Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201A |
A00, A01, D01, D90 |
22 |
Chất lượng cao Tiếng Anh |
Quản trị (QT) nhà hàng & dịch vụ ăn uống |
7810202D |
A00, A01, D01, D07 |
20.75 |
Đại trà Điểm thi TN THPT |
CNKT điện, điện tử |
7510301D |
A00, A01, D01, D90 |
23.25 |
Điểm TN THPT |
Công nghệ thực phẩm |
7540101A |
A00, B00, D90, D07 |
17.5 |
Chất lượng cao bằng Tiếng Anh Điểm thi THPT |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406D |
A00, B00, D90, D07 |
17 |
Đại trà Điểm thi TN THPT |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
7510209NT |
A00, A01, D01, D90 |
26 |
Điểm TN THPT (hệ nhân tài) |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480108D |
A00, A01, D01, D90 |
25.75 |
Điểm TN THPT |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
7510401C |
A00, B00, D90, D07 |
17 |
Chất lượng cao Tiếng Việt |
Kế toán |
7340301C |
A00, A01, D01, D90 |
23.75 |
Chất lượng cao, Điểm TN THPT |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7510206D |
A00, A01, D01, D90 |
18.7 |
Điểm TN THPT |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205D |
A00, A01, D01, D90 |
23.35 |
Điểm TN THPT |
Quản lý công nghiệp |
7510601D |
A01, D01, D90 |
23.75 |
Đại trà Điểm thi TN THPT |
Kỹ thuật dữ liệu |
7480203D |
A00, A01, D01, D90 |
26.1 |
Điểm TN THPT |
Công nghệ thông tin |
7480201D |
A00, A01, D01, D90 |
26.75 |
Điểm TN THPT |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (ĐT – VT) |
7510302D |
A00, A01, D01, D90 |
23.75 |
Điểm TN THPT |
Quản lý công nghiệp |
7510601A |
A00, A01, D01, D90 |
19.25 |
CLC Tiếng Anh Điểm thi TN THPT |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CTXD) |
7510102A |
A00, A01, D01, D90 |
19.75 |
Chất lượng cao Tiếng Anh |
Quản lý công nghiệp |
7510601C |
A01, D90 |
21.75 |
Chất lượng cao Tiếng Việt Điểm thi THPT |
Logistics và QL chuỗi cung ứng |
7510605D |
A00, A01, D01, D90 |
24.5 |
Đại trà Điểm thi TN THPT |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202A |
A00, A01, D01, D90 |
21.3 |
Chất lượng cao Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201D |
A00, A01, D01, D90 |
22.5 |
Chất lượng cao Tiếng Việt |
Công nghệ vật liệu |
7510402D |
A00, A01, D90, D07 |
17 |
Điểm TN THPT |
Năng lượng tái tạo |
7510208D |
A00, A01, D01, D90 |
21 |
Điểm TN THPT |
Kế toán |
7340301D |
A00, A01, D01, D90 |
25 |
Điểm TN THPT |
Công nghệ thông tin |
7480201C |
A00, A01, D01, D90 |
26.6 |
Chất lượng cao Tiếng Việt |
Công nghệ thông tin |
7480201A |
A00, A01, D01, D90 |
26.35 |
CLC Tiếng Anh, Điểm THPT |
Công nghệ kỹ thuật CTXD |
7510102C |
A00, A01, D01, D90 |
20 |
Chất lượng cao Tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
7510401D |
A00, B00, D90, D07 |
23.1 |
Điểm TN THPT |
HT nhúng thông minh và IoT |
7480118D |
A00, A01, D01, D90 |
24.75 |
Điểm TN THPT |
Kỹ thuật xây dựng |
7510106D |
A00, A01, D01, D90 |
18.1 |
Hệ thống kỹ thuật CTXD, Điểm thi THPT |
CNKT điều khiển và tự động hóa |
7510303D |
A00, A01, D01, D90 |
25.7 |
Điểm TN THPT |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480108C |
A00, A01, D01, D90 |
24.75 |
CLC Tiếng Việt, Điểm thi THPT |
Công nghệ kỹ thuật CTXD |
7510102D |
A00, A01, D01, D90 |
24.5 |
Điểm TN THPT |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201C |
A00, A01, D01, D90 |
26.15 |
Điểm TN THPT |
CNKT Nhiệt (Cơ điện lạnh) |
7510206C |
A00, A01, D01, D90 |
17 |
Chất lượng cao Tiếng Việt |
CNKT điện, điện tử |
7510301C |
A00, A01, D01, D90 |
23 |
Chất lượng cao Tiếng Việt |
CNKT ĐT – VT |
7510302C |
A00, A01, D01, D90 |
22.5 |
Chất lượng cao Tiếng Việt |
CNKT ĐT – VT |
7510302N |
A01, D01, D90 |
20.75 |
Chất lượng cao Việt Nhật |
CNKT điều khiển và tự động hóa |
7510303C |
A00, A01, D01, D90 |
25 |
Chất lượng cao Tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406C |
A00, B00, D90, D07 |
17 |
Chất lượng cao Tiếng Việt Điểm thi THPT |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480108A |
A00, A01, D01, D90 |
25.25 |
Chất lượng cao Tiếng Anh, Điểm thi THPT |
CNKT điện, điện tử |
7510301A |
A00, A01, D01, D90 |
21.65 |
Chất lượng cao Tiếng Anh |
CNKT ĐT – VT |
7510302A |
A00, A01, D01, D90 |
22.25 |
Chất lượng cao Tiếng Anh |
CNKT điều khiển và tự động hóa |
7510303A |
A00, A01, D01, D90 |
24.8 |
Chất lượng cao Tiếng Anh |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231D |
D01, D96 |
26.08 |
Điểm TN THPT |
Thiết kế đồ họa |
7210403D |
V01, V02, V07, V08 |
24.5 |
Điểm TN THPT |
Thiết kế thời trang |
7140404C |
V01, V02, V07, V08 |
21.6 |
CLC Tiếng Anh, Điểm thi THPT |
Thiết kế thời trang |
7140404D |
V01, V02, V07, V08 |
21.6 |
Đại trà, Điểm TN THPT |
Ngôn ngữ Anh |
7220201D |
D01, D96 |
22.75 |
Đại trà, Điểm TN THPT |
Kinh doanh quốc tế |
7340120D |
A00, A01, D01, D90 |
25.25 |
Điểm TN THPT |
Thương mại điện tử |
7340122C |
A00, A01, D01, D90 |
25.15 |
Chất lượng cao, Điểm TN THPT |
Thương mại điện tử |
7340122D |
A00, A01, D01, D90 |
26 |
Điểm TN THPT |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202D |
A00, A01, D01, D90 |
23 |
Điểm TN THPT |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202C |
A00, A01, D01, D90 |
19.05 |
Chất lượng cao Tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203A |
A00, A01, D01, D90 |
22.1 |
Chất lượng cao Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203C |
A00, A01, D01, D90 |
22.75 |
Chất lượng cao Tiếng Việt |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203D |
A00, A01, D01, D90 |
23.75 |
Điểm TN THPT |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205A |
A00, A01, D01, D90 |
23.25 |
Chất lượng cao Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205C |
A00, A01, D01, D90 |
24.25 |
Chất lượng cao Tiếng Việt |
CNKT Nhiệt (Cơ điện lạnh) |
7510206A |
A00, A01, D01, D90 |
17 |
Chất lượng cao Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật in |
7510801C |
A00, A01, D01, D90 |
17 |
Chất lượng cao Tiếng Việt Điểm thi THPT |
Công nghệ kỹ thuật in |
7510801D |
A00, A01, D01, D90 |
17 |
Đại trà Điểm thi TN THPT |
Kỹ thuật công nghiệp |
7520117D |
A00, A01, D01, D90 |
17 |
Đại trà Điểm thi TN THPT |
Kỹ thuật y sinh |
7520212D |
A00, A01, D01, D90 |
20 |
Đại trà Điểm thi TN THPT |
Công nghệ thực phẩm |
7540101C |
A00, B00, D01, D90, D07 |
17 |
Chất lượng cao bằng Tiếng Việt Điểm thi THPT |
Công nghệ thực phẩm |
7540101D |
A00, B00, D90, D07 |
20.1 |
Đại trà Điểm thi TN THPT |
Công nghệ may |
7540209C |
A00, A01, D01, D90 |
17 |
Chất lượng cao bằng Tiếng Việt Điểm thi THPT |
Công nghệ may |
7540209D |
A00, A01, D01, D90 |
23.25 |
Đại trà Điểm thi TN THPT |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất |
7549002D |
A00, A01, D01, D90 |
17 |
Đại trà Điểm thi TN THPT |
Kiến trúc |
7580101D |
V03, V05, V04, V06 |
22 |
Đại trà Điểm thi TN THPT |
Kiến trúc Nội thất |
7580103D |
V03, V05, V04, V06 |
21.5 |
Đại trà Điểm thi TN THPT |
Kỹ thuật xây dựng |
7580205D |
A00, A01, D01, D90 |
17 |
Chuyên ngành KTXD công trình giao thông Đại trà Điểm thi THPT |
Quản lý xây dựng |
7580302D |
A00, A01, D01, D09 |
21 |
Đại trà Điểm thi TN THPT |
Quản lý và vận hành hạ tầng |
7840110D |
A00, A01, D01, D90 |
17.7 |
Đại trà Điểm thi TN THPT |
An toàn thông tin |
7480202D |
A00, A01, D01, D90 |
26 |
Điểm TN THPT |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202N |
A00, A01, D01, D90 |
19.05 |
Chất lượng cao Việt Nhật |