Khắc phục nhanh chóng lỗi E-01 trên tủ lạnh Bosch https://appongtho.vn/tu-lanh-bosch-bao-loi-e01-cach-kiem-tra Tại sao mã lỗi E-01 xuất hiện trên tủ lạnh Bosch? Nguyên nhân và quy trình sửa lỗi E-01...
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l thông dụng nhất – Hack Não Từ Vựng
Trong quá trình bắt đầu học tiếng Anh, việc học từ vựng hay thu nạp một vốn từ là quan trọng nhất. Bởi vì để có thể nghe nói đọc viết cũng như ứng dụng vào trong giao tiếp hàng ngày thì bắt buộc chúng ta phải có từ vựng. Hãy cùng Hack Não Từ Vựng củng cố đồng thời khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l thông dụng nhé.
Xem thêm: Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 15 chữ cái
Lymphadenopathy: nổi hạch
Lymphadenitises: hạch
Lucrativenesses: sinh lợi
Ludicrousnesses: sự lố lăng
Logographically: về mặt logic
Longsightedness: cận thị nặng
Laboriousnesses: sự cần cù
Legitimizations: luật pháp
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 14 vần âm
Lateralization: quá trình hóa đá
Latitudinarian: người latinh
Lasciviousness: sự dẻo dai
Landlessnesses: không có đất
Legitimatizing: hợp pháp hóa
Lignifications: giải nghĩa
Lifelikenesses: sống động như thật
Lithologically: về mặt ngữ văn
Liberalization: tự do hóa
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 13 vần âm
Laughingstock: trò cười
Lackadaisical: thiếu kinh nghiệm
Lexicographer: nhà nghiên cứu từ vựng học
Lymphadenitis: viêm hạch
Lymphocytosis: tăng bạch cầu
Logicalnesses: tính logic
Lucrativeness: khả năng sinh lợi
[ FREE ]Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 12 vần âm
Longitudinal: theo chiều dọc
Lighthearted: nhẹ dạ cả tin
Laryngoscope: soi thanh quản
Listenership: thính giả
Labyrinthine: mê cung
Luminescence: phát quang
Liquefaction: hóa lỏng
Longshoreman: người làm ở hải cảng
Lexicography: từ điển học
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 11 vần âm
Legislation: pháp luật, sự lập luận
Legislative: lập pháp, quyền lập pháp
Legislature: cơ quan lập pháp
Libertarian: người theo chủ nghĩa tự do
Linguistics: ngôn ngữ học
Lightweight: nhẹ cân
Loudspeaker: máy phát thanh, loa ngoài
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 10 chữ cái
Leadership: khả năng lãnh đạo
Literature: văn chương
Laboratory: phòng thí nghiệm
Likelihood: khả năng xảy ra
Legitimate: hợp pháp, đích tôn
Limitation: sự hạn chế, giới hạn
Liberation: sự tự do, phóng thích
Linguistic: ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ học
Lieutenant: trung úy
Locomotive: đi du lịch
Lighthouse: ngọn hải đăng
Liberalism: chủ nghĩa tự do
Locomotion: sự chuyển động, sự vận động
Lymphocyte: tế bào
Letterhead: bìa thư
Legitimize: hợp pháp hóa
Linerboard: tấm lót
Lamentable: than thở, đáng thương, tội nghiệp
Liberalize: tự do hóa
Landlocked: ở giữa đất liền
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 9 vần âm
Liability: trách nhiệm pháp lý
Landscape: phong cảnh
Lifestyle: cách sống
Legendary: huyền thoại
Liquidity: tính trong suốt
Literally: theo nghĩa đen
Logistics: hậu cần, theo dõi hậu cần, công ty hậu cần
Lucrative: sinh lợi
Lightning: tia chớp
Luxurious: sang trọng
Leasehold: nhà cho mướn, cho thuê
Localized: chậm chân tại chỗ, bản địa
Limestone: đá vôi
Lunchtime: giờ ăn trưa
Ludicrous: lố bịch
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 8 vần âm
Language: ngôn ngữ
Learning: học tập
Location: vị trí
Literary: văn học
Lifetime: cả đời
Lighting: thắp sáng
Leverage: tận dụng
Landlord: chủ nhà, chủ quán
Likewise: tương tự, hơn nữa
Literacy: trình độ học vấn
Laughter: tiếng cười, cười ầm lên
Limiting: hạn chế, giới hạn
Landmark: phong cảnh
Lecturer: người giảng dạy, giảng viên
Luncheon: bữa ăn trưa, tiệc trưa
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 7 vần âm
Leading: sự chỉ huy, dẫn đầu
Limited: giới hạn
Library: thư viện
Leisure: rảnh rỗi, giải trí
Loyalty: lòng trung thành
Logical: hợp lý
License: giấy phép, sự cho phép
Landing: đổ bộ, lên bờ
Listing: sự lắng nghe, danh sách
Lasting: bền vững, sự trường cửu
Leather: da
Lecture: bài học, cuộc diễn thuyết
Leasing: cho thuê, giao kết
Lengthy: dài dòng
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 6 vần âm
Little: ít
Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy
Likely: có khả năng, có lẽ thật
Letter: chữ cái
Latest: muộn nhất
Living: cuộc sống
Launch: ra mắt
League: liên đoàn, liên minh
Length: chiều dài
Latter: sau này, chỉ vật sau cùng
Labour: nhân công, lao động
Losing: thua, thất lạc
Linked: đã liên kết
Liquid: chất lỏng, êm ái
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 5 vần âm
Local: địa phương, bản địa
Large: lớn, rộng rãi
Level: trình độ, cấp bậc
Lower: thấp hơn, giảm bớt
Light: ánh sáng
Later: sau đó
Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật
Leave: rời đi
Learn: học tập
Links: liên kết
Least: ít nhất, nhỏ nhất
Limit: giới hạn
Lease: cho thuê
Lunch: bữa trưa
Lucky: may mắn
Laugh: cười, cười rộ lên
Lover: người yêu
Liver: gan
Lobby: phòng chờ, sảnh đợi
Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. Xem thêm bộ đôivàvới giải pháp phát huy năng lượng não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhàso với chiêu thức thường thì .
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 4 chữ cái
Like: thích
Look: nhìn
Long: dài
Last: cuối cùng
Loan: khoản vay, tiền vay mượn
Love: tình yêu
List: danh sách
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ l có 3 vần âm
Law: luật sư
Lie: nói dối
Leg: chân
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội