TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu 2019 |
Theo KQ thi THPT QG |
Theo phương thức khác |
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
4.459 |
2.506 |
1 |
Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) |
7140231D |
14 |
6 |
2 |
Thiết kế đồ họa (Đại trà) |
7210403D |
50 |
|
3 |
Thiết kế thời trang (Đại trà) |
7210404D |
50 |
|
4 |
Ngôn ngữ Anh (Đại trà) |
7220201D |
84 |
36 |
5 |
Quản trị Kinh doanh (liên kết Quốc tế do Anh Quốc cấp bằng) |
7340101E |
50 |
50 |
6 |
Kinh doanh Quốc tế (hệ Đại trà) |
7340120D |
56 |
24 |
7 |
Thương mại điện tử (Đại trà) |
7340122D |
70 |
30 |
8 |
Logistics và Tài chính Thương mại (Liên kết Quốc tế – Anh Quốc) |
7340202E |
50 |
50 |
9 |
Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7340301C |
54 |
36 |
10 |
Kế toán (Đại trà) |
7340301D |
56 |
24 |
11 |
Kế toán và Quản trị Tài chính (Liên kết Quốc tế – Anh Quốc) |
7340303E |
50 |
50 |
12 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh) |
7480108A |
18 |
12 |
13 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7480108C |
36 |
24 |
14 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) |
7480108D |
42 |
18 |
15 |
CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh) |
7480201A |
36 |
24 |
16 |
CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7480201C |
90 |
60 |
17 |
CN thông tin (Đại trà) |
7480201D |
126 |
54 |
18 |
Công nghệ Thông tin (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng) |
7480201K |
50 |
50 |
19 |
Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) |
7480203D |
42 |
18 |
20 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh) |
7510102A |
18 |
12 |
21 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7510102C |
96 |
64 |
22 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) |
7510102D |
105 |
45 |
23 |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) |
7510106D |
35 |
15 |
24 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh) |
7510201A |
18 |
12 |
25 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7510201C |
78 |
52 |
26 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) |
7510201D |
84 |
36 |
27 |
CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh) |
7510202A |
18 |
12 |
28 |
CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7510202C |
78 |
52 |
29 |
CN chế tạo máy (Đại trà) |
7510202D |
119 |
51 |
30 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) |
7510203A |
36 |
24 |
31 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7510203C |
108 |
72 |
32 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) |
7510203D |
98 |
42 |
33 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh) |
7510205A |
36 |
24 |
34 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7510205C |
120 |
80 |
35 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) |
7510205D |
140 |
60 |
36 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh) |
7510206A |
18 |
12 |
37 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7510206C |
54 |
36 |
38 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) |
7510206D |
70 |
30 |
39 |
Năng lượng tái tạo (Đại trà) |
7510208D |
35 |
15 |
40 |
Robot và trí tuệ nhân tạo (hệ Đại trà) |
7510209D |
20 |
|
41 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) |
7510301A |
36 |
24 |
42 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7510301C |
90 |
60 |
43 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) |
7510301D |
126 |
54 |
44 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh) |
7510302A |
18 |
12 |
45 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7510302C |
78 |
52 |
46 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Đại trà) |
7510302D |
98 |
42 |
47 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh) |
7510303A |
18 |
12 |
48 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7510303C |
54 |
36 |
49 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) |
7510303D |
81 |
34 |
50 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học (Đại trà) |
7510401D |
63 |
27 |
51 |
Công nghệ vật liệu (Đại trà) |
7510402D |
42 |
18 |
52 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7510406C |
36 |
24 |
53 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) |
7510406D |
42 |
18 |
54 |
Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) |
7510601A |
18 |
12 |
55 |
Quản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7510601C |
72 |
48 |
56 |
Quản lý công nghiệp (Đại trà) |
7510601D |
84 |
36 |
57 |
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) |
7510605D |
70 |
30 |
58 |
Công nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7510801C |
54 |
36 |
59 |
Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) |
7510801D |
42 |
18 |
60 |
Kỹ thuật Cơ khí (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng) |
7520103K |
50 |
50 |
61 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử (liên kết Quốc tế do Anh Quốc cấp bằng) |
7520114E |
50 |
50 |
62 |
Kỹ thuật Cơ Điện tử (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng) |
7520114K |
50 |
50 |
63 |
KT công nghiệp (Đại trà) |
7520117D |
42 |
18 |
64 |
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Liên kết Quốc tế – Anh Quốc) |
7520202E |
50 |
50 |
65 |
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Liên kết Quốc tế – Hàn Quốc) |
7520202K |
50 |
50 |
66 |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử YS) (Đại trà) |
7520212D |
42 |
18 |
67 |
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh) |
7540101A |
18 |
12 |
68 |
Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt) |
7540101C |
54 |
36 |
69 |
Công nghệ thực phẩm (Đại trà) |
7540101D |
63 |
27 |
70 |
Công nghệ vật liệu dệt may (hệ Đại trà) |
7540203D |
35 |
15 |
71 |
Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) |
7540204C |
48 |
32 |
72 |
Công nghệ may (hệ Đại trà) |
7540204D |
49 |
21 |
73 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất (hệ Đại trà) |
7549002D |
35 |
15 |
74 |
Kiến trúc (Đại trà) |
7580101D |
60 |
|
75 |
Xây dựng (liên kết Quốc tế do Hàn Quốc cấp bằng) |
7580201K |
50 |
50 |
76 |
KT xây dựng công trình giao thông (Đại trà) |
7580205D |
42 |
18 |
77 |
Quản lý xây dựng (Đại trà) |
7580302D |
35 |
15 |
78 |
Du lịch và Khách sạn (Liên kết Quốc tế – Anh Quốc) |
7810102E |
50 |
50 |
79 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) |
7810202D |
35 |
15 |
80 |
Kỹ thuật nữ công (Đại trà) |
7810502D |
21 |
9 |