Thông số
|
Hyundai Santa Fe 2.4L xăng tiêu chuẩn |
Hyundai Santa Fe 2.2L dầu tiêu chuẩn |
Hyundai Santa Fe 2.4L xăng đặc biệt |
Hyundai Santa Fe 2.2L dầu đặc biệt |
Hyundai Santa Fe 2.4L xăng cao cấp |
Hyundai Santa Fe 2.2L dầu cao cấp |
Giá bán (triệu đồng) |
995 |
1.055 |
1.135 |
1.195 |
1.185 |
1.245 |
Kích thước toàn diện và tổng thể |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.770 x 1.890 x 1.680 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.765 |
Khoảng sáng (mm) |
165 |
Động cơ |
Số loại |
Theta II 2.4 GDI |
R 2.2 e-VGT |
Theta II 2.4 GDI |
R 2.2 e-VGT |
Theta II 2.4 GDI |
R 2.2 e-VGT |
Dung tích xi-lanh |
2.359 |
2.199 |
2.359 |
2.199 |
2.359 |
2.199 |
Công suất mã lực@vòng/phút |
[email protected]
|
[email protected] |
[email protected] |
[email protected] |
[email protected] |
[email protected] |
Mô-men xoắn Nm@vòng/phút |
[email protected] |
[email protected] – 2.750 |
[email protected] |
[email protected] – 2.750 |
[email protected] |
[email protected] – 2.750 |
Dung tích bình nhiên liệu |
71 |
Hộp số |
6AT |
8AT |
6AT |
8AT |
6AT |
8AT |
Hệ dẫn động |
FWD |
HTRAC |
Ngoại thất
|
Tay nắm cửa mạ crom |
Bóng |
Bóng |
Đen |
Đen |
Đen |
Đen |
Đèn Bi-LED |
– |
– |
• |
• |
• |
• |
Đèn pha Halogen |
• |
• |
– |
– |
– |
– |
Đèn LED định vị ban ngày |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Đèn hậu dạng LED 3D |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Điều khiển đèn pha tự động |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Đèn sương mù trước/sau LED |
– |
– |
• |
• |
• |
• |
Đèn sương mù phía trước Halogen |
• |
• |
– |
– |
– |
– |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Lưới tản nhiệt mạ Crom |
Đen |
Đèn |
Bóng |
Bóng |
Bóng |
Bóng |
Cảm biến gạt mưa |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Cốp thông minh |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Kính lái chống kẹt |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Nội thất |
Màu nội thất |
Đen |
Đen |
Đen |
Đen |
Nâu |
Nâu |
Ghế lái chỉnh điện, bọc da |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Nhớ ghế lái |
– |
– |
– |
– |
• |
• |
Ghế phụ chỉnh điện |
– |
– |
– |
– |
• |
• |
Cửa gió điều hòa ghế sau |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Ghế gập 6:4 |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Sưởi & Thông gió hàng ghế trước |
– |
– |
– |
– |
• |
• |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Vô lăng bọc da & điều chỉnh 4 hướng |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Màn hình taplo 7″ LCD |
– |
– |
• |
• |
• |
• |
Màn hình cảm ứng |
8 inch |
8 inch |
8 inch |
8 inch |
8 inch |
8 inch |
Màn hình taplo 3.5″ LCD |
• |
• |
– |
– |
– |
– |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama |
– |
– |
• |
• |
• |
• |
Tiện nghi
|
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Drive Mode |
Comfort/ Eco/ Sport/ Smart |
Sạc không dây chuẩn Qi |
– |
– |
• |
• |
• |
• |
Điều khiển hành trình Cruise Control |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD |
– |
– |
– |
– |
• |
• |
Hệ thống giải trí |
Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
Số loa |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
Trang bị bảo đảm an toàn |
Cảm biến lùi |
• |
• |
– |
– |
– |
– |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW |
– |
– |
• |
• |
• |
• |
Hệ thống chống bó cứng phanh – ABS |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Hệ thống cân bằng điện tử – ESC |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Giữ phanh tự động Auto Hold |
– |
– |
• |
• |
• |
• |
Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn |
– |
– |
• |
• |
• |
• |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Hệ thống cảnh báo điểm mù – BSD |
– |
– |
• |
• |
• |
• |
Phanh tay điện tử EPB |
– |
– |
• |
• |
• |
• |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Hệ thống phân phối lực phanh – EBD |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau |
– |
– |
• |
• |
• |
• |
Hệ thống chống trượt thân xe – VSM |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Hệ thống khởi hành ngang dốc – HAC |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Camera lùi |
• |
• |
• |
• |
• |
• |
Cảnh báo lùi phương tiện cắt ngang RCCA |
– |
– |
• |
• |
• |
• |
Khóa an toàn thông minh SAE |
– |
– |
• |
• |
• |
• |
Số túi khí |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |
6 |