Khắc phục nhanh chóng lỗi E-01 trên tủ lạnh Bosch https://appongtho.vn/tu-lanh-bosch-bao-loi-e01-cach-kiem-tra Tại sao mã lỗi E-01 xuất hiện trên tủ lạnh Bosch? Nguyên nhân và quy trình sửa lỗi E-01...
Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y – Ngoại ngữ Platerra
Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y hiện nay rất đa dạng. Với những sự phân chia khác nhau, hãy cùng Platerra điểm qua cụ thể những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nhé.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thông dụng nhất
Chúng ta hãy bắt đầu bằng những từ vựng bắt đầu bằng chữ Y thông dụng hằng ngày nhé :
yard /ja:d/ : lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
yawn /jɔ:n/ : há miệng; cử chỉ ngáp
yeah /jeə/ : vâng, ừ
year /jə:/ : năm
yellow /’jelou/ : vàng; màu vàng
yesterday /’jestədei/ : hôm qua
young /jʌɳ/ : trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
your /jo:/ : của anh, của chị, của các anh, của các chị
yours /jo:z/ : cái của anh, cái của chị, cái của các anh, cái của các chị
yourself /jɔ:’self/ : tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
Những từ vựng bắt đầu bằng chữ y với 2 vần âm
Hãy tiếp tục với các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y chỉ với 2 chữ cái :
yd : thước Anh (đơn vị đo chiều dài)
yo /jəʊ/ : chào! Này! (dùng để chào hỏi hoặc lưu ý ai)
từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 vần âm
Tiếp theo sẽ là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 3 chữ cái :
you /ju:/ : anh, chị, ông, bà, các anh, các chị, các ông, các bà
yet /jɛt/: chưa
yes /jes/ : vâng, phải, có chứ
yap /jæp/ : (chó nhỏ) sủa ăng ẳng
yob: thanh niên côn đồ, người dữ dằn
từ tiếng Anh bắt đầu từ chữ y với 4 chữ cái
Tiếp theo sau, sẽ là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu chữ Y với 4 vần âm :
your /jɔ/ : của bạn
year /jɪə/ : năm
yeah /jeə/ : vâng
yard /jɑːd/ : sân
yarn /jɑːn/ : sợi chỉ, sợi len
yuan /jʊˈɑːn/ : nhân dân tệ
yang /jæŋ/ : dương
yoga /ˈjəʊgə/ : yoga
yell /jɛl/ : la lên
Xem thêm: Các Từ Tiếng Việt Bắt Đầu Bằng Chữ V
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y với 5 vần âm
yawn /jɔːn/ : ngáp
yolk /jəʊk/ : lòng đỏ
yank /jæŋk/ : kéo, giật mạnh
yuck /jʌk/ : kinh quá
yelp /jɛlp/ : kêu lên
yeah /jeə/ : vâng dạ
young /jʌŋ/ : trẻ
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 vần âm
yogurt /ˈjɒgə(ː)t/ : sữa chua
yeasty /ˈjiːsti/ : khoa trương
yenned /jɛnd/ : yên tâm
yearly /ˈjɪəli/ : hằng năm
yellow /ˈjɛləʊ/ : màu vàng
từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 vần âm
Yardman /ˈjɑːdmən/ : người làm sân
Yucking /ˈjʌkɪŋ/ : hét lên
từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y có 8 vần âm
yourself /jɔːˈsɛlf/ : bản thân bạn
yielding /ˈjiːldɪŋ/ : năng suất
youthful /ˈjuːθfʊl/ : trẻ trung
yearning /ˈjɜːnɪŋ/ : khao khát
yearlong /ˈjɪəlɒŋ/ : kéo dài
từ vựng bắt đầu bằng chữ y với 9 vần âm
yellowing /ˈjɛləʊɪŋ/ : ố vàng
yellowest /ˈjɛləʊɪst/ : màu vàng nhất
yellowish /ˈjɛləʊɪʃ/ : hơi vàng, vàng vàng
yearnings /ˈjɜːnɪŋz/ : khao khát
yeastless /ˈjiːstləs/ : không men
từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái
yourselves /jɔːˈsɛlvz/ : bản thân các bạn
yesteryear /ˈjɛstəjɪə/ : năm qua
yardmaster /ˈjɑːdˌmɑːstə/ : chủ sân
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 vần âm
yardmasters /ˈjɑːdˌmɑːstəz/ : người quản lý sân bãi
yesternights /ˈjɛstəˈnaɪts/ : những đêm qua
youthfulness /ˈjuːθfʊlnəs/ : sự trẻ trung
Các từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y với 13 vần âm
yellowhammers /ˈjɛləʊˌhæməz/ : chim săn vàng
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp có các từ bắt đầu bằng chữ Y. Thông qua bài viết này, mọi người sẽ được update thêm những kỹ năng và kiến thức mới. Hãy liên tục FOLLOW Platerra để được nhận thêm nhiều bài học kinh nghiệm hay nha mọi người ơi .
Nếu các bạn muốn lựa chọn một nơi để học ngoại ngữ, để luyện thi chứng từ Anh văn thì đừng ngần ngại mà không ĐK ngay Anh Ngữ Platerra. Học phí tương thích, chất lượng bảo vệ uy tín. Hãy nhanh gọn liên hệ ngay thôi nào .
Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội