Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Điểm thi lớp 10 Thanh Hóa | Điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2023 Thanh Hóa

Đăng ngày 16 March, 2023 bởi admin
TT Tên trường Điểm chuẩn Điểm NN đỗ 1 THCS và THPT Bá Thước 9.2 9.2 2 THCS&THPT Nghi Sơn 20.6 20.6 3 THCS&THPT Như Thanh 17.2 17.2 4 THCS&THPT Như Xuân 8.3 8.2 5 THCS&THPT Quan Hóa 13 13 6 THCS&THPT Quan Sơn 4.5 4.5 7 THCS&THPT Thống Nhất 12.9 12.9 8 THPT Ba Đình 6.3 6.3 9 THPT Bá Thước 7.7 7.7 10 THPT Bắc Sơn 9 9 11 THPT Bỉm Sơn 27 27 12 THPT Cầm Bá Thước 11.9 11.9 13 THPT Cẩm Thuỷ 1 11.7 11.7 14 THPT Cẩm Thuỷ 2 13 12.9 15 THPT Cẩm Thuỷ 3 12.5 12.5 16 THPT Chu Văn An 23.6 23.5 17 THPT Đặng Thai Mai 21.5 21.4 18 THPT Đào Duy Từ 32.4 32.4 19 THPT Đông Sơn 1 27.5 27.3 20 THPT Đông Sơn 2 21.2 21.2 21 THPT Hà Trung 21.7 21.7 22 THPT Hà Văn Mao 8 8 23 THPT Hàm Rồng 34.8 34.7 24 THPT Hậu Lộc 1 18.9 18.9 25 THPT Hậu Lộc 2 18.4 18.4 26 THPT Hậu Lộc 3 21.6 21.6 27 THPT Hậu Lộc 4 21 21 28 THPT Hoằng Hoá 2 27.2 27.2 29 THPT Hoằng Hoá 3 19.3 19.2 30 THPT Hoằng Hoá 4 27.1 26.9 31 THPT Hoàng Lệ Kha 17.9 17.9 32 THPT Lam Kinh 21.4 21.3 33 THPT Lang Chánh 2.9 2.9 34 THPT Lê Hoàn 16.5 16.5 35 THPT Lê Hồng Phong 19.1 19 36 THPT Lê Lai 5 5 37 THPT Lê Lợi 21.2 21.2 38 THPT Lê Văn Hưu 22 21.9 39 THPT Lương Đắc Bằng 24.7 24.7 40 THPT Mai Anh Tuấn 10 10 41 THPT Mường Lát 17.7 17.5 42 THPT Nga Sơn 6.7 6.7 43 THPT Ngọc Lặc 12.3 12.3 44 THPT Nguyễn Mộng Tuân 19.3 19.2 45 THPT Nguyễn Quán Nho 18.7 18.5 46 THPT Nguyễn Thị Lợi 19.6 19.5 47 THPT Nguyễn Trãi 28.8 28.8 48 THPT Như Thanh 20.3 20.2 49 THPT Như Thanh 2 11.5 11.5 50 THPT Như Xuân 9.1 8.9 51 THPT Như Xuân 2 8.1 8.1 52 THPT Nông Cống 1 17.1 17.1 53 THPT Nông Cống 2 19.9 19.9 54 THPT Nông Cống 3 14.9 14.7 55 THPT Nông Cống 4 17.5 17.5 56 THPT Quan Hoá 12.7 12.7 57 THPT Quan Sơn 6.9 6.9 58 THPT Quảng Xương 1 18.6 18.6 59 THPT Quảng Xương 2 18.5 18.5 60 THPT Quảng Xương 4 23.8 23.7 61 THPT Sầm Sơn 25.7 25.4 62 THPT Thạch Thành 1 19.5 19.4 63 THPT Thạch Thành 2 13.2 13.2 64 THPT Thạch Thành 3 17.9 17.7 65 THPT Thạch Thành 4 18.2 18.2 66 THPT Thiệu Hoá 12.9 12.9 67 THPT Thọ Xuân 4 12.4 12.4 68 THPT Thọ Xuân 5 20.9 20.8 69 THPT Thường Xuân 2 6.6 6.6 70 THPT Thường Xuân 3 4.6 4.6 71 THPT Tĩnh Gia 1 20.6 20.5 72 THPT Tĩnh Gia 2 23.5 23.5 73 THPT Tĩnh Gia 3 16.8 16.7 74 THPT Tĩnh Gia 4 15.4 15.3 75 THPT Tô Hiến Thành 24.1 24 76 THPT Tống Duy Tân 11.7 11.7 77 THPT Triệu Sơn 1 22.4 22.2 78 THPT Triệu Sơn 2 20.2 20.1 79 THPT Triệu Sơn 3 21.9 21.9 80 THPT Triệu Sơn 4 23.6 23.3 81 THPT Triệu Sơn 5 18.5 18.5 82 THPT Vĩnh Lộc 14.2 14 83 THPT Yên Định 1 16 16 84 THPT Yên Định 2 18.9 18.9 85 THPT Yên Định 3 14.5 14.5

Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Nghệ