1. Tổng quan Kỹ thuật điện – điện tử ô tô là một ngành nghề chuyên sâu về lắp ráp, vận hành, bảo dưỡng và sửa chữa điện, điện lạnh...
Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2020 – những con số ấn tượng
Sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu đến anh/chị những thông số kỹ thuật của Toyota Innova 2020 để giúp anh/chị có được cái nhìn tổng quan hơn về dòng xe thần thánh này.
Xem thêm về Toyota Innova 2020
Tư vấn Toyota Chính hãng
Miền NamĐặt HOTLINE 0888313156Miền BắcNgọc Hà 0931791356
Hiện tại Toyota Innova được tung ra thị trường Nước Ta với nhiều phiên bản khác nhau. Mỗi một phiên bản lại mang trong mình một dấu ấn riêng độc lạ. Vậy anh / chị hãy cùng chúng tôi khám phá những thông số kỹ thuật Innova 2019 để nắm được điểm khác nhau ở cả 3 phiên bản này nhé .
Thông số kỹ thuật Innova
2020
Kích thước xe Innova
Innova 2.0 E | Innova 2.0 G | Innova 2.0 V |
D x R x C (mm) 4735 x 1830 x 1795 |
4735 x 1830 x 1795 | 4735 x 1830 x 1795 |
Chiều dài cơ sở ( mm) 2750 |
2750 | 2750 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1540 / 1540 |
1540 / 1540 | 1540 / 1540 |
Góc thoát ( trước/sau) (độ) 21/25 |
21/25 | 21/25 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm) 178 |
178 | 178 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5.4 |
5.4 | 5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) 1695 – 1700 |
1720 – 1725 | 1755 |
Trọng lượng toàn tải ( kg) 2330 |
2370 | 2330 |
Động cơ
Innova 2.0 E | Innova 2.0 G | Innova 2.0 V |
Loại động cơ Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Động cơ xăng, VVT-I kép, 4 xy – lanh thẳng hàng, 16 van DOHC . | Động cơ xăng, VVT-I kép, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Nhiên liệu Xăng |
Xăng | Xăng |
Dung tích công tác (cc) 1998 |
1998 | 1998 |
Công suất cực đại (Ps) 102 / 5600 |
102 / 5600 | 102 / 6000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) 183 / 4000 |
183 / 4000 | 183 / 4000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 55 |
55 | 55 |
Hệ thống truyền động
Innova 2.0 E | Innova 2.0 G | Innova 2.0 V |
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau RWD |
Dẫn động cầu sau RWD | Dẫn động cầu sau RWD |
Hộp số
Innova 2.0 E | Innova 2.0 G | Innova 2.0 V |
Hộp số tay 5 cấp | Hộp số tự động hóa 6 cấp | Hộp số tự động hóa 6 cấp |
Hệ thống treo
Innova 2.0 E | Innova 2.0 G | Innova 2.0 V |
Hệ thống treo trước Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân đối |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân đối | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân đối |
Hệ thống treo sau Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Vành và lốp xe
Innova 2.0 E | Innova 2.0 G | Innova 2.0 V |
Loại vành Mâm đúc |
Mâm đúc | Mâm đúc |
Kích thước lốp 205 / 65R16 |
205 / 65R16 | 215 / 55R17 |
Phanh
Innova 2.0 E | Innova 2.0 G | Innova 2.0 V |
Phanh trước Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau Tang trống |
Tang trống | Tang trống |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Innova 2.0 E | Innova 2.0 G | Innova 2.0 V |
Trong đô thị (L/100km) 14.8 |
14.8 | 11.4 |
Ngoài đô thị (L/100km) 9.2 |
9.2 | 7.8 |
Kết hợp (L/100km) 11.2 |
11.2 | 9.1 |
Ngoại thất xe Toyota Innova
Innova 2.0 E | Innova 2.0 G | Innova 2.0 V |
Đèn chiếu gần Halogen phản xạ đa chiều |
LED dạng thấu kính | LED dạng thấu kính |
Đèn chiếu xa Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều | Halogen phản xạ đa chiều |
Hệ thống điêu khiển đèn tự động Không |
Có | Có |
Hệ thống điều khiển góc chiếu Chỉnh tay |
Tự động | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không |
Có | Có |
Cụm đèn sau Bóng đèn thường |
Bóng đèn thường | Bóng đèn thường |
Đèn báo phanh trên cao LED |
LED | LED |
Đèn sương mù trước Có |
Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điên Có |
Có | Có |
Chức năng gập điện Không |
Có | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ Có |
Có | Có |
Mạ crom Có |
Có | Có |
Cánh hướng gió cản sau Có |
Có | Có |
Cánh hướng gió cản trước Có |
Có | Có |
Cánh hướng gió khoang hành lý Có |
Có | Có |
Gạt mưa gián đoạn Gián đoạn |
Gián đoạn, Điều chỉnh thời hạn | Gián đoạn, Điều chỉnh thời hạn |
Chức năng sấy kính sau Có |
Có | Có |
Ăng ten Dạng vây cá |
Dạng vây cá | Dạng vây cá |
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe |
Mạ crom | Mạ crom |
Nội thất Toyota Innova
Innova 2.0 E | Innova 2.0 G | Innova 2.0 V |
Loại tay lái 4 chấu, urethane mạ bạc |
4 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc | 4 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Chất liệu Urethane |
Da | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp Hệ thống âm thanh, điện thoại cảm ứng rảnh tay, màn hình hiển thị hiển thị đa thông tin |
Hệ thống âm thanh, điện thoại cảm ứng rảnh tay, tinh chỉnh và điều khiển bằng giọng nói và màn hình hiển thị hiển thị đa thông tin | Hệ thống âm thanh, điện thoại cảm ứng rảnh tay, tinh chỉnh và điều khiển bằng giọng nói, màn hình hiển thị hiển thị đa thông tin |
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Trợ lực lái Thủy lực |
Thủy lực | Thủy lực |
Gương chiếu hậu trong 2 chính sách ngày đêm |
2 chính sách ngày đêm | 2 chính sách ngày đêm |
ốp trang trí nội thất Không |
ốp gỗ, viền trang trí mạ bạc | ốp gỗ, viền trang trí mạ bạc |
Tay nắm cửa trong Cùng màu nội thất bên trong |
Mạ crom | Mạ crom |
Loại đồng hồ Ânlog |
Optitron | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco Có |
Có | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có |
Có | Có |
Chức năng báo vị trí cần số Không |
Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin Màn hình đơn sắc |
Màn hình TFT 4.2 inch | Màn hình TFT 4.2 Inch |
Chất liệu bọc ghế Nỉ thường |
Da | Da |
Loại ghế Loại thường |
Loại thường | Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai Gập 60 : 40 chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay | Ghế rời, chỉnh tay 4 hướng, có tựa tay |
Hàng ghế thứ ba Ngả lưng ghế, gập 50 : 50 sang hai bên |
Ngã sống lưng ghế, gấp 50 : 50 gập sang 2 bên | Ngã sống lưng ghế, gập 50 : 50 gập sang 2 bên |
Tựa tay hàng ghế thứ 2 Không |
có | có |
Tiện nghi Toyota innova
Innova 2.0 E | Innova 2.0 G | Innova 2.0 V |
Hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh, chỉnh tay, cửa gió những hàng ghế |
2 dàn lạnh, tự động hóa, cửa gió những hàng ghế | 2 dàn lạnh, tự động hóa, cửa gió những hàng ghế |
Cửa gió sau Có |
Có | Có |
Hệ thống âm thanh Loại thường |
Loại thường | Loại thường |
Đầu đĩa CD 1 đĩa |
DVD 1 đĩa, màn hình hiển thị cảm ứng 7 inch | DVD 1 đĩa, màn hình hiển thị cảm ứng 7 inch |
Số loa 6 |
6 | 6 |
Cổng kết nối AUX Có |
Có | Có |
Cổng kết nối USB Có |
Có | Có |
Đầu đọc thẻ Không |
Có | Có |
Anh/Chị có thể tham khảo thêm giá xe các phiên bản của Toyota Innova tại đây!
Tư vấn Toyota Chính hãng
Miền NamĐặt HOTLINE 0888313156Miền BắcNgọc Hà 0931791356
Anh/Chị hãy liên hệ trực tiếp để Nhận thông tin chi tiết thông số các phiên bản Toyota Innova 7 chỗ và 8 chỗ hoặc chia sẻ tại phần Bình luận phía dưới.
Tư vấn Miễn phí
Yêu cầu tư vấn
Tư vấn trả góp Miễn phí
Tư vấn trả góp
Source: https://vh2.com.vn
Category : Kỹ Thuật