YAMAHA NHẬP KHẨU
|
Giá xe (đã có VAT) Đã giảm 5%
|
Ghi chú
|
Gear 125
|
34.000.000 |
Không 3S : Xanh dương, Xanh rêu, Trắng xanh, Đỏ, Đen |
35.000.000 |
3S : Bạc, Đỏ |
Fazzio 125 |
42.900.000 |
Neo : Xanh, đỏ |
42.900.000 |
Neo : Trắng |
42.900.000 |
Neo : Đen bóng |
46.000.000 |
Lux : Trắng |
46.000.000 |
Lux : Đen nhám |
MX King 150 |
48.500.000 |
Cam Đen, Đỏ Bóng, Xanh GP, Đen xanh, Đỏ đen, Xanh GP |
48.500.000 |
Xanh GP, Xanh Mint, Đỏ mới 2022 |
Aerox 155 |
44.000.000 |
Tiêu chuẩn CBS |
54.000.000 |
ABS |
YAMAHA FINO 125 |
39.000.000 |
LED : Đỏ Nhám, Xanh Nhám |
38.000.000 |
Halogen : Premium, Sporty |
X Ride 125 |
34.000.000 |
Đỏ, Trắng, Đen |
MIO M3 125 |
27.900.000 |
2022 : Trắng vàng |
26.000.000 |
2022 : Đỏ đen, Xanh trắng |
28.400.000 |
2023 : Đen, đỏ, xanh |
28.900.000 |
2023 : Trắng vàng |
MT 15 |
68.000.000 |
Xanh Nhám |
68.000.000 |
Xanh Bạc, Đen |
XSR 155 |
77.000.000 |
Bạc yên nâu |
75.000.000 |
Xanh dương ( Blue ) |
84.000.000 |
Đen nhám |
77.000.000 |
2023 : Đen bóng |
77.000.000 |
2023 : Đỏ bóng |
78.500.000 |
Trắng đỏ |
WR 155R |
85.000.000 |
2023 : Xanh đen |
85.000.000 |
2023 : Xanh |
XMAX 250 |
125.000.000 |
Đỏ nhám, Đen nhám, Bạc nhám, Xanh nhám |
YAMAHA VIỆT NAM
|
Giá xe (đã có VAT) Đã giảm 5%
|
Ghi chú
|
R15 V4
|
76.500.000 |
Tiêu chuẩn : Xanh, Đen |
85.500.000 |
R15M Monster Energy |
86.000.000 |
R15M Xám đen |
85.500.000 |
R15M Trắng đỏ kỷ niệm 60 năm |
R15 V3
|
66.500.000 |
Xanh xám |
Exciter 150 |
44.300.000 |
Giới hạn màu mới 2023 : Trắng Đen, Xám ánh xanh Đen, Xám Đen, Xanh đen |
43.200.000 |
RC : Đỏ đen, Trắng đỏ, Xám cam |
43.200.000 |
RC Đen nhám |
44.000.000 |
Giới hạn |
Exciter 155 |
42.500.000 |
Tiêu chuẩn 2021 |
40.500.000 |
Đỏ bạc tiêu chuẩn màu mới 2022 |
43.000.000 |
Tiêu chuẩn màu mới 2023 : Đen, Đỏ, Cam |
44.500.000 |
Cao cấp 2021 |
45.500.000 |
Cao cấp màu mới 2022 |
45.500.000 |
Cao cấp màu mới 2023 : Đen, Đỏ, Cam |
46.700.000 |
Giới hạn Master Art : Đen xám mâm đỏ 2022 |
46.700.000
|
Giới hạn Master Art : Xám xanh, Trắng xanh, Xanh đen 2022 |
47.000.000 |
Giới hạn 2022 màu mới : Xanh bạc đen, Xám bạc đen, Trắng xám đen |
47.000.000 |
Giới hạn 2022 màu mới : Đen mâm vàng |
47.000.000 |
Monster Energy |
47.500.000 |
Kỷ niệm 60 năm Trắng đỏ đen |
Grande |
45.000.000 |
Tiêu chuẩn trọn vẹn mới 2022 – 2023 : Đỏ đen, Trắng đen, Đen |
49.500.000 |
Đặc biệt trọn vẹn mới 2022 – 2023 : Đỏ đen, Đen, Xanh đen |
49.500.000 |
Đặc biệt trọn vẹn mới 2022 – 2023 : Trắng đen |
50.500.000 |
Giới hạn trọn vẹn mới 2022 – 2023 : Vàng hồng đen, Bạc đen, Xám đen, Xanh đen |
43.000.000 |
Tiêu chuẩn 2022 |
46.000.000 |
Đặc biệt ABS 2022 – Đỏ xám |
46.000.000 |
Đặc biệt ABS 2022 – Xanh xám |
46.000.000 |
Đặc biệt ABS 2022 – Trắng xám |
46.500.000 |
Giới hạn Bạc |
46.500.000 |
Giới hạn Đen, Xám |
Freego |
31.500.000 |
Khóa chìa |
32.500.000 |
Đen khóa chìa |
34.000.000 |
Smartkey ABS |
Latte |
38.500.000 |
Xám số lượng giới hạn |
38.000.000 |
Đỏ, Đen, Trắng |
Janus |
28.500.000 |
Tiêu chuẩn : Đen, Đỏ, Bạc |
28.500.000 |
Tiêu chuẩn : Xanh đen |
32.600.000 |
Bản số lượng giới hạn trọn vẹn mới : Đỏ, Trắng, Xanh đen |
33.000.000 |
Bản số lượng giới hạn trọn vẹn mới : Đen hồng |
32.000.000 |
Đặc biệt : Bạc, Đỏ, Đen |
32.000.000 |
Đặc biệt : Xanh |
Finn 115
|
27.600.000 |
Tiêu chuẩn : Xanh xám, Đỏ đen, Đen xám |
28.000.000 |
Đặc biệt : Bạc, Xanh, Xám, Vàng |
Đời xe Jupiter |
30.100.000 |
Đỏ, Đen, Xám |
30.500.000 |
Bạc đen |
30.800.000 |
2023 : Đen, Xám đen, Bạc đen, Đỏ đen |
Sirius |
22.300.000 |
Bánh mâm |
21.000.000 |
Bánh căm phanh đĩa : Đỏ đen |
21.500.000 |
Bánh căm phanh đĩa : Trắng xanh, xám đen, đen |
19.000.000 |
Bánh căm phanh đùm ( tang trống ) |
Sirius FI |
24.000.000 |
Bánh mâm RC 2022 – 2023 |
23.800.000 |
Bánh mâm RC |
24.000.000 |
Bánh căm phanh đĩa 2022 – 2023 |
24.000.000 |
Bánh căm phanh đĩa |
21.000.000 |
Bánh căm phanh cơ ( tang trống ) |
21.000.000 |
Bánh căm phanh cơ 2022 – 2023 |
NVX 155 VVA |
54.000.000 |
Monster Energy, Đen mâm vàng, Xám đen , |
54.000.000 |
2023 : Đen |
54.000.000 |
2023 : Xám đen, Đỏ đen |
53.000.000 |
2023 : Xanh đen, Bạc mâm vàng |
R3 |
99.000.000 |
Đen 2022 – 2023 |
98.000.000 |
Xanh 2022 – 2023 |
94.000.000 |
Xanh xám 2020 – 2021 |
95.000.000 |
Đen xám 2020 – 2021
|
MT03 |
95.000.000
|
Các màu |