Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Những từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D thông dụng

Đăng ngày 15 February, 2023 bởi admin

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D có tất cả 198 từ vựng thông dụng thường được sử dụng trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chủ đề này qua bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ D

  1. dad (n) /dæd/ bố, cha
  2. daily (adj) /’deili/ hàng ngày
  3. damage (n) (v) /’dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
  4. damp (adj) /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
  5. dance (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
  6. dancing (n) /’dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
  7. dancer (n) /’dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa
  8. danger (n) /’deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
  9. dangerous (adj) /´deindʒərəs/ nguy hiểm
  10. dare (v) /deər/ dám, dám đương đầu với; thách
  11. dark (adj) (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
  12. data (n) /´deitə/ số liệu, dữ liệu
  13. date (n) (v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
  14. daughter (n) /ˈdɔtər/ con gái
  15. day (n) /dei/ ngày, ban ngày
  16. dead (adj) /ded/ chết, tắt
  17. deaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ
  18. deal (v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
  19. deal with giải quyết
  20. dear (adj) /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
  21. death (n) /deθ/ sự chết, cái chết
  22. debate (n) (v) /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
  23. debt (n) /det/ nợ
  24. decade (n) /’dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
  25. decay (n) (v) /di’kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
  26. December (n) (abbr. Dec.) /di’sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp
  27. decide (v) /di’said/ quyết định, giải quyết, phân xử
  28. decision (n) /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
  29. declare (v) /di’kleə/ tuyên bố, công bố
  30. decline (n) (v) /di’klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
  31. decorate (v) /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí
  32. decoration (n) /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
  33. decorative (adj) /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
  34. decrease (v) (n) / ‘di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
  35. deep (adj) (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn
  36. deeply (adv) /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc
  37. defeat (v) (n) /di’fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
  38. defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di’fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
  39. defend (v) /di’fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa
  40. define (v) /di’fain/ định nghĩa
  41. definite (adj) /dә’finit/ xác định, định rõ, rõ ràng
  42. definitely (adv) /’definitli/ rạch ròi, dứt khoát
  43. definition (n) /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa
  44. degree (n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
  45. delay (n) (v) /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
  46. deliberate (adj) /di’libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
  47. deliberately (adv) /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
  48. delicate (adj) /’delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
  49. delight (n) (v) /di’lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
  50. delighted (adj) /di’laitid/ vui mừng, hài lòng
  51. deliver (v) /di’livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
  52. delivery (n) /di’livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
  53. demand (n) (v) /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
  54. demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
  55. dentist (n) /’dentist/ nha sĩ
  56. deny (v) /di’nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận
  57. department (n) /di’pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
  58. departure (n) /di’pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
  59. depend (on) (v) /di’pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
  60. deposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
  61. depress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
  62. depressing (adj) /di’presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
  63. depressed (adj) /di-‘prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
  64. depth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dày
  65. derive (v) /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
  66. describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả
  67. description (n) /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
  68. desert (n) (v) /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
  69. deserted (adj) /di’zз:tid/ hoang vắng, không người ở
  70. deserve (v) /di’zз:v/ đáng, xứng đáng
  71. design (n) (v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
  72. desire (n) (v) /di’zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước
  73. desk (n) /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)
  74. desperate (adj) /’despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
  75. desperately (adv) /’despəritli/ liều lĩnh, liều mạng
  76. despite prep. /dis’pait/ dù, mặc dù, bất chấp
  77. destroy (v) /dis’trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
  78. destruction (n) /dis’trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
  79. detail (n) /(n) dɪˈteɪl, ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/ chi tiết
  80. in detail tường tận, tỉ mỉ
  81. detailed (adj) /’di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
  82. determination (n) /di,tə:mi’neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
  83. determine (v) /di’tз:min/ xác định, định rõ; quyết định
  84. determined (adj) /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ
  85. develop (v) /di’veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
  86. development (n) /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
  87. device (n) /di’vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
  88. devote (v) /di’vout/ hiến dâng, dành hết cho
  89. devoted (adj) /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
  90. diagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ
  91. diamond (n) /´daiəmənd/ kim cương
  92. diary (n) /’daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
  93. dictionary (n) /’dikʃənəri/ từ điển
  94. die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
  95. dying (adj) /ˈdaɪɪŋ/ sự chết
  96. diet (n) /’daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
  97. difference (n) /ˈdɪfərəns, ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
  98. different (adj) /’difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
  99. differently (adv) /’difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
  100. difficult (adj) /’difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
  101. difficulty (n) /’difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
  102. dig (v) /dɪg/ đào bới, xới
  103. dinner (n) /’dinə/ bữa trưa, chiều
  104. direct (adj) (v) /di’rekt; dai’rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
  105. directly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
  106. direction (n) /di’rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
  107. director (n) /di’rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
  108. dirt (n) /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
  109. dirty (adj) /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
  110. disabled (adj) /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
  111. dis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ, ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
  112. disagree (v) /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
  113. disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
  114. disappear (v) /disə’piə/ biến mất, biến đi
  115. disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
  116. disappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
  117. disappointed (adj) /,disз’pointid/ thất vọng
  118. disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
  119. disapproval (n) /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
  120. disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê
  121. disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ phản đối
  122. disaster (n) /di’zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
  123. disc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/ đĩa
  124. discipline (n) /’disiplin/ kỷ luật
  125. discount (n) /’diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
  126. discover (v) /dis’kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
  127. discovery (n) /dis’kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
  128. discuss (v) /dis’kΛs/ thảo luận, tranh luận
  129. discussion (n) /dis’kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
  130. disease (n) /di’zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
  131. disgust (v) (n) /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
  132. disgusting (adj) /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm
  133. disgusted (adj) /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
  134. dish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)
  135. dishonest (adj) /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
  136. dishonestly (adv) /dis’onistli/ bất lương, không lương thiện
  137. disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hát
  138. dislike (v) (n) /dis’laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
  139. dismiss (v) /dis’mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
  140. display (v) (n) /dis’plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
  141. dissolve (v) /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
  142. distance (n) /’distəns/ khoảng cách, tầm xa
  143. distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
  144. distribute (v) /dis’tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
  145. distribution (n) /,distri’bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
  146. district (n) /’distrikt/ huyện, quận
  147. disturb (v) /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
  148. disturbing (adj) /dis´tə:biη/ xáo trộn
  149. divide (v) /di’vaid/ chia, chia ra, phân ra
  150. division (n) /dɪ’vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại
  151. divorce (n) (v) /di´vɔ:s/ sự ly dị
  152. divorced (adj) /di’vo:sd/ đã ly dị
  153. do (v) auxiliary (v) /du:, du/ làm
  154. undo (v) /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
  155. doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /’dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ
  156. document (n) /’dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu
  157. dog (n) /dɔg/ chó
  158. dollar (n) /´dɔlə/ đô la Mỹ
  159. domestic (adj) /də’mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
  160. dominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
  161. door (n) /dɔ:/ cửa, cửa ra vào
  162. dot (n) /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
  163. double (adj) det., (adv)., (n) (v) /’dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
  164. doubt (n) (v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
  165. down (adv)., prep. /daun/ xuống
  166. downstairs (adv)., (adj) (n) /’daun’steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
  167. downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống
  168. downward (adj) /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống
  169. dozen (n)det. /dʌzn/ tá (12)
  170. draft (n)(adj) (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
  171. drag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lê
  172. drama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồng
  173. dramatic (adj) /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
  174. dramatically (adv) /drə’mætikəli/ đột ngột
  175. draw (v) /dro:/ vẽ, kéo
  176. drawing (n) /’dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
  177. drawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo
  178. dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơ
  179. dress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
  180. dressed (adj) cách ăn mặc
  181. drink (n) (v) /driɳk/ đồ uống; uống
  182. drive (v) (n) /draiv/ lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
  183. driving (n) /’draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe
  184. driver (n) /draivә(r)/ người lái xe
  185. drop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…)
  186. drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy
  187. drugstore (n) (NAmE) /’drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
  188. drum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trống
  189. drunk (adj) /drʌŋk/ say rượu
  190. dry (adj) (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô
  191. due (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
  192. due to vì, do, tại, nhờ có
  193. dull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần
  194. dump (v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
  195. during prep. /’djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian
  196. dust (n) (v) /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
  197. duty (n) /’dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
  198. DVD (n)

Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ D

Hy vọng, qua bài viết “Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D” đã giúp bạn bổ sung thêm từ vừng tiếng anh. Chúc bạn thành công.

Source: https://vh2.com.vn
Category : Cơ Hội