Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Từ vựng tiếng Trung về máy móc

Đăng ngày 23 May, 2023 bởi admin
Từ vựng tiếng Trung về máy móc4. Từ vựng tiếng Trung về máy móc trong văn phòng3. Từ vựng tiếng Trung về máy móc thông dụng trong mái ấm gia đình

2. Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc

1. Từ vựng tiếng Trung về máy móc

từ vựng tiếng Trung về máy móc

Từ vựng tiếng Trung về máy móc

1. 全站仪 /quán zhàn yí/: Máy đo tọa độ
2. 冲击电钻 /chōng jī diàn zuān/: Máy đục bê tông
3. 冲桩机 /chōng zhuāng jī/: Máy đầm cọc
4. 冻土破碎机 /dòng tǔ pò suì jī/: Máy đầm đất thủ công
5. 冻土钻孔机 /dòng tǔ zuān kǒng jī/: Máy khoan đất thủ công
6. 卷扬机 /juàn yáng jī/: Máy tời (kéo lên)
7. 卷线机 /juàn xiàn jī/: Máy cuộn dây
8. 压桩机 /yā zhuāng jī/: Máy ép cọc
9. 压榨机, 汽锤, 冲床 /yā zhà jī, qì chuí, chōng chuáng/: Máy dập ép
10. 台夯机 /tái hāng jī/: Máy đục đá chạy điện
11. 台钻 /tái zuān/: Máy khoan bàn
12. 吊斗提升机 /diào dǒu tí shēng jī/: Máy nâng đấu treo
13. 同步发电机 /tóng bù fā diàn jī/: Máy phát điện đồng bộ
14. 喷浆机 /pēn jiāng jī/: Máy phun vữa
15. 地板磨光机 /dì bǎn mó guāng jī/: Máy mài nền
16. 地面清洗机 /dì miàn qīng xǐ jī/: Máy rửa nền
17. 塑炼机 /sù liàn jī/: Máy luyện chất dẻo
18. 多头夯土机 /duō tóu hāng tǔ jī/: Máy đầm đất nhiều đầu
19. 夯土机 or 打夯机 /hāng tǔ jī/: Máy đầm đất
20. 工具机 /gōng jù jī/: Máy công cụ
21. 建筑用机 /jiàn zhú yòng jī/: Máy xây dựng
22. 引风机 /yǐn fēng jī/: Máy dẫn gió
23. 打夯机 /dǎ hāng jī/: Máy đầm
24. 打桩机 /dǎ zhuāng jī/: Máy đóng cọc
25. 抹平机 /mǒ píng jī/: Máy xoa nền
26. 抽泥机 /chōu ní jī/: Máy hút bùn ( máy vét bùn)
27. 拉丝车床 /lā sī chē chuáng/: Máy tuốt dây
28. 拔桩机 /bá zhuāng jī/: Máy nhổ cọc
29. 拔钉器 /bá dīng qì/: Máy nhổ đinh
30. 挖土机 /wā tǔ jī/: Máy đào đất
31. 振荡器 /zhèn dàng qì/: Máy đo chấn động
32. 推土机 /tuī tǔ jī/: Máy san đất, máy ủi đất
33. 推土机 /tuī tǔ jī/: Máy ủi đất
34. 机砖制造 /jī zhuān zhì zào/: Máy đóng gạch
35. 柴油发电机 /chái yóu fā diàn jī/: Máy phát điện Diezen
36. 柴油打桩机 /chái yóu dǎ zhuāng jī/: Máy đóng cọc dùng dầu
37. 气压缩机 /qì yā suō jī/: Máy nén khí
38. 水压机 /shuǐ yā jī/: Máy ép thủy động
39. 泥浆泵 /ní jiāng bèng/: Máy phun bê tông
40. 流点测量器 /liú diǎn cè liàng qì/: Máy đo điểm chảy
41. 测向仪 /cè xiàng yí/: Máy đo hướng
42. 测坡仪 or 测斜仪 /cè pō yí/: Máy đo đông nghiêng
43. 测距仪 /cè jù yí/: Máy đo khoảng cách
44. 测音器 /cè yīn qì/: Máy đo ồn
45. 液压机 /yè yā jī/: Máy ép thủy lực
46. 煤破碎机, 磨煤机 /méi pò suì jī, mó méi jī/: Máy nghiền than
47. 电动凿岩机 /diàn dòng záo yán jī/: Máy đầm bàn
48. 电焊机 /diàn hàn jī/: Máy hàn
49. 研磨机 /yán mó jī/: Máy nghiền mài
50. 磨光机 /mó guāng jī/: Máy mài, máy đánh bóng
51. 缩放仅 /suō fàng jǐn/: Máy vẽ truyền
52. 脱水机 /tuō shuǐ jī/: Máy vắt nước
53. 蒸汽凝结发电机 /zhēng qì níng jié fā diàn jī/: Máy phát điện ngưng h
54. 表面振荡器 /biǎo miàn zhèn dàng qì/: Máy đo chấn động bề mặt
55. 调整器 /diào zhěng qì/: Máy điều chỉnh
56. 贴标机 /tiē biāo jī/: Máy dán tem
57. 载煤机, 割煤机 /zǎi méi jī, gē méi jī/: Máy cuốc than
58. 送煤机 /sòng méi jī/: Máy chuyển than
59. 钢筋弯曲机 /gāng jīn wān qū jī/: Máy uốn thép
60. 铲机,挖土机 /chǎn jī , wā tǔ jī /: Máy xúc
61. 铲石机 /chǎn shí jī/: Máy xúc đá
62. 铲运机 /chǎn yùn jī/: Máy vận chuyển đá
63. 锤式破碎机 /chuí shì pò suì jī/: Máy nghiền kiểu búa
64. 锯床 /jù chuáng/: Máy cưa
65. 颚式破碎机 /è shì pò suì jī/: Máy nghiền kiểu kẹp hàn
66. 鼓烟机 /gǔ yān jī/: Máy quạt khói

Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc

1. 中齿体 /Zhōng chǐ tǐ/: Lợi gầu
2. 倒挡一挡从动片 /Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn/: Lá côn thép to
3. 倒挡行星轴 /Dào dǎng xíngxīng zhóu/: Trục hành tinh
4. 倒档行星轮总成 /Dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng/: Bánh răng hộp số
5. 全车垫 /Quán chē diàn/: Gioăng tổng thành
6. 关节轴承 /Guānjié zhóuchéng/: Bạc chao
7. 分配阀 /Fēnpèi fá/: Van ngăn kéo
8. 制动盘 /Zhì dòng pán/: Đĩa phanh
9. 加力器修理包 /Jiā lì qì xiūlǐ bāo/: Gioăng phớt tổng phanh
10. 动臂缸油封 /Dòng bì gāng yóufēng/: Phớt nâng hạ
11. 发动机的张紧轮部件 /Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn/: Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ
12. 变速操纵阀 /Biànsù cāozòng fá/: Van thao tác
13. 右侧齿体 /Yòu cè chǐ tǐ/: Lợi bên gầu
14. 喷油泵(手泵),输油泵 /Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng/: Bơm tay bơm cao áp
15. 圆柱销 /Yuánzhù xiāo/: Chốt định vị
16. 圆锥滚子轴 /Yuánzhuī gǔn zi zhóu/: Bi
17. 增压器 /Zēng yā qì/: Turbo
18. 密封圈 /Mìfēng quān/: Gioăng phớt hộp số
19. 工作泵 /Gōngzuò bèng/: Bơm nâng hạ
20. 工作泵连接轴 /Gōngzuò bèng liánjiē zhóu/: Trục lai bơm nâng hạ
21. 差速器总成 /Chà sù qì zǒng chéng/: Vi sai hộp số
22. 平刀片 /Píng dāopiàn/: Lưỡi san gạt
23. 张紧轮部件 /Zhāng jǐn lún bùjiàn/: Bu luy tăng giảm dây curoa
24. 推拉软轴 /Tuīlā ruǎn zhóu/: Dây điều khiển
25. 推拉软轴 /Tuīlā ruǎn zhóu/: Dây điều khiển nâng hạ
26. 摩擦片隔离架 /Mócā piàn gélí jià/: Rọ côn hộp số
27. 摩擦片隔离架 /Mócā piàn gélí jià/: Vách ngăn số
28. 摩擦衬块总成 /Mócā chèn kuài zǒng chéng/: Má phanh
29. 曲轴瓦 /Qū zhóuwǎ/: Bac balie
30. 机油滤清器 /Jīyóu lǜ qīng qì/: Lọc nhớt
31. 止动盘 /Zhǐ dòng pán/: Phanh trục
32. 水泵组件 /Shuǐbèng zǔjiàn/: Bơm nước
33. 直接当从动片 /Zhíjiē dāng cóng dòng piàn/: Lá côn đồng nhỏ
34. 空气滤清 /Kōngqì lǜ qīng/: Lọc gió
35. 空滤器 /Kōng lǜqì/: Lọc gió
36. 精滤器 /Jīng lǜqì/: Lọc tinh
37. 组合阀;装配件 /Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn/: Bộ chia hơi
38. 行星轮架 /Xíngxīng lún jià/: Giá đỡ
39. 行星齿轮轴 /Xíngxīng chǐlún zhóu/: Trục bánh răng hành tinh
40. 起动机 /Qǐdòng jī/: Củ đề
41. 转向器 /Zhuǎnxiàng qì/: Bot lai
42. 转向油泵连接法兰 /Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán/: Trục lai bơm lái
43. 转向缸油封 /Zhuǎnxiàng gāng yóufēng/: Phớt lái
44. 转向销 /Zhuǎnxiàng xiāo/: Ắc xi lanh lái
45. 转斗缸油封 /Zhuǎn dòu gāng yóufēng/: Phớt lật
46. 轮辋总成 /Lúnwǎng zǒng chéng/: La răng
47. 轴齿轮 /Zhóu chǐlún/: Bánh răng lái bơm
48. 连杆轴瓦 /Lián gǎn zhóuwǎ/: Bạc biên
49. 隔套含滚针 /Gé tào hán gǔn zhēn/: Chân bi hành tinh
50. 飞轮齿圈 /Fēilún chǐ quān/: Bánh răng bánh đà
51. 齿套 /Chǐ tào/: Răng gầu
52. 齿轮圈 /Chǐlún quān/: Bánh răng lai
53. 齿轮泵 /Chǐlún bèng/: Bơm công tắc

Từ vựng tiếng Trung về máy móc thông dụng trong gia đình

1. 冰箱 /bīngxiāng/: Tủ lạnh
2. 净水器 /jìng shuǐ qì/: Máy lọc nước
3. 剃须刀, 除毛器 /tì xū dāo, chú máo qì/: Máy cạo râu, dao cạo râu
4. 台式电脑 /tái shì diàn nǎo/: Máy tính để bàn
5. 吸尘器 /xī chén qì/: Máy hút bụi
6. 手机 /shǒujī /: Điện thoại
7. 打蛋器 /dǎ dàn qì/: Máy đánh trứng
8. 拌搅机 /bàn jiǎo jī/: Máy xay sinh tố
9. 播放机 /bō fàng jī/: Đầu đĩa DVD
10. 洗衣机 /xǐ yī jī/: Máy giặt
11. 热 水 器 /rè shuǐ qì/: Máy nước nóng
12. 煤气炉 /méi qì lú/: Bếp ga
13. 熨斗 /yùn dǒu/: Bàn là, bàn ủi
14. 熨烫板 /yùn tàng bǎn/: Bàn ủi
15. 熨衣板 /yùn yī bǎn/: Bàn ủi đồ
16. 电 视 柜 /diàn shì guì/: Kệ, tủ tivi
17. 电 风扇 /diàn fēng shàn/: Quạt chạy bằng điện
18. 电暖及 /diàn nuǎn qì/: Hệ thống sưởi ấm
19. 电磁炉 /diàn cí lú/: Bếp từ
20. 电视机 /diàn shì jī/: Tivi
21. 电风扇 /diàn fēng shàn/: Quạt máy
22. 电饭锅 /diàn fàn guō/: Nồi cơm điện
23. 电驱蚊器 /diàn qū wén qì/: Máy đuổi côn trùng
24. 相机 /xiàngjī/: Máy chụp ảnh
25. 空调 /kòngtiáo/: Máy điều hòa
26. 要空调 /yáo kòng qì/: Điều khiển từ xa
27. 豆浆机 /dòu jiāng jī/: Máy làm sữa đậu nành
28. 车 /chē/: Xe

Từ vựng tiếng Trung về máy móc trong văn phòng

1. 计算器 /jì suàn qì/: Máy tính
2. 电话 /diàn huà/: Điện thoại
3. 传真机 /chuán zhēn jī/: Máy fax
4. 打印机 /dǎ yìn jī/: Máy in
5. 复印机 /fù yìn jī/: Máy photocopy
6. 屏幕 /píng mù/: Màn hình
7. 投影 仪 /tóu yĭng yí/: Máy chiếu
8. 打字机 /dă zì jī/: Máy đánh chữ
9. 电脑 /diàn nǎo/: Máy vi tính

Chúc những bạn chinh phục tiếng Trung thành công !

>>> Xem thêm : 

Source: https://vh2.com.vn
Category : Điện Máy