Networks Business Online Việt Nam & International VH2

cơ hội trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đăng ngày 24 June, 2022 bởi admin

Hy vọng con bé sẽ cho tôi một cơ hội khác”.

Maybe she will give me another chance.”

Literature

Mỗi sự kêu gọi cung ứng một cơ hội để phục vụ và tăng trưởng.

Every calling provides an opportunity to serve and to grow.

LDS

Người nào trong lớp học của tôi sẽ được hưởng lợi từ một cơ hội giảng dạy?

Who in my class would benefit from an opportunity to teach?

LDS

Chúng tôi đã từ chối nhiều cơ hội kinh doanh đáng ngờ.

We turned down many questionable business opportunities.

jw2019

Tôi sẽ cho các bạn một cơ hội được cùng nhau tới cuối cuộc đời.

And I’m going to give you a chance to be together to the very end.

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy Wikipedia đang mang lại rất nhiều cơ hội trên khắp thế giới.

So there’s a lot of opportunities that are going to arise around Wikipedia all over the world.

ted2019

Các vị thần đã cho anh cơ hội làm lại, được bắt đầu lại, để tới được Valhalla.

The gods have offered you a chance to be reborn, to be redeemed, to gain Valhalla.

OpenSubtitles2018. v3

Anh cho ông ấy một cơ hội chứ?

Did you give him a chance?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu tinh thần chiến sĩ thấp thì ít có cơ hội chiến thắng.

If an army’s morale is low, the chances of victory decline.

jw2019

Có bất kì cơ hội nào…?

Was there ever any opportunity– -?

OpenSubtitles2018. v3

Bên ngoài của mọi cánh cửa Là một cơ hội để chọn một hướng đi khác

At the entry to every door is the opportunity to choose a different path.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi sẽ không chấp nhận Hoa Kỳ nơi một số trẻ không có cơ hội đó .

And I will not settle for an America where some kids do n’t have that chance .

EVBNews

Nhưng tôi phải được phép bảo vệ mình chống lại những cản trở trước những cơ hội

But / must be allowed to defend myself against the charges laid at my door.

OpenSubtitles2018. v3

Thật là một cơ hội để tôn kính Cha chúng ta ở trên trời!

What a fine opportunity to honor our heavenly Father!

jw2019

Anh có một cơ hội, ngài thanh tra.

You have an opportunity here, Detective.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là cơ hội cuối cùng của tôi có thể đến xem.

It’s the last chance I’ll ever have to see it.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu giải quyết xong chuyện của ta, anh ta sẽ có cơ hội, Phil.

If we keep our heads about us, he has a chance, Phil.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nhớ rằng, cơ hội nhân đôi khi họ biết nắm giữ.

Remember, opportunities multiply as they’re seized.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy chắc chắn rằng người mẹ hiểu cơ hội chỉ là một trên một triệu.

Make sure the mom understands that this is a million-to-one shot .

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ cho cô một cơ hội làm thời gian của cô có ý nghĩa, Chapman.

I’m giving you a chance to make your time count, Chapman.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng dạo này, tôi có cơ hội để lùi lại một bước và hỏi bản thân.

Over the last few years, I haven’t had that much time to really think .

ted2019

Đây là cơ hội cuối cùng để giải cứu con tin.

This may be our last chance to get the hostages out.

OpenSubtitles2018. v3

Cơ hội đến rồi.

Opportunity knocks.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không biết của một cơ hội, nhưng nó chỉ là đủ điều kiện để đồng.

I do know of one opportunity, but it’s only eligible for dongs.

QED

Tụi nó không cho anh cơ hội khác.

They’ve left me with no choice.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://vh2.com.vn
Category: Cơ Hội