Khắc phục nhanh chóng lỗi E-01 trên tủ lạnh Bosch https://appongtho.vn/tu-lanh-bosch-bao-loi-e01-cach-kiem-tra Tại sao mã lỗi E-01 xuất hiện trên tủ lạnh Bosch? Nguyên nhân và quy trình sửa lỗi E-01...
166+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H – Monica
Có lẽ việc làm bạn chán nản nhất khi học tiếng Anh chính là học từ vựng. Biết bao nhiêu người đã rất khổ sở khi dành hầu hết thời gian để tích lũy nhưng sau một thời gian kết quả đem lại chẳng được bao nhiêu. Tuy nhiên thiếu từ vựng sẽ là rào cản rất lớn khi giao tiếp tiếng Anh. Trong bài viết này Monica () sẽ giúp các bạn tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H thông dụng giúp bạn tối ưu thời gian học tập cũng như tăng vốn từ vựng của bản thân nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H gồm 2 vần âm
- Hi: xin chào
- He: anh ấy
2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 3 vần âm
- Hat: cái mũ
- Had: có
- Hot: nóng
- Her: của cô ấy
- Him: anh ta
- How: thế nào
- Hip: hông
- His: của anh ấy
- Hit: đánh
3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 4 chữ cái
- Hand: bàn tay
- Hear: nghe
- Hate: ghét
- Heal: chữa trị
- Hope: hi vọng
- Help: giúp đỡ
- Have: có
- Host: chủ nhà, dẫn chương trình
- Home: nhà
- Hunt: đi săn
- Hero: anh hùng
- Hide: ẩn giấu
- Hair: tóc
- Hell: địa ngục
- Hall: đại sảnh
- Head: cái đầu
- Horn: sừng
- Heat: nhiệt, sức nóng
- Hill: đồi
- Hard: khó khăn
- Half: một nửa
- Hire: thuê
- Hole: lỗ, hố
- Heel: gót chân
- Harm: tổn hại
- High: cao
- Hour: giờ
- Hers: của cô ấy
- Hold: cầm, nắm
- Holy: thánh thiện, sùng bái
- Hurt: bị đau
- Hook: cái móc
- Hail: kêu
- Huge: khổng lồ
- Hang: treo
- Here: ở đây, tại đây
4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 5 vần âm
- Heart: trái tim
- Human: nhân loại
- Happy: vui vẻ
- House: ngôi nhà
- Hello: xin chào
- Hotel: nhà nghỉ
- Hence: vì thế
- Hurry: vội
- Habit: thói quen
- Heavy: nặng
- Horse: con ngựa
5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 6 vần âm
- Hungry: đói bụng
- Health: sức khỏe
- Handle: xử lý
- Hammer: búa
- Humour: hài hước
- Horror: kinh dị, ghê rợn
- Happen: xảy ra
- Honest: trung thực
- Hollow: rỗng
- Heaven: thiên đường
- Highly: cao
- Hobby: sở thích
- Hatred: sự thù ghét
- Honour: kính trọng
- Height: chiều cao
- Hardly: khó khăn
6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 7 vần âm
- Holiday: kỳ nghỉ
- History: lịch sử
- Husband: chồng
- Himself: bản thân anh ấy
- Healthy: khỏe mạnh, lành mạnh
- Holding: giữ, chiếm hữu
- Hundred: trăm
- Helping: giúp đỡ
- Hearing: thính giác
- Heating: sưởi, làm nóng
- Heavily: nặng nề
- Helpful: hữu ích, giúp đỡ
- Hunting: săn bắn
- Happily: hạnh phúc
- Highway: đường quốc lộ
- Housing: nhà ở
- Harmful: có hại
- Herself: bản thân cô ấy
- However: tuy nhiên, thế nhưng
7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 8 vần âm
- Highland: cao nguyên
- Hospital: bệnh viện
- Heritage: gia tài
- Homeless: vô gia cư
- Handling: sự điều khiển
- Hesitate: do dự
- Hardware: phần cứng
- Harmless: không có hại
- Honestly: thành thật
- Headache: đau đầu
- Homework: bài tập về nhà, công việc nhà
- Humorous: hài hước
- Humanity: nhân loại
- Horrible: kinh khủng, ghê gớm, khiếp sợ
- Historic: lịch sử
8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 9 vần âm
- Highlight: điểm nổi bật
- Household: hộ gia đình
- Historian: nhà sử thi
- Honeymoon: tuần trăng mật
- Hierarchy: hệ thống cấp bậc
- Happening: đang xảy ra, biến cố, tai họa
- Honorable: danh giá
- Hostility: thù địch
- Happiness: niềm hạnh phúc
- Hopefully: hi vọng
- Hurricane: bão
9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 10 chữ cái
- Helicopter: máy bay trực thăng
- Harmonious: hài hòa
- Historical: lịch sử
- Homosexual: đồng tính luyến ái
- Hysterical: loạn trí
- Honourable: danh giá, vẻ vang
- Horizontal: ngang, nằm ngang
- Hesitation: do dự
- Hemisphere: bán cầu
- Hematology: huyết học
- Hypothesis: sự giả thuyết
10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 11 vần âm
- Housekeeper: người quản gia
- Hairdresser: thợ cắt tóc
- Handwriting: chữ viết tay
- Hospitality: lòng hiếu khách
- Heavyweight: hạng nặng
- Homogeneous: đồng nhất
- Handicapped: tật nguyền, bất lợi
- Humiliation: sự sỉ nhục
11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 12 vần âm
- Handkerchief: khăn tay
- Humanitarian: nhân đạo
- Hypertensive: tăng huyết áp
- Headquarters: trụ sở chính
- Hypothetical: giả thuyết
- Heartbreaker: người làm tan nát trái tim
- Hypertension: tăng huyết áp
- Housekeeping: dọn phòng
12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 13 vần âm
- Heartbreaking: đau lòng
- Hydroelectric: thủy điện
- Heterogeneous: không đồng nhất
- Hundredweight: trăm cân
- Homosexuality: đồng tình luyến ái
- Hallucination: ảo giác
- Housecleaning: dọn nhà
13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 14 vần âm
- Hypoallergenic: không gây dị ứng
- Historiography: lịch sử học
- Headquartering: trụ sở chính
- Histochemistry: hóa học
- Hypersensitive: quá mẫn cảm
- Habitabilities: thói quen
- Hyperconscious: siêu ý thức
14. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ H gồm 15 vần âm
- Humanitarianism: chủ nghĩa nhân đạo
- Hypermobilities: siêu linh hoạt
- Hospitalization: nhập viện
- Hyperactivities: tăng động
- Historiographer: nhà sử học, sử ký
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H thông dụng nhất mà Monica () đã mang tới cho bạn. Hãy chọn một phương pháp học đúng đắn hiệu quả cũng như kiên trì khi học tiếng Anh nhé!
Xem thêm: CÔNG TY TNHH CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC
Bạn đang xem: 166+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H
Bạn đang đọc: 166+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H – Monica
Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội