Tên ngành/Chương trình đào tạo |
Khối thi |
Điểm chuẩn 2021 |
Sư phạm tiếng Anh (hệ đại trà) |
D01 |
27.25 |
D96 |
27.25 |
Thiết kế đồ họa |
V01 |
24.25 |
V02 |
24.75 |
V07 |
24.25 |
V08 |
24.75 |
Thiết kế thời trang |
V01 |
21.25 |
V02 |
21.75 |
V07 |
21.25 |
V09 |
21.25 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
26.25 |
D96 |
26.25 |
Kinh doanh quốc tế |
A00 |
25.25 |
A01 |
25.75 |
D01 |
25.75 |
D90 |
25.75 |
Thương mại điện tử |
A00 |
26 |
A01 |
26.5 |
D01 |
26.5 |
D90 |
26.5 |
Kế toán |
A00 |
24.75 |
A01 |
25.25 |
D01 |
25.25 |
D90 |
25.25 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00 |
26.5 |
A01 |
27 |
D01 |
27 |
D90 |
27 |
Hệ thống nhúng và IoT |
A00 |
26 |
A01 |
26.5 |
D01 |
26.5 |
D90 |
26.5 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
26.75 |
A01 |
27.25 |
D01 |
27.25 |
D90 |
27.25 |
Kỹ thuật dữ liệu |
A00 |
26.25 |
A01 |
26.75 |
D01 |
26.75 |
D90 |
26.75 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00 |
24.5 |
A01 |
25 |
D01 |
25 |
D90 |
25 |
Hệ thống công trình xây dựng |
A00 |
23.75 |
A01 |
24.25 |
D01 |
24.25 |
D90 |
24.25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00 |
26 |
A01 |
26.5 |
D01 |
26.5 |
D90 |
26.5 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00 |
25.75 |
A01 |
26.25 |
D01 |
26.25 |
D90 |
26.25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00 |
26.25 |
A01 |
26.75 |
D01 |
26.75 |
D90 |
26.75 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00 |
26.75 |
A01 |
27.25 |
D01 |
27.25 |
D90 |
27.25 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00 |
25.15 |
A01 |
25.65 |
D01 |
25.65 |
D90 |
25.65 |
Năng lượng tái tạo |
A00 |
24.75 |
A01 |
25.25 |
D01 |
25.25 |
D90 |
25.25 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00 |
26 |
A01 |
26.5 |
D01 |
26.5 |
D90 |
26.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A00 |
25.5 |
A01 |
26 |
D01 |
26 |
D90 |
26 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00 |
28.25 |
A01 |
28.75 |
D01 |
28.75 |
D90 |
28.75 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00 |
26 |
B00 |
26 |
D07 |
26.5 |
D90 |
26.5 |
Công nghệ vật liệu |
A00 |
23.75 |
A01 |
24.25 |
D07 |
24.25 |
D90 |
24.25 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00 |
23.5 |
B00 |
23.5 |
D07 |
24 |
D90 |
24 |
Quản lý công nghiệp |
A00 |
25.75 |
A01 |
26.25 |
D01 |
26.25 |
D90 |
26.25 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00 |
26.25 |
A01 |
26.75 |
D01 |
26.75 |
D90 |
26.75 |
Công nghệ kỹ thuật in |
A00 |
24.25 |
A01 |
24.75 |
D01 |
24.75 |
D90 |
24.75 |
Kỹ thuật công nghiệp |
A00 |
24.75 |
A01 |
25.25 |
D01 |
25.25 |
D90 |
25.25 |
Kỹ thuật Y sinh (Điện tử y sinh) |
A00 |
25 |
A01 |
25.5 |
D01 |
25.5 |
D90 |
25.5 |
Công nghệ thực phẩm |
A00 |
23 |
B00 |
23 |
D07 |
23.5 |
D90 |
23.5 |
Công nghệ may |
A00 |
24.5 |
A01 |
25 |
D01 |
25 |
D90 |
25 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất |
A00 |
23.75 |
A01 |
24.25 |
D01 |
24.25 |
D90 |
24.25 |
Kiến trúc |
V03 |
22.5 |
V04 |
22.5 |
V05 |
23 |
V06 |
23 |
Kiến trúc nội thất |
V03 |
22.5 |
V04 |
22.5 |
V05 |
23 |
V06 |
23 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00 |
23.5 |
A01 |
24 |
D01 |
24 |
D90 |
24 |
Quản lý xây dựng |
A00 |
24 |
A01 |
24.5 |
D01 |
24.5 |
D90 |
24.5 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00 |
24.25 |
A01 |
24.75 |
D01 |
24.75 |
D90 |
24.75 |
Quản lý và vận hành hạ tầng |
A00 |
19 |
A01 |
19.5 |
D01 |
19.5 |
D90 |
19.5 |
Thiết kế thời trang (Chất lượng cao tiếng Việt) |
V01 |
21.25 |
V02 |
21.75 |
V07 |
21.75 |
V09 |
21.75 |
Thương mại điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
25.5 |
A01 |
26 |
D01 |
26 |
D90 |
26 |
Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
23.75 |
A01 |
24.25 |
D01 |
24.25 |
D90 |
24.25 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
25.5 |
A01 |
26 |
D01 |
26 |
D90 |
26 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
25 |
A01 |
25.5 |
D01 |
25.5 |
D90 |
25.5 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
26.25 |
A01 |
26.75 |
D01 |
26.75 |
D90 |
26.75 |
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
25.75 |
A01 |
26.25 |
D01 |
26.25 |
D90 |
26.25 |
Công nghệ thông tin (Hệ đào tạo nhân tài) |
A00 |
28.25 |
A01 |
28.75 |
D01 |
28.75 |
D90 |
28.75 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
20.5 |
A01 |
21 |
D01 |
21 |
D90 |
21 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
19.5 |
A01 |
20 |
D01 |
20 |
D90 |
20 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
24.5 |
A01 |
25 |
D01 |
25 |
D90 |
25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
23.75 |
A01 |
24.25 |
D01 |
24.25 |
D90 |
24.25 |
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
24 |
A01 |
24.5 |
D01 |
24.5 |
D90 |
24.5 |
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
23 |
A01 |
23.5 |
D01 |
23.5 |
D90 |
23.5 |
Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt – Nhật) |
A00 |
23.25 |
A01 |
23.75 |
D01 |
23.75 |
D90 |
23.75 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
24.85 |
A01 |
25.35 |
D01 |
25.35 |
D90 |
25.35 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
24.25 |
A01 |
24.75 |
D01 |
24.75 |
D90 |
24.75 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Hệ đào tạo nhân tài) |
A00 |
28.25 |
A01 |
28.75 |
D01 |
28.75 |
D90 |
28.75 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
26 |
A01 |
26.5 |
D01 |
26.5 |
D90 |
26.5 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
25.25 |
A01 |
25.75 |
D01 |
25.75 |
D90 |
25.75 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Hệ đào tạo nhân tài) |
A00 |
26.75 |
A01 |
27.25 |
D01 |
27.25 |
D90 |
27.25 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
23.25 |
A01 |
23.75 |
D01 |
23.75 |
D90 |
23.75 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
20.25 |
A01 |
20.75 |
D01 |
20.75 |
D90 |
20.75 |
Robot và Trí tuệ nhân tạo (Hệ đào tạo nhân tài) |
A00 |
26.5 |
A01 |
27 |
D01 |
27 |
D90 |
27 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
24.25 |
A01 |
24.75 |
D01 |
24.75 |
D90 |
24.75 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
23.75 |
A01 |
24.25 |
D01 |
24.25 |
D90 |
24.25 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
23.75 |
A01 |
24.25 |
D01 |
24.25 |
D90 |
24.25 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
23 |
A01 |
23.5 |
D01 |
23.5 |
D90 |
23.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Chất lượng cao Việt – Nhật) |
A00 |
21.75 |
A01 |
22.25 |
D01 |
22.25 |
D90 |
22.25 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
25.5 |
A01 |
26 |
D01 |
26 |
D90 |
26 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
25 |
A01 |
25.5 |
D01 |
25.5 |
D90 |
25.5 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Hệ đào tạo nhân tài) |
A00 |
28.25 |
A01 |
28.75 |
D01 |
28.75 |
D90 |
28.75 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
25 |
B00 |
25 |
D07 |
25.5 |
D90 |
25.5 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
19.75 |
B00 |
19.75 |
D07 |
20.25 |
D90 |
20.25 |
Quản công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
24.25 |
A01 |
24.75 |
D01 |
24.75 |
D90 |
24.75 |
Quản công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
24 |
A01 |
24.5 |
D01 |
24.5 |
D90 |
24.5 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Hệ đào tạo nhân tài) |
A00 |
28.25 |
A01 |
28.75 |
D01 |
28.75 |
D90 |
28.75 |
Công nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
20.25 |
A01 |
20.75 |
D01 |
20.75 |
D90 |
20.75 |
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
24.5 |
B00 |
24.5 |
D07 |
25 |
D90 |
25 |
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh) |
A00 |
23 |
B00 |
23 |
D07 |
23.5 |
D90 |
23.5 |
Công nghệ may (Chất lượng cao tiếng Việt) |
A00 |
19.25 |
A01 |
19.75 |
D01 |
19.75 |
D90 |
19.75 |