Networks Business Online Việt Nam & International VH2

thăng tiến trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đăng ngày 24 June, 2022 bởi admin

Alfred vẫn trên đà thăng tiến.

Alfred continues to do well.

OpenSubtitles2018. v3

Child để chuẩn bị cho việc thăng tiến đến Chức Tư Tế Mên Chi Xê Đéc.

Child’s home to prepare for advancement to the Melchizedek Priesthood.

LDS

Cậu có thể làm dễ ẹt, hơn nữa, sẽ làm đẹp hồ sơ nếu cậu muốn thăng tiến.

You could do these in your sleep, plus, it’ll look really good on your record if you ever want to advance.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là lí do tại sao anh không bao giờ thăng tiến, anh bạn của tôi ạ.

And that’s why you never made it to the top shelf, my friend.

OpenSubtitles2018. v3

Thành công của Yezhov trong nhiệm vụ này đã dẫn đến sự thăng tiến hơn nữa của ông.

Yezhov’s success in this task led to his further promotion.

WikiMatrix

Khi họ tiến bộ, họ thăng tiến thông qua việc giảm con số thứ hạng của kyu.

As they progress, they advance numerically downwards through the kyu grades.

WikiMatrix

Có nhiều cách để làm giàu nhanh nhưng cá nhân tôi được thăng tiến không phải vì tiền.

There are many ways to get rich quickly now, but I am not personally motivated by money .

Literature

Đồng ý là ngươi cũng có sự thăng tiến về phẩm chất.

Accept that you’ve emerged the stronger with some dignity.

OpenSubtitles2018. v3

Em muốn anh thăng tiến.

You want that promotion.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta sẽ chẳng bao giờ thăng tiến về chính trị.

He’ll never rise politically.

OpenSubtitles2018. v3

Trong thời Brezhnev giữ chức lãnh đạo Đảng, sự nghiệp của Chernenko tiếp tục thăng tiến.

During Brezhnev’s tenure as Party leader, Chernenko’s career continued successfully.

WikiMatrix

Nick ngày càng thăng tiến; cậu ấy giờ là giáo sư tại Columbia.

Nick went on; he’s a professor at Columbia now.

ted2019

Những người có vẻ ngoài ưa nhìn thường thăng tiến dễ dàng hơn trong giới kinh doanh .

Attractive people tend to make better career progress in the business world .

EVBNews

Còn ông ta thì ngày càng thăng tiến.

And he keeps rising in the ranks.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi người tìm cách thăng tiến theo ý riêng mình.

Everyone tries to get his own way.

jw2019

Để thăng tiến, cô cần được mọi người chú ý đến.

And to advance, you need people to notice you.

OpenSubtitles2018. v3

Ở đây không thăng tiến được.

This ain’t the kind of post a guy makes his stars on.

OpenSubtitles2018. v3

Việc ngủ rất ít được xem như một dấu hiệu của sự cần mẫn và thăng tiến”.

It’s been considered a mark of very hard work and upward mobility to get very little sleep.”

jw2019

Để có được lý lịch đó, cô cần phải thăng tiến.

And to get that clearance, you need to advance.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ đây chị muốn thăng tiến lối vũ của mình theo cấp cao hơn.

Now she wants to take her dancing to the next level.

LDS

Cô ấy yêu chồng mình… và muốn anh ta thăng tiến nhanh.

She but loves her husband, and would see him elevated.

OpenSubtitles2018. v3

Franklin bắt đầu tham gia vào công việc chính trị Philadelphia và thăng tiến nhanh chóng.

Franklin became involved in Philadelphia politics and rapidly progressed.

WikiMatrix

Có phải sự thăng tiến của Dawson bị chậm vì bản nhận xét cuối này?

Was this report the reason?

OpenSubtitles2018. v3

Ở đây chúng ta có rất ít cơ hội cho vinh quang và thăng tiến.

We here have little chance for glory or advancement.

OpenSubtitles2018. v3

Anh thì thăng tiến còn em thì quỳ gối?

To rise you would have me kneel?

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://vh2.com.vn
Category: Cơ Hội