Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Sáng tạo doanh 2019 – Wikipedia tiếng Việt

Đăng ngày 18 February, 2023 bởi admin
Xếp hạng tập 7 Hạng Tên Công ty Người giữ lại Bình chọn Thay đổi Hạng 1-11 1 Châu Chấn Nam Wajijiwa Entertainment – 15,743,856 – 2 Hà Lạc Lạc Original Plan 8,862,602 3 Trương Nhan Tề Attitude Music 8,638,533 4 Yên Hủ Gia Wajijiwa Entertainment 8,469,327 ↑ 1 5 Hạ Chi Quang 8,390,520 ↓ 1 6 Vương Thần Nghệ Thực tập sinh tự do 7,883,385 – 7 Trạch Tiêu Văn Wajijiwa Entertainment 7,309,151 8 Triệu Nhượng SDT Entertainment 7,021,480 9 Triệu Lỗi Wajijiwa Entertainment 6,321,710 10 Lục Tư Hằng Begonia Culture Media 6,101,702 ↑ 1 11 Lưu Dã Pelias 5,797,964

↓1

Hạng 12-33(Bao gồm cả học viên ứng cử) 12 Diêu Sâm Fanling Culture Media
( JYP Entertainment ) – 5,788,938 – 13 Trương Viễn Topping Culture 5,099,031 14 Bành Sở Việt Wajijiwa Entertainment 4,730,087 15 Cao Gia Lãng MountainTop 4,667,715 ↑ 1 16 Ngô Quý Phong ETM Academy 4,447,459 17 Triệu Chính Hào Niuban Culture 4,073,217 ↓ 2 18 Đới Cảnh Diệu Youhug Media 3,925,368 – 19 Ngưu Siêu Easyplus 3,862556 20 Rex Lý Hâm Nhất SDT Entertainment 3,606,625 21 Lý Vân Nhuệ Yihui Media 3,371809 ↑ 2 22 Phong Sở Hiên Jay Walk New Joy 2,754,560 ↓ 1 23 POI Nhậm Hào White Media 2,466,677 24 Dư Thừa Ân Easyplus 1,970,667 – 25 Nhậm Thế Hào Jiashang Media 1,832,939 ↑ 1 26 Triệu Trạch Phàm Jay Walk New Joy 1,718,490 27 Lưu Đặc Yinhe Kuyu Media 1,676,635 ↓ 2 28 Tần Thiên Jay Walk New Joy 1,664,065 ↑ 5 29 Đoàn Hạo Nam JNERA Cultural Media 1,648,677 ↑ 6 30 Tưởng Dập Minh Jay Walk New Joy 1,648,677 ↑ 2 31 Tôn Kỳ Tuấn Proud Culture 1,632,193 ↑ 6 32 Du Bân Easyplus 1,567,265 ↑ 10 33 Hạ Tuấn Hùng Nuclear Fire Media 1,558,375 ↑ 3 35 Mã Tuyết Dương Hot Idol Music Hồ Ngạn Bân 1,553,358

↓5

43 Tiêu Khải Trung Jiashang Media Tô Hữu Bằng 641,977 ↑ 2 Dự bị 37 Vương Nghệ Hành Huakai Banxia Culture Tần Thiên 1,311,113 ↓ 8 59 Đại Thiếu Đông SDT Entertainment Rex 108,431 ↓ 1 離營成员 34 Thái Chính Kiệt Oriental Story – 1,556,673 ↑ 5 36 Kiều Quân Vũ MIGO TOM 1,424,753 ↓ 5 38 Tứ Chính Esee Model Management 1,132,269 ↓ 10 39 Lâm Nhiễm Asian Idol Factory 1,067,181 ↓ 1 40 Tại Minh iMe Entertainment 999,173 ↓ 6 41 Tất Hạo Nhiên Rui Star Culture 773,901 – 42 Chu Vi Chi Chuangxin Power 652,518 ↓ 2 44 Châu Triệu Uyên Nuclear Fire Media 631,894 ↓ 1 45 Lâm Á Đông Jiyun Culture 599,926 46 Trương Quýnh Mẫn Rui Star Culture 541,489 ↑ 1 47 Lâm Tử Kiệt Nuclear Fire Media 520,035 ↑ 2 48 Hồ Hạo Phàm Yihui Media 508,845

↓2

49 Hùng Nghệ Văn Nuclear Fire Media 506,795 ↑ 1 50 Dịch Ngôn Chaodian Culture 464,933 ↓ 2

51 Đổng Hướng Khoa TH Entertainment 403,691 – 52 Vương Chí Văn 1CM Lingyu Entertainment 369,812 53 Lâm Á Đông Jiyun Culture 284,692 54 Dương Đào Qin’s Entertainment 232,458 55 Đỗ Dục Starrylab 172,692 56 Thôi Thiệu Dương Kangxi Pictures 123,638 57 Quách Già Duệ TH Entertainment 121,559 58 Bạch Hồng Thao 112,520 ↑ 1

Source: https://vh2.com.vn
Category : Chế Tạo