Networks Business Online Việt Nam & International VH2

nhân cơ hội in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Đăng ngày 18 July, 2022 bởi admin

Cám nhân cơ hội trút hết tép của Tấm vào giỏ mình rồi chạy về nhà.

I pulled my garment over my head and went back home .

WikiMatrix

Giờ ta xin nhân cơ hội này để giúp số phận trước mắt.

Now I take this opportunity to help destiny unfold.

OpenSubtitles2018. v3

Lý Uyên nhân cơ hội này đã kết nạp nhiều hào kiệt theo mình.

Owning these characters has allowed us to maximize their potential.

WikiMatrix

Hay là nhân cơ hội này chúng ta đổi bạn trai đi

Let’s take this opportunity to exchange partners

OpenSubtitles2018. v3

Nhân cơ hội này, cô hãy… chia sẻ bí quyết nổi tiếng với Yoo Se Mi đi.

Why don’t you give a tip to Yoo Se Mi?

OpenSubtitles2018. v3

Hãy cho tiểu nhân cơ hội xử lý hắn.

Please give me the chance to get rid of him.

OpenSubtitles2018. v3

Nhân cơ hội cho mọi người biết đến Vĩnh Xuân của ông

Ask your pupils to demonstrate their kung fu so more people will know about Wing Chun

opensubtitles2

Hay quá! Đô đốc, chúng ta hãy nhân cơ hội này công kích bọn chúng.

Your Honor, let’s seize this chance and attack .

QED

Ta đã cho 5 tù nhân 1 cơ hội.

We gotta give these prisoners a chance.

OpenSubtitles2018. v3

• Khi một người đến bán bảo hiểm, một chị đã nhân cơ hội này để làm chứng.

• When a sister was visited by an insurance salesman, she took the opportunity to give a witness.

jw2019

Những người Campuchia đã nhân cơ hội này để xâm lược Xiêm nhưng cũng đã được đẩy lùi.

The Cambodians took this opportunity to invade Siam but was also repelled.

WikiMatrix

Nhân cơ hội nào đó trả miếng ngọc lại cho Lỗ Vương

Find a chance to return this costume of ritual with its crown to the King

OpenSubtitles2018. v3

Cậu nên nhân cơ hội này tìm thêm ý tưởng cho kiệt tác kế tiếp của cậu.

You should take this opportunity to get more ideas for your next masterpiece out on this wide continent.

OpenSubtitles2018. v3

Đức nhân cơ hội này để tăng thị phần của mình trong dự án lên tới 50%.

West Germany took this opportunity to increase its share of the project to 50%.

WikiMatrix

Đội trưởng, tại sao chúng ta không nhân cơ hội này, giết luôn ả yêu hồ đó?

Captain, why don’t we just take this opportunity to kill that evil Fox.

OpenSubtitles2018. v3

Quân Ayutthaya nhân cơ hội giành lại lãnh thổ của mình trong các năm 1768 và 1769.

The Siamese resistance retook their lost territories in 1768 and 1769.

WikiMatrix

Người Bulgar và người Slav nhân cơ hội này để xâm chiếm Illyria, Thrace và Hy Lạp.

The Bulgar and Slavic tribes profited from these disorders and invaded Illyria, Thrace and even Greece.

WikiMatrix

Hay là hôm nay phụ vương… nhân cơ hội này cho họ xem

Is the motive ? Today, I want them all to see

QED

Tất cả đều nhân cơ hội này để dỡ bỏ chương trình gián điệp.

Everyone’s jumping at the chance to dismantle their spy programs.

OpenSubtitles2018. v3

Tamao nhân cơ hội tỏ tình với Nagisa.

Suoh is in love with Nagisa.

WikiMatrix

Cho nên, bọn Hoạn Đồ muốn nhân cơ hội này báo thù..

Obviously, the Clique wants us dead .

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chắc chắn các vị đồng nghiệp của tôi sẽ nhân cơ hội này mà trổ chút tài ba.

I’m sure my colleagues will want to enter into the spirit of the occasion!

Literature

Chúng tôi cũng nhân cơ hội đó thăm viếng một số Nhân Chứng khác ở nơi ẩn nấp của họ.

We also used that opportunity to visit some other Witnesses in their hideouts.

jw2019

Họ tranh luận rằng Nhật Bản nên nhân cơ hội này chuyển sang dùng các nguồn năng lượng thay thế khác .

They argue that Japan should take the opportunity to move to alternative energy sources .

EVBNews

Người giao băng hoặc đĩa cho các anh chị cao niên có thể nhân cơ hội đó trò chuyện và khích lệ họ.

The person delivering the recordings to the brother or sister in the nursing home can use the opportunity to have an encouraging chat with that one.

jw2019

Source: https://vh2.com.vn
Category: Cơ Hội