Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Cập nhật điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM năm 2022 – JobTest

Đăng ngày 18 March, 2023 bởi admin
Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn  Điểm chuẩn Ghi chú Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201A A00, A01, D01, D90 22 Chất lượng cao Tiếng Anh Quản trị (QT) nhà hàng & dịch vụ ăn uống 7810202D A00, A01, D01, D07 20.75 Đại trà Điểm thi TN THPT CNKT điện, điện tử  7510301D A00, A01, D01, D90 23.25 Điểm TN THPT Công nghệ thực phẩm 7540101A A00, B00, D90, D07 17.5 Chất lượng cao bằng Tiếng Anh Điểm thi THPT Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406D A00, B00, D90, D07 17 Đại trà Điểm thi TN THPT Robot và trí tuệ nhân tạo 7510209NT A00, A01, D01, D90 26 Điểm TN THPT (hệ nhân tài) Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108D A00, A01, D01, D90 25.75 Điểm TN THPT Công nghệ kỹ thuật hóa học 7510401C A00, B00, D90, D07 17 Chất lượng cao Tiếng Việt Kế toán 7340301C A00, A01, D01, D90 23.75 Chất lượng cao, Điểm TN THPT Công nghệ kỹ thuật máy tính 7510206D A00, A01, D01, D90 18.7 Điểm TN THPT Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205D A00, A01, D01, D90 23.35 Điểm TN THPT Quản lý công nghiệp 7510601D A01, D01, D90 23.75 Đại trà Điểm thi TN THPT Kỹ thuật dữ liệu 7480203D A00, A01, D01, D90 26.1 Điểm TN THPT Công nghệ thông tin 7480201D A00, A01, D01, D90 26.75 Điểm TN THPT Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (ĐT – VT) 7510302D A00, A01, D01, D90 23.75 Điểm TN THPT Quản lý công nghiệp 7510601A A00, A01, D01, D90 19.25 CLC Tiếng Anh Điểm thi TN THPT Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CTXD) 7510102A A00, A01, D01, D90 19.75 Chất lượng cao Tiếng Anh Quản lý công nghiệp 7510601C A01, D90 21.75 Chất lượng cao Tiếng Việt Điểm thi THPT Logistics và QL chuỗi cung ứng 7510605D A00, A01, D01, D90 24.5 Đại trà Điểm thi TN THPT Công nghệ chế tạo máy 7510202A A00, A01, D01, D90 21.3 Chất lượng cao Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201D A00, A01, D01, D90 22.5 Chất lượng cao Tiếng Việt Công nghệ vật liệu 7510402D A00, A01, D90, D07 17 Điểm TN THPT Năng lượng tái tạo 7510208D A00, A01, D01, D90 21 Điểm TN THPT Kế toán 7340301D A00, A01, D01, D90 25 Điểm TN THPT Công nghệ thông tin 7480201C A00, A01, D01, D90 26.6 Chất lượng cao Tiếng Việt Công nghệ thông tin 7480201A A00, A01, D01, D90 26.35 CLC Tiếng Anh, Điểm THPT Công nghệ kỹ thuật CTXD 7510102C A00, A01, D01, D90 20 Chất lượng cao Tiếng Việt Công nghệ kỹ thuật hóa học 7510401D A00, B00, D90, D07 23.1 Điểm TN THPT HT nhúng thông minh và IoT 7480118D A00, A01, D01, D90 24.75 Điểm TN THPT Kỹ thuật xây dựng 7510106D A00, A01, D01, D90 18.1 Hệ thống kỹ thuật CTXD, Điểm thi THPT CNKT điều khiển và tự động hóa 7510303D A00, A01, D01, D90 25.7 Điểm TN THPT Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108C A00, A01, D01, D90 24.75 CLC Tiếng Việt, Điểm thi THPT Công nghệ kỹ thuật CTXD 7510102D A00, A01, D01, D90 24.5 Điểm TN THPT Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201C A00, A01, D01, D90 26.15 Điểm TN THPT CNKT Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206C A00, A01, D01, D90 17 Chất lượng cao Tiếng Việt CNKT điện, điện tử 7510301C A00, A01, D01, D90 23 Chất lượng cao Tiếng Việt CNKT ĐT – VT 7510302C A00, A01, D01, D90 22.5 Chất lượng cao Tiếng Việt CNKT ĐT – VT 7510302N A01, D01, D90 20.75 Chất lượng cao Việt Nhật CNKT điều khiển và tự động hóa 7510303C A00, A01, D01, D90 25 Chất lượng cao Tiếng Việt Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406C A00, B00, D90, D07 17 Chất lượng cao Tiếng Việt Điểm thi THPT Công nghệ kỹ thuật máy tính 7480108A A00, A01, D01, D90 25.25 Chất lượng cao Tiếng Anh, Điểm thi THPT CNKT điện, điện tử 7510301A A00, A01, D01, D90 21.65 Chất lượng cao Tiếng Anh CNKT ĐT – VT 7510302A A00, A01, D01, D90 22.25 Chất lượng cao Tiếng Anh CNKT điều khiển và tự động hóa 7510303A A00, A01, D01, D90 24.8 Chất lượng cao Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 7140231D D01, D96 26.08 Điểm TN THPT Thiết kế đồ họa 7210403D V01, V02, V07, V08 24.5 Điểm TN THPT Thiết kế thời trang 7140404C V01, V02, V07, V08 21.6 CLC Tiếng Anh, Điểm thi THPT Thiết kế thời trang 7140404D V01, V02, V07, V08 21.6 Đại trà, Điểm TN THPT Ngôn ngữ Anh 7220201D D01, D96 22.75 Đại trà, Điểm TN THPT Kinh doanh quốc tế 7340120D A00, A01, D01, D90 25.25 Điểm TN THPT Thương mại điện tử 7340122C A00, A01, D01, D90 25.15 Chất lượng cao, Điểm TN THPT Thương mại điện tử 7340122D A00, A01, D01, D90 26 Điểm TN THPT Công nghệ chế tạo máy 7510202D A00, A01, D01, D90 23 Điểm TN THPT Công nghệ chế tạo máy 7510202C A00, A01, D01, D90 19.05 Chất lượng cao Tiếng Việt Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203A A00, A01, D01, D90 22.1 Chất lượng cao Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203C A00, A01, D01, D90 22.75 Chất lượng cao Tiếng Việt Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203D A00, A01, D01, D90 23.75 Điểm TN THPT Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205A A00, A01, D01, D90 23.25 Chất lượng cao Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205C A00, A01, D01, D90 24.25 Chất lượng cao Tiếng Việt CNKT Nhiệt (Cơ điện lạnh) 7510206A A00, A01, D01, D90 17 Chất lượng cao Tiếng Anh Công nghệ kỹ thuật in 7510801C A00, A01, D01, D90 17 Chất lượng cao Tiếng Việt Điểm thi THPT Công nghệ kỹ thuật in 7510801D A00, A01, D01, D90 17 Đại trà Điểm thi TN THPT Kỹ thuật công nghiệp 7520117D A00, A01, D01, D90 17 Đại trà Điểm thi TN THPT Kỹ thuật y sinh 7520212D A00, A01, D01, D90 20 Đại trà Điểm thi TN THPT Công nghệ thực phẩm 7540101C A00, B00, D01, D90, D07 17 Chất lượng cao bằng Tiếng Việt Điểm thi THPT Công nghệ thực phẩm 7540101D A00, B00, D90, D07 20.1 Đại trà Điểm thi TN THPT Công nghệ may 7540209C A00, A01, D01, D90 17 Chất lượng cao bằng Tiếng Việt Điểm thi THPT Công nghệ may 7540209D A00, A01, D01, D90 23.25 Đại trà Điểm thi TN THPT Kỹ nghệ gỗ và nội thất 7549002D A00, A01, D01, D90 17 Đại trà Điểm thi TN THPT Kiến trúc 7580101D V03, V05, V04, V06 22 Đại trà Điểm thi TN THPT Kiến trúc Nội thất 7580103D V03, V05, V04, V06 21.5 Đại trà Điểm thi TN THPT Kỹ thuật xây dựng 7580205D A00, A01, D01, D90 17 Chuyên ngành KTXD công trình giao thông Đại trà Điểm thi THPT Quản lý xây dựng 7580302D A00, A01, D01, D09 21 Đại trà Điểm thi TN THPT Quản lý và vận hành hạ tầng 7840110D A00, A01, D01, D90 17.7 Đại trà Điểm thi TN THPT An toàn thông tin 7480202D A00, A01, D01, D90 26 Điểm TN THPT Công nghệ chế tạo máy 7510202N A00, A01, D01, D90 19.05 Chất lượng cao Việt Nhật

Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Nghệ