Máy Giặt Electrolux Lỗi E-45 Nguy Cơ Lớn Nếu Không Sửa! Tại sao máy giặt Electrolux hiện lỗi E-45? Nguyên nhân, dấu hiệu, cách khắc phục lỗi E-45 máy giặt...
Từ vựng tiếng Trung về máy móc
2. Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc
Bạn đang đọc: Từ vựng tiếng Trung về máy móc
1. Từ vựng tiếng Trung về máy móc
Từ vựng tiếng Trung về máy móc
1. 全站仪 /quán zhàn yí/: Máy đo tọa độ
2. 冲击电钻 /chōng jī diàn zuān/: Máy đục bê tông
3. 冲桩机 /chōng zhuāng jī/: Máy đầm cọc
4. 冻土破碎机 /dòng tǔ pò suì jī/: Máy đầm đất thủ công
5. 冻土钻孔机 /dòng tǔ zuān kǒng jī/: Máy khoan đất thủ công
6. 卷扬机 /juàn yáng jī/: Máy tời (kéo lên)
7. 卷线机 /juàn xiàn jī/: Máy cuộn dây
8. 压桩机 /yā zhuāng jī/: Máy ép cọc
9. 压榨机, 汽锤, 冲床 /yā zhà jī, qì chuí, chōng chuáng/: Máy dập ép
10. 台夯机 /tái hāng jī/: Máy đục đá chạy điện
11. 台钻 /tái zuān/: Máy khoan bàn
12. 吊斗提升机 /diào dǒu tí shēng jī/: Máy nâng đấu treo
13. 同步发电机 /tóng bù fā diàn jī/: Máy phát điện đồng bộ
14. 喷浆机 /pēn jiāng jī/: Máy phun vữa
15. 地板磨光机 /dì bǎn mó guāng jī/: Máy mài nền
16. 地面清洗机 /dì miàn qīng xǐ jī/: Máy rửa nền
17. 塑炼机 /sù liàn jī/: Máy luyện chất dẻo
18. 多头夯土机 /duō tóu hāng tǔ jī/: Máy đầm đất nhiều đầu
19. 夯土机 or 打夯机 /hāng tǔ jī/: Máy đầm đất
20. 工具机 /gōng jù jī/: Máy công cụ
21. 建筑用机 /jiàn zhú yòng jī/: Máy xây dựng
22. 引风机 /yǐn fēng jī/: Máy dẫn gió
23. 打夯机 /dǎ hāng jī/: Máy đầm
24. 打桩机 /dǎ zhuāng jī/: Máy đóng cọc
25. 抹平机 /mǒ píng jī/: Máy xoa nền
26. 抽泥机 /chōu ní jī/: Máy hút bùn ( máy vét bùn)
27. 拉丝车床 /lā sī chē chuáng/: Máy tuốt dây
28. 拔桩机 /bá zhuāng jī/: Máy nhổ cọc
29. 拔钉器 /bá dīng qì/: Máy nhổ đinh
30. 挖土机 /wā tǔ jī/: Máy đào đất
31. 振荡器 /zhèn dàng qì/: Máy đo chấn động
32. 推土机 /tuī tǔ jī/: Máy san đất, máy ủi đất
33. 推土机 /tuī tǔ jī/: Máy ủi đất
34. 机砖制造 /jī zhuān zhì zào/: Máy đóng gạch
35. 柴油发电机 /chái yóu fā diàn jī/: Máy phát điện Diezen
36. 柴油打桩机 /chái yóu dǎ zhuāng jī/: Máy đóng cọc dùng dầu
37. 气压缩机 /qì yā suō jī/: Máy nén khí
38. 水压机 /shuǐ yā jī/: Máy ép thủy động
39. 泥浆泵 /ní jiāng bèng/: Máy phun bê tông
40. 流点测量器 /liú diǎn cè liàng qì/: Máy đo điểm chảy
41. 测向仪 /cè xiàng yí/: Máy đo hướng
42. 测坡仪 or 测斜仪 /cè pō yí/: Máy đo đông nghiêng
43. 测距仪 /cè jù yí/: Máy đo khoảng cách
44. 测音器 /cè yīn qì/: Máy đo ồn
45. 液压机 /yè yā jī/: Máy ép thủy lực
46. 煤破碎机, 磨煤机 /méi pò suì jī, mó méi jī/: Máy nghiền than
47. 电动凿岩机 /diàn dòng záo yán jī/: Máy đầm bàn
48. 电焊机 /diàn hàn jī/: Máy hàn
49. 研磨机 /yán mó jī/: Máy nghiền mài
50. 磨光机 /mó guāng jī/: Máy mài, máy đánh bóng
51. 缩放仅 /suō fàng jǐn/: Máy vẽ truyền
52. 脱水机 /tuō shuǐ jī/: Máy vắt nước
53. 蒸汽凝结发电机 /zhēng qì níng jié fā diàn jī/: Máy phát điện ngưng h
54. 表面振荡器 /biǎo miàn zhèn dàng qì/: Máy đo chấn động bề mặt
55. 调整器 /diào zhěng qì/: Máy điều chỉnh
56. 贴标机 /tiē biāo jī/: Máy dán tem
57. 载煤机, 割煤机 /zǎi méi jī, gē méi jī/: Máy cuốc than
58. 送煤机 /sòng méi jī/: Máy chuyển than
59. 钢筋弯曲机 /gāng jīn wān qū jī/: Máy uốn thép
60. 铲机,挖土机 /chǎn jī , wā tǔ jī /: Máy xúc
61. 铲石机 /chǎn shí jī/: Máy xúc đá
62. 铲运机 /chǎn yùn jī/: Máy vận chuyển đá
63. 锤式破碎机 /chuí shì pò suì jī/: Máy nghiền kiểu búa
64. 锯床 /jù chuáng/: Máy cưa
65. 颚式破碎机 /è shì pò suì jī/: Máy nghiền kiểu kẹp hàn
66. 鼓烟机 /gǔ yān jī/: Máy quạt khóiTừ vựng tiếng Trung về linh kiện máy móc
1. 中齿体 /Zhōng chǐ tǐ/: Lợi gầu
2. 倒挡一挡从动片 /Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn/: Lá côn thép to
3. 倒挡行星轴 /Dào dǎng xíngxīng zhóu/: Trục hành tinh
4. 倒档行星轮总成 /Dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng/: Bánh răng hộp số
5. 全车垫 /Quán chē diàn/: Gioăng tổng thành
6. 关节轴承 /Guānjié zhóuchéng/: Bạc chao
7. 分配阀 /Fēnpèi fá/: Van ngăn kéo
8. 制动盘 /Zhì dòng pán/: Đĩa phanh
9. 加力器修理包 /Jiā lì qì xiūlǐ bāo/: Gioăng phớt tổng phanh
10. 动臂缸油封 /Dòng bì gāng yóufēng/: Phớt nâng hạ
11. 发动机的张紧轮部件 /Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn/: Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ
12. 变速操纵阀 /Biànsù cāozòng fá/: Van thao tác
13. 右侧齿体 /Yòu cè chǐ tǐ/: Lợi bên gầu
14. 喷油泵(手泵),输油泵 /Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng/: Bơm tay bơm cao áp
15. 圆柱销 /Yuánzhù xiāo/: Chốt định vị
16. 圆锥滚子轴 /Yuánzhuī gǔn zi zhóu/: Bi
17. 增压器 /Zēng yā qì/: Turbo
18. 密封圈 /Mìfēng quān/: Gioăng phớt hộp số
19. 工作泵 /Gōngzuò bèng/: Bơm nâng hạ
20. 工作泵连接轴 /Gōngzuò bèng liánjiē zhóu/: Trục lai bơm nâng hạ
21. 差速器总成 /Chà sù qì zǒng chéng/: Vi sai hộp số
22. 平刀片 /Píng dāopiàn/: Lưỡi san gạt
23. 张紧轮部件 /Zhāng jǐn lún bùjiàn/: Bu luy tăng giảm dây curoa
24. 推拉软轴 /Tuīlā ruǎn zhóu/: Dây điều khiển
25. 推拉软轴 /Tuīlā ruǎn zhóu/: Dây điều khiển nâng hạ
26. 摩擦片隔离架 /Mócā piàn gélí jià/: Rọ côn hộp số
27. 摩擦片隔离架 /Mócā piàn gélí jià/: Vách ngăn số
28. 摩擦衬块总成 /Mócā chèn kuài zǒng chéng/: Má phanh
29. 曲轴瓦 /Qū zhóuwǎ/: Bac balie
30. 机油滤清器 /Jīyóu lǜ qīng qì/: Lọc nhớt
31. 止动盘 /Zhǐ dòng pán/: Phanh trục
32. 水泵组件 /Shuǐbèng zǔjiàn/: Bơm nước
33. 直接当从动片 /Zhíjiē dāng cóng dòng piàn/: Lá côn đồng nhỏ
34. 空气滤清 /Kōngqì lǜ qīng/: Lọc gió
35. 空滤器 /Kōng lǜqì/: Lọc gió
36. 精滤器 /Jīng lǜqì/: Lọc tinh
37. 组合阀;装配件 /Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn/: Bộ chia hơi
38. 行星轮架 /Xíngxīng lún jià/: Giá đỡ
39. 行星齿轮轴 /Xíngxīng chǐlún zhóu/: Trục bánh răng hành tinh
40. 起动机 /Qǐdòng jī/: Củ đề
41. 转向器 /Zhuǎnxiàng qì/: Bot lai
42. 转向油泵连接法兰 /Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán/: Trục lai bơm lái
43. 转向缸油封 /Zhuǎnxiàng gāng yóufēng/: Phớt lái
44. 转向销 /Zhuǎnxiàng xiāo/: Ắc xi lanh lái
45. 转斗缸油封 /Zhuǎn dòu gāng yóufēng/: Phớt lật
46. 轮辋总成 /Lúnwǎng zǒng chéng/: La răng
47. 轴齿轮 /Zhóu chǐlún/: Bánh răng lái bơm
48. 连杆轴瓦 /Lián gǎn zhóuwǎ/: Bạc biên
49. 隔套含滚针 /Gé tào hán gǔn zhēn/: Chân bi hành tinh
50. 飞轮齿圈 /Fēilún chǐ quān/: Bánh răng bánh đà
51. 齿套 /Chǐ tào/: Răng gầu
52. 齿轮圈 /Chǐlún quān/: Bánh răng lai
53. 齿轮泵 /Chǐlún bèng/: Bơm công tắcTừ vựng tiếng Trung về máy móc thông dụng trong gia đình
1. 冰箱 /bīngxiāng/: Tủ lạnh
2. 净水器 /jìng shuǐ qì/: Máy lọc nước
3. 剃须刀, 除毛器 /tì xū dāo, chú máo qì/: Máy cạo râu, dao cạo râu
4. 台式电脑 /tái shì diàn nǎo/: Máy tính để bàn
5. 吸尘器 /xī chén qì/: Máy hút bụi
6. 手机 /shǒujī /: Điện thoại
7. 打蛋器 /dǎ dàn qì/: Máy đánh trứng
8. 拌搅机 /bàn jiǎo jī/: Máy xay sinh tố
9. 播放机 /bō fàng jī/: Đầu đĩa DVD
10. 洗衣机 /xǐ yī jī/: Máy giặt
11. 热 水 器 /rè shuǐ qì/: Máy nước nóng
12. 煤气炉 /méi qì lú/: Bếp ga
13. 熨斗 /yùn dǒu/: Bàn là, bàn ủi
14. 熨烫板 /yùn tàng bǎn/: Bàn ủi
15. 熨衣板 /yùn yī bǎn/: Bàn ủi đồ
16. 电 视 柜 /diàn shì guì/: Kệ, tủ tivi
17. 电 风扇 /diàn fēng shàn/: Quạt chạy bằng điện
18. 电暖及 /diàn nuǎn qì/: Hệ thống sưởi ấm
19. 电磁炉 /diàn cí lú/: Bếp từ
20. 电视机 /diàn shì jī/: Tivi
21. 电风扇 /diàn fēng shàn/: Quạt máy
22. 电饭锅 /diàn fàn guō/: Nồi cơm điện
23. 电驱蚊器 /diàn qū wén qì/: Máy đuổi côn trùng
24. 相机 /xiàngjī/: Máy chụp ảnh
25. 空调 /kòngtiáo/: Máy điều hòa
26. 要空调 /yáo kòng qì/: Điều khiển từ xa
27. 豆浆机 /dòu jiāng jī/: Máy làm sữa đậu nành
28. 车 /chē/: XeTừ vựng tiếng Trung về máy móc trong văn phòng
1. 计算器 /jì suàn qì/: Máy tính
2. 电话 /diàn huà/: Điện thoại
3. 传真机 /chuán zhēn jī/: Máy fax
4. 打印机 /dǎ yìn jī/: Máy in
5. 复印机 /fù yìn jī/: Máy photocopy
6. 屏幕 /píng mù/: Màn hình
7. 投影 仪 /tóu yĭng yí/: Máy chiếu
8. 打字机 /dă zì jī/: Máy đánh chữ
9. 电脑 /diàn nǎo/: Máy vi tínhChúc những bạn chinh phục tiếng Trung thành công !
>>> Xem thêm :
Source: https://vh2.com.vn
Category : Điện Máy