STT
|
Mã Trường /
Mã ngành
|
Tên Trường / Tên ngành
|
Điểm trúng tuyển ngành
|
Điều kiện phụ
|
|
DDK
|
Trường Đại học Bách khoa
|
|
|
1
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
23
|
TO > = 8 ; HO > = 6.75 ; TTNV < = 3
|
2
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin ( Chất lượng cao – tiếng Nhật )
|
25.65
|
TO > = 8.4 ; LI > = 7.75 ; TTNV < = 4
|
3
|
7480201CLC1
|
Công nghệ thông tin ( Chất lượng cao, Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp )
|
25.65
|
TO > = 8.4 ; LI > = 8.25 ; TTNV < = 2
|
4
|
7480201
|
Công nghệ thông tin ( Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp )
|
27.5
|
TO > = 9 ; LI > = 8.75 ; TTNV < = 5
|
5
|
7510105
|
Công nghệ kỹ thuật vật tư thiết kế xây dựng
|
19.3
|
TO > = 6.8 ; LI > = 7 ; TTNV < = 2
|
6
|
7510202
|
Công nghệ sản xuất máy
|
24
|
TO > = 8 ; LI > = 6.75 ; TTNV < = 2
|
7
|
7510601
|
Quản lý công nghiệp
|
23
|
TO > = 8 ; LI > = 6.5 ; TTNV < = 1
|
8
|
7510701
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
20.05
|
TO > = 7.8 ; HO > = 7 ; TTNV < = 4
|
9
|
7520103CLC
|
Kỹ thuật cơ khí – Cơ khí động lực ( Chất lượng cao )
|
20
|
TO > = 7.4 ; LI > = 6.75 ; TTNV < = 4
|
10
|
7520103A
|
Kỹ thuật cơ khí – Cơ khí động lực
|
24.65
|
TO > = 8.4 ; LI > = 7.5 ; TTNV < = 1
|
11
|
7520114CLC
|
Kỹ thuật cơ điện tử ( Chất lượng cao )
|
23.25
|
TO > = 8 ; LI > = 7.5 ; TTNV < = 4
|
12
|
7520114
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
25.5
|
TO > = 9 ; LI > = 7.75 ; TTNV < = 3
|
13
|
7520115CLC
|
Kỹ thuật nhiệt ( Chất lượng cao )
|
16.15
|
TO > = 7.4 ; LI > = 5.5 ; TTNV < = 2
|
14
|
7520115
|
Kỹ thuật nhiệt
|
22.25
|
TO > = 7 ; LI > = 7 ; TTNV < = 3
|
15
|
7520122
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
17.5
|
TO > = 6 ; LI > = 3.5 ; TTNV < = 4
|
16
|
7520201CLC
|
Kỹ thuật điện ( Chất lượng cao )
|
19.5
|
TO > = 6.4 ; LI > = 5.5 ; TTNV < = 1
|
17
|
7520201
|
Kỹ thuật điện
|
24.35
|
TO > = 8.6 ; LI > = 7.5 ; TTNV < = 1
|
18
|
7520207CLC
|
Kỹ thuật điện tử – viễn thông ( Chất lượng cao )
|
19.8
|
TO > = 7.8 ; LI > = 6 ; TTNV < = 1
|
19
|
7520207
|
Kỹ thuật điện tử – viễn thông
|
24.5
|
TO > = 8 ; LI > = 7.75 ; TTNV < = 3
|
20
|
7520216CLC
|
Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa ( Chất lượng cao )
|
24.9
|
TO > = 8.2 ; LI > = 8 ; TTNV < = 3
|
21
|
7520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa
|
26.55
|
TO > = 8.8 ; LI > = 8 ; TTNV < = 1
|
22
|
7520301
|
Kỹ thuật hóa học
|
21
|
TO > = 6 ; HO > = 7.5 ; TTNV < = 1
|
23
|
7520320
|
Kỹ thuật môi trường tự nhiên
|
16.55
|
TO > = 6.8 ; HO > = 4.5 ; TTNV < = 4
|
24
|
7540101CLC
|
Công nghệ thực phẩm ( Chất lượng cao )
|
17.1
|
TO > = 7.6 ; HO > = 4 ; TTNV < = 1
|
25
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
24.5
|
TO > = 8 ; HO > = 8 ; TTNV < = 2
|
26
|
7580101CLC
|
Kiến trúc ( Chất lượng cao )
|
21.5
|
NK1 > = 6 ; TO > = 8 ; TTNV < = 1
|
27
|
7580101
|
Kiến trúc
|
21.85
|
NK1 > = 5.75 ; TO > = 8.2 ; TTNV < = 2
|
28
|
7580201CLC
|
Kỹ thuật XD – CN Xây dựng DD&CN ( Chất lượng cao )
|
17.1
|
TO > = 5.6 ; LI > = 5 ; TTNV < = 5
|
29
|
7580201
|
Kỹ thuật XD – CN Xây dựng DD&CN
|
23.75
|
TO > = 8 ; LI > = 7.25 ; TTNV < = 1
|
30
|
7580201A
|
Kỹ thuật XD – CN Tin học thiết kế xây dựng
|
20.9
|
TO > = 6.4 ; LI > = 7.5 ; TTNV < = 1
|
31
|
7580202
|
Kỹ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình thủy
|
17.6
|
TO > = 7.4 ; LI > = 6.5 ; TTNV < = 6
|
32
|
7580205CLC
|
Kỹ thuật XD khu công trình giao thông vận tải ( Chất lượng cao )
|
16.75
|
TO > = 6 ; LI > = 3.5 ; TTNV < = 2
|
33
|
7580205
|
Kỹ thuật XD khu công trình giao thông vận tải
|
19.3
|
TO > = 6.2 ; LI > = 4.5 ; TTNV < = 3
|
34
|
7580301CLC
|
Kinh tế thiết kế xây dựng ( Chất lượng cao )
|
18.5
|
TO > = 7 ; LI > = 5.5 ; TTNV < = 1
|
35
|
7580301
|
Kinh tế kiến thiết xây dựng
|
22.1
|
TO > = 8.6 ; LI > = 5.75 ; TTNV < = 4
|
36
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường tự nhiên
|
18.2
|
TO > = 8.2 ; HO > = 2.75 ; TTNV < = 7
|
37
|
7520118
|
Kỹ thuật mạng lưới hệ thống công nghiệp
|
17.5
|
TO > = 6 ; LI > = 4.25 ; TTNV < = 1
|
38
|
7580210
|
Kỹ thuật hạ tầng
|
15.5
|
TO > = 6 ; LI > = 3.25 ; TTNV < = 3
|
39
|
7905206
|
Chương trình tiên tiến và phát triển Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
|
16.88
|
N1 > = 5.8 ; TO > = 5.4 ; TTNV < = 1
|
40
|
7905216
|
Chương trình tiên tiến và phát triển Việt-Mỹ ngành Hệ thống nhúng
|
18.26
|
N1 > = 5.6 ; TO > = 7.4 ; TTNV < = 3
|
41
|
PFIEV
|
Chương trình Kỹ sư chất lượng cao Việt – Pháp ( PFIEV )
|
18.88
|
TO > = 8 ; LI > = 3.75 ; TTNV < = 3
|
42
|
7480201CLC2
|
Công nghệ thông tin ( Chất lượng cao, Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp ), chuyên ngành Khoa học tài liệu và Trí tuệ tự tạo
|
25.65
|
TO > = 9.4 ; LI > = 8.75 ; TTNV < = 2
|
43
|
7520103B
|
Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Cơ khí hàng không
|
24
|
TO > = 8 ; LI > = 7.75 ; TTNV < = 1
|
44
|
7480106
|
Kỹ thuật máy tính
|
25.65
|
TO > = 8.4 ; LI > = 8.25 ; TTNV < = 3
|
|
DDQ
|
Trường Đại học Kinh tế
|
|
|
45
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh thương mại
|
25
|
TTNV < = 13
|
46
|
7340115
|
Marketing
|
26
|
TTNV < = 9
|
47
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
26.75
|
TTNV < = 8
|
48
|
7340121
|
Kinh doanh thương mại
|
25.25
|
TTNV < = 10
|
49
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
25.25
|
TTNV < = 7
|
50
|
7340201
|
Tài chính – Ngân hàng
|
24
|
TTNV < = 6
|
51
|
7340301
|
Kế toán
|
24.25
|
TTNV < = 5
|
52
|
7340302
|
Kiểm toán
|
24.25
|
TTNV < = 8
|
53
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
25
|
TTNV < = 6
|
54
|
7340405
|
Hệ thống thông tin quản trị
|
22.5
|
TTNV < = 6
|
55
|
7340420
|
Khoa học tài liệu và nghiên cứu và phân tích kinh doanh thương mại
|
23.5
|
TTNV < = 5
|
56
|
7380101
|
Luật
|
23
|
TTNV < = 11
|
57
|
7380107
|
Luật kinh tế tài chính
|
24
|
TTNV < = 10
|
58
|
7340120QT
|
Chương trình cử nhân chính quy link quốc tế *
|
0
|
|
59
|
7310101
|
Kinh tế
|
24.25
|
TTNV < = 7
|
60
|
7310205
|
Quản lý Nhà nước
|
22
|
TTNV < = 9
|
61
|
7310107
|
Thống kê kinh tế tài chính
|
22.75
|
TTNV < = 4
|
62
|
7810103
|
Quản trị Thương Mại Dịch Vụ du lịch và lữ hành
|
24.5
|
TTNV < = 4
|
63
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
25
|
TTNV < = 4
|
|
DDS
|
Trường Đại học Sư phạm
|
|
|
64
|
7140202
|
Giáo dục đào tạo Tiểu học
|
21.5
|
TO > = 7 ; TTNV < = 1
|
65
|
7140205
|
Giáo dục đào tạo Chính trị
|
18.5
|
VA > = 4.5 ; TTNV < = 1
|
66
|
7140209
|
Sư phạm Toán học
|
20.5
|
TO > = 8 ; TTNV < = 2
|
67
|
7140210
|
Sư phạm Tin học
|
18.5
|
TO > = 8 ; TTNV < = 2
|
68
|
7140211
|
Sư phạm Vật lý
|
18.5
|
LI > = 6.75 ; TTNV < = 3
|
69
|
7140212
|
Sư phạm Hoá học
|
18.5
|
HO > = 6.25 ; TTNV < = 5
|
70
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
18.5
|
SI > = 6.25 ; TTNV < = 2
|
71
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
21
|
VA > = 4.5 ; TTNV < = 1
|
72
|
7140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
18.5
|
SU > = 5 ; TTNV < = 3
|
73
|
7140219
|
Sư phạm Địa lý
|
18.5
|
DI > = 7.5 ; TTNV < = 1
|
74
|
7140201
|
Giáo dục đào tạo Mầm non
|
19.25
|
NK2 > = 7.5 ; TTNV < = 1
|
75
|
7140221
|
Sư phạm Âm nhạc
|
19
|
NK4 > = 7.5 ; TTNV < = 1
|
76
|
7140247
|
Sư phạm Khoa học tự nhiên
|
18.5
|
TO > = 7.4 ; TTNV < = 6
|
77
|
7140249
|
Sư phạm Lịch sử – Địa lý
|
18.5
|
VA > = 7.25 ; TTNV < = 4
|
78
|
7140204
|
Giáo dục đào tạo Công dân
|
18.5
|
VA >= 4.5; TTNV <= 2
|
79
|
7140250
|
Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học
|
18.5
|
TO > = 6.8 ; TTNV < = 1
|
80
|
7140246
|
Sư phạm Công nghệ
|
18.5
|
TO > = 7.4 ; TTNV < = 5
|
81
|
7140206
|
Giáo dục đào tạo sức khỏe thể chất
|
18.5
|
|
82
|
7420201
|
Công nghệ Sinh học
|
15
|
TO > = 6.2 ; TTNV < = 1
|
83
|
7440112
|
Hóa học, gồm các chuyên ngành:
1. Hóa Dược;
2. Hóa phân tích môi trường
|
15
|
HO > = 5.75 ; TTNV < = 1
|
84
|
7440112CLC
|
Hóa học ( Chuyên ngành Hóa Dược – Chất lượng cao )
|
15.25
|
HO > = 5.25 ; TTNV < = 1
|
85
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
15
|
TO > = 6.6 ; TTNV < = 3
|
86
|
7480201CLC
|
Công nghệ thông tin ( chất lượng cao )
|
15.25
|
TO > = 7.2 ; TTNV < = 3
|
87
|
7229030
|
Văn học
|
15
|
VA > = 6.75 ; TTNV < = 1
|
88
|
7229010
|
Lịch sử ( chuyên ngành Quan hệ quốc tế )
|
15
|
SU > = 4 ; TTNV < = 1
|
89
|
7310501
|
Địa lý học ( Chuyên ngành Địa lý du lịch )
|
15
|
DI > = 5.25 ; TTNV < = 2
|
90
|
7310630
|
Nước Ta học ( chuyên ngành Văn hóa du lịch )
|
16.5
|
VA > = 5.5 ; TTNV < = 1
|
91
|
7310630CLC
|
Nước Ta học ( Chuyên ngành Văn hóa Du lịch – Chất lượng cao )
|
16.75
|
VA > = 6.5 ; TTNV < = 2
|
92
|
7229040
|
Văn hoá học
|
15
|
VA > = 6 ; TTNV < = 1
|
93
|
7310401
|
Tâm lý học
|
15.5
|
TTNV < = 3
|
94
|
7310401CLC
|
Tâm lý học ( Chất lượng cao )
|
15.75
|
TTNV < = 2
|
95
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
15
|
VA > = 4.75 ; TTNV < = 1
|
96
|
7320101
|
Báo chí
|
21
|
VA > = 6.5 ; TTNV < = 3
|
97
|
7320101CLC
|
Báo chí ( Chất lượng cao )
|
21.25
|
VA > = 7.5 ; TTNV < = 1
|
98
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và thiên nhiên và môi trường
|
15
|
TO > = 7.2 ; TTNV < = 3
|
99
|
7850101CLC
|
Quản lý tài nguyên và môi trường tự nhiên ( Chất lượng cao )
|
15.25
|
TO > = 6.8 ; TTNV < = 2
|
100
|
7480201DT
|
Công nghệ thông tin ( ưu tiên )
|
15
|
TO > = 7.4 ; TTNV < = 2
|
|
DDF
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
|
|
101
|
7140231
|
Sư phạm tiếng Anh
|
26.4
|
N1 > = 9 ; TTNV < = 1
|
102
|
7140233
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
17.72
|
TTNV < = 1
|
103
|
7140234
|
Sư phạm tiếng Trung
|
24.15
|
TTNV < = 2
|
104
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
23.64
|
N1 > = 7 ; TTNV < = 4
|
105
|
7220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
15.03
|
TTNV < = 4
|
106
|
7220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
20.05
|
TTNV < = 3
|
107
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
24.53
|
TTNV < = 8
|
108
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
24.03
|
TTNV < = 2
|
109
|
7220210
|
Ngôn ngữ Nước Hàn
|
25.41
|
N1 > = 8.4 ; TTNV < = 3
|
110
|
7220214
|
Ngôn ngữ Đất nước xinh đẹp Thái Lan
|
22.41
|
N1 > = 6.8 ; TTNV < = 1
|
111
|
7310601
|
Quốc tế học
|
21.76
|
N1 > = 5.8 ; TTNV < = 1
|
112
|
7310608
|
Đông phương học
|
21.58
|
TTNV < = 2
|
113
|
7220201CLC
|
Ngôn ngữ Anh ( Chất lượng cao )
|
22.05
|
N1 > = 6.4 ; TTNV < = 4
|
114
|
7310601CLC
|
Quốc tế học ( Chất lượng cao )
|
21.04
|
N1 > = 6.4 ; TTNV < = 2
|
115
|
7220209CLC
|
Ngôn ngữ Nhật ( Chất lượng cao )
|
23.88
|
TTNV < = 1
|
116
|
7220210CLC
|
Ngôn ngữ Nước Hàn ( Chất lượng cao )
|
24.39
|
N1 > = 7.2 ; TTNV < = 1
|
117
|
7220204CLC
|
Ngôn ngữ Trung Quốc ( Chất lượng cao )
|
23.49
|
TTNV < = 1
|
|
DSK
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
|
|
|
118
|
7140214
|
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
(chuyên ngành theo 14 ngành đào tạo tại Trường)
|
18.9
|
TO > = 6.4 ; TTNV < = 5
|
119
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
23.45
|
TO >= 8.2;TTNV <= 3 |
120
|
7510103
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
(Chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)
|
15.1
|
TO > = 6.6 ; TTNV < = 2
|
121
|
7510104
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
(Chuyên ngành Xây dựng cầu đường)
|
15.2
|
TO > = 5.8 ; TTNV < = 1
|
122
|
7510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
(Chuyên ngành Cơ khí chế tạo)
|
19.2
|
TO > = 7 ; TTNV < = 1
|
123
|
7510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
19.45
|
TO > = 7.2 ; TTNV < = 2
|
124
|
7510205
|
Công nghệ kỹ thuật xe hơi
|
22.9
|
TO > = 8.4 ; TTNV < = 6
|
125
|
7510206
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
|
15.1
|
TO > = 6.6 ; TTNV < = 1
|
126
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
(Gồm 02 chuyên ngành Kỹ thuật điện tử và Hệ thống cung cấp điện)
|
15.05
|
TO > = 6.4 ; TTNV < = 1
|
127
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
|
16.15
|
TO > = 6.4 ; TTNV < = 3
|
128
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển
và tự động hóa
|
21.67
|
TO > = 8 ; TTNV < = 1
|
129
|
7510402
|
Công nghệ vật tư
|
15.45
|
TO > = 6.4 ; TTNV < = 2
|
130
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường tự nhiên
|
15.75
|
TO > = 6.6 ; TTNV < = 4
|
131
|
7540102
|
Kỹ thuật thực phẩm
|
15.05
|
TO > = 5.2 ; TTNV < = 2
|
132
|
7580210
|
Kỹ thuật hạ tầng
|
15.75
|
TO > = 6.6 ; TTNV < = 6
|
|
DDP
|
Phân hiệu Kon Tum
|
|
|
133
|
7140202
|
Giáo dục đào tạo Tiểu học
|
20.5
|
TTNV < = 2
|
134
|
7340101
|
Quản trị kinh Doanh
|
15.35
|
TTNV < = 3
|
135
|
7340301
|
Kế Toán
|
15.95
|
TTNV < = 2
|
136
|
7380107
|
Luật kinh tế tài chính
|
15.75
|
TTNV < = 1
|
137
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
14.6
|
TTNV < = 1
|
138
|
7310205
|
Quản lý nhà nước
|
14.35
|
TTNV < = 4
|
|
DDV
|
Viện nghiên cứu và đào tạo Việt – Anh
|
|
|
139
|
7340124
|
Quản trị và Kinh doanh quốc tế
|
19.5
|
TTNV < = 1
|
140
|
7480204
|
Khoa học và Kỹ thuật Máy tính
|
20.7
|
TTNV < = 1
|
141
|
7420204
|
Khoa học Y sinh
|
20.6
|
TTNV < = 2
|
142
|
7480205DT
|
Khoa học Dữ liệu ( Đặc thù )
|
23.6
|
TTNV < = 5
|
|
DDY
|
Khoa Y Dược
|
|
|
143
|
7720101
|
Y khoa
|
26.5
|
TO > = 9 ; SI > = 8.75 ; HO > = 8 ; TTNV < = 2
|
144
|
7720301
|
Điều dưỡng
|
19.7
|
TO > = 8.2 ; SI > = 4 ; HO > = 7.25 ; TTNV < = 3
|
145
|
7720501
|
Răng-Hàm-Mặt
|
26.45
|
TO > = 9.2 ; SI > = 8.5 ; HO > = 8.75 ; TTNV < = 3
|
146
|
7720201A
|
Dược học ( tổng hợp A00 )
|
25.35
|
TO > = 8.6 ; HO > = 8.75 ; LI > = 7.75 ; TTNV < = 2
|
147
|
7720201B
|
Dược học ( tổng hợp B00 )
|
25.75
|
TO > = 8 ; SI > = 8.5 ; HO > = 9 ; TTNV < = 8
|
|
DDI
|
Khoa Công nghệ thông tin và Truyền thông
|
|
|
148
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh thương mại
|
18
|
TO > = 6 ; TTNV < = 3
|
149
|
7480108
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
18
|
TO > = 6.4 ; TTNV < = 1
|
150
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
18
|
TO > = 7.2 ; TTNV < = 2
|
|
VKU
|
Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt-Hàn
|
|
|
151
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh thương mại
|
18.25
|
TTNV < = 1
|
152
|
7480108
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
18.05
|
TTNV < = 1
|
153
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
18.05
|
TTNV < = 1
|