Điều tra xu thế sản xuất kinh doanh thương mại ( SXKD ) hàng quý gồm có 6.500 doanh nghiệp ngành công nghiệp chế biến, sản xuất và 6.600 doanh...
Phép tịnh tiến cơ khí thành Tiếng Anh, từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh
Tôi cần 1 đội hàn cơ khí tới vỏ bọc động cơ số 1.
I need a welding team on the number one nacelle.
OpenSubtitles2018. v3
Ở phần cong có tất cả các thiết bị cơ khí.
In the curved part there’s all the mechanical equipment.
QED
Từ năm 1979 đến 1980, Ilyumzhinov vào làm công nhân cơ khí ở nhà máy Zvezda tại Elista.
From 1979 to 1980 Ilyumzhinov worked as a mechanic–fitter at the Zvezda plant in Elista.
WikiMatrix
Nó là một món đồ cơ khí, giống một chiếc hộp nhạc.
He’s a windup figure, like a music box.
OpenSubtitles2018. v3
Cô bị xóa sổ họ mẹ của cô với cơ khí chuyển động của bàn tay của cô.
She wiped them off her mother with mechanical motions of her hands.
QED
Một kỹ sư cơ khí sẽ thiết kế cơ thể và bộ truyền động.
A mechanical engineer would design the body and actuators.
WikiMatrix
Thưa thầy, được học cơ khí là ước mơ từ nhỏ của em.
Sir, to study Engineering was a childhood dream
OpenSubtitles2018. v3
Các xe đẩy có thể đã được cơ khí hoặc thậm chí ngựa kéo.
The cart may have been mechanical or even horse drawn.
WikiMatrix
Cơ khí vừa là vợ vừa là người tình của tớ.
Engineering is my wife and mistress both
OpenSubtitles2018. v3
Chị gái cơ khí này còn phải lo mở cửa nữa.
Well, this mechanic’s gonna hotwire the door.
OpenSubtitles2018. v3
Từ bỏ Cơ khí, cưới ” Nhiếp ảnh “.
Quit Engineering, marry Photography
OpenSubtitles2018. v3
Anh là thợ cơ khí?
Are you a mechanic?
OpenSubtitles2018. v3
Vấn đề là giáo dục không phải là một hệ thống cơ khí.
The point is that education is not a mechanical system.
ted2019
Không phải ngành cơ khí.
Not in mechanics.
OpenSubtitles2018. v3
Một hình ảnh nhìn thấy, nhưng không xác nhận được bằng phương tiện cơ khí.
A visual sighting not confirmed by mechanical means.
OpenSubtitles2018. v3
Anh hiểu mà, xà phòng là về cơ khí.
You understand, soap is mechanical.
OpenSubtitles2018. v3
Toàn bộ đều là cơ khí, một lần nữa, một máy in.
It’s completely mechanical, again, a printer.
QED
Tất nhiên, máy của Babbage hoàn toàn là cơ khí.
Now, of course, Babbage’s machine was entirely mechanical.
QED
Tôi sẽ bắt đầu với giao diện cơ khí.
I’ll begin with mechanical interface.
ted2019
Nó bắt đầu được chế tạo năm 1973 tại nhà máy cơ khí Izhevsk.
The pistol entered production at the Izhevsk Mechanical Plant in 1973.
WikiMatrix
Nó là một dự án tư với tên gọi Ý tưởng Cơ Khí Tân Tiến.
It’s a privately-funded think tank called ” Advanced Idea Mechanics “
OpenSubtitles2018. v3
Không, một khi nó nó đã phá huỷ hệ cơ khí quản.
Not if it destroyed the musculature of her trachea.
OpenSubtitles2018. v3
Con cá cơ khí.
A mechanical fish.
OpenSubtitles2018. v3
1: The New Wave – Thiết kế cơ khí chính Eureka Seven vol.
1: The New Wave – Main Mechanical Designer Eureka Seven vol.
Xem thêm: Xưởng chế tạo cơ khí uy tín tại Hà Nội
WikiMatrix
Source: https://vh2.com.vn
Category : Chế Tạo