Networks Business Online Việt Nam & International VH2

180+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật cơ bản nhất – Hack Não Từ Vựng

Đăng ngày 23 August, 2022 bởi admin
Số thứ tự Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Nghĩa tiếng Việt

1

Abacus Bàn tính 2 Ability Khả năng 3 Access Truy cập ; sự truy vấn 4 Accommodate Làm cho thích nghi, tương thích ; tiềm ẩn 5 Accumulator Tổng 6 Acoustic coupler Bộ ghép âm 7 Activity Hoạt động 8 Addition Phép cộng 9 Address Địa chỉ 10 Allocate Phân phối 11 Analog Tương tự 12 Analyst Nhà nghiên cứu và phân tích 13 Animation Hoạt hình 14 Application Ứng dụng 15 Appropriate Thích hợp 16 Arithmetic Số học 17 Aspect Lĩnh vực, góc nhìn 18 Associate Có tương quan, quan hệ 19 Attach Gắn vào, đính vào 20 Binary Nhị phân, thuộc về nhị phân 21 Calculation Tính toán 22 Capability Khả năng 23 Causal Có tính nhân quả 24 Centerpiece Mảnh TT 25 Century Thế kỷ 26 Circuit Mạch 27 Cluster controller Bộ tinh chỉnh và điều khiển trùm 28 Command Ra lệnh, lệnh ( trong máy tính 29 Communication Sự liên lạc 30 Complex Phức tạp 31 Component Thành phần 32 Computer Máy tính 33 Computerize Tin học hóa 34 Condition Điều kiện 35 Configuration Cấu hình 36 Conflict Xung đột 37 Consist Bao gồm 38 Contemporary Cùng lúc, đồng thời 39 Convert Chuyển đổi 40 Convert Chuyển đổi 41 Coordinate Phối hợp 42 Crystal Tinh thể 43 Channel Kênh 44 Characteristic Thuộc tính, nét tính cách 45 Chronological Thứ tự thời hạn 46 Data Dữ liệu 47 Database Cơ sở tài liệu 48 Decade Thập kỷ 49 Decision Quyết định 50 Decrease Giảm 51 Definition Định nghĩa 52 Demagnetize Khử từ hóa 53 Dependable Có thể đáng tin cậy được 54 Design Thiết kế ; bản thiết kế 55 Device Thiết bị 56 Devise Phát minh 57 Diagram Biểu đồ 58 Different Khác biệt 59 Digital Số, thuộc về số 60 Discourage Không khuyến khích, không động viên 61 Disk Đĩa 62 Disparate Khác nhau, khác loại 63 Display Hiển thị ; màn hình hiển thị 64 Distinction Sự phân biệt, sự độc lạ 65 Distribute Phân phối 66 Distributed system Hệ phân tán 67 Divide Chia 68 Division Phép chia 69 Document Văn bản 70 Electromechanical Có đặc thù cơ điện tử 71 Electronic Điện tử, có tương quan đến máy tính 72 Encode Mã hóa 73 Encourage Động viên, khuyến khích 74 Environment Môi trường 75 Equal Bằng 76 Equipment Trang thiết bị 77 Essential Thiết yếu, cơ bản 78 Estimate Ước lượng 79 Etch Khắc axit 80 Execute Thi hành 81 Experiment Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm 82 Expertise Sự thành thạo 83 Exponentiation Lũy thừa, hàm mũ 84 External Ngoài, bên ngoài 85 Feature Thuộc tính 86 Fibre-optic cable Cáp quang 87 Figure out Tính toán, tìm ra 88 Filtration Lọc 89 Firmware Phần mềm được cứng hóa 90 Flexible Mềm dẻo 91 Function Hàm, tính năng 92 Fundamental Cơ bản 93 Gateway Cổng liên kết Internet cho những mạng lớn

94

Generation Thế hệ 95 Global Toàn cầu, tổng thể và toàn diện 96 Graphics Đồ họa 97 Greater Lớn hơn 98 Handle Giải quyết, giải quyết và xử lý 99 Hardware Phần cứng 100 History Lịch sử 101 Hook Ghép vào với nhau 102 Hybrid Lai 103 Imitate Mô phỏng 104 Immense Bao la, to lớn 105 Impact Tác động, va chạm ; sự va chạm, tác động ảnh hưởng 106 Imprint In, khắc 107 Increase Tăng 108 Indicate Chỉ ra, cho biết 109 Input Vào, nhập vào 110 Install Cài đặt, thiết lập 111 Instruction Chỉ dẫn 112 Integrate Tích hợp 113 Interact Tương tác 114 Interchange Trao đổi lẫn nhau 115 Interface Giao diện 116 Internal Trong, bên trong 117 Intricate Phức tạp 118 Invention Phát minh 119 Layer Tầng, lớp 120 Less Ít hơn 121 Limit Hạn chế 122 Liquid Chất lỏng 123 Logical Một cách logic 124 Magazine Tạp chí 125 Magnetic Từ 126 Magnetize Từ hóa, nhiễm từ 127 Mainframe computer Máy tính lớn 128 Majority Phần lớn, phần đa phần 129 Manipulate Xử lý 130 Mathematical Toán học, có đặc thù toán học 131 Mathematician Nhà toán 132 Mechanical Cơ khí, có đặc thù cơ khí 133 Memory Bộ nhớ 134 Merge Trộn 135 Microcomputer Máy vi tính 136 Microminiaturize Vi hóa 137 Microprocessor Bộ vi giải quyết và xử lý 138 Minicomputer Máy tính mini 139 Multimedia Đa phương tiện 140 Multiplexor Bộ dồn kênh 141 Multiplication Phép nhân 142 Multi-task Đa nhiệm 143 Multi-user Đa người dùng 144 Network Mạng 145 Numeric Số học, thuộc về số học 146 Online Trực tuyến 147 Operating system Hệ quản lý 148 Operation Thao tác 149 Output Ra, đưa ra 150 Package Gói 151 Particular Đặc biệt 152 Perform Tiến hành, thi hành 153 Peripheral Ngoại vi 154 Predecessor Người, vật nhiệm kỳ trước đó ; tổ tiên 155 Priority Sự ưu tiên 156 Process Xử lý 157 Processor Bộ giải quyết và xử lý 158 Productivity Hiệu suất 159 Pulse Xung 160 Physical Thuộc về vật chất 161 Real-time Thời gian thực 162 Recognize Nhận ra, nhận diện 163 Register Thanh ghi, ĐK 164 Reliability Sự hoàn toàn có thể an toàn và đáng tin cậy được 165 Schedule Lập lịch ; lịch biể 166 Secondary Thứ cấp 167 Service Dịch Vụ Thương Mại 168 Signal Tín hiệu 169 Similar Giống Storage 170 Single-purpose Đơn mục tiêu 171 Software Phần mềm 172 Solution Giải pháp, lời giải 173 Solve Giải quyết 174 Sophistication Sự phức tạp 175 Subtraction Phép trừ 176 Superior Hơn, trên, cao hơn … 177 Switch Chuyển 178 Tape Ghi băng, băng 179 Task Nhiệm vụ 180 Technology Công nghệ 181 Teleconference Hội thảo từ xa 182 Terminal Máy trạm 183 Text Văn bản chỉ gồm có ký tự 184 Tiny Nhỏ bé 185 Transistor Bóng bán dẫn 186 Transmit

Truyền

187 Vacuum tube Bóng chân không

Source: https://vh2.com.vn
Category : Kỹ Thuật