Ngành Thiết kế mỹ thuật số là một trong những ngành học đang được các bạn học sinh, các bậc phụ huynh quan tâm hiện tại. Chính vì vậy, nhiều...
thông tin in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Ta chắc chắn cần thêm thông tin về con này.
We’ll definitely need more info on this one.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng ta nhận được thông tin, được hỗ trợ bởi Centra Spike…
We all had the information, it was backed up by Centra Spike…
OpenSubtitles2018.v3
Thông tin các đội bóng Trong số 13 đội bóng tham dự giải, có 10 đội từ V.League 1 2013.
Of the 13 participating teams, ten remain following the 2013 V.League 1.
WikiMatrix
Bức ảnh cung cấp thông tin quan trọng cần thiết cho việc phát triển một mô hình DNA.
The photograph provided key information that was essential for developing a model of DNA.
WikiMatrix
Chắc chắn những thông tin trong hội nghị sẽ rất hữu ích.
We can be sure that it will be practical in every way .
jw2019
Chúng tôi có thông tin tình báo đáng tin cậy rằng ông đang là mục tiêu.
We have credible intelligence that you’re being targeted.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng ta có thể nắm bắt được thông tin đó.
We can capture that information.
ted2019
Trước mặt họ là một màn hình ghi thông tin về loại rượu.
In front of them on a screen is information about the wine.
ted2019
ĐÀO SÂU THÔNG TIN
DIG DEEPER
jw2019
Họ không cần xem xét thông tin được tạo ra như thế nào để đi đến kết luận.
They do not need to see the information being created to draw that conclusion.
jw2019
Để biết thêm thông tin về bệnh trầm cảm, xin xem Tập 1, Chương 13.
For more information on depression, see Volume 1, chapter 13.
jw2019
Chúng tôi biết anh có thông tin…
We understand you have information regarding..
OpenSubtitles2018.v3
Tin này thì Sao? Tệp thông tin đã đến.
How about this, the files just arrived.
OpenSubtitles2018.v3
Bây giờ các ông đã có đủ thông tin như tôi.
You now have as much information as I do.
OpenSubtitles2018.v3
Hãy dùng tài liệu bạn có sẵn để nghiên cứu thông tin về quyền của con trưởng nam.
Using research materials at your disposal, find out something about the rights of the firstborn son.
jw2019
Những lý do phổ biến nhất dẫn đến Sự cố thu thập thông tin sản phẩm bao gồm:
The most common reasons for product crawl issues are :
support.google
Có sẵn thêm thông tin về các hệ thống hỗ trợ nghe tại mhtech.lds.org.
More information about assistive listening systems is available at mhtech.lds.org.
LDS
Tại sao ngươi không chịu tiết lộ thông tin?
Why do you not disclose information?
OpenSubtitles2018.v3
Tôi đang tìm kiếm thông tin nền về ông Attwell
I’ m looking for some background information on Mr Attwell
opensubtitles2
Có cách nào để thu thập thông tin đáng tin cậy không?
Is there a way to get information that can be trusted?
jw2019
Cập nhật cho tôi khi có thêm thông tin.
Update me as you know more .
OpenSubtitles2018.v3
Tôi sẽ cho cô thông tin xấu hổ của House.
I’ll give you embarrassing info on house.
OpenSubtitles2018.v3
Họ không yêu cầu, và rất có thể họ cũng chẳng cần những thông tin đó.
They didn’t ask for it, and they probably didn’t need it.
Literature
Nên giữ cho bảng thông tin được tươm tất và đẹp mắt.
The information board should be kept neat and attractive.
jw2019
Taliban hoàn toàn cắt đứt bất cứ nguồn thông tin nào khác cho những đứa trẻ này.
Effectively, the Taliban create a complete blackout of any other source of information for these children.
ted2019
Source: https://vh2.com.vn
Category : Truyền Thông