Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Xem điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2022 chính thức

Đăng ngày 16 July, 2022 bởi admin
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24 Cơ sở Hà Nội 2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 23 Cơ sở Hà Nội 3 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 22.5 Cơ sở Hà Nội 4 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 22 Cơ sở Hà Nội 5 7340101 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 20.5 Cơ sở Hà Nội 6 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ – điện tử A00; A01; D01; D07 20 Cơ sở Hà Nội 7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 19.5 Cơ sở Hà Nội 8 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 19.5 Cơ sở Hà Nội 9 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 19 Cơ sở Hà Nội 10 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 19 Cơ sở Hà Nội 11 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử – viễn thông A00; A01; D01; D07 18.5 Cơ sở Hà Nội 12 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 17 Cơ sở Hà Nội 13 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 17 Cơ sở Hà Nội 14 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5 Cơ sở Hà Nội 15 7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A00; A01; D01; D07 15.5 Cơ sở Hà Nội 16 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; B00 15.5 Cơ sở Hà Nội 17 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5 Cơ sở Hà Nội 18 7340301VP Kế toán doanh nghiệp (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc 19 7480201VP Công nghệ thông tin (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc 20 7510102VP Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc 21 7510104VP Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc 22 7510205VP Công nghệ kỹ thuật Ô tô (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc 23 7510302VP Công nghệ kỹ thuật Điện tử – viễn thông (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc 24 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc 25 7580301VP Kinh tế xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Vĩnh Phúc 26 7340301TN Kế toán doanh nghiệp (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên 27 7480201TN Công nghệ thông tin (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên 28 7510102TN Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên 29 7510104TN Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên 30 7510205TN Công nghệ kỹ thuật Ô tô (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên 31 7580301TN Kinh tế xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên 32 7840101TN Logistics và vận tải đa phương thức (TN) A00; A01; D01; D07 15 Cơ sở Thái Nguyên

Source: https://vh2.com.vn
Category: Công Nghệ