Networks Business Online Việt Nam & International VH2

thiên đường in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Đăng ngày 21 July, 2022 bởi admin

Thiên đường hay trại giam?

Paradise or prison?

OpenSubtitles2018. v3

Thiên đường là nơi hoàn toàn ngược lại.

Paradise is quite the opposite.

ted2019

thiên đường.

To heaven.

OpenSubtitles2018. v3

Em và anh sẽ vào Cánh Cổng Thiên Đường.

You and I shall enter the Vault of Heaven at long last.

OpenSubtitles2018. v3

Bà nói cộng đồng của mình không phải là thiên đường nhưng đây chính là thiên đường.

Your community, you say it’s not a paradise, but it is.

OpenSubtitles2018. v3

Zulu theo ngôn ngữ bản xứ có nghĩa là thiên đường.

In the Zulu language, Zulu means Sky.

WikiMatrix

Tất cả mọi người đều muốn lên thiên đường, nhưng cậu lại đang đi xuống.

With all these trying to go up … and you come down .

OpenSubtitles2018. v3

♪ Đưa tiếng ca của ta đến thiên đường

♪ And we will raise our voices to the heavens’garden

OpenSubtitles2018. v3

Và hơn nữa ở đây cũng tốt như thiên đường mà.

And at least it’s paradise here, right?

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta có thể kêu gọi những linh hồn… trên thiên đường để cô có thể hỏi họ.

He can call to the spirits in heaven, so you can ask’em questions.

OpenSubtitles2018. v3

Uzak Gökten, nơi xa thiên đường nhất.

Uzak Gökten, The furthest point from heaven.

OpenSubtitles2018. v3

Cứ cho “Thiên đường” có nghĩa là hạnh phúc đi.

Let’s say that ‘Heaven’ means happiness.

Literature

Thiên đường của chúng tôi rộng thêm ra theo mối quan hệ phát triển.

And our heavens expanded as our relationship grew.

Literature

Em nghĩ rằng đó là thiên đường.

I thought it was heaven.

OpenSubtitles2018. v3

Và nếu có Địa Ngục, thì phải có Thiên Đường.

And if there’s a Hell, there is a Heaven.

OpenSubtitles2018. v3

Cầu cho các em gái trinh đầu đỏ nước Anh chờ đợi ở thiên đường.

Pray that some redhead English virgins await in paradise.

OpenSubtitles2018. v3

Thật ngẫu nhiên khi gặp các cháu phía bên này. chú hãy hướng thẳng về Thiên Đường.

When we get to earth and I release you, it’s an express straight to heaven.

OpenSubtitles2018. v3

Mời các bạn đón đọc Năm Người gặp trên thiên đường của tác giả Mitch Albom.

The five people you meet in heaven / Mitch Albom.

Literature

Một con chim thiên đường trống, cạnh tranh nhau thu hút con mái bằng vũ điệu,

A male red bird-of-paradise, competing to attract a female by dancing.

OpenSubtitles2018. v3

Như 1 thiên đường.

It’s a haven.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu mọi người tốt đều lên thiên đường… chắc bố đang nhìn anh em tớ từ trên đó.

If all good guys go to heaven Dad should be up there looking at us

QED

Và khi cậu chết và đi lên Thiên Đường Hãy tìm ta.

And when you die and your soul comes to Heaven, find me.

OpenSubtitles2018. v3

Sao Thiên đường nhiều rát vậy?

I pictured it cleaner .

OpenSubtitles2018. v3

Cho Marsha và đàn vợ của nó tiễn D’Artagnan lên thiên đường mọi đi.

Let Marsha and her bitches send D’Artagnan to nigger heaven.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta trục xuất tất cả chúng tôi ra khỏi thiên đường!

He threw us all out of heaven!

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://vh2.com.vn
Category: Ẩm Thực