Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Phép tịnh tiến cơ khí thành Tiếng Anh, từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

Đăng ngày 27 July, 2022 bởi admin

Tôi cần 1 đội hàn cơ khí tới vỏ bọc động cơ số 1.

I need a welding team on the number one nacelle.

OpenSubtitles2018. v3

Ở phần cong có tất cả các thiết bị cơ khí.

In the curved part there’s all the mechanical equipment.

QED

Từ năm 1979 đến 1980, Ilyumzhinov vào làm công nhân cơ khí ở nhà máy Zvezda tại Elista.

From 1979 to 1980 Ilyumzhinov worked as a mechanicfitter at the Zvezda plant in Elista.

WikiMatrix

Nó là một món đồ cơ khí, giống một chiếc hộp nhạc.

He’s a windup figure, like a music box.

OpenSubtitles2018. v3

Cô bị xóa sổ họ mẹ của cô với cơ khí chuyển động của bàn tay của cô.

She wiped them off her mother with mechanical motions of her hands.

QED

Một kỹ sư cơ khí sẽ thiết kế cơ thể và bộ truyền động.

A mechanical engineer would design the body and actuators.

WikiMatrix

Thưa thầy, được học cơ khí là ước mơ từ nhỏ của em.

Sir, to study Engineering was a childhood dream

OpenSubtitles2018. v3

Các xe đẩy có thể đã được cơ khí hoặc thậm chí ngựa kéo.

The cart may have been mechanical or even horse drawn.

WikiMatrix

Cơ khí vừa là vợ vừa là người tình của tớ.

Engineering is my wife and mistress both

OpenSubtitles2018. v3

Chị gái cơ khí này còn phải lo mở cửa nữa.

Well, this mechanic’s gonna hotwire the door.

OpenSubtitles2018. v3

Từ bỏ Cơ khí, cưới ” Nhiếp ảnh “.

Quit Engineering, marry Photography

OpenSubtitles2018. v3

Anh là thợ cơ khí?

Are you a mechanic?

OpenSubtitles2018. v3

Vấn đề là giáo dục không phải là một hệ thống cơ khí.

The point is that education is not a mechanical system.

ted2019

Không phải ngành cơ khí.

Not in mechanics.

OpenSubtitles2018. v3

Một hình ảnh nhìn thấy, nhưng không xác nhận được bằng phương tiện cơ khí.

A visual sighting not confirmed by mechanical means.

OpenSubtitles2018. v3

Anh hiểu mà, xà phòng là về cơ khí.

You understand, soap is mechanical.

OpenSubtitles2018. v3

Toàn bộ đều là cơ khí, một lần nữa, một máy in.

It’s completely mechanical, again, a printer.

QED

Tất nhiên, máy của Babbage hoàn toàn là cơ khí.

Now, of course, Babbage’s machine was entirely mechanical.

QED

Tôi sẽ bắt đầu với giao diện cơ khí.

I’ll begin with mechanical interface.

ted2019

Nó bắt đầu được chế tạo năm 1973 tại nhà máy cơ khí Izhevsk.

The pistol entered production at the Izhevsk Mechanical Plant in 1973.

WikiMatrix

Nó là một dự án tư với tên gọi Ý tưởng Cơ Khí Tân Tiến.

It’s a privately-funded think tank called ” Advanced Idea Mechanics

OpenSubtitles2018. v3

Không, một khi nó nó đã phá huỷ hệ cơ khí quản.

Not if it destroyed the musculature of her trachea.

OpenSubtitles2018. v3

Con cá cơ khí.

A mechanical fish.

OpenSubtitles2018. v3

1: The New Wave – Thiết kế cơ khí chính Eureka Seven vol.

1: The New Wave – Main Mechanical Designer Eureka Seven vol.

WikiMatrix

Source: https://vh2.com.vn
Category : Chế Tạo