Khắc phục nhanh chóng lỗi E-01 trên tủ lạnh Bosch https://appongtho.vn/tu-lanh-bosch-bao-loi-e01-cach-kiem-tra Tại sao mã lỗi E-01 xuất hiện trên tủ lạnh Bosch? Nguyên nhân và quy trình sửa lỗi E-01...
133 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d ai cũng phải biết – Hack Não Từ Vựng
Trong tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng nhằm giúp bạn có thể giao tiếp với những người xung quanh và hiểu được ý, nội dung mà người nói truyền tải. Thế nhưng, việc học từ vựng lại không hề đơn giản chút nào. Hack Não Từ Vựng đã tổng hợp và liệt kê ra những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d mới nhất giúp cho việc học của bạn trở nên đơn giản và tiết kiệm thời gian hơn. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 15 chữ cái
Differentiation: sự khác biệt
Dissatisfaction: không hài lòng, không bằng lòng
Discontinuation: ngừng, gián đoạn
Desertification: sa mạc hóa, ngày hạn hán
Disadvantageous: bẩt lợi, làm thiệt hại, làm tổn thất
Disproportional: không cân xứng
Dissatisfactory: không đạt yêu cầu
Departmentalize: phòng ban, bộ phận hóa
Destructivities: sự phá hủy
Deliriousnesses: sự say mê
Demographically: nhân khẩu học
Demystification: sự phá vỡ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 14 vần âm
Discrimination: phân biệt đối xử
Disappointment: thất vọng, nản lòng
Discriminatory: phân biệt đối xử, sự nhận thức
Disintegration: sự tan rã
Deconstruction: giải cấu trúc
Discouragement: chán nản, thất vọng
Disinclination: không ưa, chán ghét
Differentiable: có thể phân biệt, chức năng phân biệt
( Tiếng Anh bắt đầu chữ d )
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 13 vần âm
Determination: sự quyết tâm, sự cương quyết
Distinguished: phân biệt
Demonstration: trình diễn, thuyết minh
Differentiate: phân biệt
Disappointing: thất vọng, không làm thỏa mãn
Documentation: tài liệu
Discretionary: tùy ý
Disadvantaged: thiệt thòi
Disinterested: vô tư
Discontinuity: sự gián đoạn
Decompression: giảm bớt sức ép
Decomposition: phân hủy
Discontinuous: không liên tục
Dispassionate: không hài lòng
Demonstrative: biểu tình
[ FREE ]Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 12 vần âm
Distribution: phân phối
Depreciation: khấu hao
Differential: khác biệt
Disciplinary: kỷ luật
Disadvantage: bất lợi
Disagreement: bất đồng ý kiến
Displacement: dịch chuyển, sự dời chỗ
Dissatisfied: không hài lòng
Discriminate: phân biệt
Disseminated: phổ biến
Demographics: nhân khẩu học
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 11 vần âm
Development: phát triển
Description: sự miêu tả
Demonstrate: chứng minh
Distinction: phân biệt
Destination: nơi đến
Distinctive: khác biệt
Distributor: nhà phân phối
Destruction: sự phá hủy
Declaration: tờ khai
Disposition: bố trí
Distinguish: phân biệt, đặc biệt
Documentary: phim tài liệu
Tìm hiểu ngay:
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 10 chữ cái
- Depart
ment: phòng ban
Discussion: thảo luận
Definition: định nghĩa
Difficulty: khó khăn
Difference: sự khác biệt
Depression: phiền muộn
Definitive: dứt khoát
Decorative: trang trí
Dictionary: từ điển
Deficiency: sự thiếu hụt
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 9 vần âm
Different: khác nhau
Dangerous: nguy hiểm
Demanding: yêu cầu
Directory: danh mục
Dependent: phụ thuộc
Detection: phát hiện
Departure: khởi hành
Designing: thiết kế
Defendant: bị cáo
Detective: thám tử
Disappear: biến mất, không còn
( Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d )
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 8 vần âm
Director: giám đốc
Decision: phán quyết
Division: phân công
District: huyện, miền, khu vực
Detailed: chi tiết, bày tỏ
Directly: trực tiếp
Domestic: quốc nội
Delivery: vận chuyển
Document: tài liệu
Daughter: con gái
Describe: diễn tả
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 7 vần âm
Discuss: bàn luận
Disease: bệnh
Despite: bất chấp, khinh rẻ
Decided: quyết định
Driving: điều khiển
Display: trưng bày
Drawing: sức lôi cuốn, hấp dẫn
Deposit: đặt cọc
Diamond: kim cương
Defense: phòng thủ
Divorce: ly hôn
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 6 vần âm
Demand: nhu cầu
Doctor: bác sĩ
Dinner: bữa tối
Danger: nguy hiểm
Detect: phát hiện
Desert: sa mạc
Decent: hợp lệ
Dragon: con rồng
Decree: nghị định
Donate: quyên góp, tặng
Delete: xóa
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 5 vần âm
Daily: hàng ngày
Dream: giấc mơ
Depth: độ sâu
Doubt: nghi ngờ
Dance: nhảy
Dress: trang phục
Drill: máy khoan
Debut: ra mắt
Dairy: sản phẩm bơ sữa
Depot: kho chứa
Devil: ác quỷ
Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. Xem thêm bộ đôivàvới chiêu thức phát huy năng lượng não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhàso với giải pháp thường thì .
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 4 chữ cái
Date: ngày
Door: cửa sổ
Drug: thuốc
Desk: bàn
Deep: sâu
Draw: vẽ tranh
Duck: con vịt
Damn: chỉ trích
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ d có 3 vần âm
Day: ngày
Dog: chó
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội