Ngành Thiết kế mỹ thuật số là một trong những ngành học đang được các bạn học sinh, các bậc phụ huynh quan tâm hiện tại. Chính vì vậy, nhiều...
Topic 10: Thông Tin Cá Nhân (Personal Information) – Tieng Anh AZ
Ghi chú:
Quảng Cáo
- Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.
- Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu (weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
- Trường hợp bạn thấy khó phát âm hoặc học hoài mà vẫn khó nhớ, bạn có thể xem xét tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt trước trên nên dễ dàng hơn. Hãy thử tìm hiểu xem những ai phù hợp tham gia phương pháp này.
I. Từ vựng
1. Thông tin cơ bản
Information (UK) (US) Thông tin ┌First name └Given name /fɜ:st neɪm/ /ˈɡɪvn neɪm/ /fɝ:st neɪm/ tên ┌Middle name └Middle initial /mɪdl ˈneɪm/
/ ’ mɪd. l ɪˈnɪʃ. əl /
Quảng Cáo
tên đệm ┌ Last name │ Surname └ Family name / lɑst neɪm / / ˈsɜːneɪm / / ˈfæməli neɪm / / læst neɪm / họ Address / ə ’ dres / / ’ æd. res / địa chỉ City / sɪt. i / thành phố District / ˈdɪstrɪkt / Q. / huyện Province / ˈprɒv. ɪns / / ˈprɑː. vɪns tỉnh Town / taʊn / thị xã / thị xã Ward / wɔːd / phường / xã Street / striːt / đường Avenue / ˈæv. ə. njuː / / ˈæv. ə. nuː / quốc lộ ┌ Telephone number └ Phone number / ’ tel. ɪ. fəʊn ‘ nʌm. bə r / / ’ telə. foʊn ‘ nʌm. bə / số điện thoại thông minh bàn ┌ Mobile phone number └ Cell phone / məʊbaɪl ˈfəʊn / số điện thoại di động ┌ Sex └ Gender / seks / / ˈdʒendər / giới tính Male / meɪl / nam Female / ’ fi. meɪl / nữ Date of birth / deɪt əv bɜθ / / deɪt ɒv bɜθ / ngày sinh Place of birth / pleɪs əv bɜθ / nơi sinh Spell your name / spel jɔ r neɪm / / spel jʊr neɪm / đánh vần tên ┌ Fill out the form │ Fill in the form └ Complete / fɪl aʊt ðə fɔm / / fɪl ɪn ðə fɔm / / kəmˈpliːt / điền vào đơn Print your name / prɪnt jɔr neɪm / / prɪnt jʊr neɪm / in tên Sign your name / saɪn jɔr neɪm / / saɪn spel jʊr neɪm / ký tên ID card / aɪˈdiː ˌkɑːd / / ˌaɪˈdiː ˌkɑːrd / chứng minh thư số
2. Nghề nghiệp
Career (UK) (US) Nghề nghiệp doctor /ˈdɒk.tər/ /ˈdɑːk.tɚ/ bác sĩ singer /ˈsɪŋər/ ca sĩ teacher /ˈtiː.tʃər/ /ˈtiː.tʃɚ/ giáo viên dentist /ˈdentɪst/ nha sĩ accountant /əˈkaʊn.tənt/ kế toán carpenter /ˈkɑː.pɪn.tər/ /ˈkɑːr.pɪn.t̬ɚ/ thợ mộc dancer /ˈdɑːn.sər/ /ˈdæn.sɚ/ vũ công actor /ˈæk.tər/ /ˈæk.tɚ/ diễn viên cook /kʊk/ đầu bếp student /ˈstjuːdnt/ /ˈstuːdnt/ sinh viên pupil /ˈpjuːpl/ học sinh driver /ˈdraɪ.vər/ /ˈdraɪ.vɚ/ lái xe designer /dɪˈzaɪ.nər/ /dɪˈzaɪ.nɚ/ nhà thiết kế builder /ˈbɪl.dər/ /ˈbɪl.dɚ/ thợ xây copywriter /ˈkɒp.iˌraɪ.tər/ /ˈkɑː.piˌraɪ.t̬ɚ/ người viết quảng cáo flight attendant /ˈflaɪt ətendənt/ tiếp viên hàng không nurse /nɜːs/ y tá athlete /ˈæθliːt/ vận động viên điền kinh pilot /ˈpaɪlət/ phi công worker /ˈwɜː.kər/ /ˈwɝː.kɚ/ công nhân architect /ˈɑːkɪtekt/ kiến trúc sư engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ /ˌen.dʒɪˈnɪr/ kỹ sư artist /ɑːtɪst/ nghệ sĩ
Quảng Cáo
II. Cấu trúc hỏi đáp thông tin cá nhân
1. Hỏi tên
1. What is your full name?
(Tên đầy đủ của anh là gì?)
My name’s Jack Walker London .
(Tôi tên là Jack Walker London.)
2. What is your first name?
(Tên của anh là gì?)
My first name is Jack .
(Tên tôi là Jack.)
3. What is your middle name?
(Tên đệm của anh là gì?)
My middle name is Walker .
(Tên đệm của tôi là Walker.)
4. What is your last name?
(Họ của anh là gì?)
My last name is London .
(Họ của tôi là London.)
2. Các thông tin khác
5. What is your telephone number?
(Số điện thoại của anh là gì?)
My phone number is 432 8899 / It’s 4328899 .
(Số điện thoại của tôi là 432 8899.)
6. What is your address?
(Địa chỉ của anh là gì?)
It’s 9 Julia Avenue .
(Địa chỉ của tôi là số 9 Đại lộ Julia.)
7. What is your age?/How old are you?
(Anh bao nhiêu tuổi?)
I am twenty years old .
(Tôi 20 tuổi).
Chú ý: Có thể trả lời ngắn gọn đối với các cuộc hội thoại thân mật, bạn bè: I am 20. (Tôi 20.)
8. Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
I live in Manchester city .
(Tôi sống ở thành phố Manchester.)
Ghi nhớ : Tuỳ từng toàn cảnh mà câu vấn đáp hoàn toàn có thể khác đi. Giả sử bạn cùng là người Việt, hoặc người ta biết bạn sống ở Nước Ta rồi, bạn nên vấn đáp địa chỉ đơn cử hơn là Tỉnh / thành phố, thay vì nói : tôi sống ở Nước Ta. Trả lời : “ I live in Hanoi ” ví dụ điển hình .
9. Where do you come from?/Where are you from?
(Bạn đến từ đâu?)
I come from England/I am from England. (Tôi đến từ nước Anh.)
Ghi chú : Tương tự ví dụ trong câu vấn đáp câu hỏi số 8. Bạn nên hiểu rõ ý người hỏi và vấn đáp cụ thể hơn. Ví dụ bạn đi du lịch, người ta chưa rõ bạn tới từ nước nào thì bạn cần nói rõ : Bạn đến từ Nước Ta : I am from Vietnam hoặc I come from Vietnam, thay vì nói : I am from Hai Phong ( vì trong thực tiễn người ta khó mà biết được TP. Hải Phòng ở chỗ nào, trừ phi người đó từng, đă hoặc đang sống ở Nước Ta )
Do đó câu vấn đáp hoàn toàn có thể khác đi trong từng toàn cảnh .
10. What is your nationality?
(Quốc tịch của bạn là gì)
My nationality is English .
(Quốc tịch của tôi là người Anh.)
11. What do you do?
(Bạn làm nghề gì?)
Chú ý: Người bản ngữ không nói “What is your job?”
I am a teacher .
(Tôi là giáo viên.)
12. What do you like to do?/What do you like to do in your free time?
(Bạn thích làm gì hay bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
Chú ý: Người bản ngữ không nói “What’s your hobby?”
I like reading books and travelling .
(Mình thích đọc sách và đi du lịch.)
III. Chào hỏi và hội thoại
1. Thân mật – Informal
Chào hỏi – Greeting
- Hi/Hey/How are you?
- Morning/Afternoon/Evening.
- How’s it going/what’s up?
- How are things/How are you today?
- Is Tom here?
Hội thoại – Conversation
Brother Hi / Hey / How are you ? Chào / Chị thế nào ? Sister Good. Where did you go ? Tốt thôi. Em vừa đi đâu đấy ? Brother I have just played football with my classmate. Em đi đá bóng với bạn cùng lớp. Sister What’s your classmate’s full name ? Tên không thiếu của bạn em là gì ? Brother He is Tom Richardson. His first name is Tom and his family name is Richardson. Cậu ấy tên Tom Richardson. Tên cậu ấy là Tom và họ là Richardson. Sister The guy sits near you in your class ? Cái cậu ngồi cạnh em trên lớp ấy à ? Brother Yeah … Vâng …
2. Trang trọng – Formal
Chào hỏi – Greeting
- Hello.
- Good morning/Good afternoon/Good evening.
- Nice to meet you.
- Pleased to meet you.
Hội thoại – Conversation
Bối cảnh : Natalie là đại diện thay mặt nhà phân phối ABC, cô gọi điện cho ngài Mark – giám đốc công ty đối tác chiến lược để trao đổi 1 số ít thông tin quan trọng .
A Good morning / Good afternoon / Good evening / Hello. Chào buổi sáng / chiều / tối / Xin chào. B Hello. This is Natalie calling from ABC company. May I speak to Mr Mark Convey ? Xin chào. Tôi là Natalie gọi từ công ty ABC. Làm ơn chuyển máy cho ông Mark Convey. A I am sorry, Mr Mark is not here. He is in the meeting. Could you please leave a message ? I will tell him when he comes back. What is your full name ? Tôi xin lỗi nhưng ông Mark hiện không ở đây. Ông ấy đang họp. Cô để lại tin nhắn được không ? Tôi sẽ chuyển lời khi ông ấy trở lại. Tên vừa đủ của cô là gì ? B My full name is Natalie Fleetwood. Tên không thiếu của tôi là Natalie Fleetwood. A Ok. First name is Natalie, N-A-T-A-L-I-E and surname is Fleetwood, F-L-E-E-T-W-O-O-D. Right ? Vâng. Tên là Natalie, N-A-T-A-L-I-E và họ là Fleetwood, F-L-E-E-T-W-O-O-D. Đúng không ? B Yes, that’s right. Vâng, đúng rồi. A Could you please give me your mobile phone number ? Cô hoàn toàn có thể đọc số điện thoại thông minh của mình được không ? B It’s 097568213. Số của tôi là 097568213. A OK. I wrote a note about that. I will let Mr. Mark know when he comes back. Thanks. Vâng. Tôi đã ghi chú lại. Tôi sẽ nhắn Mark khi ông ấy quay về. Cảm ơn. B Thanks. Goodbye. Cảm ơn. Chào anh. A Goodbye. Chào cô .
IV. Bài rèn luyện
1. Fill in the blanks (Điền từ còn thiếu vào dấu ba chấm):
My name’s … … … … I am … … … … years old .
I’m … … … … ( nationality ). I’m from … … … …
I live in … … … …
I’m a / an … … … …
2. Complete the questions (Hoàn thành các câu hỏi sau):
What’s … … … … ? – My name’s David .
Where are … … … … ? – I’m from London / I come from London .
What do … … … … ? – I’m a teacher .
Where do … … … … ? – I live in London .
3. Fill in the form (Điền thông tin vào mẫu sau):
Mời những bạn tìm hiểu thêm thêm video về ra mắt thông tin cá nhân :
Bạn có chú ý quan tâm rằng cuộc hội thoại thứ 2 diễn ra trên điện thoại thông minh không ? Học thêm về cách tiếp xúc qua điện thoại thông minh nữa nhé !
Bạn thấy bài viết thế nào ?
Source: https://vh2.com.vn
Category : Truyền Thông