Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Thông số kỹ thuật của Toyota Vios 2019 như thế nào?

Đăng ngày 23 August, 2022 bởi admin

        THÔNG SỖ KỸ THUẬT

     VIOS E (MT)

    VIOS E (CVT)

   VIOS G (CVT)

TỔNG QUAN

Số chỗ ngồi 5 5 5 Kiểu dáng Sedan Sedan Sedan Nhiên liệu Xăng Xăng Xăng Xuất xứ Lắp ráp Nước Ta Lắp ráp Nước Ta Lắp ráp Nước Ta

ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE

Kích thước toàn diện và tổng thể bên ngoài ( D x R x C ) ( mm x mm x mm ) 4425×1730 x1475 4425×1730 x1475 4425×1730 x1475 Kích thước toàn diện và tổng thể bên trong ( D x R x C ) ( mm x mm x mm ) 1895×1420 x1205 1895×1420 x1205 1895×1420 x1205 Chiều dài cơ sở ( mm ) 2550 2550 2550 Chiều rộng cơ sở ( Trước / sau ) ( mm ) 1475 / 1460 1475 / 1460 1475 / 1460 Khoảng sáng gầm xe ( mm ) 133 133 133 Góc thoát ( Trước / Sau ) ( độ / degree ) N / A N / A N / A Bán kính vòng xoay tối thiểu ( m ) 5.1 5.1 5.1 Trọng lượng không tải ( kg ) 1075 1105 Trọng lượng toàn tải ( kg ) 1550 1550 Dung tích bình nguyên vật liệu ( L ) 42 42 42 Dung tích khoang tư trang ( L ) Kích thước khoang chở hàng ( D x R x C ) ( mm ) N / A N / A N / A Loại động cơ 2NR – FE ( 1.5 L ) 2NR – FE ( 1.5 L ) 2NR – FE ( 1.5 L ) Số xylanh 4 4 4 Bố trí xylanh Thẳng hàng Thẳng hàng Thẳng hàng Dung tích xylanh 1496 1496 1496 Tỷ số nén 11.5 11.5 11.5 Hệ thống nguyên vật liệu Phun xăng điện tử Phun xăng điện tử Phun xăng điện tử Loại nguyên vật liệu Xăng Xăng Xăng Công suất tối đa ( kW ( Mã lực ) @ vòng / phút ) ( 79 ) 107 / 6000 ( 79 ) 107 / 6000 ( 79 ) 107 / 6000

Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)

140 / 4200 140 / 4200 140 / 4200 Tốc độ tối đa 180 170 170 Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4 Euro 4 Chế độ lái Không có Không có Không có Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước Dẫn động cầu trước Dẫn động cầu trước Hộp số Số sàn 5 cấp Số tự động hóa vô cấp Số tự động hóa vô cấp Hệ thống treo – Trước Độc lập Macpherson Độc lập Macpherson Độc lập Macpherson Hệ thống treo – Sau Dầm xoắn Dầm xoắn Dầm xoắn Trợ lực tay lái Điện Điện Điện Loại vành Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc Kích thước lốp 185 / 60R15 185 / 60R15 185 / 60R15 Lốp dự trữ Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc Phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió Phanh sau Tang trống Đĩa đặc Đĩa đặc Tiêu thụ nguyên vật liệu ( tích hợp ) 5.8 5.7 5.7 Tiêu thụ nguyên vật liệu ( trong đô thị ) 7.3 7.1 7.1 Tiêu thụ nguyên vật liệu ( ngoài đô thị ) 5.0 4.9 4.9

Cụm đèn trước 

Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa hướng Halogen phản xạ đa hướng Halogen kiểu đèn chiếu Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa hướng Halogen phản xạ đa hướng Halogen phản xạ đa hướng Đèn chiếu sáng ban ngày Không có Không có Có Hệ thống điều khiển và tinh chỉnh đèn tự động hóa Không có Không có Có Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có Có Có – Tự động ngắt Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có Không có Có

Cụm đèn sau

Cụm đèn sau Bóng thường Bóng thường LED

Đèn báo phanh trên cao

Đèn báo phanh trên cao Bóng thường Bóng thường LED

Đèn sương mù

Đèn sương mù trước Không có Có Có Đèn sương mù sau Không có Không có Không có

Gương chiếu hậu ngoài

Chỉnh điện Có

Có Gập điện Không có Có Có Tích hợp báo rẽ Không có Có Có Màu Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe

Gạt mưa

Trước Gián đoạn, kiểm soát và điều chỉnh thời hạn Gián đoạn, kiểm soát và điều chỉnh thời hạn Gián đoạn, kiểm soát và điều chỉnh thời hạn Sau Không có Không có Không có

Sấy kính sau

Sấy kinh sau Có Có Có

Ăng ten

Ăng ten Vây cá mập Vây cá mập Vây cá mập

Tay nắm cửa ngoài

Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Mạ Crome

   NỘI THẤT

Chất liệu ghế

Chất liệu ghế Nỉ hạng sang Nỉ hạng sang Ghế da

Ghế trước

Loại ghế Thường Thường Thường Điều chỉnh ghế lái Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Chỉnh cơ 6 hướng Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 4 hướng Chỉnh cơ 4 hướng

Ghế sau

Hàng ghế thứ 2 Gập sống lưng ghế 60 : 40 Gập sống lưng ghế 60 : 40 Gập sống lưng ghế 60 : 40

 Tay lái   

Loại tay lái 3 chấu 3 chấu 3 chấu Chất liệu Urethane, mạ bạc Urethane, mạ bạc Urethane, mạ bạc Nút bấm tinh chỉnh và điều khiển tích hợp Không có Điều chỉnh âm thanh Điều chỉnh âm thanh Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng Chỉnh tay 2 hướng Chỉnh tay 2 hướng

Gương chiếu hậu trong

Gương chiếu hậu trong 2 chính sách : Ngày và đêm 2 chính sách : Ngày và đêm 2 chính sách : Ngày và đêm

Cụm đồng hồ    

Loại đồng hồ đeo tay Analog Optitron Optitron Đèn báo chính sách ECo Không có Có Có Chức năng báo lượng tiêu thụ nguyên vật liệu Không có Có Có Chức năng báo vị trí cần số Không có Có Có Màn hình hiển thị đa thông tin Không có Có Có

Cửa sổ trời

Cửa sổ trời Không có Không có Không có

  TIỆN NGHI

Hệ thống điều hòa Chỉnh tay Chỉnh tay Tự động

Hệ thống âm thanh    

Hệ thống âm thanh CD CD DVD Số đĩa 1 1 1 Số loa 4 4 6 Kết nổi cổng AUX Có Có Có Kết nối Bluetooth Có Có Có

Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm

Chìa khóa mưu trí và khởi động bằng nút bấm Không có Không có Có

Cửa sổ điều chỉnh điện

Cửa sổ kiểm soát và điều chỉnh điện Tự động lên và chống kẹt bên người lái Tự động lên và chống kẹt bên người lái Tự động lên và chống kẹt bên người lái

  AN NINH

Hệ thống báo động

Hệ thống báo động Có Có Có

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Hệ thống mã hóa khóa động cơ Không có Không có Có

     AN TOÀN                   

Hệ thống chống bó cứng phanh Có Có Có Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Có Có Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Có Có Có Hệ thống không thay đổi thân xe Có Có Có Hệ thống trấn áp lực kéo Có Có Có Hệ thống tương hỗ khởi hành ngang dốc Có Có Có Camera lùi Không có Không có Có Cảm biến lùi Không có Có Có Túi khí 7 túi khí 7 túi khí 7 túi khí Khung xe GOA Có Có Có Dây đai bảo đảm an toàn – Trước 3 điểm ELR, 5 vị trí 3 điểm ELR, 5 vị trí 3 điểm ELR, 5 vị trí Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có Có Có

Cột lái/Bàn đạp phanh tự đổ

Có Có Có

Source: https://vh2.com.vn
Category : Kỹ Thuật