vựng một cách hiệu quả nhất đồng thời tiết kiệm thời gian? Sau đây là bài viết về những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ q nhằm giúp bạn cảm thấy dễ chịu, ghi nhớ tốt hơn khi tích lũy từ vựng tiếng Anh cho bản thân. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng khám phá nhé.

Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ p

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 15 vần âm

  1. quatercentenary : bậc bốn
  2. quarterfinalist: tứ kết

  3. quarrelsomeness : cự cãi
  4. querulousnesses : kỳ quặc

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 14 vần âm

  1. quintessential : tinh túy, thuộc về tinh túy
  2. quizzicalities : sự kỳ lạ
  3. quintuplicated : nhân đôi
  4. questionnaires : bảng câu hỏi
  5. qualifications : bằng cấp
  6. quantitatively : định lượng

các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 13 vần âm

  1. questionnaire : bảng câu hỏi
  2. quartermaster : quý trưởng
  3. quincentenary : tứ quý
  4. quadripartite : tứ phương
  5. quadrilateral : tứ giác
  6. quadruplicate : gấp bốn
  7. quarterbacked : tương hỗ
  8. quantitations : định lượng
  9. quantizations : lượng hóa

[ FREE ]Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 12 vần âm

  1. quantitative : định lượng
  2. questionable : nghi vấn
  3. quarterfinal : tứ kết
  4. quintessence : tinh hoa
  5. quadrivalent : hóa trị bốn
  6. quantization : lượng tử hóa
  7. quarantining : cách ly

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 11 vần âm

  1. quarantines : cách ly
  2. quantifying : định lượng
  3. qualifiedly : đủ tiêu chuẩn
  4. quaveringly : run rẩy
  5. quarrelling : cãi nhau
  6. quotability : năng lực làm giá
  7. quadrangles : hình tứ giác
  8. quizzically : kỳ quặc

Những từ tiếng Anh bắt đầu chữ q có 10 chữ cái

  1. quadrature : cầu phương
  2. quantizing : lượng hóa
  3. quantities : số lượng
  4. quantizers : máy định lượng
  5. qualifiers : vòng loại
  6. qualifying : đủ tiêu chuẩn
  7. quaintness : sự kỳ lạ
  8. quotations : trích dẫn
  9. quadrivial : tầm thường

Những từ tiếng Anh bắt đầu chữ q có 9 vần âm

  1. quivering : run rẩy
  2. quipsters : câu đố
  3. quitrents : bỏ việc
  4. quadroons : hình tứ giác
  5. quantizer : bộ định lượng
  6. quagmires : vũng lầy
  7. quaggiest : tìm kiếm
  8. qualifies: đủ tiêu chuẩn

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q

Những từ tiếng Anh bắt đầu chữ q có 8 vần âm

  1. question : câu hỏi
  2. quantity : định lượng
  3. quandary : nỗi khó khăn vất vả
  4. quotient : thương số
  5. quagmire : vũng lầy
  6. quartile : phần tư
  7. quixotic : anh hùng rơm
  8. quartier : người khai thác
  9. quisling : làm phiền
  10. quietude : lạng lẽ
  11. quickset : hàng rào cây
  12. quietism : chủ nghĩa lập dị
  13. quantile : lượng tử
  14. quiverer : người run rẩy
  15. quirting : nói dối
  16. quippier : vui tươi hơn

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 7 vần âm

  1. quality : chất lượng
  2. quarter : phần tư
  3. quantum : lượng tử
  4. quarrel : cuộc tranh cãi
  5. quickie : nhanh lên
  6. quibble : không phân minh
  7. quiches : nhanh gọn
  8. quietly : lặng lẽ
  9. queller : người bán hàng
  10. queerer : người hỏi
  11. queries : truy vấn
  12. quester : người hỏi thăm

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 6 vần âm

  1. quarry : mỏ đá
  2. quaint : kỳ lạ
  3. quorum : túc số
  4. quinta : tạ
  5. quiver : run
  6. quanta : lượng tử
  7. quench : dập tắt
  8. queasy : buồn nôn
  9. quoted : trích dẫn
  10. quills : bút lông
  11. queues : hàng đợi

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 5 vần âm

  1. quite : khá, toàn vẹn
  2. quick : nhanh gọn, mau lẹ, ngăn nắp
  3. quota : hạn ngạch
  4. query : truy vấn
  5. queer : người kỳ lạ
  6. quell : dập tắt
  7. quirk : kỳ quặc
  8. quash : hủy án
  9. quods : bắt giam
  10. quill : lông nhím
  11. quilt : may chăn

Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ q có 4 chữ cái

  1. quit: bỏ cuộc

  2. quiz : câu đố

Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. Xem thêm bộ đôivàvới giải pháp phát huy năng lượng não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhàso với giải pháp thường thì .

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội