Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Hệ Thống Tài Khoản Theo Thông Tư 200 – Tư Vấn DNL

Đăng ngày 14 March, 2023 bởi admin
Số SỐ HIỆU TK   TT Cấp 1 Cấp 2 TÊN TÀI KHOẢN 1 2 3 4       LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN         01 111   Tiền mặt     1111 Tiền Việt Nam     1112 Ngoại tệ     1113 Vàng tiền tệ         02 112   Tiền gửi Ngân hàng     1121 Tiền Việt Nam     1122 Ngoại tệ     1123 Vàng tiền tệ         03 113   Tiền đang chuyển     1131 Tiền Việt Nam     1132 Ngoại tệ         04 121   Chứng khoán kinh doanh     1211 Cổ phiếu     1212 Trái phiếu     1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác   05 128   Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn     1281 Tiền gửi có kỳ hạn     1282 Trái phiếu     1283 Cho vay     1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn   06 131   Phải thu của khách hàng         07 133   Thuế GTGT được khấu trừ     1331 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ   08 136   Phải thu nội bộ     1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc     1362 Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá     1363 Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá     1368 Phải thu nội bộ khác 1 2 3 4         09 138   Phải thu khác     1381 Tài sản thiếu chờ xử lý     1385 Phải thu về cổ phần hoá     1388 Phải thu khác         10 141   Tạm ứng   11 151   Hàng mua đang đi đường   12 152   Nguyên liệu, vật liệu   13 153   1531 1532 1533 1534 Công cụ, dụng cụ Công cụ, dụng cụ Bao bì luân chuyển Đồ dùng cho thuê Thiết bị, phụ tùng thay thế   14 154   Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang   15 155   1551 1557 Thành phẩm Thành phẩm nhập kho Thành phẩm   16 156   Hàng hóa     1561 Giá mua hàng hóa     1562 Chi phí thu mua hàng hóa     1567 Hàng hóa   17 157   Hàng gửi đi bán         18 158   Hàng hoá kho bảo thuế         19 161   Chi sự nghiệp     1611 Chi sự nghiệp năm trước     1612 Chi sự nghiệp năm nay         20 171     Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 21 211   Tài sản cố định hữu hình     2111 Nhà cửa, vật kiến trúc     2112 Máy móc, thiết bị     2113 Phương tiện vận tải, truyền dẫn   1 2 3 4             2114 Thiết bị, dụng cụ quản lý     2115 Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm     2118 TSCĐ khác         22 212    2121 2122 Tài sản cố định thuê tài chính TSCĐ hữu hình thuê tài chính. TSCĐ vô hình thuê tài chính.         23 213   Tài sản cố định vô hình     2131 Quyền sử dụng đất     2132 Quyền phát hành     2133 Bản quyền, bằng sáng chế     2134 Nhãn hiệu, tên thương mại     2135 Chương trình phần mềm     2136 Giấy phép và giấy phép nhượng quyền     2138 TSCĐ vô hình khác         24 214   Hao mòn tài sản cố định     2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình     2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính     2143 Hao mòn TSCĐ vô hình     2147 Hao mòn đầu tư         25 217   đầu tư   26 221   Đầu tư vào công ty con   27 222   Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết   28 228   2281 2288 Đầu tư khác Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác Đầu tư khác   29 229   2291 2292 2293 2294 Dự phòng tổn thất tài sản Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác Dự phòng phải thu khó đòi Dự phòng giảm giá hàng tồn kho   30 241   Xây dựng cơ bản dở dang     2411 Mua sắm TSCĐ     2412 Xây dựng cơ bản     2413 Sửa chữa lớn TSCĐ 1 2 3 4         31 242   Chi phí trả trước         32 243   Tài sản thuế thu nhập hoãn lại         33 244   Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược               LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ   34 331   Phải trả cho người bán   35 333   Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước     3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp     33311 Thuế GTGT đầu ra     33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu     3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt     3333 Thuế xuất, nhập khẩu     3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp     3335 Thuế thu nhập cá nhân     3336 Thuế tài nguyên     3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất     3338 33381 33382 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác Thuế bảo vệ môi trường Các loại thuế khác     3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác   36 334   Phải trả người lao động     3341 Phải trả công nhân viên     3348 Phải trả người lao động khác   37 335   Chi phí phải trả   38 336   Phải trả nội bộ     3361 3362 3363 3368 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá Phải trả nội bộ khác   39 337   Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng         40 338   Phải trả, phải nộp khác     3381 Tài sản thừa chờ giải quyết     3382 Kinh phí công đoàn     3383 Bảo hiểm xã hội     3384 Bảo hiểm y tế 1 2 3 4     3385 Phải trả về cổ phần hoá     3386 Bảo hiểm thất nghiệp     3387 Doanh thu chưa thực hiện     3388 Phải trả, phải nộp khác   41 341   3411 3412 Vay và nợ thuê tài chính Các khoản đi vay Nợ thuê tài chính   42   343     3431 34311 34312 34313 3432   Trái phiếu phát hành Trái phiếu thường Mệnh giá trái phiếu Chiết khấu trái phiếu Phụ trội trái phiếu Trái phiếu chuyển đổi   43 344   Nhận ký quỹ, ký cược   44 347   Thuế thu nhập hoãn lại phải trả         45 352   3521 3522 3523 3524 Dự phòng phải trả Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa Dự phòng bảo hành công trình xây dựng Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp Dự phòng phải trả khác   46 353   Quỹ khen thưởng phúc lợi     3531 Quỹ khen thưởng     3532 Quỹ phúc lợi     3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ     3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty   47 356   Quỹ phát triển khoa học và công nghệ     3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ     3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ         48 357   Quỹ bình ổn giá               LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU         49 411   Vốn đầu tư của chủ sở hữu     4111 41111 41112 Vốn góp của chủ sở hữu Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết Cổ phiếu ưu đãi 1 2 3 4             4112 Thặng dư vốn cổ phần     4113 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu     4118 Vốn khác         50 412   Chênh lệch đánh giá lại tài sản   51 413   Chênh lệch tỷ giá hối đoái     4131 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ     4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động         52 414   Quỹ đầu tư phát triển   53 417   Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp   54 418   Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu   55 419   Cổ phiếu quỹ   56 421   Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối     4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước     4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay   57 441   Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản   58 461   Nguồn kinh phí sự nghiệp     4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước     4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay   59 466   Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ               LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU         60 511   Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ     5111 Doanh thu bán hàng hóa     5112 Doanh thu bán các thành phẩm     5113 5114 Doanh thu cung cấp dịch vụ Doanh thu trợ cấp, trợ giá     5117 Doanh thu kinh doanh đầu tư     5118 Doanh thu khác         61 515   Doanh thu hoạt động tài chính     1 2 3 4         62 521   Các khoản giảm trừ doanh thu     5211 Chiết khấu thương mại     5212 Giảm giá hàng bán     5213 Hàng bán bị trả lại               LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH         63 611   Mua hàng     6111 Mua nguyên liệu, vật liệu     6112 Mua hàng hóa         64  621   Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp   65 622   Chi phí nhân công trực tiếp   66 623   Chi phí sử dụng máy thi công     6231 Chi phí nhân công     6232 Chi phí nguyên, vật liệu     6233 Chi phí dụng cụ sản xuất     6234 Chi phí khấu hao máy thi công     6237 Chi phí dịch vụ mua ngoài     6238 Chi phí bằng tiền khác   67 627   Chi phí sản xuất chung     6271 Chi phí nhân viên phân xưởng     6272 Chi phí nguyên, vật liệu     6273 Chi phí dụng cụ sản xuất     6274 Chi phí khấu hao TSCĐ     6277 Chi phí dịch vụ mua ngoài     6278 Chi phí bằng tiền khác         68 631   Giá thành sản xuất   69 632   Giá vốn hàng bán         70 635   Chi phí tài chính   71 641   Chi phí bán hàng     6411 Chi phí nhân viên     6412 Chi phí nguyên vật liệu, bao bì     6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng     6414 Chi phí khấu hao TSCĐ     6415 Chi phí bảo hành 1 2 3 4             6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài     6418 Chi phí bằng tiền khác   72 642   Chi phí quản lý doanh nghiệp     6421 Chi phí nhân viên quản lý     6422 Chi phí vật liệu quản lý     6423 Chi phí đồ dùng văn phòng     6424 Chi phí khấu hao TSCĐ     6425 Thuế, phí và lệ phí     6426 Chi phí dự phòng     6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài     6428 Chi phí bằng tiền khác               LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC         73 711   Thu nhập khác               LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC         74 811   Chi phí khác   75 821   Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp     8211 Chi phí thuế TNDN hiện hành     8212 Chi phí thuế TNDN hoãn lại               TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH         76 911   Xác định kết quả kinh doanh        

Source: https://vh2.com.vn
Category : Công Nghệ