Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Từ Vựng Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y – Ngoại ngữ Platerra

Đăng ngày 17 February, 2023 bởi admin

Các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y hiện nay rất đa dạng. Với những sự phân chia khác nhau, hãy cùng Platerra điểm qua cụ thể những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nhé.

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thông dụng nhất

Chúng ta hãy bắt đầu bằng những từ vựng bắt đầu bằng chữ Y thông dụng hằng ngày nhé :

yard  /ja:d/ : lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
yawn  /jɔ:n/ : há miệng; cử chỉ ngáp
yeah  /jeə/ : vâng, ừ
year  /jə:/ : năm

yellow   /’jelou/ : vàng; màu vàng
yesterday  /’jestədei/ : hôm qua

young  /jʌɳ/ : trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
your /jo:/ : của anh, của chị, của các anh, của các chị
yours  /jo:z/ : cái của anh, cái của chị, cái của các anh, cái của các chị
yourself  /jɔ:’self/ : tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

Những từ vựng bắt đầu bằng YNhững từ vựng bắt đầu bằng chữ y với 2 vần âm

Hãy tiếp tục với các từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y chỉ với 2 chữ cái

yd : thước Anh (đơn vị đo chiều dài)
yo /jəʊ/ : chào! Này! (dùng để chào hỏi hoặc lưu ý ai)

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 vần âm

Tiếp theo sẽ là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 3 chữ cái :

you  /ju:/ : anh, chị, ông, bà, các anh, các chị, các ông, các bà
yet /jɛt/: chưa
yes  /jes/ : vâng, phải, có chứ
yap /jæp/ : (chó nhỏ) sủa ăng ẳng
yob: thanh niên côn đồ, người dữ dằn

từ tiếng Anh bắt đầu từ chữ y với 4 chữ cái

Tiếp theo sau, sẽ là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu chữ Y với 4 vần âm :

your /jɔ/ : của bạn
year /jɪə/ : năm
yeah /jeə/ : vâng
yard /jɑːd/ : sân
yarn /jɑːn/ : sợi chỉ, sợi len
yuan /jʊˈɑːn/ : nhân dân tệ
yang /jæŋ/ : dương
yoga /ˈjəʊgə/ : yoga
yell /jɛl/ : la lên

Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y với 5 vần âm

yawn /jɔːn/ : ngáp
yolk /jəʊk/ : lòng đỏ
yank /jæŋk/ : kéo, giật mạnh
yuck /jʌk/ : kinh quá
yelp /jɛlp/ : kêu lên
yeah /jeə/ : vâng dạ
young /jʌŋ/ : trẻ

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 vần âm

yogurt /ˈjɒgə(ː)t/ : sữa chua
yeasty /ˈjiːsti/ : khoa trương
yenned /jɛnd/ : yên tâm
yearly /ˈjɪəli/ : hằng năm
yellow /ˈjɛləʊ/ : màu vàng

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 vần âm

Yardman /ˈjɑːdmən/ : người làm sân
Yucking /ˈjʌkɪŋ/ : hét lên

từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ y có 8 vần âm

yourself /jɔːˈsɛlf/ : bản thân bạn
yielding /ˈjiːldɪŋ/ : năng suất
youthful /ˈjuːθfʊl/ : trẻ trung
yearning /ˈjɜːnɪŋ/ : khao khát
yearlong /ˈjɪəlɒŋ/ : kéo dài

từ vựng bắt đầu bằng chữ y với 9 vần âm

yellowing /ˈjɛləʊɪŋ/ : ố vàng
yellowest /ˈjɛləʊɪst/ : màu vàng nhất
yellowish /ˈjɛləʊɪʃ/ : hơi vàng, vàng vàng
yearnings /ˈjɜːnɪŋz/ : khao khát
yeastless /ˈjiːstləs/ : không men

từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái

yourselves /jɔːˈsɛlvz/ : bản thân các bạn
yesteryear /ˈjɛstəjɪə/ : năm qua
yardmaster /ˈjɑːdˌmɑːstə/ : chủ sân

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 vần âm

yardmasters /ˈjɑːdˌmɑːstəz/ : người quản lý sân bãi
yesternights /ˈjɛstəˈnaɪts/ : những đêm qua
youthfulness /ˈjuːθfʊlnəs/ : sự trẻ trung

Các từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y với 13 vần âm

yellowhammers /ˈjɛləʊˌhæməz/ : chim săn vàng

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp có các từ bắt đầu bằng chữ Y. Thông qua bài viết này, mọi người sẽ được update thêm những kỹ năng và kiến thức mới. Hãy liên tục FOLLOW Platerra để được nhận thêm nhiều bài học kinh nghiệm hay nha mọi người ơi .
Nếu các bạn muốn lựa chọn một nơi để học ngoại ngữ, để luyện thi chứng từ Anh văn thì đừng ngần ngại mà không ĐK ngay Anh Ngữ Platerra. Học phí tương thích, chất lượng bảo vệ uy tín. Hãy nhanh gọn liên hệ ngay thôi nào .

Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội