Networks Business Online Việt Nam & International VH2

Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2020 – những con số ấn tượng

Đăng ngày 23 August, 2022 bởi admin
Một trong những dòng xe được nhìn nhận khá cao trên thị trường Nước Ta ngay khi vừa mới ra đời và khiến cho những đối thủ cạnh tranh của nó phải rùng mình thấp thỏm đó là Toyota Innova 2020 .Bước vào thị trường Nước Ta vào năm 2006, sau hơn 10 năm cố gắng nỗ lực nỗ lực cùng với rất nhiều những nâng cấp cải tiến, biến hóa tương thích với nhu yếu thị hiếu của người tiêu dùng. Innova ngày càng được tiếp đón nồng nhiệt hơn với sự hài lòng về chất lượng và giá thành .

Sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu đến anh/chị những thông số kỹ thuật của Toyota Innova 2020 để giúp anh/chị có được cái nhìn tổng quan hơn về dòng xe thần thánh này.

Xem thêm về Toyota Innova 2020

Gọi ngay tư vấn Giá Xe Tốt

Tư vấn Toyota Chính hãng

Miền NamĐặt HOTLINE 0888313156Tư vấn Toyota Miền bắcMiền BắcNgọc Hà 0931791356

Hiện tại Toyota Innova được tung ra thị trường Nước Ta với nhiều phiên bản khác nhau. Mỗi một phiên bản lại mang trong mình một dấu ấn riêng độc lạ. Vậy anh / chị hãy cùng chúng tôi khám phá những thông số kỹ thuật Innova 2019 để nắm được điểm khác nhau ở cả 3 phiên bản này nhé .

Thông số kỹ thuật Innova 

2020

Kích thước xe Innova 

Innova 2.0 E Innova 2.0 G Innova 2.0 V

D x R x C (mm)

4735 x 1830 x 1795

4735 x 1830 x 1795 4735 x 1830 x 1795

Chiều dài cơ sở ( mm)

2750

2750 2750

Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm)

1540 / 1540

1540 / 1540 1540 / 1540

Góc thoát ( trước/sau) (độ)

21/25

21/25 21/25

Khoảng sáng gầm xe ( mm)

178

178 178

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

5.4

5.4 5.4

Trọng lượng không tải (kg)

1695 – 1700

1720 – 1725 1755

Trọng lượng toàn tải ( kg)

2330

2370 2330

 

Động cơ

Innova 2.0 E Innova 2.0 G Innova 2.0 V

Loại động cơ

Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC

Động cơ xăng, VVT-I kép, 4 xy – lanh thẳng hàng, 16 van DOHC . Động cơ xăng, VVT-I kép, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC

Nhiên liệu

Xăng

Xăng Xăng

Dung tích công tác (cc)

1998

1998 1998

Công suất cực đại (Ps)

102 / 5600

102 / 5600 102 / 6000

Momen xoắn cực đại (Kgm)

183 / 4000

183 / 4000 183 / 4000

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

55

55 55

Hệ thống truyền động

Innova 2.0 E Innova 2.0 G Innova 2.0 V

Hệ thống truyền động

Dẫn động cầu sau RWD

Dẫn động cầu sau RWD Dẫn động cầu sau RWD

Hộp số

Innova 2.0 E Innova 2.0 G Innova 2.0 V
Hộp số tay 5 cấp Hộp số tự động hóa 6 cấp Hộp số tự động hóa 6 cấp

dau xe innova

Hệ thống treo

Innova 2.0 E Innova 2.0 G Innova 2.0 V

Hệ thống treo trước

Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân đối

Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân đối Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân đối

Hệ thống treo sau

Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên

Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên

Vành và lốp xe

Innova 2.0 E Innova 2.0 G Innova 2.0 V

Loại vành

Mâm đúc

Mâm đúc Mâm đúc

Kích thước lốp

205 / 65R16

205 / 65R16 215 / 55R17

 

Phanh

Innova 2.0 E Innova 2.0 G Innova 2.0 V

Phanh trước

Đĩa thông gió

Đĩa thông gió Đĩa thông gió

Phanh sau

Tang trống

Tang trống Tang trống

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Innova 2.0 E Innova 2.0 G Innova 2.0 V

Trong đô thị (L/100km)

14.8

14.8 11.4

Ngoài đô thị (L/100km)

9.2

9.2 7.8

Kết hợp (L/100km)

11.2

11.2 9.1

 Toyota Innova

Ngoại thất xe Toyota Innova 

Innova 2.0 E Innova 2.0 G Innova 2.0 V

Đèn chiếu gần

Halogen phản xạ đa chiều

LED dạng thấu kính LED dạng thấu kính

Đèn chiếu xa

Halogen phản xạ đa chiều

Halogen phản xạ đa chiều Halogen phản xạ đa chiều

Hệ thống điêu khiển đèn tự động

Không

Hệ thống điều khiển góc chiếu

Chỉnh tay

Tự động Tự động

Chế độ đèn chờ dẫn đường

Không

Cụm đèn sau

Bóng đèn thường

Bóng đèn thường Bóng đèn thường

Đèn báo phanh trên cao

LED

LED LED

Đèn sương mù trước

Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điên

Chức năng gập điện

Không

Tích hợp đèn báo rẽ

Mạ crom

Cánh hướng gió cản sau

Cánh hướng gió cản trước

Cánh hướng gió khoang hành lý

Gạt mưa gián đoạn

Gián đoạn

Gián đoạn, Điều chỉnh thời hạn Gián đoạn, Điều chỉnh thời hạn

Chức năng sấy kính sau

Ăng ten

Dạng vây cá

Dạng vây cá Dạng vây cá

Tay nắm cửa ngoài

Cùng màu thân xe

Mạ crom Mạ crom

Nội thất Toyota Innova

Innova 2.0 E Innova 2.0 G Innova 2.0 V

Loại tay lái

4 chấu, urethane mạ bạc

4 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc 4 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc

Chất liệu

Urethane

Da Da

Nút bấm điều khiển tích hợp

Hệ thống âm thanh, điện thoại cảm ứng rảnh tay, màn hình hiển thị hiển thị đa thông tin

Hệ thống âm thanh, điện thoại cảm ứng rảnh tay, tinh chỉnh và điều khiển bằng giọng nói và màn hình hiển thị hiển thị đa thông tin Hệ thống âm thanh, điện thoại cảm ứng rảnh tay, tinh chỉnh và điều khiển bằng giọng nói, màn hình hiển thị hiển thị đa thông tin

Điều chỉnh

Chỉnh tay 4 hướng

Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng

Trợ lực lái

Thủy lực

Thủy lực Thủy lực

Gương chiếu hậu trong

2 chính sách ngày đêm

2 chính sách ngày đêm 2 chính sách ngày đêm

ốp trang trí nội thất

Không

ốp gỗ, viền trang trí mạ bạc ốp gỗ, viền trang trí mạ bạc

Tay nắm cửa trong

Cùng màu nội thất bên trong

Mạ crom Mạ crom

Loại đồng hồ

Ânlog

Optitron Optitron

Đèn báo chế độ Eco

Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu

Chức năng báo vị trí cần số

Không

Màn hình hiển thị đa thông tin

Màn hình đơn sắc

Màn hình TFT 4.2 inch Màn hình TFT 4.2 Inch

Chất liệu bọc ghế

Nỉ thường

Da Da

Loại ghế

Loại thường

Loại thường Loại thường

Điều chỉnh ghế lái

Chỉnh tay 6 hướng

Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng

Điều chỉnh ghế hành khách

Chỉnh tay 4 hướng

Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng

Hàng ghế thứ hai

Gập 60 : 40 chỉnh cơ 4 hướng

Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay Ghế rời, chỉnh tay 4 hướng, có tựa tay

Hàng ghế thứ ba

Ngả lưng ghế, gập 50 : 50 sang hai bên

Ngã sống lưng ghế, gấp 50 : 50 gập sang 2 bên Ngã sống lưng ghế, gập 50 : 50 gập sang 2 bên

Tựa tay hàng ghế thứ 2

Không

noi that innova

 Tiện nghi Toyota innova 

Innova 2.0 E Innova 2.0 G Innova 2.0 V

Hệ thống điều hòa

2 dàn lạnh, chỉnh tay, cửa gió những hàng ghế

2 dàn lạnh, tự động hóa, cửa gió những hàng ghế 2 dàn lạnh, tự động hóa, cửa gió những hàng ghế

Cửa gió sau

Hệ thống âm thanh

Loại thường

Loại thường Loại thường

Đầu đĩa

CD 1 đĩa

DVD 1 đĩa, màn hình hiển thị cảm ứng 7 inch DVD 1 đĩa, màn hình hiển thị cảm ứng 7 inch

Số loa

6

6 6

Cổng kết nối AUX

Cổng kết nối USB

Đầu đọc thẻ

Không

Anh/Chị có thể tham khảo thêm giá xe các phiên bản của Toyota Innova tại đây!

Tư vấn Toyota Chính hãng

Miền NamĐặt HOTLINE 0888313156Miền BắcNgọc Hà 0931791356

Anh/Chị hãy liên hệ trực tiếp để Nhận thông tin chi tiết thông số các phiên bản Toyota Innova 7 chỗ và 8 chỗ hoặc chia sẻ tại phần Bình luận phía dưới.

Tư vấn Miễn phí

Yêu cầu tư vấn

Tư vấn trả góp Miễn phí

Tư vấn trả góp

Source: https://vh2.com.vn
Category : Kỹ Thuật