Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Tp. Hồ Chí Minh: Ngành thấp nhất 17 điểm

Đăng ngày 13 October, 2022 bởi admin
STT Ngành xét tuyển Mã ngành

Điểm chuẩn

Điểm thi
tốt nghiệp

Điểm thi
ĐGNL

Học bạ
03 học kỳ

Học bạ
lớp 12

1 Công nghệ thông tin 7480201 20 800 18 18 2 An toàn thông tin 7480202 20 650 18 18 3 Khoa học dữ liệu ( Data Science ) 7460108 20 650 18 18 4 Hệ thống thông tin quản trị 7340405 19 650 18 18 5 Robot và trí tuệ tự tạo 7510209 19 650 18 18 6 Công nghệ kỹ thuật xe hơi 7510205 19 800 18 18 7 Kỹ thuật cơ khí 7520103 17 650 18 18 8 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 17 650 18 18 9 Kỹ thuật điện 7520201 17 650 18 18 10 Kỹ thuật điện tử – viễn thông 7520207 17 650 18 18 11 Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa 7520216 17 650 18 18 12 Kỹ thuật y sinh 7520212 18 700 18 18 13 Kỹ thuật kiến thiết xây dựng 7580201 17 650 18 18 14 Quản lý thiết kế xây dựng 7580302 17 650 18 18 15 Công nghệ dệt, may 7540204 17 650 18 18 16 Tài chính – Ngân hàng 7340201 17 650 18 18 17 Tài chính quốc tế 7340206 17 650 18 18 18 Kế toán 7340301 17 650 18 18 19 Quản trị kinh doanh thương mại 7340101 18 800 18 18 20 Digital Marketing ( Marketing số ) 7340114 18 800 18 18 21 Marketing 7340115 17 750 18 18 22 Kinh doanh thương mại 7340121 18 650 18 18 23 Kinh doanh quốc tế 7340120 18 700 18 18 24 Kinh tế quốc tế 7310106 17 650 18 18 25 Thương mại điện tử 7340122 18 650 18 18 26 Logistics và quản trị chuỗi đáp ứng 7510605 17 750 18 18 27 Tâm lý học 7310401 17 650 18 18 28 Quan hệ công chúng 7320108 17 750 18 18 29 Quan hệ quốc tế 7310206 17 650 18

18

30 Quản trị nhân lực 7340404 17 650 18 18 31 Quản trị khách sạn 7810201 17 700 18 18 32 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng 7810202 17 700 18 18 33 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 17 700 18 18 34 Quản trị sự kiện 7340412 17 650 18 18 35 Luật kinh tế tài chính 7380107 17 650 18 18 36 Luật 7380101 17 650 18 18 37 Kiến trúc 7580101 17 650 18 18 38 Thiết kế nội thất bên trong 7580108 17 650 18 18 39 Thiết kế thời trang 7210404 17 650 18 18 40 Thiết kế đồ họa 7210403 17 750 18 18 41 Nghệ thuật số ( Digital Art ) 7210408 17 650 18 18 42 Công nghệ điện ảnh, truyền hình 7210302 17 650 18 18 43 Thanh nhạc 7210205 17 650 18 18 44 Truyền thông đa phương tiện 7320104 18 750 18 18 45 Đông phương học 7310608 17 650 18 18 46 Ngôn ngữ Nước Hàn 7220210 17 700 18 18 47 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 17 700 18 18 48 Ngôn ngữ Anh 7220201 17 750 18 18 49 Ngôn ngữ Nhật 7220209 17 700 18 18 50 Dược học 7220201 21 900 24 24 51 Điều dưỡng 7220301 19 750 19.5 19.5 52 Kỹ thuật xét nghiệm y học 7220601 19 750 19.5 19.5 53 Thú y 7640101 19 750 18 18 54 Chăn nuôi 7620105 17 650 18 18 55 Công nghệ thực phẩm 7540101 17 650 18 18 56 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm 7720497 17 650 18 18 57 Kỹ thuật thiên nhiên và môi trường 7520320 17 650 18 18 58 Quản lý tài nguyên và thiên nhiên và môi trường 7850101 17 650 18 18 59 Công nghệ sinh học 7420201

17

650 18 18

Source: https://vh2.com.vn
Category : Truyền Thông