Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Phép tịnh tiến món khai vị thành Tiếng Pháp , ví dụ trong ngữ cảnh

Đăng ngày 10 December, 2022 bởi admin

Tôi chỉ cần cô duyệt món khai vị cho ngày mai.

Je viens de vous besoin d’approuver les apéritifs pour demain .

OpenSubtitles2018.v3

Pakora thường được phục vụ như đồ ăn nhẹ hoặc món khai vị.

Les pakora sont ordinairement servis en tant qu’encas ou apéritif .

WikiMatrix

1 Một món khai vị ngon sẽ tạo sự hứng thú cho bữa ăn.

1 Tout comme une entrée savoureuse met en appétit pour le plat quy va suivre, une bonne introduction ouvre la voie à une discussion biblique positive .

jw2019

Những thương nhân Mỹ mà tôi đại diện nói rằng 10 chiếc xe này chỉ là món khai vị.

Pour les acheteurs américains que je représente, 10 voitures ne sont qu’un amusegueule.

OpenSubtitles2018.v3

Cú này cho món khai vị thế nào?

Ça te va comme entrée ?

OpenSubtitles2018.v3

Anh thường goi nhiều món khai vị rồi ăn chung luôn.

D’habitude, je prends quelques apéritifs à partager .

OpenSubtitles2018.v3

Chà, cho món khai vị, là Quả mộc qua, đồ ngốc, không phải là trái táo.

Alors déjà, c’était un coing, pas une pomme .

OpenSubtitles2018.v3

Nghe cứ như tên món khai vị của Mexico vậy.

Ca fait amusegueule mexicain.

OpenSubtitles2018.v3

Thần đèn, hãy tỉnh dậy và ngửi món khai vị đi.

Fais la pause-couscous, Génie !

OpenSubtitles2018.v3

Ta sẽ đọc trong lúc nhấm nháp món khai vị.

Nous pourrons le lire ensemble autour d’un drink .

OpenSubtitles2018.v3

Đó chỉ là món khai vị thôi mà.

Ce sont des pré-apéritifs .

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta luôn phục vụ món khai vị vào những bữa tối ngày chủ nhật..

Nous servions toujours un trou normand au moment du souper .

OpenSubtitles2018.v3

Người nấu ăn đưa ra danh sách 12 món khai vị.

Le traiteur a une carte de 12 amusegueule.

OpenSubtitles2018.v3

Không, đĩa nhỏ, món khai vị.

Non, petite assiette, entrée .

OpenSubtitles2018.v3

PM: Đấy là món khai vị hay tráng miệng vậy Mark?

PM : C’est en entrée ou en dessert, Mark ?

ted2019

Thử tưởng một nhà hàng nơi chúng ta có thể có, món khai vị sa lát Lady Gaga.

Imaginez donc un restaurant où nous pouvons avoir, par exemple, des salades Lady Gaga en entrée .

ted2019

” Anh thích thứ gì cho món khai vị, thưa anh? ”

Qu’est – ce que vous aimeriez en entrée, monsieur ?

OpenSubtitles2018.v3

Món khai vị thôi.

Pour commencer .

OpenSubtitles2018.v3

Món khai vị ít khi được dùng tại nhà.

C’est un plat rarement consommé chez soi .

WikiMatrix

Nhiều người bắt đầu gọi món khai vị và rau trộn, vì họ biết là món ăn chính sẽ không đủ no.

Les gens ont commencé à acheter des entrées et des salades, parce qu’ils savaient qu’ils n’allaient pas être rassasiés après l’entrée .

QED

Anh ta dẫn tôi tới nhà hàng Pháp ngon lành này… và sau món khai vị, anh ta nắm lấy tay tôi.

Donc, il m’a emmenée à ce chic restaurant français, et pendant les hors-d ‘ œuvre, il a agrippé ma main .

OpenSubtitles2018.v3

Chuẩn bị một món khai vị nhanh và đầy màu sắc bằng cách xếp những lát cà chua mỏng, phó mát mozzarella của Ý và quả bơ chồng lên nhau.

Pour une entrée vite préparée et colorée, intercalez des tranches de tomate, de mozzarella et d’avocat .

jw2019

Anh ta gọi rất nhiều món khai vị, và nhiều món chính, cả cho tôi nữa, và thức ăn chất đống trên bàn của chúng tôi, và phải nói là rất nhiều rượu.

Ils commandait de multiples apéritifs, entrées, pour moi aussi d’ailleurs, et des piles et des piles de nourritures se sont retrouvées sur nôtre table, ainsi que de très nombreuses bouteilles de vin .

ted2019

Người phục vụ chuyển món bánh khai vị.

Le majordome passait avec des apéritifs .

ted2019

Source: https://vh2.com.vn
Category : Ẩm Thực