Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Xếp hạng các sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu (Giao ngay) | CoinGecko

Đăng ngày 09 August, 2022 bởi admin
1 Binance exchange

Binance

Tập trung

10

₿550386.81

₿ 550386.81 121.022.074,0 362 1460

2 Coinbase Exchange exchange

Coinbase Exchange

Tập trung

10 ₿ 75107.08 ₿ 75107.08 7.667.803,0 210 515

3 OKX exchange

OKX

Tập trung

10 ₿ 74329.57 ₿ 74329.57 9.233.534,0 341 614

4 FTX exchange

FTX

Tập trung

10 ₿ 62076.82 ₿ 62076.82 18.681.159,0 316 501

5 KuCoin exchange

KuCoin

Tập trung

10 ₿ 43240.34 ₿ 43240.34 12.485.425,0 704 1259

6 Gate.io exchange

Gate.io

Tập trung

10 ₿ 38832.58 ₿ 38832.58 10.817.041,0 1444 2670

7 Huobi Global exchange

Huobi Global

Tập trung

10 ₿ 34957.0 ₿ 34957.0 4.314.296,0 611 1009

8 Kraken exchange

Kraken

Tập trung

10 ₿ 19907.79 ₿ 19907.79 7.833.604,0 191 604

9 Crypto.com Exchange exchange

Crypto.com Exchange

Tập trung

10 ₿ 18985.75 ₿ 18985.75 8.549.038,0 222 387

10 Binance US exchange

Binance US

Tập trung

10 ₿ 12286.02 ₿ 12286.02 2.622.032,0 124 276

11 Bybit (Spot) exchange

Bybit (Spot)

Tập trung

10 ₿ 11645.02 ₿ 11645.02 31.913.523,0 226 277

12 Bitfinex exchange

Bitfinex

Tập trung

10 ₿ 10230.2 ₿ 10230.2 5.012.199,0 183 450

13 FTX.US exchange

FTX.US

Tập trung

10 ₿ 7207.01 ₿ 7207.01 3.991.526,0 26 60

14 Gemini exchange

Gemini

Tập trung

10 ₿ 3315.87 ₿ 3315.87 3.373.604,0 101 128

15 BitMart exchange

BitMart

Tập trung

9 ₿ 147436.36 ₿ 205940.22 3.873.021,0 645 721

16 MEXC Global exchange

MEXC Global

Tập trung

9 ₿ 61252.01 ₿ 61252.01 8.316.038,0 1519 2085

17 XT.COM exchange

XT.COM

Tập trung

8 ₿ 172472.42 ₿ 172472.42 6.657.070,0 572 914

18 AAX exchange

AAX

Tập trung

8 ₿ 70177.47 ₿ 70177.47 8.657.686,0 221 240

19 Bitrue exchange

Bitrue

Tập trung

8 ₿ 58773.5 ₿ 58773.5 9.524.831,0 566 1157

20 BingX exchange

BingX

Tập trung

8 ₿ 32528.32 ₿ 32528.32 6.683.268,0 327 336

21 Bitget exchange

Bitget

Tập trung

8 ₿ 14853.51 ₿ 14853.51 5.579.057,0 274 328

22 LATOKEN exchange

LATOKEN

Tập trung

8 ₿ 14493.96 ₿ 14493.96 517.515,0 957 1229

23 WOO Network exchange

WOO Network

Tập trung

8 ₿ 9601.96 ₿ 9601.96 345.852,0 96 102

24 BTSE exchange

BTSE

Tập trung

8 ₿ 7427.38 ₿ 7427.38 677.642,0 85 87

25 Coinstore exchange

Coinstore

Tập trung

8 ₿ 6830.25 ₿ 6830.25 443.637,0 47 51

26 AscendEX (BitMax) exchange

AscendEX (BitMax)

Tập trung

8 ₿ 4730.01 ₿ 4730.01 2.063.989,0 259 545

27 bitFlyer exchange

bitFlyer

Tập trung

8 ₿ 3091.19 ₿ 3091.19 3.981.569,0 5 8

28 AEX exchange

AEX

Tập trung
N / A ₿ 2651.68 ₿ 2651.68 3.703.985,0 289 359

29 Okcoin exchange

Okcoin

Tập trung

8 ₿ 2230.26 ₿ 2230.26 309.241,0 80 93

30 KickEX exchange

KickEX

Tập trung

8 ₿ 1653.25 ₿ 1653.25 124.196,0 50 57

31 Tokenize exchange

Tokenize

Tập trung

8 ₿ 1389.05 ₿ 1389.05 59.869,0 84 204

32 CoinEx exchange

CoinEx

Tập trung

8 ₿ 1346.59 ₿ 1346.59 2.288.261,0 592 908

33 Bitso exchange

Bitso

Tập trung

8 ₿ 1007.91 ₿ 1007.91 1.602.753,0 39 61

34 Nominex exchange

Nominex

Tập trung

8 ₿ 837.5 ₿ 837.5 270.404,0 246 837

35 Blockchain.com exchange

Blockchain.com

Tập trung

8 ₿ 755.3 ₿ 755.3 5.207.551,0 37 84

36 Luno exchange

Luno

Tập trung

8 ₿ 742.79 ₿ 742.79 954.410,0 5 30

37 BitMEX exchange

BitMEX

Tập trung

8 ₿ 485.78 ₿ 485.78 2.180.199,0 7 7

38 BitoPro exchange

BitoPro

Tập trung

8 ₿ 282.72 ₿ 282.72 105.158,0 21 37

39 Bitpanda Pro exchange

Bitpanda Pro

Tập trung

8 ₿ 225.01 ₿ 225.01 236.664,0 34 57

40 Kuna Exchange exchange

Kuna Exchange

Tập trung

8 ₿ 70.97 ₿ 70.97 298.283,0 21 36

41 Coinmetro exchange

Coinmetro

Tập trung

8 ₿ 48.89 ₿ 48.89 249.444,0 42 95

42 Delta Exchange exchange

Delta Exchange

Tập trung

8 ₿ 31.99 ₿ 31.99 543.304,0 5 6

43 Digifinex exchange

Digifinex

Tập trung

7 ₿ 81234.59 ₿ 81234.59 12.480.596,0 353 527

44 Upbit exchange

Upbit

Tập trung

7 ₿ 81021.45 ₿ 81021.45 8.174.698,0 176 288

45 BKEX exchange

BKEX

Tập trung

7 ₿ 71622.61 ₿ 71622.61 5.586.688,0 659 1028

46 P2PB2B exchange

P2PB2B

Tập trung

7 ₿ 67047.83 ₿ 67047.83 11.312.509,0 140 283

47 LBank exchange

LBank

Tập trung

7 ₿ 59523.52 ₿ 59523.52 8.679.986,0 499 969

48 Uniswap (v3) exchange

Uniswap (v3)

Phân quyền

7 ₿ 41482.13 ₿ 41482.13 2.983.659,0 444 811

49 WhiteBIT exchange

WhiteBIT

Tập trung

7 ₿ 41255.62 ₿ 41255.62 18.586.273,0 183 276

50 Phemex exchange

Phemex

Tập trung

7 ₿ 27244.32 ₿ 27244.32 1.553.243,0 244 245

51 BTCEX exchange

BTCEX

Tập trung

7 ₿ 18830.26 ₿ 18830.26 1.031.959,0 99 101

52 Hotbit exchange

Hotbit

Tập trung

7 ₿ 14026.22 ₿ 14026.22 6.169.578,0 1926 2787

53 Dex-Trade exchange

Dex-Trade

Tập trung

7 ₿ 10962.6 ₿ 10962.6 950.400,0 99 237

54 FTX TR exchange

FTX TR

Tập trung

7 ₿ 9607.56 ₿ 52106.31 252.382,0 17 42

55 Bibox exchange

Bibox

Tập trung

7 ₿ 7417.38 ₿ 7417.38 1.182.091,0 279 388

56 BtcTurk PRO exchange

BtcTurk PRO

Tập trung

7 ₿ 6674.15 ₿ 6674.15 1.385.280,0 58 137

57 Tidex exchange

Tidex

Tập trung

7 ₿ 6275.77 ₿ 6275.77 2.679.721,0 37 79

58 Bitstamp exchange

Bitstamp

Tập trung

7 ₿ 6000.68 ₿ 6000.68 1.262.180,0 64 174

59 Paribu exchange

Paribu

Tập trung

7 ₿ 5064.27 ₿ 5064.27 1.765.112,0 89 99

60 Bit.com exchange

Bit.com

Tập trung

7 ₿ 4527.67 ₿ 4527.67 790.744,0 47 65

61 Coinone exchange

Coinone

Tập trung

7 ₿ 4427.74 ₿ 4427.74 1.478.398,0 179 195

62 Bitkub exchange

Bitkub

Tập trung

7 ₿ 3108.93 ₿ 3108.93 2.307.510,0 73 73

63 EXMO exchange

EXMO

Tập trung

7 ₿ 2763.01 ₿ 2763.01 1.442.652,0 55 178

64 Coincheck exchange

Coincheck

Tập trung

7 ₿ 2281.16 ₿ 2281.16 2.823.042,0 1 1

65 Tokpie exchange

Tokpie

Tập trung

7 ₿ 1760.92 ₿ 1760.92 77.576,0 114 205

66 Bittrex exchange

Bittrex

Tập trung

7 ₿ 1522.39 ₿ 1522.39 1.506.280,0 475 987

67 Cryptology exchange

Cryptology

Tập trung

7 ₿ 1483.24 ₿ 1483.24 617.235,0 30 66

68 Bitbank exchange

Bitbank

Tập trung

7 ₿ 1392.29 ₿ 1392.29 2.929.218,0 18 33

69 Max Maicoin exchange

Max Maicoin

Tập trung

7 ₿ 882.3 ₿ 882.3 490.797,0 29 55

70 Independent Reserve exchange

Independent Reserve

Tập trung

7 ₿ 312.21 ₿ 312.21 154.850,0 27 120

71 CEX.IO exchange

CEX.IO

Tập trung

7 ₿ 239.13 ₿ 239.13 1.288.969,0 113 240

72 WazirX exchange

WazirX

Tập trung

7 ₿ 215.43 ₿ 215.43 2.756.659,0 241 462

73 Coinlist exchange

Coinlist

Tập trung

7 ₿ 61.83 ₿ 61.83 471.208,0 46 93

74 Zaif exchange

Zaif

Tập trung

7 ₿ 61.13 ₿ 61.13 2.455.230,0 11 26

75 NiceHash exchange

NiceHash

Tập trung

7 ₿ 20.19 ₿ 20.19 16.787.057,0 60 84

76 LCX Exchange exchange

LCX Exchange

Tập trung

7 ₿ 11.89 ₿ 11.89 25.778,0 33 80

77 Coindeal exchange

Coindeal

Tập trung

7 ₿ 4.42 ₿ 4.42 27.309,0 10 11

78 Probit (Korea) exchange

Probit (Korea)

Tập trung

7 ₿ 1.28 ₿ 1.28 10.606,0 13 17

79 ZB exchange

ZB

Tập trung
N / A ₿ 168259.14 ₿ 1294513.91 4.420.017,0 161 299

80 Coinsbit exchange

Coinsbit

Tập trung

6 ₿ 67067.36 ₿ 67067.36 8.705.389,0 89 134

81 BigONE exchange

BigONE

Tập trung

6 ₿ 49013.0 ₿ 49013.0 5.159.730,0 123 308

82 Bithumb exchange

Bithumb

Tập trung

6 ₿ 34492.58 ₿ 34492.58 3.395.787,0 186 286

83 Currency.com exchange

Currency.com

Tập trung

6 ₿ 16509.05 ₿ 19037.32 433.678,0 50 362

84 FMFW.io exchange

FMFW.io

Tập trung

6 ₿ 13398.44 ₿ 85501.48 351.965,0 215 438

85 Bitforex exchange

Bitforex

Tập trung

6 ₿ 9318.66 ₿ 9318.66 1.535.945,0 171 208

86 PancakeSwap (v2) exchange

PancakeSwap (v2)

Phân quyền

6 ₿ 7053.37 ₿ 7053.37 8.209.507,0 3662 4255

87 Biconomy exchange

Biconomy

Tập trung

6 ₿ 6087.53 ₿ 58403.92 159.914,0 108 116

88 ProBit Global exchange

ProBit Global

Tập trung

6 ₿ 4802.15 ₿ 4802.15 2.898.942,0 499 706

89 Uniswap (v2) exchange

Uniswap (v2)

Phân quyền

6 ₿ 3671.52 ₿ 3671.52 2.983.659,0 1426 2507

90 Bitexen exchange

Bitexen

Tập trung

6 ₿ 3541.3 ₿ 3541.3 150.347,0 50 66

91 Bitvavo exchange

Bitvavo

Tập trung

6 ₿ 3455.3 ₿ 3455.3 3.522.707,0 170 179

92 Poloniex exchange

Poloniex

Tập trung

6 ₿ 1863.5 ₿ 1863.5 1.422.993,0 341 502

93 Uniswap (Optimism) exchange

Uniswap (Optimism)

Phân quyền

6 ₿ 1861.82 ₿ 1861.82 2.983.659,0 18 104

94 Sushiswap exchange

Sushiswap

Phân quyền

6 ₿ 1836.86 ₿ 1836.86 249.486,0 294 550

95 Catex exchange

Catex

Tập trung

6 ₿ 1392.97 ₿ 2630.79 36.592,0 57 99

96 Liquid exchange

Liquid

Tập trung

6 ₿ 1382.04 ₿ 1382.04 856.966,0 89 177

97 Trader Joe exchange

Trader Joe

Phân quyền

6 ₿ 1224.79 ₿ 1224.79 992.733,0 129 295

98 Dodo (Polygon) exchange

Dodo (Polygon)

Phân quyền

6 ₿ 1147.5 ₿ 1147.5 164.280,0 7 16

99 ExMarkets exchange

ExMarkets

Tập trung

6 ₿ 1029.23 ₿ 3090.37 27.037,0 40 76

100 Orca exchange

Orca

Phân quyền

6 ₿ 1020.49 ₿ 1020.49 434.652,0 85 152

orca 7d chart

Source: https://vh2.com.vn
Category : Điện Tử