Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ sửa chữa cực hữu ích

Đăng ngày 07 April, 2023 bởi admin

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1 电池 diànchí Acquy ( Ắc quy ) 2 天线 tiānxiàn Anten 3 开关插座板 kāi guān chāzuò bǎn Bảng điện có công tắc nguồn và ổ cắm 4 指示燈 zhǐshì dēng Bóng đèn chỉ báo 5 化油器 huà yóu qì Bộ chế trung khí 6 声音振荡器 shēngyīn zhèndàng qì Bộ giao động âm thanh 7 空气动力控制器 kōngqì dònglì kòngzhì qì Bộ trấn áp khí động lực 8 功放 gōngfàng bộ khuếch đại hiệu suất 9 冷却器 lěng què qì Bộ làm mát 10 筛选 shāixuǎn Bộ lọc 11 小型电路开关 xiǎo xíng diànlù kāi guān Bộ ngắt điện dòng nhỏ 12 散热器 sànrè qì Bộ tản nhiệt 13 板式换热器 bǎn shì huàn rè qì Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm 14 输送泵 shū sòng bèng Bơm luân chuyển 15 泵队 bèng duì Con đội bơm 16 电铃 diàn líng Chuông điện 17 机械工业 jīxiè gōngyè Chuyên cơ khí, cơ khí sản xuất 18 电接触探针 diàn jiēchù tàn zhēn Đầu đo tiếp xúc điện 19 柴油机 cháiyóujī Động cơ diesel 20 内燃机 nèiránjī Động cơ đốt trong 21 引擎加速 yǐnqíng jiāsù Động cơ tăng cường 22 火箭发动机 huǒjiàn fādòngjī Động cơ tên lửa 23 汽油引擎 qìyóu yǐnqíng Động cơ xăng 24 多功能测试表 duō gōng néng cèshì biǎo Đồng hồ đa năng 25 电表 diàn biǎo Đồng hồ điện 26 机械工程学 jīxiè gōngchéng xué Kỹ sư cơ khí 27 便携式电钻 biànxiéshì diànzuàn Khoan điện cầm tay 28 成型 chéngxíng Khuôn đúc 29 刨床站立 bàochuáng zhànlì Máy bào đứng, định hình chiều dọc 30 飞机 fēijī Máy bay 31 泵 bèng Máy bơm 32 切割机 qiēgē jī Máy cắt 33 经典机床 jīngdiǎn jīchuáng Máy cổ xưa 34 机床

jīchuáng

Máy công cụ 35 半自动机床 bànzìdòng jīchuáng Máy công cụ bán tự động hóa 36 数控机床 shùkòng jīchuáng Máy công cụ điều khiển và tinh chỉnh số, CNC 37 自动机床 zìdòng jīchuáng Máy công cụ tự động hóa 38 锯机 jù jī Máy cưa 39 拉床 lā chuáng Máy chuốt 40 采煤机 cǎi méi jī Máy đào than 41 立式浆纱机, 立式上浆机 lì shì jiāng shā jī, lì shì shàngjiāng jī Máy định cỡ dọc 42 拖拉机 tuōlājī Máy kéo 43 履带拖拉机 lǚdài tuōlājī Máy kéo bánh xích 44 空气拖拉机 kōngqì tuōlājī Máy kéo khí 45 钻头 zuàntóu Máy khoan 46 机械 jīxiè Máy móc 47 磨床 móchuáng Máy mài 48 循环压缩机 xúnhuán yāsuō jī Máy nén tuần hoàn 49 典雅器 diǎnyǎ qì Máy ổn áp 50 发电机拉 fādiàn jī lā Máy phát điện kéo 51 车床 chēchuáng Máy tiện 52 螺纹车床 luówén Máy tiện ren 53 自动车床 zìdòng chēchuáng Máy tiện tự động hóa 54 通用车床 tōngyòng chēchuáng Máy tiện thường thì 55 万能车床 wànnéng chēchuáng Máy tiện vạn năng 56 绞盘 jiǎopán Máy tời, tay quay 57 履带式推土机 lǚdài shì tuītǔjī Máy ủi bánh xích 58 太阳能电池 tàiyángnéng diànchí Pin nguồn năng lượng mặt trời 59 马达风扇 mǎdá fēngshàn Quạt máy động cơ 60 测温枪 cè wēn qiāng Súng bắn nhiệt độ 61 燃气轮机 ránqìlúnjī Tuabin khí 62 自动上料装置 zìdòng shàng liào zhuāngzhì Thiết bị cấp phôi tự động hóa 63 液化装置 yèhuà zhuāng zhì Thiết bị hóa lỏng 64 自动循环控制装置 zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì Thiết bị trấn áp chu kì tự động hóa 65 卫生设备 wèishēng shèbèi Thiết bị vệ sinh 66 铝门锁 lǚ mén suǒ Khóa cửa nhôm 67 不锈钢焊接 bùxiùgāng hànjiē Hàn inox

68

机械师 jīxiè shī

Thợ cơ khí

Source: https://vh2.com.vn
Category : Dịch Vụ